Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Bình Thuận năm 2023-2024

293 147 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Bình Thuận năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(293 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10
BÌNH THU N NĂM H C: 2023 – 2024
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2022
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao đ )
Bài 1. (2,0 đi m) Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau ươ ươ :
a)
2
2 3 0x x+ - =
b)
3 5
3
x y
x y
ì
- + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
Bài 2. (1,5 đi m) Rút g n các bi u th c sau:
a)
( )
27 12 48 3A = - +
b)
1 1
:
1 3
x x
B
x x x x
æ ö
+
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
÷
ç
- -
è ø
v i
0 x<
1x
.
Bài 3. (1,5 đi m) Cho hàm s
2
y x=
có đ th
( )P
.
a) V đ th
( )P
trên m t ph ng t a đ
.
b) Tìm giá tr nguyên ca tham s
m
đ đ ng th ng ườ
2
( ) : 2 1d y mx m= - +
c t
( )P
t i hai
đi m phân bi t có hoành đ l n l t là ượ
1 2
,x x
th a mãn
1 2
2024x x< <
.
Bài 4. (1,0 đi m) M t công ty d đ nh thuê m t s xe l n cùng lo i đ ch v a h t 210 ng i đi ế ườ
du l ch Mũi Né. Nh ng th c t , công ty l i thuê toàn b xe nh h n cùng lo i. Bi t r ng s ư ế ơ ế
xe nh ph i thuê nhi u h n s xe l n là 2 chi c thì m i ch v a h t s ng i trên và m i xe ơ ế ế ườ
nh ch ít h n m i xe l n là 12 ng i. Tính s xe nh đã thuê. ơ ườ
Bài 5. (0,5 đi m) M t cái chai ch a m t l ng n c, ph n ch a n c hình tr chi u caoượ ướ ướ
10 cm, khi l t ng c chai l i th ượ ì ph n không ch a n c cũng là m t hình tr chi ướ u cao 8
cm (nh hình v bênư . Bi t th tích c a chai là ế
450π
3
cm
. Tính bán kính c a đáy chai (gi s
đ dày c a thành chai và đáy chai không đáng k ).
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 6. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
( )O
đi m
A
n m bên ngoài đ ng tròn t ườ
A
, v hai ti p ế
tuy nế
AB
,
AC
(
B
,
C
là hai ti p đi m). ế
a) Ch ng minh t giác
ABOC
n i ti p. ế
b) V đ ng kính ườ
CE
, n i
AE
c t đ ng tròn ườ
( )O
t i đi m th hai là
F
.
Ch ng minh
2
·AB AE AF=
.
c) Cho
OA
c t
BC
t i
H
,
BF
c t
OA
t i
I
. Ch ng minh
I
là trung đi m c a
AH
.
Bài 7. (0,5 đi m) T hình vuông đ u tiên, b n Hùng v hình vuông th hai các đ nh trung
đi m c a các c nh hình vuông th nh t, v ti p hình vuông th ba có các đ nh là trung đi m ế
c a các c nh hình vuông th hai c ti p t c nh v y (xem hình minh h a bên). Gi s ế ư
hình vuông th b y có di n tích b ng 32
2
cm
. Tính di n tích hình vuông th năm.
---------------------------------@H tế @---------------------------------
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N GI IƯỚ
Bài 1. (2,0 đi m) Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau ươ ươ
a)
2
2 3 0x x+ - =
b)
3 5
3
x x
x y
ì
- + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
L i gi i
a)
2
2 3 0x x+ - =
Ta có:
2
2 4.1. 3 16 0
16 4
Do đó ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ
1
2 4
3
2.1
x

2
2 4
1
2.1
x
V y t p nghi m ph ng trình ươ
3; 1S
Cách khác:
2
2 3 0x x+ - =
1 2 3 0a b c
Nên
1
1x
2
3
3
1
c
x
a

V y t p nghi m ph ng trình ươ
3; 1S
b)
3 5
3
x y
x y
ì
- + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
4 8
3
y
x y
2
2 3
y
x
2
1
y
x
V y t p nghi m h ph ng trình ươ
1; 2S
Bài 2. (1,5 đi m) Rút g n các bi u th c sau:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a)
( )
27 12 48 3A = - +
b)
1 1
:
1 3
x x
B
x x x x
æ ö
+
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
÷
ç
- -
è ø
v i
0 x<
1x
.
L i gi i
a)
( )
27 12 48 3A = - +
9.3 4.3 16.3 3A
3 3 2 3 4 3 3A
5 3. 3A
15A
b)
1 1
:
1 3
x x
B
x x x x
æ ö
+
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
÷
ç
- -
è ø
v i
0 x<
1x
.
( )
1 1
:
1 3
1
x x
B
x x
x x
æ ö
÷
ç
+
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
ç -
-
÷
÷
ç
è ø
( )
1 3
.
1
1
x x
B
x
x x
æ ö
÷
ç
-
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç +
-
÷
÷
ç
è ø
( ) ( )
( )
1 1
3
.
1
1
x x
x
B
x
x x
- +
=
+
-
3B =
Bài 3. (1,5 đi m) Cho hàm s
2
y x=
có đ th
( )P
.
a) V đ th
( )P
trên m t ph ng t a đ
.
b) Tìm giá tr nguyên ca tham s
m
đ đ ng th ng ườ
2
( ) : 2 1d y mx m= - +
c t (P) t i hai
đi m phân bi t có hoành đ l n l t là ượ
1 2
,x x
th a mãn
1 2
2024x x< <
.
L i gi i
a) V đ th
( )P
trên m t ph ng t a đ
.
B ng giá tr :
2
2 1 0 1 2
4 1 0 1 4y x
x
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ th hàm s
2
y x=
m t Parabol
( )P
đi qua các đi m
2; 4
,
1; 1
;
0; 0
;
1; 1
,
2; 4
b) Tìm giá tr nguyên ca tham s
m
đ đ ng th ng ườ
2
( ) : 2 1d y mx m= - +
c t
( )P
t i hai
đi m phân bi t có hoành đ l n l t là ượ
1 2
,x x
th a mãn
1 2
2024x x< <
.
Hoành đ giao đi m c a
( )d
( )P
là nghi m ph ng trình: ươ
22
2 1mxx m
2 2
2 1 0x mx m
1
Đ ng th ng ườ
( )d
c t
( )P
t i 2 đi m phân bi t khi ch khi ph ng trình ươ
1
hai
nghi m phân bi t
' 0
2
2
1. 1 0m m
2 2
1 0m m
1 0
(Hi n nhiên)
Ph ng trình ươ
1
luôn có 2 nghi m phân bi t
1 2
,x x
hay đ ng th ng ườ
( )d
luôn c t
( )P
t i
hai đi m phân bi t có hoành đ l n l t ượ
1 2
,x x
v i m i giá tr
m
.
1
1
1
1
m
x m
1
1
1
1
m
x m
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 BÌNH THU N
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2022 Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề) Bài 1. (2,0 đi m) Giải phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: 2 a) x +2x - 3 = 0 ìï - x +3y = 5 ïíï b) x + y = 3 ïî Bài 2. (1,5 đi m) Rút g n c ọ ác bi u t ể h c ứ sau: A =( 27 - 12 + 48) 3 a) æ x 1 ö ç ÷ x 1 + B =ç - : ÷ ç ÷ ç ÷ è - - b) x 1 x x ø 3 x v i
ớ 0 < x x 1  . 2 Bài 3. (1,5 đi m) Cho hàm s
y = x có đ t ồ hị (P) . a) V đ ẽ t
ồ hị (P) trên mặt phẳng t a ọ độ Oxy . 2
b) Tìm giá trị nguyên của tham số m để đư ng ờ th ng
ẳ (d) : y = 2mx - m 1 + cắt (P) tại hai điểm phân bi t ệ có hoành đ l ộ ần lư t ợ là x , x
x < 2024 < x 1 2 th a ỏ mãn 1 2 . Bài 4. (1,0 đi m) M t ộ công ty dự đ nh ị thuê m t ộ số xe l n ớ cùng lo i ạ đ ể ch ở v a ừ h t ế 210 ngư i ờ đi du l c ị h Mũi Né. Nh ng ư th c ự t , ế công ty l i ạ thuê toàn b ộ xe nh ỏ h n ơ cùng lo i ạ . Bi t ế r ng ằ số xe nh ph ỏ ải thuê nhi u h ề n ơ s xe ố l n ớ là 2 chi c ế thì m i ớ chở v a ừ h t ế s ng ố ư i ờ trên và m i ỗ xe nh c ỏ hở ít h n ơ m i ỗ xe l n
ớ là 12 người. Tính s xe ố nh đã ỏ thuê. Bài 5. (0,5 đi m) M t ộ cái chai có ch a ứ một lư ng ợ nước, ph n ầ ch a ứ nư c ớ là hình trụ có chi u ề cao 10 cm, khi l t ậ ngư c ợ chai l i ạ thì phần không ch a ứ nư c ớ cũng là m t ộ hình tr ụ có chiều cao 8 cm (như hình vẽ bên. Bi t ế thể tích c a ủ chai là 450π 3
cm . Tính bán kính của đáy chai (giả sử đ dà ộ
y của thành chai và đáy chai không đáng kể). 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 6. (2,0 đi m) Cho đư ng ờ tròn (O) và đi m
A nằm bên ngoài đư ng
ờ tròn từ A , vẽ hai ti p ế
tuyến AB , AC ( B , C là hai ti p đi ế m ể ). a) Ch ng m ứ
inh tứ giác ABOC n i ộ tiếp. b) V đ ẽ ư ng
ờ kính CE , nối AE cắt đư ng t ờ
ròn (O) tại điểm th ha ứ i là F . Ch ng m ứ inh 2 AB = A · E AF .
c) Cho OA cắt BC tại H , BF cắt OA tại I . Ch ng m ứ inh I là trung đi m ể c a ủ AH . Bài 7. (0,5 đi m)
Từ hình vuông đ u ầ tiên, b n
ạ Hùng vẽ hình vuông thứ hai có các đ nh ỉ là trung điểm của các c nh ạ hình vuông th ứ nh t ấ , v t ẽ i p ế hình vuông th ứ ba có các đ nh ỉ là trung đi m ể c a ủ các c nh
ạ hình vuông thứ hai và cứ ti p ế t c ụ như v y ậ (xem hình minh h a ọ bên). Gi ả sử 2
hình vuông thứ bảy có di n t
ệ ích bằng 32 cm . Tính di n t
ệ ích hình vuông thứ năm.
---------------------------------@H t
ế @--------------------------------- 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HƯỚNG D N Ẫ GI I Bài 1. (2,0 đi m) Giải phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau 2 a) x +2x - 3 = 0 ìï - x +3x =5 ïíï b) x + y = 3 ïî L i ờ giải 2 a) x +2x - 3 = 0 2  2   4.1.  3 1  6  0 Ta có:      16 4 Do đó phư ng
ơ trình có hai nghiệm phân biệt 2 4 x     3 1 2.1 2 4 x    1 2  2.1 S   3; 1 Vậy tập nghiệm phư ng t ơ rình   Cách khác: 2 x +2x - 3 = 0
a b c 1   2   3 0 Có    Nên x 1 1  c  3 x    3 2 a 1 S   3; 1 Vậy tập nghiệm phư ng t ơ rình   ìï - x +3y = 5 ïíï b) x + y = 3 ïî 4 y 8   x y 3    y 2  x  2 3    y 2   x 1   S  1; 2 Vậy tập nghiệm h ph ệ ư ng t ơ rình    Bài 2. (1,5 đi m) Rút g n c ọ ác bi u t ể h c ứ sau: 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A =( 27 - 12 + 48) 3 a) æ x 1 ö ç ÷ x 1 + B =ç - : ÷ ç ÷ ç ÷ è - - b) x 1 x x ø 3 x v i
ớ 0 < x x 1  . L i ờ giải A =( 27 - 12 + 48) 3 a) A   9.3  4.3  16.3 3 A   3 3  2 3  4 3  3 A 5  3. 3 A 1  5 æ x 1 ö ç ÷ x 1 + B =ç - : ÷ ç ÷ ç ÷ è - - b) x 1 x x ø 3 x v i
ớ 0 < x x 1  . æ ö ç x 1 ÷ ç ÷ x 1 + B =ç - ÷ ç ÷ x ç x è ( x ) : 1 1 ÷ ç - - ÷ 3 x ÷ ø æ ö ç x - 1 ÷ ç ÷ 3 x B =ç ÷ ç ÷ ç x è ( x - ) . 1 ÷ ç ÷ x ÷ +1 ø
( x - )1( x + )1 3 x B = x ( x - ) . 1 x +1 B = 3 2 Bài 3. (1,5 đi m) Cho hàm s
y = x có đ t ồ hị (P) . a) V đ ẽ t
ồ hị (P) trên mặt phẳng t a ọ độ Oxy . 2
b) Tìm giá trị nguyên của tham số m để đư ng ờ th ng
ẳ (d) : y = 2mx - m 1 + cắt (P) t i ạ hai điểm phân bi t ệ có hoành đ l ộ ần lư t ợ là x , x
x < 2024 < x 1 2 th a ỏ mãn 1 2 . L i ờ giải a) V đ ẽ t
ồ hị (P) trên mặt phẳng t a ọ độ Oxy . Bảng giá trị: x  2  1 0 1 2 2 y x 4 1 0 1 4 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo