Đề thi Toán 9 học kì 1 năm 2022 - 2023 - Đề 22

262 131 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 85 đề thi Toán 9 cuối kì 1 năm 2023

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    15.9 K 8 K lượt tải
    250.000 ₫
    250.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi Toán 9 Học kì 1 có lời giải chi tiết, mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 9.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(262 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 22
Bài 1

(
)
+




 +


+

+

x
x +
x +
x
x +
x
x
 !" #
Bài 2:$ %&'()
*+, -
./
01234)&567 *
.84'90:'()
;&;&
"<2=>?

Bài 3 :  @6A*BCD&E25F"2D*G4 HF"2A*
52I"5&23I26J
&
K'(&'LM&NOP
8HA*F"$2QRN;SA*2CJ23I$D*T
U&VA*JWF"20X8Y;HG44A
Bài 4: $2 %&7?Z"2@;&&7@+Z./84*8@[
'(0X7?Z[F"842./A*[\7@5]
%2]F"02V[\"T[\&ZW
%2@\F"84*8V7
@7^'(0X75%%2O[%\7F":&"
T_T:&[%\7&ZW
01HV[\FI*2`./O84*8`K$`a7
K$aF"O842%22@$K"a)"W
-Hết-
GỢI Ý ĐÁP ÁN
CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
B
O
A
7
,
5
m
2
0
0
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
\"
$

$
(
)
+

+
|
|
(
+
)
+
+
$
$
$

$


 +

+
b

+
+

$
$

$

+
+
(
+
)
(
)
(
+
)
(
)
(
+
)
(
)
+

+
b
$
$
$

$
+
+
(
)
(
+
)
(
) (
+
)
(
) (
)
(
+
) (
)
+
$-
$
$
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)

$
x
x +
x +
x
x +
x
x
+
(
x
) (
x
)
(
x +
) (
x
)
(
x +
) (
x +
)
(
x +
) (
x
)
x +
(
x +
) (
x
)
+
x
(
x +
) (
x
)
+
(
x
)
$
$
$
\"
$
$
cG4dNT0B
./deB

$
$
$
f.8d5E<OV4'90:
*+ -
f:2'L+,
f:2'L+,"M8FG'L
*+, ,
$
$
$
\"

fT'L7[$2
fT'L[\$g2
fT'LU&A*$2
$
$
$
\"
$

$
f.8'L7@[\
fh*0'L]F"02V[\
f%2i@[7C5[
fTd[\+
R
$
$
$
$

$
f%2'L
M
^
O A = M
^
O B
f%2'Li@7[+i@7\>>
f%2'L
M
^
O B
+g
fh*0'L@\F"84*8
$
$
$
$


f%2'L[%\7F":&
fTd_T:&[%\7
$
$

$
RN;SKa^@75@j
f%2'L@j0k@
f%2'L@$K$a)"
$
$
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 22
Bài 1: (4đ) Thu gọn biểu thức:
a). √ (√2 − √5)2 − √ 7 + 2√10
b). √20 − 2 √45 − 3 √80 + √125 2 2 − c). 4 − 3√2 4 + 3 √2 √√5−1 −√3√5−1 d). √5 − 2 2√5 + 3 √x − 1 √ x + 3 √x + 7 − − e). √x + 1 √x − 2
x − √x − 2 ( với x ≥ 0 và x ≠ 4 )
Bài 2: (1,5đ) Cho hai đường thẳng (d1): y = – 2x + 1
a). Vẽ (d1) trên mặt phẳng toạ độ Oxy.
b). Viết phương trình đường thẳng (d2) song song với (d1) và qua điểm E(-3; 1)
Bài 3 : (1đ) Một cây cau bị giông bão thổi mạnh làm gãy gập xuống làm ngọn cây
chạm đất và tạo với mặt đất một góc 20o. Người ta đo được khoảng cách từ ngọn
đến gốc cây cau là 7,5 (mét). Giả sử cây cau mọc vuông góc với mặt đất, hãy tính
chiều cao của cây cau đó? (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai) A O 2 0 B m 5 , 7 0
Bài 4: (3,5điểm) Cho (O;R) và điểm M sao cho OM = 2R. Vẽ tiếp tuyến MA với
đường tròn (O; R) (với A là tiếp điểm). Vẽ dây AB  OM tại H.
a). Chứng minh: H là trung điểm của AB và tính AB theo R?
b). Chứng minh MB là tiếp tuyến của (O).
c). MO cắt đường tròn (O) tại C. Chứng minh tứ giác ACBO là hình thoi và
tính diện tích hình thoi ACBO theo R ?
d). Trên tia đối của tia AB lấy điểm D. Vẽ các tiếp tuyến DN, DK với (O)
(N, K là các tiếp điểm). Chứng minh 3 điểm M, N và K thẳng hàng? -Hết- GỢI Ý ĐÁP ÁN CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM

Bài 1 a) 2 (2,0đ) (0,75đ
√(√2 − √5) − √7 + 2√10 ) |√2 =
− √5| − √(√5 + √2)2 0,25
= √5 − √2 − | √5+ √2 | 0,25 = −2√2 2,25 b)
√20 − 2√45 − 3√80 + √125 (0,75đ ) 2 =
√5 − 6√5 − 12√5 + 5√5 = −11√5 0,5 0,25 c) 2 2 (0,75đ − ) 4 − 3√2 4 + 3√2 2(4 + 3√2) 2(4 −3 √2) − = (4 − 3√2)( 4 + 3 √2) (4 + 3√2)(4 − 3√2) 0,25 12√2 = −2 0,25 = −6√2 0,25 d) (0,75) √√5−1− √5 √3√5−1 − 2 2√5 + 3
√(√5−1)(√5+2)−√(3√5−1)(2√5−3) 0,25 + = (√5 − 2)(√5 + 2) (2√5 + 3)(2√5 − 3) 0,25 = √2 0,25

e)
x − 1 √x + 3 (1,0đ) √x + 7 − −
x + 1 √x − 2 x − √x − 2
(√ x − 1)(√ x − 2) (√x + 3)(√x + 1) √ x + 7 − − ( 0,5
= (√ x + 1)(√ x − 2)
(√x + 1)(√x − 2) √x + 1)(√x − 2) −8 √x − 8
= (√ x + 1) (√x − 2) −8 0,25 = (√ x − 2) 0,25 Bài 2 a
Lập đúng bảng gía trị (d1) 0,5 (1,5đ)
(0,75đ Vẽ đúng đồ thị (d1) 0,25 ) b
* Viết đúng dạng tổng quát của phương trình (d2):y = ax + b 0,25
(0,75đ * Tìm được a = – 2 0,25 )
* Tìm được b = –5 và kết luận được (d2): y =–2 x –5 0,25 Bài 3
* Tính được OA  2,73 (m) 0,5 (1đ)
* Tính được AB  7,98 (m) 0,25
* Tính được chiều cao cây cau  10,71 (m) 0,25 Bài 4 a)
* Viết được OM  AB (gt) 0,25 (3,5đ)
(1,0đ) * Suy ra được H là trung điểm của AB. 0,25
* Chứng minh: ∆MAO vuông tại A 0,25 0,25
* Tính đúng AB = R√3 b)
* Chứng minh được M ^O A = M ^O B 0,25
(1,0đ) * Chứng minh được ∆MOA = ∆MOB (c-c-c) 0,25 0,25
* Chứng minh được M ^OB = 900 0,25
* Suy ra được MB là tiếp tuyến c)
* Chứng minh được ACBO là hình thoi 0,5 (1đ)
* Tính đúng diện tích hình thoi ACBO 0,5 d)
Giả sử NK cắt MO tại M’
(0,5đ) * Chứng minh được M’ trùng M 0,25
* Chứng minh được M, N, K thẳng hàng 0,25


zalo Nhắn tin Zalo