Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Đà Nẵng năm 2023-2024

238 119 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Đà Nẵng năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D O ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
THÀNH PH ĐÀ N NG TRUNG H C PH THÔNG NĂM H C 2023-2024
Đ CHÍNH TH C MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút (không k phát đ )
Bài 1. (2,0 đi m)
a) Tính
4 20 5 2 A
.
b) Cho bi u th c
2
1 1 1
:
1 ( 1)
x
B
x x x x
v i
0x
1x
. Rút g n bi u th c
B
so
sánh giá tr c a
B
v i 1
Bài 2. (1,5 đi m)
Cho hàm s
2
1
y x
2
có đ th
(P)
.
a) V đ th (P).
b) Đ ng th ng ườ
y x b
(v i
b 0
) l n l t c t các tia ượ
t i
E,F
. Ch ng minh r ng tam
giác
OEF
vuông cân và tìm
b
đ tâm c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
OEF
là m t đi m thu c
(P)
, v i
O
là g c t a đ .
Bài 3. (1,5 đi m)
a) T ng c a hai s b ng 23. Hai l n s này l n h n s kia 1 đ n v . Tìm hai s đó. ơ ơ
b) Hai đ i công nhân cùng d n v sinh khu v c khán đài L h i Pháo hoa qu c t Đà N ng trong 1 ế ã
gi 12 phút thì xong. N u đ i ế
A
làm 40 phút và đ i
B
làm 2 gi thì xong vi c. H i n u làm riêng ế
thì m i đ i hoàn thành công vi c trong bao lâu?
Bài 4. ( 1,5 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2 2
x 2 m 1 x m 2 m 5 0 (*)
, v i
m
là tham s .
a) Gi i ph ng trình ươ
(*)
khi
m 1
.
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
2 2 2 2
1 1 2 2
4 4 4mx 4 m 7 m 2 x mx m x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 5. (3,5 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
( )O
hai đ ng kính ườ
,AC BD
(
A
khác
,B D
). Trên đo n th ng
BC
l y đi m
E
(
E
khác
,B C
), đ ng th ng ườ
ED
c t đ ng tròn ườ
( )O
t i đi m th hai là
F
.
a) Ch ng minh r ng
AB CD
CFD BCA
.
b) Đ ng th ng qua ườ
E
, vuông góc v i
BC
c t tia
AF
t i
G
. Ch ng minh r ng t giác
CEFG
n i
ti p và ế
. .CD EG CB CE
.
c) G i
H
giao đi m c a tia
GE
AD
. Đ ng th ng qua ườ
H
, song song v i
AC
c t đ ng ườ
th ng qua
E
, song song v i
FC
t i
K
. Ch ng minh r ng ba đi m
, ,G C K
th ng hàng.
……………………..…..H t……………………….ế
ĐÁP ÁN
Bài 1: (2,0 đi m)
a) Tính
4 20 5 2 A
Ta có:
2 2
4 20 5 2 2 2 5 5 2
2 2 5 5 2 (2 2) 2 5 5 5
A
V y
.
b) Cho bi u th c
2
1 1 1
:
1 ( 1)
x
B
x x x x
v i
0, 1 x x
. Rút g n bi u thúc
B
so sánh
giá tr c a
B
v i 1 .
Đi u ki n xác đ nh:
0, 1 x x
.
2
2
2
1 1 1
:
1
1
1
1 1
:
1 1
1
1
1 1
1
1
x
B
x
x x
x
x x
B
x x x x
x
x
x x
B
x x
x x
Ta có:
1 1
1 1; 0, 1
x
B x x
x x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y v i
0, 1 x x
thì
1
1
x
B
x
.
Bài 2: (2,0 đi m)
Cho hàm s
2
1
y x
2
có đ th
(P)
.
a) V đ th (P).
Ta có b ng giá tr sau:
x
2
1
0
1
2
2
1
2
y x
2
1
2
0
1
2
2
Đ th hàm s là đ ng cong parabol đi qua các đi m ườ
1 1
0; 0 ; 2; 2 ; 1; ; 1; ; 2; 2
2 2
O A B C D
H s
1
0
2
a
nên parabol có b cong h ng xu ng. Đ th hàm s nh n ư
Oy
làm tr c đ i
x ng.
Ta v đ c đ th hàm s ượ
2
1
2
y x
nh sau:ư
c) Đ ng th ng ườ
 y x b
(v i
0b
) l n l t c t ượ
,Ox
Oy
t i
,E F
. Ch ng minh r ng tam giác
OEF
vuông cân và tìm
b
đ tâm đu ng tròn ngo i ti p tam giác ế
OEF
là g c t a đ .
Cho
0 0 y x b x b
Đ ng th ng ườ
 y x b
c t
Ox
t i
E(b;0)
.
Cho
0 0 x y b b
Đ ng th ng ườ
 y x b
c t
Oy
t i
F(0;b)
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Xét
OEF
có:
do
do 0
OE OF Ox Oy
OEF
OE OF b b
vuông cân t i
O
.
Tâm đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
OEF
là trung đi m c nh huy n
EF
.
G i tâm đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
OEF
H
.
G i
,M N
l n l t là hình chi u c a ượ ế
H
lên
,Ox Oy
.
Ta có
//
HM Ox
HM OF
OF Ox
(t vuông góc đ n song song). ế
H
trung đi m c a
EF
M
trung đi m c a
OE
(Tính ch t đ ng trung bình c a tam ườ
giác).
HM
là đ ng trung bình c a tam giác ườ
1
2 2
b
OEF HM OF
.
Ch ng minh t ng t ta tính đ c ươ ượ
2
b
HN
;
2 2
b b
H
Đ tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
OEF
là m t đi m thu c
(P) ; ( )
2 2
b b
H P
.
2
2
2
1
4 0
2 2 2 2 8
0 ( )
4 0
4 ( )
b b b b
b b
b L
b b
b TM
V y
4b
là giá tr c n tìm.
Bài 3: (1,5 đi m)
a) T ng c a hai s b ng 23. Hai l n s này h n s kia 1 đ n v . Tim hai s đó. ơ ơ
G i s th nh t là
a
, s th hai
b
.
Theo đ bài:
T ng c a hai s b ng 23 , ta có ph ng trình: ươ
a b 23
;
Hai l n s này h n s kia 1 đ n v , ta có ph ng trình: ơ ơ ươ
2a b 1
.
Theo bài ra ta có h ph ng trình: ươ
23 23 23 8
2 1 3 24 8 15
a b a b a b a
a b a a b
V y s th nh t là 8 , s th hai là 15 .
b) Đ i 1 gi 12 phút
6
h;40
5
phút
2
h
3
G i th i gian đ i
A
làm riêng hoàn thành công vi c là
6
x(h),
5
x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Th i gian đ i
B
làm riêng hoàn thành công vi c là
6
y(h);
5
y
Trong 1 gi , đ i
A
làm đ c ượ
1
x
công vi c; đ i
B
làm đ c ượ
1
y
công vi c.
Trong 1 gi hai đ i cùng làm đ c ượ
1 1
x y
(công vi c)
Theo đ bài, hai đ i làm cùng nhau thì sau 1 gi 12 phút
6
h
5
xong công vi c nên ta có ph ng ươ
trình:
6 1 1 1 1 5
1
5 6
x y x y
Theo đ bài, n u đ i ế
A
làm 40 phút
2
h
3
và đ i
B
làm 2 gi thì xong công vi c nên ta có
ph ng trình: ươ
2 2
1
3
x y
Ta có h ph ng trình: ươ
1 1 5
6
2 2
1
3
x y
x y
.
Đ t
1
1
u
x
v
y
H ph ng trình tr thành ươ
5
5 5
6
6 6
2 5
2 2
2 1
2 1 2 1
3 6
3 3
v u
u v v u
u u
u v u v
1 1
5 5
5 1
2
2
6 6 6 3
1 1
2 5 4 2 3
1 1
2 1
3
3 3 3 3
2 2
v u v u
v u v
x
x
y
u u u
u u
y
V y th i gian đ i
A
làm riêng hoàn thành công vi c 2 gi ; th i gian đ i
B
làm riêng hoàn
thành công vi c là 3 gi .
Bài 4. (1,5 đi m).
Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 2 5 0 (*) x m x m m
, v i
m
là tham s .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D O Ạ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM H C Ọ 2023-2024 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN THI: TOÁN Th i
ờ gian làm bài : 120 phút (không k phát đ )
Bài 1. (2,0 điểm)
a) Tính A  4  20  5  2 .  1 1  x  1 B   :   2 b) Cho bi u ể th c ứ 
x 1 x x  ( x 1) v i
x  0 và x 1  . Rút g n ọ bi u ể th c ứ B và so sánh giá trị c a ủ B v i ớ 1
Bài 2. (1,5 điểm) 1 2 y  x Cho hàm s ố 2 có đ t ồ h ị (P) . a) V đ ẽ ồ thị (P). b) Đư ng
ờ thằng y  x  b (v i ớ b  0 ) lần lư t ợ c t
ắ các tia Ox,Oy tại E,F . Ch ng ứ minh r ng ằ tam
giác OEF vuông cân và tìm b đề tâm c a ủ đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p
ế tam giác OEF là một đi m ể thu c ộ (P) , v i ớ O là g c ố t a ọ đ . ộ
Bài 3. (1,5 điểm) a) T ng ổ c a ủ hai s b ố ằng 23. Hai lần s nà ố y l n ớ h n s ơ ki ố a 1 đ n ơ v . ị Tìm hai s đó. ố b) Hai đ i ộ công nhân cùng d n ọ vệ sinh khu v c ự khán đài Lễ h i ộ Pháo hoa qu c ố t ế Đà N ng ã̃ trong 1 giờ 12 phút thì xong. N u ế đ i ộ A làm 40 phút và đ i
ộ B làm 2 giờ thì xong vi c ệ . H i ỏ n u ế làm riêng thì m i ỗ đ i ộ hoàn thành công vi c ệ trong bao lâu?
Bài 4. ( 1,5 điểm) 2 2
x  2 m 1 x  m  2 m  5 0  (*) Cho phư ng t ơ rình   , v i ớ m là tham s . ố a) Giải phư ng t ơ rình (*) khi m 1  . b) Tìm tất c ả các giá tr ịc a ủ tham s ố m để phư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 th a ỏ mãn 2 2 2 2
4x  4mx m x  4mx  4 m 7  m  2 1 1 2 2 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 5. (3,5 điểm) Cho đư ng
ờ tròn (O) có hai đư ng
ờ kính AC, BD ( A khác B, D ). Trên đo n ạ th ng ẳ BC lấy đi m ể
E ( E khác B, C ), đư ng t ờ
hẳng ED cắt đư ng t ờ
ròn (O) tại điểm th ha ứ i là F . a) Ch ng m ứ
inh rằng AB CD và   CFD BCA . b) Đư ng
ờ thẳng qua E , vuông góc v i
BC cắt tia AF tại G . Ch ng ứ minh r ng
ằ tứ giác CEFG n i ộ tiếp và C . D EG C . B CE . c) G i ọ H là giao đi m ể c a
ủ tia GE AD . Đư ng ờ th ng
ẳ qua H , song song v i ớ AC cắt đư ng ờ
thẳng qua E , song song v i
FC tại K . Ch ng ứ minh rằng ba đi m
G,C, K thẳng hàng.
……………………..…..Hết………………………. ĐÁP ÁN
Bài 1: (2,0 điểm)
a) Tính A  4  20  5  2 Ta có: 2 2
A  4  20  5  2  2  2 5   5  2 2   2 5  5  2 (
 2  2)   2 5  5  5 Vậy A  5 .  1 1  x  1 B   :   2 b) Cho bi u ể th c ứ 
x 1 x x  ( x 1) v i ớ x  0, x 1  . Rút g n ọ bi u
ể thúc B và so sánh giá tr c ị a ủ B v i ớ 1 . Đi u ki ề n xá ệ c đ nh
ị : x  0, x 1  .  1 1  x  1   B   :  x 1
x x  1   x    2 1  x 1  x  1   B   :  x x 1 x x 1     x    2 1 xx   2 1 1 x 1 B    x x  1 x  1 x x 1 1 B  1  
1; x  0, x 1  Ta có: x x . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) x 1 B   1 Vậy v i ớ x  0, x 1  thì x .
Bài 2: (2,0 điểm) 1 2 y  x Cho hàm s ố 2 có đ t ồ h ị (P) . a) V đ ẽ ồ thị (P). Ta có bảng giá trị sau: x  2  1 0 1 2 1 1 1 2 y x 2 0 2 2 2 2  Đ t ồ h hà ị m s l ố à đư ng
ờ cong parabol đi qua các đi m ể  1   1
O  0; 0 ; A 2; 2 ; B 1; ; C 1;    ;     D 2; 2  2   2  1 a   0 H s ệ ố 2 nên parabol có b c ề ong hư ng xu ớ ng. ố Đ t ồ h hà ị m s nh ố n ậ Oy làm tr c ụ đ i ố x ng. ứ 1 2 y x Ta vẽ được đồ th hà ị m s ố 2 như sau: c) Đư ng t ờ
hẳng y  x b (v i
b  0 ) lần lư t
ợ cắt Ox, Oy tại E , F . Ch ng ứ minh rằng tam giác
OEF vuông cân và tìm b để tâm đu ng t ờ
ròn ngoại tiếp tam giác OEF là gốc t a ọ đ . ộ Cho y 0
   x b 0   x b  Đư ng t ờ
hẳng y  x b cắt Ox tại E(b;0) . Cho x 0   y 0   b b  Đư ng t ờ
hẳng y  x b cắt Oy tại F(0;b) . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
OE OF  do Ox Oy    OEF OE OF  
b  do b  0 Xét OEF có:  vuông cân tại O .  Tâm đư ng ờ tròn ngoại ti p
ế OEF là trung đi m ể cạnh huy n ề EF . G i ọ tâm đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p
ế OEF H . G i
M, N lần lượt là hình chiếu c a
H lên Ox, Oy. HM Ox   HM // OF Ta có OF   Ox (t vuông góc ừ đ n s ế ong song). Mà H là trung đi m ể c a
EF M là trung đi m ể c a
OE (Tính chất đư ng ờ trung bình c a ủ tam giác). 1 b
OEF HM OF   HM là đư ng t ờ rung bình c a ủ tam giác 2 2 . bb b HN   H ;   Ch ng ứ minh tư ng t ơ ự ta tính đư c ợ 2  2 2  b b (P)  H ;    (P)   Để tâm đư ng t ờ ròn ngoại ti p t
ế am giác OEF là một điểm thu c ộ  2 2  . 2 2 b 1  b b b 2       b  4b 0  2 2  2    2 8  b 0  (L)
b b  4 0   b 4  (TM )  Vậy b 4  là giá tr c ị ần tìm.
Bài 3: (1,5 điểm) a) T ng c ổ a ủ hai s b ố ằng 23. Hai lần s nà ố y h n ơ s ki ố a 1 đ n ơ v . ị Tim hai s đó. ố G i ọ s t ố h nh ứ ất là a , s t ố hứ hai là b . Theo đ bà ề i: T ng c ổ a ủ hai s b
ố ằng 23 , ta có phư ng t ơ rình: a  b 23  ; Hai lần s nà ố y h n s ơ ki ố a 1 đ n v ơ , t ị a có phư ng ơ trình: 2a  b 1  .  a b 23   a b 23  a b 23  a 8        2a b 1 3a 24 a 8      b 15  Theo bài ra ta có h ph ệ ư ng t ơ rình:       Vậy s t ố h nh ứ ất là 8 , s t ố h ha ứ i là 15 . 6 2  h; 40  h b) Đ i ổ 1 gi 12 phút ờ 5 phút 3  6 x(h),  x    G i ọ th i ờ gian đ i
ộ A làm riêng hoàn thành công vi c ệ là  5  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo