Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Đồng Nai năm 2023-2024

211 106 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Đồng Nai năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(211 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH Đ NG NAI
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023 – 2024
Môn Toán
Th i gian làm bài: 120 phút
thi g m 01 trang, có 05 câu)
Câu 1. (2,0 đi m)
1) Gi i ph ng trình ươ
2
8 15 0x x
.
2) Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 4 0x x
.
3) Gi i h ph ng trình ươ
2 3 13
3 2
x y
x y
.
Câu 2. (0,75 đi m)
Rút g n bi u th c
2
1
2 1 18
3
A
.
Câu 3. (2,25 đi m)
1) V đ th hàm s
2
2 .y x
2) Tìm tham s th c m đ đ th hàm s
2
2y x
đ ng th ng ườ
y x m
có đi m chung.
3) Cho ph ng trình ươ
2
3 5 1 0x x
hai nghi m
,
. nh giá tr bi u th c
1 1 2 2
6 7 6T x x x x
.
Câu 4. (1,75 đi m)
1) Hai vòi n c cùng ch y vào m t b c n (không n c) sau 40 phút thì đ y b .ướ ướ
N u m vòi th nh t ch y trong 15 phút r i khóa l i, sau đó m vòi th hai ch y ti p trongế ế
20 phút thì lúc này l ng n c trong b chi m ượ ướ ế
5
12
th tích c a b n c. H i n u m riêng ướ ế
t ng vòi thì th i gian đ m i vòi ch y đ y b là bao lâu?
2) M t hình nón bán kính đáy r = 6cm, đ dài đ ng sinh ườ
l
= 10cm. Tính th tích
c a hình nón đó.
Câu 5. (3,25 đi m)
Cho tam giác ABC vuông t i A, trên c nh AB l y đi m M (M khác A, M khác B). T
đi m M v đ ng th ng ườ MN vuông góc v i BC (N thu c BC), đ ng th ng ườ MN c t đ ng ườ
th ng AC t i K.
1) Ch ng minh t giác AMNC n i ti p. ế
2) Ch ng minh
.ABK ACM
3) Đo n th ng BK c t đ ng tròn đ ng kính ườ ườ BM t i đi m D (D khác B). G i I
tâm r là bán kính c a đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế BKC. Ch ng minh
1 1 1 1
r KN CD AB
……………………H T……………………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H và tên c a thí sinh:…………………………………… S báo danh:……………………………
Ch ký c a giám th 1:……………………………………………………….………………………..
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH Đ NG NAI
Đ CHÍNH TH C
H NG D N CH M VÀ BI U ĐI MƯỚ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 20 23 – 2024
Môn: Toán
Câu N i dung Đi m
Câu 1 = 2,0đ
1.1
Cách 1: Gi i ph ng trình ươ
2
8 15 0x x
.
= 0,75đ
1; 8; 15a b c
2 2
4 8 4.1.15 4 0 4 2b ac
.
0,25đ
Ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ
1
8 2
3
2 2
b
x
a

0,25đ
2
8 2
5
2 2
b
x
a

V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
3; 5 .S
0,25đ
Cách 2: Gi i ph ng trình ươ
2
8 15 0x x
.
= 0,75đ
1; ' 4; 15a b c
2
2
' ' 4 1.15 1 0 ' 1 1b ac
.
0,25đ
Ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ
1
' ' 4 1
3
1
b
x
a

0,25đ
2
' ' 4 1
5
1
b
x
a

V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
3; 5 .S
0,25đ
Cách 3: Gi i ph ng trình ươ
2
8 15 0x x
.
= 0,75đ
2 2
8 15 0 3 5 15 0x x x x x
2
3 5 15 0 3 5 3 0 3 5 0x x x x x x x x
0,25đ
3 0
5 0
x
x
0,25đ
3
5
x
x


V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
3; 5 .S
0,25đ
1.2
Cách 1: Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 4 0x x
(1).
= 0,75đ
Đ t
2
0t x t
.
0,25đ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Khi đó ph ng trình (1) tr thành ươ
2
3 4 0 2t t
.
Ta
1 3 4 0a b c
nên ph ng trình (2) hai nghi mươ
1
1t 
(lo i);
2
4t
(nh n).
0,25đ
V i
2
4t t
ta có
2
4x
. Suy ra
1 2
2; 2.x x 
V y t p nghi m c a ph ng trình (1) là ươ
2; 2 .S
0,25đ
1.2
Cách 2: Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 4 0x x
(1).
= 0,75đ
Đ t
2
0t x t
.
Khi đó ph ng trình (1) tr thành ươ
2
3 4 0 (2)t t
.
0,25đ
2
2
1; 3; 4
4 3 4.1. 4 25 0 25 5
a b c
b ac
 
V y ph ng trình (2) có hai nghi m phân bi t ươ
1
3 5
4
2 2
b
t
a
(nh n)
2
3 5
1
2 2
b
t
a

(lo i)
0,25đ
V i
1
4t t
ta có
2
4x
. Suy ra
1 2
2; 2.x x 
V y t p nghi m c a ph ng trình (1) là ươ
2; 2 .S
0,25đ
Cách 3: Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 4 0x x
. (1)
= 0,75đ
Ta có
4 2 4 2 2 4 2 2
3 4 0 4 4 0 4 4 0x x x x x x x x
2 2 2 2 2
1 4 1 0 1 4 0x x x x x
0,25đ
2
2
1 0 2
4 0 3
x
x
0,25đ
Gi i ph ng trình (2): ươ
2
1 0x
(vô nghi m vì v i m i
x
thì
2
1 0)x
Gi i ph ng trình (3): ươ
2 2
4 0 4 2x x x 
V y t p nghi m c a ph ng trình (1) là ươ
2; 2 .S
0,25đ
1.3
Cách 1: Gi i h ph ng trình ươ
2 3 13
3 2
x y
x y
= 0,5đ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 3 13 3 15
3 2 3 2
x y x
x y x y
0,25đ
5 5 5
3 2 5 3 2 1
x x x
x y y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
( ; ) (5; 1).x y
0,25đ
Cách 2: Gi i h ph ng trình ươ
2 3 13
3 2
x y
x y
= 0,5đ
2 3 2 3 13
2 3 13 2 3 13
3 2 3 2
3 2
y y
x y x y
x y x y
x y
0,25đ
6 4 3 13 9 9 5
3 2 3 2 1
y y y x
x y x y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
( ; ) (5; 1).x y
0,25đ
Câu 2
Rút g n bi u th c
2
1
2 1 18
3
A
.
= 0,75đ
2
1 1
2 1 18 2 1 9.2
3 3
A
0,25đ
2 1 2
0,25đ
1.
0,25đ
Câu 3 = 2,25đ
3.1
V đ th hàm s
2
2 .y x
= 1,0đ
+ Hàm s xác đ nh v i m i
x
.
+ B ng giá tr :
x
–2 –1 0 1 2
y
–8 –2 0 –2 –8
0,25đ
+ Nh n xét: Đ th hàm s
2
2y x
m t đ ng cong parabol đi qua ườ
g c t a đ
0;0 ,O
nh n tr c Oy làm tr c đ i x ng, n m phía d i ướ
tr c hoành, đi m O là đi m cao nh t c a đ th .
0,25đ
0,5đ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT TỈNH Đ NG NAI NĂM H C Ọ 2023 – 2024 Môn Toán Đ C Ề HÍNH TH C
Thời gian làm bài: 120 phút (Đề thi g m
ồ 01 trang, có 05 câu)
Câu 1. (2,0 điểm) 1) Giải phư ng ơ 2
trình x 8x 15 0  . 2) Giải phư ng ơ 4 2
trình x  3x  4 0  . 2x  3y 1  3  3) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x  3y 2   .
Câu 2. (0,75 điểm) A    2 1 2 1  18 Rút g n bi ọ u t ể h c ứ 3 .
Câu 3. (2,25 điểm) 2 1) V đ ẽ t ồ hị hàm s
y  2x . 2 2) Tìm tham số th c
m để đồ thị hàm số y  2x và đư ng ờ th ng ẳ
y x m có điểm chung. 3) Cho phư ng ơ 2
trình 3x  5x  1 0  có hai nghi m ệ x x 1 , 2 . Tính giá trị bi u ể th c ứ T 6
x  7x x  6x 1 1 2 2 .
Câu 4. (1,75 điểm) 1) Hai vòi nư c ớ cùng ch y ả vào m t ộ bể c n ạ (không có nư c ớ ) sau 40 phút thì đ y ầ b . ể
Nếu mở vòi thứ nhất chảy trong 15 phút r i ồ khóa l i
ạ , sau đó mở vòi thứ hai chảy ti p ế trong 5
20 phút thì lúc này lư ng n ợ ước trong b c ể hiếm 12 thể tích c a ủ b n ể ước. H i ỏ n u m ế ở riêng t ng vòi ừ thì thời gian đ m ể i ỗ vòi chảy đầy b l ể à bao lâu? 2) M t
ộ hình nón có bán kính đáy r = 6cm, độ dài đư ng
ờ sinh l = 10cm. Tính thể tích c a ủ hình nón đó.
Câu 5. (3,25 điểm)
Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, trên c nh ạ AB lấy đi m
M (M khác A, M khác B). Từ điểm M vẽ đư ng ờ th ng ẳ MN vuông góc v i ớ BC (N thu c ộ BC), đư ng ờ th ng ẳ MN cắt đư ng ờ
thẳng AC tại K. 1) Ch ng
ứ minh tứ giác AMNC n i ộ tiếp. 2) Ch ng ứ minh   ABK ACM . 3) Đo n ạ th ng ẳ BK cắt đư ng ờ tròn đư ng
ờ kính BM tại đi m
D (D khác B). G i ọ I
tâm và r là bán kính c a ủ đư ng ờ tròn n i ộ ti p
ế tam giác BKC. Ch ng ứ minh 1 1 1 1     r KN CD AB
……………………HẾT…………………… M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) H v ọ à tên c a t
ủ hí sinh:…………………………………… S báo danh:…
………………………… Ch k ữ ý c a gi
ám thị 1:……………………………………………………….……………………….. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O HƯ N Ớ G D N Ẫ CH M Ấ VÀ BI U Ể ĐI M T N Ỉ H ĐỒNG NAI Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023 – 2024 ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Môn: Toán Câu N i ộ dung Đi m Câu 1 = 2,0đ
Cách 1: Giải phư ng t ơ 2
rình x 8x 15 0  .  = 0,75đ a 1  ; b 8  ; c 1  5 0,25đ 2 2  b   4ac 8   4.1.15 4   0    4 2  . Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ 0,25đ  b    8  2 x    3 1 2a 2  b    8  2 x    5 2 2a 2 0,25đ S   3;  5 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình là   Cách 2: Giải phư ng ơ 2
trình x 8x 15 0  .  = 0,75đ a 1  ; b ' 4  ; c 1  5 0,25đ    b  2 2 ' '  ac 4   1.15 1   0   '  1 1  . 1.1 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ 0,25đ  b '  '  4 1 x    3 1 a 1  b '  '  4  1 x    5 2 a 1 0,25đ S   3;  5 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình là   Cách 3: Giải phư ng ơ 2
trình x 8x 15 0  .  = 0,75đ 2 2 x 8x 15 0
  x  3x  5x 15 0  0,25đ   2
x  3x  5x 15 0
  x x  3  5 x  3 0
   x  3  x  5 0   x  3 0    0,25đ x  5 0    x  3   x  5  0,25đ S   3;  5 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình là   1.2 Cách 1: Giải phư ng ơ 4 2
trình x  3x  4 0  (1).  = 0,75đ 2 t x t 0 0,25đ Đặt    . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 t  3t  4 0  2 Khi đó phư ng ơ trình (1) tr t ở hành   .
a b c 1    3   4 0 Ta có      nên phư ng ơ trình (2) có hai nghi m ệ 0,25đ t  1 t 4 1 (loại); 2  (nhận). 2 V i ớ t t  4 x 2  ; x  2. 2  ta có x 4  . Suy ra 1 2 0,25đ S   2; 2 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình (1) là   Cách 2: Giải phư ng ơ 4 2
trình x  3x  4 0  (1).  = 0,75đ 2
t x t 0 Đặt    . 0,25đ 2 Khi đó phư ng ơ trình (1) tr t
ở hành t  3t  4 0  (2) . a 1
 ; b  3; c  4  b   4ac    3 2 2  4.1.  4 2  5  0    25 5  Vậy phư ng t ơ rình (2) có hai nghi m ệ phân biệt  b   3  5 0,25đ t   4 1  2a 2 (nhận)  b   3  5 t    1 2 2a 2 (loại) 2 V i ớ t t  4 x 2  ; x  2. 1  ta có x 4  . Suy ra 1 2 1.2 0,25đ S   2; 2 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình (1) là   Cách 3: Giải phư ng ơ 4 2
trình x  3x  4 0  . (1)  = 0,75đ 4 2 4 2 2
x x    x x x     4 2
x x    2 3 4 0 4 4 0 4x  4 0  Ta có 0,25đ 2  x  2 x     2 x      2 x    2 1 4 1 0 1 x  4 0  2  x 1 0   2   0,25đ 2  x  4 0   3  Giải phư ng ơ 2 trình (2): x 1 0  2 (vô nghi m ệ vì v i ớ m i ọ x   x 1  0) thì Giải phư ng ơ 2 2 trình (3): x  4 0   x 4   x  2  0,25đ S    2;  2 . Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình (1) là 1.3 2x  3y 13   = 0,5đCách 1: Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x  3y 2   M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo