Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng Nam năm 2022

222 111 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(222 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
111Equation Chapter 1 Section
1S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 01 trang)
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN
NĂM H C 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN (Chung)
Th i gian: 120 phút (Không k th i gian giao
đ )
Khóa thi ngày : 03-05/6/2021
Câu 1. (2,0 đi m)
a) Th c hi n phép tính
2 18
12
2 3 2
A
b) Rút g n bi u th c
3 3
9
3
a a a
B
a
a a
v i
0, 9a a
Câu 2. (2,0 đi m)
a) Xác đ nh các h s
,a b
c a đ ng th ng ườ
:d y ax b
, bi t r ng ế
d
song
song v i đ ng th ng ườ
' : 2 3d y x
c t tr c hoành t i đi m
A
có hoành
đ b ng
b) Tìm t a đ các giao đi m c a Parabol
2
1
:
2
P y x
và đ ng th ngườ
: 4d y x
Câu 3. (2,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình : ươ
2 3 0x x
b) Cho ph ng trìnhươ
2 2
2 1 2 8 0x m x m m m
là tham s ). Ch ng minh
r ng ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t v i m i giá tr ươ
m
. Tìm
t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình đã cho có đúng m t nghi m d ng. ươ ươ
Câu 4.(3,5 đi m)
Cho tam giác nh n
ABC AB AC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
.O
K
AH
vuông góc
v i
BC
t i H,
BE
vuông góc v i đ ng kính ườ
AD
c a đ ng tròn ườ
O
t i E
a) Ch ng minh t giác
ABHE
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b) Ch ng minh
HE
vuông góc v i
AC
c) Tia phân giác c a
BAC
c t đ ng tròn ườ
O
t i
F F
khác A), M là giao đi m
c a
OF
.BC
G i K là trung đi m c a
,AB I
là giao đi m c a
KM
.HE
Ch ng minh tam giác
MEH
cân và
. .AE EM AB EI
Câu 5. Cho ba s th c
, ,x y z
th a mãn
0, 0, 2x y z
4.x y z
Tìm giá tr
l n nh t c a bi u th c
H xyz
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Th c hi n phép tính
2 18
12
2 3 2
A
Ta có :
2
2 2 3
2 18 18
12 2 .3
2
2 3 2
2 3 2 3
2 2 3 2 3 9 4 2 3 2 3 3 7
A
V y
7A
b) Rút g n bi u th c
3 3
9
3
a a a
B
a
a a
v i
0, 9a a
V i
0, 9a a
ta có :
3
3 3 3
9
3
3 3 . 3
3 3
1
3 3 3
a a
a a a a
B
a
a a
a a a a
a a
a a a
V y
1B
Câu 2.
a) Xác đ nh các h s
,a b
c a đ ng th ng ườ
: ,d y ax b
bi t r ng ế
d
song
song v i đ ng th ng ườ
' : 2 3d y x
và c t tr c hoành t i đi m
A
có hoành đ
b ng 3
d
song song v i đ ng th ng ườ
' : 2 3d y x
nên :
2
' : 2 3
3
a
d y x b b
b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i có
'd
c t tr c hoành t i đi m
A
có hoành đ b ng
nên
'd
đi qua đi m
3;0A
. Khi đó ta có :
0 2.3 6( )b b tm 
V y
2, 6a b 
b) Tìm t a đ giao đi m c a parabol
2
1
:
2
P y x
và đ ng th ngườ
: 4d y x
Hoành đ giao đi m
P
d
là nghi m c a ph ng trình : ươ
2 2 2
1
4 2 8 2 8 0
2
x x x x x x
Ta có
2
' 1 8 9 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1
2
1 9 2 2 4 2
1 9 4 4 4 8
x y
x y


V y giao đi m c a
P
d
2;2A
4;8B
Câu 3.
a) Gi i ph ng trình : ươ
2 3 0x x
Đi u ki n xác đ nh :
0x
Ta có :
2 3 0 3 3 0
1 3 1 0 1 3 0
x x x x x
x x x x x
1 0( 1 0)
3 0 9( )
x ktm do x
x x tm
V y ph ng trình có nghi m ươ
9x
b) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 2 8 0x m x m m m
là tham s ). Ch ng
minh r ng ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t v i m i giá ư ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
tr c a
.m
Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình đã cho có đúng ươ
m t nghi m d ng. ươ
Ta có :
2
2 2 2
' 1 2 8 2 1 2 8 9 0m m m m m m m
(v i m i
)m
V y ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t v i m i giá tr c a ươ
m
Theo h th c Vi – et ta có :
1 2
2
1 2
2 1
2 8
x x m
x x m m
Đ ph ng trình đã cho có đúng m t nghi m d ng thì ph ng trình ph i có hai ươ ươ ươ
nghi m trái d u
2
1 2
2
0 2 8 0
1 9 3 1 3 2 4
x x m m
m m m
V y
2 4m
thì th a mãn yêu c u bài toán
Câu 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



111Equation Chapter 1 Section KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN 1SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM H C Ọ 2021 – 2022 QU N Ả G NAM Môn thi: TOÁN (Chung) Th i
ờ gian: 120 phút (Không k t ể hời gian giao Đ C Ề HÍNH TH C đề)
(Đề thi có 01 trang)
Khóa thi ngày : 03-05/6/2021 Câu 1. (2,0 đi m ể ) 2 18 A   12  a) Th c hi ự n phép t ệ ính 2  3 2 a  3 a 3 a B   b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ a  9 a  3 a v i ớ a  0,a 9  Câu 2. (2,0 đi m ể ) a) Xác đ nh các ị h s ệ ố a,bc a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ  d  : y a
x b , bi t ế r ng ằ  d  song song v i ớ đư ng t ờ h ng
ẳ  d ' : y 2  x  3 c t ắ tr c hoành t ụ i ạ đi m ể A có hoành độ b ng ằ 3 1  P 2 : y x b) Tìm t a đ ọ các ộ giao đi m ể c a Par ủ abol 2 và đư ng t ờ h ng ẳ
d  : y  x  4 Câu 3. (2,0 đi m ể ) a) Gi i ả phư ng t ơ
rình : x  2 x  3 0  2 2 b) Cho phư ng t ơ
rình x  2 m  
1 x m  2m  8 0
  m là tham số). Ch ng ứ minh r ng ph ằ ư ng
ơ trình đã cho luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i
ọ giá tr ị m . Tìm tất cả các giá trị c a ủ m đ ph ể ư ng t ơ rình đã cho có đúng m t ộ nghi m ệ dư ng. ơ Câu 4.(3,5 đi m ể ) Cho tam giác nh n
ABC AB AC  n i ộ ti p đ ế ư ng
ờ tròn  O .Kẻ AH vuông góc v i ớ BC t i
ạ H, BE vuông góc v i ớ đư ng ờ kính AD c a ủ đư ng t ờ ròn  O t i ạ E a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác ABHE n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) Ch ng
ứ minh HE vuông góc v i ớ AC c) Tia phân giác c a ủ BAC c t ắ đư ng ờ tròn  O t i
F F khác A), M là giao đi m ể c a
OF BC.G i ọ K là trung đi m ể c a ủ A , B I là giao đi m ể c a ủ KM HE. Ch ng
ứ minh tam giác MEH cân và AE.EM  . AB EI
Câu 5. Cho ba số th c
x, y, z th a ỏ mãn x 0  , y 0  , z 2
 và x y z 4  .Tìm giá tr ị l n nh ớ ất c a ủ bi u t ể h c ứ H xyz



ĐÁP ÁN Câu 1. 2 18 A   12  a) Thực hi n phép t ính 2  3 2 Ta có : 2 2  3 2 18  2 18 A   12    2 .3  2  3 2  2  3  2  3 2 2
  2  3  2 3  9 4   2 3  2 3  3 7  V y ậ A 7  a  3 a 3 a B   b) Rút g n bi u t ể h c a  9
a  3 a v i
a  0,a 9  V i ớ a  0,a 9  ta có : a a a aa 3 3 3  3 a B     a  9 a  3 a
a  3  a 3 a. a  3 a 3 a  3    1  a  3 a  3 a  3 V y ậ B 1  Câu 2. a) Xác đ nh các h s
ệ ố a,bcủa đư ng
ờ thẳng d  : y a
x b, bi t
ế rằng d song song v i ớ đư ng t h ng d ' : y 2
x  3 và c t ắ tr c hoàn h t i ạ đi m
A có hoành đ bằng 3
Vì  d  song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ  d ' : y 2  x  3 nên : a 2  
  d ' : y 2
x b b  3 b  3 

L i ạ có  d ' c t ắ tr c ụ hoành t i ạ đi m ể A có hoành đ b ộ ng ằ
3 nên  d ' đi qua đi m ể
A 3;0 . Khi đó ta có : 0 2
 .3  b b  6(tm) V y ậ a 2  ,b  6 1  P 2 : y x b) Tìm t a đ gi ộ ao đi m ể c a p arabol 2 và đư ng t hẳng
d  : y  x  4 Hoành đ gi ộ ao đi m
ể  P và  d  là nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình : 1 2 2 2
x  x  4  x  2x  8  x  2x  8 0  2 2 Ta có ' 1     8 9   0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ  x  1 9 2
  y  2  4 2 1    x  1  9  4  y 4   4 8  2  V y ậ giao đi m ể c a
ủ  P và  d  là A 2;2 và B  4;8 Câu 3. a) Giải phư ng t ơ
rình : x  2 x  3 0  Đi u ki ề ện xác đ nh : ị x 0  Ta có :
x  2 x  3 0
  x x  3 x  3 0  
x x  1  3 x  1 0    x   1  x  3 0   x 1 0(
ktm do x 1  0)    x  3 0   x 9(  tm)  V y ậ phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 9  2 2 b) Cho phư ng t ơ
rình x  2 m  
1 x m  2m  8 0
  m là tham s ) ố . Ch ng minh r ng ph ư ng t ơ
rình đã cho luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ giá


zalo Nhắn tin Zalo