Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng Bình năm 2022

253 127 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(253 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG BÌNH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
Môn: TOÁN (CHUNG)
Th i gian làm bài : 120 phút
Câu 1. (2,0 đi m) Rút g n các bi u th c sau :
) 8 32 50
0
) 3 . 3
1
1 1
a A
a
a a a a
b B
a
a a
Câu 2. (1,5 đi m)
a) Tìm t t cá các giá tr c a
m
đ hàm s
1 2y m x
đ ng bi n trên ế
b) Gi i h ph ng trình ươ
3 2 8
3 4 2
x y
x y
Câu 3. (2,0 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2
6 4 0 1x x m
(v i
m
là tham s )
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
1m
b) Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m
1 2
;x x
th a mãn
Câu 4. (1,0 đi m)
Cho
,a b
là các s th c d ng. Ch ng minh ươ
1
4
15 15
a b
a a b b b a
Câu 5. (3,5 đi m) Cho đ ng tròn ườ
;O R
đ ng kính ườ
,AB
dây cung
MN
vuông góc v i
AB
t i
I
sao cho
.AI BI
Trên đo n th ng
MI
l y đi m
H H
khác M và I)
Tia
AH
c t đ ng tròn ườ
;O R
t i đi m th hai là
.K
Ch ng minh r ng :
a) T giác
BIHK
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b)
AHM AMK
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
c)
2
. . 4AH AK BI AB R
ĐÁP ÁN Đ VÀO 10 TOÁN QU NG BÌNH NĂM 2021
Câu 1.Rút g n các bi u th c sau
) 8 32 50a A
8 32 50 2 2 4 2 5 2 3 2A
0
) 3 . 3
1
1 1
a
a a a a
b B
a
a a
V i
0, 1a a
ta có:
3 . 3
1 1
. 1 . 1
3 . 3
1 1
3 3 9
a a a a
B
a a
a a a a
B
a a
B a a a
V y v i
0, 1a a
thì
9B a
Câu 2.
a) Tìm t t c các giá tr c a
m
đ hàm s
1 2y m x
đ ng bi n trên ế
Đ hàm s
1 2y m x
đ ng bi n trên R thì ế
1 0 1m m
V y hàm s
1 2y m x
đ ng bi n trên ế
khi
1m
b) Gi i h ph ng trình ươ
3 2 8
3 4 2
x y
x y
Ta có :
3 2 8 6 6 2
3 4 2 3 2 8 1
x y y x
x y x y y
V y nghi m c a h ph ng trình là ươ
; 2;1x y
Câu 3. Cho ph ng trình ươ
2
6 4 0 1x x m
(v i
m
là tham s )
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
1m
V i
1m
thì
1
tr thành
2
6 5 0x x
Ta có
1 6 5 0a b c
nên ph ng trình có 2 nghi m phân bi t : ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
1
5
x
c
x
a
V y khi
1m
thì t p nghi m c a ph ng trình là ươ
1;5S
b) Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m
1 2
;x x
th a
mãn
Ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
;x x
' 0 9 4 0 5m m
Khi đó, áp d ng h th c
Vi et
ta có :
1 2
1 2
6
4
x x
x x m
. Khi đó ta có :
1 2 1 2
2020 2021 2014
2020.6 2021 4 2014
12120 2021 8084 2014
2022
2021 2022 ( )
2021
x x x x
m
m
m m tm
V y
2022
2021
m
Câu 4. Cho
,a b
là các s th c d ng. Ch ng minh ươ
1
4
15 15
a b
a a b b b a
Áp d ng BĐT Cô-si ta có :
16 15 31
16 15
2 2
16 15 31
16 15
2 2
a a b a b
a a b
b b a b a
b b a
31 31
16 15 16 15 16
2
15 15 4
1
( )
4
15 15
a b b a
a a b b b a a b
a a b b b a a b
a b
dfcm
a a b b b a
D u
" "
x y ra khi và ch khi
16 15
16 15
a a b
a b
b b a
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5.
a) T giác
BIHK
n i ti p đ ng tròn ế ườ
Ta có
90AKB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
90BKH
Xét t giác
BIHK
90 90 180BIH BKH
nên
BIHK
là t giác n i ti p ế
b)
AHM
đ ng d ng v i
AMK
Ta có :
90AMB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
90 90AMH BMH AMH ABM
L i có
ABM AKM
(2 góc n i ti p cùng ch n cung ế
)AM AMH AKM
Xét
AHM
AMK
có :
( . )
( )
MAK chung
AHM AMK g g
AMH AKM cmt
2
) . . 4c AH AK BI AB R
( )
AH AM
AHM AMK cmt
AM AK
(2 c nh t ng ng) ươ
2
.AH AK AM
Xét
ABM
vuông có đ ng cao ườ
MI
ta có:
2
.BI BA BM
(h th c l ng trong tam giác ượ
vuông)
2 2
. .AH AK BI AB AM BM
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ABM
vuông t i M
cmt
nên áp d ng đ nh lý
Pytago
ta có :
2
2 2 2 2
2 4AM BM AB R R
V y
2
. . 4AH AK BI AB R dfcm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT QU N Ả G BÌNH Môn: TOÁN (CHUNG) Th i
ờ gian làm bài : 120 phút Đ C Ề HÍNH TH C Câu 1. (2,0 đi m ể ) Rút g n các ọ bi u t ể h c s ứ au :
a)A  8  32  50  a a  
a a   a 0   b)B  3  . 3   a 1
a  1  a 1         Câu 2. (1,5 đi m ể ) a) Tìm t t ấ cá các giá tr c ị a ủ m đ hàm ể số y   m  
1 x  2 đồng bi n t ế rên  3  x  2 y 8   b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình 3x  4y 2   Câu 3. (2,0 đi m ể ) 2 Cho phư ng t ơ
rình x  6x m  4 0    1 (v i ớ m là tham số) a) Gi i ả phư ng t ơ rình   1 khi m 1  b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng ơ trình  
1 có hai nghiệm x ;x 1 2 th a ỏ mãn
2020 x x  2021x x 2  014 1 2  1 2 Câu 4. (1,0 đi m ể ) a b 1 
a 15a b b 15b a 4
Cho a,b là các số th c ự dư ng. C ơ h ng ứ minh     Câu 5. (3,5 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn  ; O R đư ng
ờ kính AB,dây cung MN vuông góc v i ớ AB t i
I sao cho AI BI.Trên đo n ạ th ng ẳ MI lấy đi m
H H khác M và I) Tia AH c t ắ đư ng ờ tròn  ; O R t i ạ đi m ể th hai ứ là K.Ch ng m ứ inh r ng : ằ a) T gi ứ ác BIHK n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) AHM AMK

c) 2
AH.AK BI.AB 4  R ĐÁP ÁN Đ Ề VÀO 10 TOÁN QU N Ả G BÌNH NĂM 2021 Câu 1.Rút g n các bi u t ể h c s ứ au
a)A  8  32  50 A  8  32  50 2  2  4 2  5 2 3  2  a a  
a a   a 0   b)B  3  . 3   a 1
a  1  a 1         V i ớ a 0  , a 1  ta có:  a a   a a B  3  . 3   a 1 a  1     
a. a 1   a. a 1    B  3  . 3      a 1   a  1      B
 3  a   3  a  9   a V y ậ v i ớ a 0  , a 1  thì B 9   a Câu 2. a) Tìm t t ấ cả các giá tr c a
m đ hàm số y   m  
1 x  2 đ ng bi n t ế rên  Để hàm số y   m   1 x  2 đồng bi n
ế trên R thì m  1  0  m 1 V y ậ hàm số y   m  
1 x  2 đồng bi n t ế rên  khi m 1 3  x  2 y 8   b) Giải h p ệ hư ng t ơ
rình 3x  4 y 2   3  x  2 y 8  6 y 6  x 2      
Ta có : 3x  4 y 2  3x  2 y 8  y 1     V y ậ nghi m ệ c a h ủ ph ệ ư ng t ơ rình là  ; x y   2;  1 2
Câu 3. Cho phư ng t ơ
rình x  6x m  4 0    1 (v i
m là tham s ) a) Giải phư ng t ơ rình   1 khi m 1  V i ớ m 1  thì  
1 trở thành 2x  6x 5 0 
Ta có a b c 1   6  5 0  nên phư ng ơ trình có 2 nghi m ệ phân bi t ệ :

x 1   cx  5   a V y ậ khi m 1  thì t p nghi ậ m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình là S   1;  5 b) Tìm t t ấ cả các giá tr c a
m đ ph ư ng t ơ rình   1 có hai nghi m x ; x 1 2 th a
mãn 2020 x x  2021x x 2  014 1 2  1 2 Phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ phân bi t ệ x ; x 1
2   '  0  9  m  4  0  m  5 x x 6 1 2   Khi đó, áp d ng ụ h t ệ h c
Vi et ta có : x x m   4  1 2 . Khi đó ta có :
2020 x x  2021x x 201  4 1 2  1 2  2020.6   2021 m  4 2014 
 12120  2021m  8084 2014  2022  2021m 2022   m  (tm) 2021 2022 m  V y ậ 2021 a b 1 
a 15a b b 15b a 4
Câu 4. Cho a,b là các s t ố h c d ư ng. ơ Ch ng m inh     Áp d ng ụ BĐT Cô-si ta có :
16a 15a b 31a b
16a15a b   2 2
16b 15b a 31b a
16b15b a   2 2
31a b  31b a
16a15a b  16b15b a  16   a b 2 
a15a b  b15b a 4
  a ba b 1   (dfcm)
a15a b  b15b a 4 1  6a 15  a b   a b  Dấu " "  x y ả ra khi và ch kh ỉ i 16b 15  b a

Câu 5.
a) Tứ giác BIHK n i ộ ti p đ ế ư ng t ròn Ta có AKB 9  0 (góc n i ộ ti p ch ế n ắ n a đ ử ư ng ờ tròn) BKH 9  0
Xét tứ giác BIHK BIH BKH  9  0  90 1
 80 nên BIHK là t gi ứ ác n i ộ ti p ế
b) AHM đ ng d ng v i AMK Ta có : AMB 9  0 (góc n i ộ ti p ch ế n ắ n a đ ử ư ng ờ tròn)  AMH BMH 9  0  A
MH  ABM 9  0 L i ạ có AB
M AKM (2 góc n i ộ ti p cùng ch ế n cung ắ
AM )  AMH AKMMAK chung
 AHM ∽ AMK (g.g) Xét AHM AMK có : AMH AKM (cmt)  2
c) AH.AK BI.AB 4  R AH AM AHM AMK (cmt)   Vì AM AK (2 c nh ạ tư ng ơ ng) ứ 2
AH.AK AM
Xét ABM vuông có đư ng ờ cao MI ta có: 2
BI.BA BM (hệ th c l ứ ư ng t ợ rong tam giác vuông) 2 2
AH.AK BI.AB AM BM


zalo Nhắn tin Zalo