Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hà Nội chuyên KHTN năm 2022

235 118 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(235 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ I H C QU C GIA HÀ N I
TR NG ĐH KHOA H C T NHIÊN ƯỜ
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10
TR NG THPT CHUYÊN KHTN NĂM 2021 ƯỜ
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài : 90 phút (không k giao đ )
Bài 1. (2,0 đi m)
Gi i ph ng trình : ươ
13 5 18 8 61 3 5 8x x x x x
Bài 2. (2,0 đi m)
Gi i h ph ng trình : ươ
4 4 2 2
4
6 1x y x y
x x y x y
Bài 3. (2,0 đi m)
Tìm s nguyên d ng ươ
n
nh nh t, bi t r ng khi chia ế
n
cho
7,9,11,13
ta nh n
đ c các s d t ng ng ượ ư ươ
3,4,5,6
Bài 4. (3,0 đi m)
Cho tam giác nh n
ABC
có đi m
P
n m trong tam giác (P không n m trên các
c nh). G i
, ,J K L
l n l t là tâm đ ng tròn n i ti p các tam giác ượ ườ ế
PAB
1) Ch ng minh r ng
450BJC CKA ALB
2) Gi s
PB PC
.PC PA
G i
, ,X Y Z
l n l t là hình chi u vuông góc c a ượ ế
, ,J K L
trên các c nh
, , .BC CA AB
D ng hình bình hành
W .XY Z
Ch ng minh
r ng
W
n m trên phân giác
BAC
Bài 5. (1,0 đi m) Cho t p
1;2;3;....;2021A
. Tìm s nguyên d ng ươ
k
l n nh t
2k
sao cho ta có th ch n đ c k s phân bi t t t p ượ
A
mà t ng c a hai s phân
bi t b t kỳ trong k s đ c ch n không chia h t cho hi u c a chúng . ượ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN Đ VÀO 10 CHUYÊN KHTN HÀ N I NĂM 2021
MÔN TOÁN CHUNG
Bài 1. Gi i ph ng trình : ươ
13 5 18 8 61 3 5 8x x x x x
ĐKXĐ:
5 0
8 5
8 0
x
x
x
13 5 18 8 61 3 5 8 1x x x x x
Đ t
5 , 0a x a
1
tr thành :
2 2 2
13 18 13 61 5 3 13a a a a a
2 2
2
2
2 2
2 2 4 3 2
4 3 2
2
3 13 6 13 66
9 13 6 13 66
9 13 12 36 26 37 1716 4356
10 82 244 312 144 0
2 3 10 32 24 0
2 1
3 4
6 89
5 25
a a a a
a a a a
a a a a a a a
a a a a
a a a a
a x
a x
a x
C 3 nghi m th a mãn đi u ki n
V y ph ng trình có t p nghi m ươ
89
4;1;
25
S
Bài 2. Gi i h ph ng trình : ươ
4 4 2 2
4
6 1x y x y
x x y x y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
TH1:
0 0x y
(lo i)
2 : 0Th x
Suy ra
4 4 2 2
4 4 2 2 2 2
6 1 (1)
6 4 1 (2)
x y x y
y
x y x y xy x y
x
L y
2 1
ta đ c : ượ
2 2
4
y
xy x y
x
2 2 2
0
4 1
y
x x y

V i
0,y
thay vào ph ng trình (1) ươ
4
1 1x x 
V i
2 2 2
4 1x x y
(ph ng trình vô nghi m do v trái c a ph ng trình luôn ươ ế ươ
không âm)
V y h ph ng trình đã cho có hai c p nghi m ươ
; 1;0 , 1;0x y
Bài 3.Tìm s nguyên d ng ươ
n
nh nh t, bi t r ng khi chia ế
n
cho
7,9,11,13
ta
nh n đ c các s d t ng ng là ượ ư ươ
3,4,5,6
n
chia 7 d 3 nên ư
2n
chia 7 d 6ư
n
chia 9 d 4 nên ư
2n
chia 9 d 8ư
n
chia
11
d 5 nên ư
2n
chia 11 d 10ư
n
chia 13 d 6 nên ư
2n
chia 13 d 12ư
2 1n
chia h t cho ế
7;9;11;13
n
là s t nhiên nh nh t nên
2 1 7;9;11;13n BCNN
2 1 7.9.11.13 4504n n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 4.
1) Ch ng minh r ng
450BJC CKA ALB
Ta có :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
1 1
180 , 180
2 2
1
180
2
1
540 .180 450
2
BJC PBC PCB CKA PAC PCA
ALB PAB PBA
BJC CKA ALB
2) Gi s
PB PC
PC PA
. G i
, ,X Y Z
l n l t là hình chi u vuông góc ượ ế
c a
, ,J K L
trên các c nh
, , .BC CA AB
D ng hình bình hành
.XYWZ
Ch ng
minh r ng
W
n m trên phân giác
BAC
K
/ / , / /BM XY M AC CN XZ N AB
X
là trung đi m c a
BC Y
là trung đi m c a
MC
Suy ra
W
là trung đi m c a
1MN
M t khác
Y
là trung đi m c a
2MC AM AC CY
AC AC CP AP
(vì K là tâm đ ng tròn n i ti p ườ ế
)ACP
AP CP
T ng t ươ
AN AP BP
BP CP AM AN AMN
cân t i A (2)
T (1) và (2), suy ra
WA
là phân giác c a
BAC
Bài 5. Cho t p
1;2;3;....;2021A
. Tìm s nguyên d ng ươ
k
l n nh t
2k
sao
cho ta có th ch n đ c k s phân bi t t t p ượ
A
mà t ng c a hai s phân bi t
b t kỳ trong k s đ c ch n không chia h t cho hi u c a chúng . ượ ế
G i
B
là t p con c a t p A th a mãn hai ph n t b t kỳ c a B có t ng không chia
h t cho hi u ế
D th y trong 3 s t nhiên liên ti p ta ch có th ch n 1 ph n t vào ế
B
. Th t v y
V i 3 s
, 1, 2x x x
n u có 2 ph n t trong B thì :ế
2 2 2x x x
chia h t cho ế
2 2x x
1 2 1x x x
chia h t cho ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đ I Ạ H C Ọ QU C Ố GIA HÀ N I Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TRƯỜNG ĐH KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN NĂM 2021 MÔN THI: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 90 phút (không k gi ể ao đ ) Bài 1. (2,0 đi m ể )
13 5  x 18 x  8 61   x  3 5  x x  8 Gi i ả phư ng t ơ rình :     Bài 2. (2,0 đi m ể ) 4 4 2 2
x y  6x y 1    4
x x y x y Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình :     Bài 3. (2,0 đi m ể ) Tìm s nguyên d ố ư ng ơ n nhỏ nhất, bi t ế r ng khi ằ
chia n cho 7,9,11,13 ta nh n ậ đư c ợ các số d t ư ư ng ơ ng ứ 3,4,5,6 Bài 4. (3,0 đi m ể ) Cho tam giác nh n ọ ABC có đi m ể P n m
ằ trong tam giác (P không n m ằ trên các c nh) ạ . G i
J , K, L lần lư t ợ là tâm đư ng t ờ ròn n i ộ ti p các t ế
am giác PBC, PC , A PAB 1) Ch ng ứ minh r ng ằ BJC CKA   ALB 4  50 2) Giả s ử PB P
C PC P . A G i
X ,Y ,Z lần lư t
ợ là hình chi u vuông góc c ế a ủ
J , K, L trên các c nh ạ BC,C , A A . B D ng
ự hình bình hành X W Y Z.Ch ng m ứ inh r ng ằ W n m
ằ trên phân giác BAC Bài 5. (1,0 đi m ể ) Cho t p ậ A   1;2;3;....;202  1 . Tìm số nguyên dư ng ơ k l n nh ớ ất
k  2 sao cho ta có th ch ể n ọ đư c k s ợ ố phân bi t ệ từ t p ậ A mà tổng c a ủ hai số phân biệt bất kỳ trong k s đ ố ư c ợ ch n không chi ọ a h t ế cho hi u c ệ a chúng . ủ

ĐÁP ÁN Đ
Ề VÀO 10 CHUYÊN KHTN HÀ N I Ộ NĂM 2021 MÔN TOÁN CHUNG
13 5  x 18 x  8 61   x  3 5  x x  8
Bài 1. Giải phư ng t ơ rình :     5   x 0     8 x 5  ĐKXĐ: x  8 0  
13 5  x 18 x  8 61 
x  3  5  x  x  8   1 Đ t
a  5  x,a 0    1 2 2 2 tr t
ở hành : 13a 18 13  a 61 
 5  a  3a 13  a 2
 3 13  a  6  a 2
 a  13a  66  913  a  2  6  a 2 2  2
a 13a  66  9 2 13  a   2
a  12a  36 4 3 2 a
 26a  37a  1716a  4356 4 3 2
 10a  82a  244a  312a 144 0 
  a  2  a  3  2
10a  32a  24 0     a 2   x 1   a 3     x  4    6  89  a   x   5  25 C 3 nghi ả ệm th a m ỏ ãn đi u ki ề n ệ 89 S  4;1;     V y ậ phư ng t ơ rình có t p nghi ậ m ệ  25 4 4 2 2
x y  6x y 1    4
x x y x y Bài 2. Giải h ph ư ng ơ trình :    

TH1: x 0   y 0  (lo i ạ ) Th2 :x 0  4 4 2 2
x y  6x y 1  (1)   y 4 4 2 2
x y  6x y  4xy   2 2 x y  1   (2) Suy ra  x xy y 2 2 4
x y   Lấy  2    1 ta đư c : ợ xy 0    2 4x   2 2
x y   1  V i ớ y 0  , thay vào phư ng t ơ rình (1) 4  x 1   x  1  2 2 2
4x x y  1 V i ớ   (phư ng ơ trình vô nghi m ệ do v t ế rái c a ph ủ ư ng ơ trình luôn không âm) ; x y   1;0 , 1;0 V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình đã cho có hai c p ặ nghi m ệ        Bài 3.Tìm s nguyên d ư ng ơ
n nhỏ nhất, bi t ế r ng khi
chia n cho 7,9,11,13 ta nhận đư c ợ các số d t ư ư ng ơ ng l à 3,4,5,6 Vì n chia 7 d 3 nên ư 2n chia 7 d 6 ư Vì n chia 9 d 4 nên ư 2n chia 9 d 8 ư Vì n chia 11d 5 nên ư 2n chia 11 dư 10 Vì n chia 13 d 6 nên ư 2n chia 13 d 12 ư  2n 1chia h t ế cho 7;9;11;13 Mà n là số t nhi ự ên nh nh ỏ t
ấ nên 2n 1 B
CNN  7;9;11;13  2n 1 7  .9.11.13  n 4  504

Bài 4. 1) Chứng minh r ng BJC CKA   ALB 4  50 Ta có :


zalo Nhắn tin Zalo