Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N
Ể SINH VÀO LỚP 10 THPT BÌNH Đ N Ị H NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không (kể th i ờ gian giao đề)
Bài 1: (2 điểm) 5 x 3y 1 . 1. Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: x 3y 5 x 3 x 4x 32 P ; x 0 , x 1 6. 2. Cho biểu th c ứ : x 4 x 4 x 16 a) Rút g n bi ọ ểu thức P. b) Tìm giá tr l ị n nh ớ ất c a ủ P. Bài 2: (2 điểm) 1 2
x m 3 2 x m 1 0 1. Cho phư ng ơ trình: 4 (m là tham s ). ố Tìm t t ấ c gi ả á tr c ị ủa m đ ph ể ư ng
ơ trình có hai nghiệm phân bi t ế x , x 1 2 và thõa mãn điều ki n ệ
2 x x 2 8x .x 34 . 1 2 1 2 d y a x
d : y 3x 2. 2. Trong h t ệ ọa đ O ộ xy, cho các đư ng ờ thẳng : 4 và 1 d 1;5 . a) Bi t ế đư ng
ờ thẳng đi qia đi m ể Tìm a. d b) Tìm t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của 1 v i ớ trục hoành, tr c
ụ tung. Tính khoảng cách d từ g c ố t a ọ độ O đ n đ ề ư ng ờ thẳng 1 .
Bài 3: (1,5 điểm) Trong các kì thi tuy n s ể inh vào l p ớ 10 THPT, c ha ả i trư ng ờ A và B có t ng ổ s 380 t ố hí sinh d t ự hi. Sau khi có k t ế qu , s ả t ố hí sinh trúng tuy n ể c a ủ c ha ả i trư ng ờ là 191 thí sinh. Theo th ng kê ố thì trư ng ờ A có tỉ l t ệ rúng tuy n l ể à 55% t ng ổ s t ố hí sinh d t ự hi c a ủ trư ng ờ A, trư ng ờ B có tỉ l t ệ rúng tuy n ể là 45% t ng ổ s t ố hí sinh d t ự hi c a ủ trư ng B. H ờ i ỏ m i ỗ trư ng ờ có bao nhiêu thí sinh d t ự hi?
Bài 4: (3,5 điểm) Cho tam giác nh n ọ ABC n i ộ ti p đ ế ư ng
ờ tròn (O) có AB AC, các đư ng ờ cao BE,CF c a
ủ tam giác ABC cắt nhau t i ạ H, đư ng t ờ h ng ẳ EF cắt đư ng t ờ hẳng BC tại K. 1. Ch ng
ứ minh tứ giác BCEF n i ộ tiếp. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2. Ch ng
ứ minh hai tam giác KBF và KEC đ ng
ồ dạng, từ đó suy ra K .
B KC KF.KE 3. Đư ng t ờ
hẳng AK cắt đư ng
ờ tròn (O) tại G khác A, ch ng ứ minh các đi m ể A, G, F, E, H cùng thuộc m t ộ đư ng t ờ ròn. 4. G i ọ I là trung đi m ể cạnh BC, ch ng
ứ minh HI vuông góc v i ớ K . A
Bài 5: (1 điểm) Cho các s t ố h c ự dư ng ơ
a,b,c thõa a b c 2 024. Tìm giá trị l n ớ nh t ấ của a b c P . biểu th c ứ
a 2024a bc b 2024b ca
c 2024c ab HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả Bài 1: 1. Giải h ph ệ ư ng ơ trình x 1 5 x 3y 1 6x 6 x 1 4 x 3y 5 x 3y 5 1 3y 5 y 3 4 (x; y) 1; Vậy h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nhất 3 2. a) V i ớ x 0 ; x 1 6 ta có: x x x x x 4 3 x x 4 3 4 32 4x 32 P x 4 x 4 x 16
x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 8 x x x x x x x 4 4 3 12 4 32 8 32 8 .
x 4 x 4
x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 8 8 P 2 b) V i ớ x 0 ; x 1 6 ta có: x 4 4 . Suy ra: x 4 4 D u "= ấ " xảy ra khi x 0 . Vậy GTLN c a
ủ P là 2 khi x 0 Bài 2: 1 2 2 2 2 ( m 3) 4 m 1 m 6 m 9 m 4 6 m 5 1. Phư ng ơ trình có 4 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 5 x , x 6 m 5 0 m 1 2 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ 6 x x m 3 1 2 1 2 x x m 1 1 2 Theo h t ệ h c ứ Vi - ét ta có: 4 2 x x 8x x 3 4 Theo đ t ề a có: 2 1 2 1 2 1 2 2 2 2 2.(m 3) 8. m 1 3
4 2 m 12 m 18 2 m 8 34 0 4 12 m 24 0 m 2 (TMĐK). V y ậ m 2 là giá trị cần tìm. 2. Vì (
A 1;5) (d) : y a x 4 nên: 5 a (
1) 4 5 a 4 a 9 Vậy a 9 . 2 A ;0 d b) T a ọ đ gi ộ ao đi m ể của 1 v i
ớ trục hoành là 3 d Tọa đ gi
ộ ao điểm của 1 v i ớ trục tung là B(0; 2) 2 2 OA ( Ta có: 3 3 đvđd) OB |2| 2 (đvđd) 2 2 2 2 2 2 10 AB OA OB 2 (dvdd) 3 3 Di n t ệ ích tam giác OAB là: 1 1 2 2 S O A O B 2 (dvdt) OAB 2 2 3 3 d Khoảng cách từ g c ố t a
ọ độ O đến 1 là: 2 2 2.S 10 OAB 3 AB 2 10 5 3 (đvđd) Bài 3: G i
ọ x, y (thí sinh) lần lư t ợ là s t ố hí sinh d t ự hi c a ủ hai trư ng ờ A và B . 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
ĐK: x , y nguyên dư ng; ơ x, y 380 . Vì s t ố hí sinh d t ự hi c a ủ c ha ả i trư ng
ờ là 380 thí sinh nên ta có phư ng ơ trình: x y 3 80 S t ố hí sinh trúng tuy n ể c a ủ trư ng ờ A là: 55%x 0 , 55x (thí sinh) S t ố hí sinh trúng tuy n ể c a ủ trư ng ờ B là: 45%y 0 , 45 y (thí sinh) Ta có phư ng t ơ
rình: 0,55x 0, 45y 1 91 (2) x y 380 Từ (1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ
rình: 0,55x 0, 45y 1 80 x 200 Giải h ph ệ ư ng ơ trình ta đư c ợ : y 180 (TMĐK) Vậy s t ố hí sinh dự thi c a ủ trư ng ờ A là 200 thí sinh S t ố hí sinh d t ự hi c a ủ trư ng
ờ B là 180 thí sinh. Bài 4: 1) Ta có: BEC BFC 90 nên B, F, E,C cùng thuộc đư ng ờ tròn đư ng kí ờ nh BC . Suy ra tứ giác BFEC n i ộ tiếp đư ng ờ tròn đư ng ờ kính BC . 2) Xét K BF và K EC có: KFB K CE (vì cùng bù v i ớ góc BFE) BKF : chung Do đó: K BF K ∽ EC(g.g) KB KF KB.KC K F.KE Suy ra: KE KC (1) 3) Ta ch ng ứ minh được K BG K ∽ AC (g.g) KB KG KB.KC K A.KG Suy ra: KA KC (2) Từ (1), (2) suy ra: KA.KG K E.KF 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Bình Định năm 2023-2024
275
138 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Bình Định năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(275 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
BÌNH Đ NHỊ
KỲ THI TUY N SINH Ể VÀO L P 10Ớ THPT
NĂM H C 2023-2024Ọ
Môn: Toán
Th i gian làm bài: ờ 120 phút, không (k th i gian giao để ờ ề)
Bài 1: (2 đi m)ể
1. Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
5 3 1
.
3 5
x y
x y
2. Cho bi u th c: ể ứ
3 4 32
; 0, 16.
16
4 4
x x x
P x x
x
x x
a) Rút g n bi u th c P.ọ ể ứ
b) Tìm giá tr l n nh t c a P.ị ớ ấ ủ
Bài 2: (2 đi m)ể
1. Cho ph ng trình: ươ
2 2
1
3 1 0
4
x m x m
(m là tham s ). Tìm t t c giá tr c a ố ấ ả ị ủ
m đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t ể ươ ệ ế
1 2
,x x
và thõa mãn đi u ki nề ệ
2
1 2 1 2
2 8 . 34.x x x x
2. Trong h t a đ Oxy, cho các đ ng th ng ệ ọ ộ ườ ẳ
: 4d y ax
và
1
: 3 2.d y x
a) Bi t đ ng th ng ế ườ ẳ
d
đi qia đi m ể
1;5 .
Tìm a.
b) Tìm t a đ giao đi m c a ọ ộ ể ủ
1
d
v i tr c hoành, tr c tung. Tính kho ng cách ớ ụ ụ ả
t g c t a đ O đ n đ ng th ng ừ ố ọ ộ ề ườ ẳ
1
d
.
Bài 3: (1,5 đi m) Trong các kì thi tuy n sinh vào l p 10 THPT, c hai tr ng A và B có t ng ể ể ớ ả ườ ổ
s 380 thí sinh d thi. Sau khi có k t qu , s thí sinh trúng tuy n c a c hai tr ng là 191 thí ố ự ế ả ố ể ủ ả ườ
sinh. Theo th ng kê thì tr ng A có t l trúng tuy n là 55% t ng s thí sinh d thi c a tr ng ố ườ ỉ ệ ể ổ ố ự ủ ườ
A, tr ng B có t l trúng tuy n là 45% t ng s thí sinh d thi c a tr ng B. H i m i tr ng ườ ỉ ệ ể ổ ố ự ủ ườ ỏ ỗ ườ
có bao nhiêu thí sinh d thi?ự
Bài 4: (3,5 đi m) Cho tam giác nh n ABC n i ti p đ ng tròn (O) có ể ọ ộ ế ườ
,AB AC
các đ ng ườ
cao
,BE CF
c a tam giác ABC c t nhau t i H, đ ng th ng ủ ắ ạ ườ ẳ
EF
c t đ ng th ng ắ ườ ẳ
BC
t i K.ạ
1. Ch ng minh t giác ứ ứ
BCEF
n i ti p.ộ ế
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Ch ng minh hai tam giác ứ
KBF
và
KEC
đ ng d ng, t đó suy ra ồ ạ ừ
. .KB KC KF KE
3. Đ ng th ng ườ ẳ
AK
c t đ ng tròn (O) t i G khác A, ch ng minh các đi m A, G, F, E,ắ ườ ạ ứ ể
H cùng thu c m t đ ng tròn.ộ ộ ườ
4. G i I là trung đi m c nh ọ ể ạ
,BC
ch ng minh ứ
HI
vuông góc v i ớ
.KA
Bài 5: (1 đi m) Cho các s th c d ng ể ố ự ươ
, ,a b c
thõa
2024.a b c
Tìm giá tr l n nh t c a ị ớ ấ ủ
bi u th c ể ứ
.
2024 2024 2024
a b c
P
a a bc b b ca c c ab
H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
Bài 1:
1. Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ
1
5 3 1 6 6 1
4
3 5 3 5 1 3 5
3
x
x y x x
x y x y y
y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ậ ệ ươ ệ ấ
4
(x; y) 1;
3
2. a) V i ớ
0; 16x x
ta có:
4 3 4
3 4 32 4 32
16
4 4
4 4 4 4 4 4
8 4
4 3 12 4 32 8 32 8
.
4
4 4 4 4 4 4
x x x x
x x x x
P
x
x x
x x x x x x
x
x x x x x x
x
x x x x x x
)b
V i ớ
0; 16x x
ta có:
4 4x
. Suy ra:
8 8
2
4
4
P
x
D u "=" x y ra khi ấ ả
0x
. V y GTLN c a ậ ủ
P
là 2 khi
0x
Bài 2:
1. Ph ng trình có ươ
2 2 2 2
1
(m 3) 4 m 1 m 6 m 9 m 4 6 m 5
4
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ ệ ệ
1 2
5
x , x 6 m 5 0 m
6
Theo h th c Vi - ét ta có: ệ ứ
1 2
2
1 2
3
1
1
4
x x m
x x m
Theo đ ta có: ề
2
1 2 1 2
2 x x 8x x 34
2 2 2 2
1
2.(m 3) 8. m 1 34 2 m 12 m 18 2 m 8 34 0
4
12 m 24 0 m 2
(TMĐK). V y ậ
m 2
là giá tr c n tìm.ị ầ
2. Vì
( 1;5) ( ) : 4A d y ax
nên:
5 a ( 1) 4 5 a 4 a 9
V y a ậ
9
.
b) T a đ giao đi m c a ọ ộ ể ủ
1
d
v i tr c hoành là ớ ụ
2
A ;0
3
T a đ giao đi m c a ọ ộ ể ủ
1
d
v i tr c tung là ớ ụ
B(0;2)
Ta có:
2 2
OA (
3 3
đvđd)
OB | 2 | 2
(đvđd)
2
2 2 2
2 2 10
AB OA OB 2 (dvdd)
3 3
Di n tích tam giác ệ
OAB
là:
OAB
1 1 2 2
S OA OB 2 (dvdt)
2 2 3 3
Kho ng cách t g c t a đ ả ừ ố ọ ộ
O
đ n ế
1
d
là:
OAB
2
2
2.S
10
3
AB 5
2 10
3
(đvđd)
Bài 3: G i ọ
x, y
(thí sinh) l n l t là s thí sinh d thi c a hai tr ng ầ ượ ố ự ủ ườ
A
và
B
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐK:
x
, y nguyên d ng; ươ
, 380x y
.
Vì s thí sinh d thi c a c hai tr ng là 380 thí sinh nên ta có ph ng trình: ố ự ủ ả ườ ươ
x y 380
S thí sinh trúng tuy n c a tr ng ố ể ủ ườ
A
là:
55% 0,55x x
(thí sinh)
S thí sinh trúng tuy n c a tr ng ố ể ủ ườ
B
là:
45% 0,45y y
(thí sinh)
Ta có ph ng trình: ươ
0,55 0,45 191x y
(2)
T (1) và (2) ta có h ph ng trình: ừ ệ ươ
380
0,55 0,45 180
x y
x y
Gi i h ph ng trình ta đ c: ả ệ ươ ượ
200
180
x
y
(TMĐK)
V y s thí sinh d thi c a tr ng ậ ố ự ủ ườ
A
là 200 thí sinh
S thí sinh d thi c a tr ng ố ự ủ ườ
B
là 180 thí sinh.
Bài 4:
1) Ta có:
90BEC BFC
nên
B,F,E,C
cùng
thu c đ ng tròn đ ng kính ộ ườ ườ
BC
.
Suy ra t giác ứ
BFEC
n i ti p đ ng trònộ ế ườ
đ ng kính ườ
BC
.
2) Xét
KBF
và
KEC
có:
KFB KCE
(vì cùng bù v i góc ớ
BFE)
BKF
: chung
Do đó:
KBF KEC(g.g) ∽
Suy ra:
KB KF
KB.KC KF.KE
KE KC
(1)
3) Ta ch ng minh đ c ứ ượ
KBG KAC ∽
(g.g)
Suy ra:
KB KG
KB.KC KA.KG
KA KC
(2)
T (1), (2) suy ra: ừ
KA.KG KE.KF
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Xét
KGF
và
KEA
có:
KG KF
KE KA
(vì
KA.KG KE.KF
);
GKF
: chung
Do đó:
KGF KEA ∽
(c.g.c)
Suy ra:
KGF KEA
T giác AGFE n i ti p (3)ứ ộ ế
T giác ứ
AEHF
n i ti p (vì ộ ế
AEH AFH 180
) (4)
T (3) và (4) suy ra 5 đi m: A, G, F, H, E cùng thu c đ ng tròn đ ng kính ừ ể ộ ườ ườ
AH
.
4) K đ ng kính ẻ ườ
AD
c a đ ng tròn ủ ườ
(O)
. Khi đó:
BH / /CD
(vì cùng vuông góc v i ớ
AC
)
CH / /BD
(vì cùng vuông góc v i ớ
AB
). Do đó t giác ứ
BHCD
là hình bình hành.
L i có ạ
I
là trung đi m c a đ ng chéo ể ủ ườ
BC
nên I là trung đi m c a đ ng chéo ể ủ ườ
HD
Suy ra: H, I, D th ng hàng (5)ẳ
Ta có:
AGD 90
(vì n i ti p ch n n a đ ng tròn) (6)ộ ế ắ ử ườ
90AGH AFH
(vì n i ti p cùng ch n cung ộ ế ắ
AH
) (7)
T (5), (6) và (7) suy ra: ừ
H,G, I
th ng hàng. V y ẳ ậ
HI
vuông góc v i ớ
AK
.
Bài 5:
Cách 1: Ta có:
2
( ( )( ) )
2024 ( ) ( )( ) ( ( )( )) ( ( )( ) )
( ( )( ) ) ( ( )( ) )
( )( )
a a b a c a
a a a
a a bc a a b c a bc a a b a c a a b a c a b a c a
a a b a c a a a b a c a
a b a c a ab bc ac
Áp d ng B t đ ng th c Cô-si cho hai s d ng ụ ấ ẳ ứ ố ươ
a b
và
a c
, ta có :
2
( )( )
2 2
a b a c a b c
a b a c
Do đó:
2
( ( )( ) )
2
2( )
2024
a b c
a a
a a b a c a
a ab ac
ab bc ac ab bc ac ab bc ac
a a bc
T ng t : ươ ự
2( )
2024
b bc ab
ab bc ac
b b ca
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ