Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Hà Nam năm 2023-2024

178 89 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Hà Nam năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(178 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu I. (2,0 đi m)
1. Rút g n bi u th c
2 3 3 27 7 7 4 3.A
2. Cho bi u th c
1 1
4
2 4 2 4
x
P
x
x x
(v i
0, 4x x
).
a) Rút g n bi u th c
.P
b) Tìm t t c các s nguyên
x
đ
P
đ t giá tr nguyên.
Câu II. (1,5 đi m)
1. Gi i ph ng trình ươ
2
2 15 0.x x
2. Gi i h ph ng trình ươ
4 2 7 2
.
2 14 2 3
x y y xy
x y
Câu III. (1,5 đi m) Trong m t ph ng t a đ
cho parabol
( )P
ph ng trình ươ
2
y x
, đ ng th ngườ
( )d
ph ng trình ươ
2
2 4 9y x m m
(v i
m
tham s ) đ ng th ng ườ
ph ng trìnhươ
3 4y a x
(v i
a
là tham s ) .
1. Tìm
a
đ đ ng th ng ườ
( )d
và đ ng th ng ườ
vuông góc v i nhau.
2. Ch ng minh đ ng th ng ườ
( )d
luôn c t parabol
( )P
t i hai đi m phân bi t
,A B
v i m i
m
. G i
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
(v i
1 2
x x
), tìm t t c các giá tr c a tham s
m
sao cho
1 2 1 2
2023 2023 48.x x y y
Câu IV. (4,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
O
. T đi m
M
bên ngoài đ ng tròn k hai ti p tuy n ườ ế ế
,MA MB
v i
đ ng tròn ườ
O
(
,A B
là các ti p đi m). L y đi m ế
C
trên cung nh
AB
(
C
không n m chính gi a cung
AB
,
C
khác
A
B
). G i
, ,D E F
l n l t là hình chi u vuông góc c a ượ ế
C
trên các đ ng th ngườ
, ,AB AM BM
.
1. Ch ng minh t giác
AECD
n i ti p đ ng tròn. ế ườ
2. Ch ng minh r ng
.CDE CFD
3. G i
I
là giao đi m c a
AC
ED
,
K
là giao đi m c a
CB
DF
. Ch ng minh
.CD IK
4. Đ ng tròn ngo i ti p hai tam giác ườ ế
CIE
CKF
c t nhau t i đi m th hai
N
(
N
khác
C
).
Ch ng minh đ ng th ng ườ
NC
đi qua trung đi m c a đo n th ng
AB
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
UBND T NH HÀ NAM
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
thi g m 01 trang)
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN
NĂM H C 2023 - 2024
Môn: Toán (Đ chung)
Th i gian làm bài : 120 phút, không k th i gian giao đ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu V. (1,0 đi m) Cho
, ,a b c
là các s không âm th a mãn
1011a b c
. Ch ng minh:
2 2 2
2022 2022 2022 2022 2.
2 2 2
b c c a a b
a b c
--- H T---
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH HÀ NAM
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN
Năm h c: 2023-2024
(H ng d n ch m thi có 05 trang)ướ
H NG D N CH M MÔN TOÁN (Đ CHUNG)ƯỚ
Ghi chú:
- Đi m toàn bài không làm tròn.
- Các cách gi i khác mà đúng cho đi m t ng đ ng. ươ ươ
N i dung Đi m
Câu I (2,0 đi m) .
1. (1,0 đi m) Rút g n bi u th c
2 3 3 27 7 7 4 3.A
2
2 3 9 3 7 2 3A
0,5
2 3 9 3 7 2 3A
0,25
14A
0,25
2. (1,0 đi m) Cho bi u th c
1 1
4
2 4 2 4
x
P
x
x x
(v i
0, 4x x
).
a) (0,5 đi m) Rút g n bi u th c
.P
8
4 16 4
x
P
x x
0,25
2 1
4
2
x
P
x
x
0,25
b) (0,5 đi m) Tìm t t c các s nguyên
x
đ
P
đ t giá tr nguyên.
P
đ t giá tr nguyên
2 1x 
0,25
2 1 3 9x x x
(th a mãn đi u ki n
0, 4x x
).
2 1 1 1x x x 
(th a mãn đi u ki n
0, 4x x
).
0,25
Câu II (1,5 đi m).
1. (0,75 đi m) Gi i ph ng trình ươ
2
2 15 0.x x
' 1 15 16 0
0,25
Ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ
1
1 16 3x 
0,25
2
1 16 5x 
0,25
2. (0,75 đi m) Gi i h ph ng trình ươ
4 2 7 2
.
2 14 2 3
x y y xy
x y
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
4 2 7 2
4 7 4 7
2 2 8 4
2 14 2 3
x y y xy
x y x y
x y x y
x y
0,25
3 3
4
x
x y
0,25
1
3
x
y

V y h ph ng trình có nghi m ươ
; 1; 3x y
0,25
Câu III. (1,5 đi m) Trong m t ph ng t a đ
cho parabol
( )P
ph ng trình ươ
2
y x
, đ ngườ
th ng
( )d
ph ng trình ươ
2
2 4 9y x m m
(v i
m
tham s ) đ ng th ng ườ
ph ngươ
trình
3 4y a x
(v i
a
là tham s ) .
1. (0,5 đi m) Tìm
a
đ đ ng th ng ườ
( )d
và đ ng th ng ườ
vuông góc v i nhau.
( ) 2. 3 1d a 
0,25
5
2
a
. 0,25
2. (1,0 đi m) Ch ng minh đ ng th ng ườ
( )d
luôn c t
( )P
t i hai đi m phân bi t
,A B
v i m i
m
. G i
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
(v i
1 2
x x
), tìm t t c các giá tr c a tham s
m
sao cho
1 2 1 2
2023 2023 48.x x y y
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ đ ng th ng ườ
( )d
( )P
2 2 2 2
2 4 9 2 4 9 0 1x x m m x x m m
0,25
2
2
' 4 10 2 6 0m m m m
V y đ ng th ng ườ
( )d
luôn c t
( )P
t i hai đi m phân bi t
,A B
v i m i
m
0,25
2
2
. 4 9 2 5 0a c m m m m 
Ph ng trình ươ
1
luôn hai nghi m trái d u
1 2
0x x
1
1 2 1 2
2
2023 0
2023 2023
2023 0
x
x x x x
x

0,25
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2
1 2 1 2 1 2
2
2023 2023 48 48
2 . 48 2 2 2 4 9 48
6
4 12 0 .
2
x x y y x x x x
x x x x x x m m
m
m m
m

0,25
Câu IV. (4,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
O
. T đi m
M
bên ngoài đ ng tròn k hai ti p tuy n ườ ế ế
,MA MB
v i đ ng tròn ườ
O
(
,A B
là các ti p đi m). L y đi m ế
C
b t kì trên cung nh
AB
(
C
khác
A
B
).
G i
, ,D E F
l n l t là hình chi u vuông góc c a ượ ế
C
trên các
, ,AB AM BM
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1. (1,0 đi m) Ch ng minh t giác
AECD
n i ti p đ ng tròn. ế ườ
90DC AD ADC
0,25
90AE EC AEC
0,25
180ADC AEC
0,25
T giác
AECD
n i ti p đ ng tròn. ế ườ 0,25
2.(1,0 đi m) Ch ng minh r ng
.CDE CFD
T giác
AECD
n i ti p ế
.CDE CAE
0,25
180CDB CFB
T giác
CDBF
n i ti p ế
.CFD CBD
0,25
CBD CAE
( Cùng ch n cung
AC
) 0,25
.CDE CFD
0,25
3.(1,0 đi m) G i
I
là giao đi m c a
AC
ED
,
K
là giao đi m c a
CB
DF
. Ch ng minh
.CD IK
T giác
CDBF
n i ti p ế
.CFD CBD
CDE CFD
(Ch ng minh trên)
CDE CBD
hay
1CDI CBA
T giác
CDBF
n i ti p ế
CDF CBF
CBF CAB
(Cùng ch n cung
BC
)
2CDK CAB
0,25
T
1 , 2 ICK IDK ICK IDC CDK
=
0
180ACB CBA CAB
T giác
CIDK
n i ti p ế
0,25
Suy ra
CIK CDK
CDK CAB
(Ch ng minh trên)
CIK CAB
0,25
IK
//
AB
.CD AB CD IK
0,25
4. (1,0 đi m) Đ ng tròn ngo i ti p hai tam giác ườ ế
CIE
CKF
c t nhau t i đi m th hai là
N
. Ch ng
minh đ ng th ng ườ
NC
đi qua trung đi m c a đo n th ng
AB
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G i
NC
c t
,IK AB
l n l t t i ượ
,P Q
CIK CAB
(Ch ng minh trên).
T giác
AECD
n i ti p đ ng tròn ế ườ
CAD CED
hay
CAB CEI
CEI CIK
IK
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ế ế ườ ế
CIE
Ch ng minh t ng t : ươ
IK
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ế ế ườ ế
CKF
0,25
Xét hai tam giác
,PIC PNI
IPN
chung,
PIC PNI
(cùng ch n cung
IC
)
PIC PNI
0,25
2
.
PI PC
PI PC PN
PN PI
Ch ng minh t ng t : ươ
2
.PK PC PN
V y
PI PK
0,25
IK
//
AB
IP CP PK
AQ CQ QB
PI PK AQ QB
Hay
Q
là trung đi m c a
AB
0,25
Câu V. (1,0 đi m) Cho
, ,a b c
là các s không âm th a mãn
1011a b c
. Ch ng minh r ng:
2 2 2
2022 2022 2022 2022 2
2 2 2
b c c a a b
a b c
Ta có:
2 2 2
2022 2022 2 2022
2 2 2
b c b c b c
a a bc a
(vì bc ≥ 0)
2 2
1011
2022 2022
2 2
b c a
a a
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H HÀ NAM KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM H C Ọ 2023 - 2024 Môn: Toán (Đ c ề hung) Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không kể th i ờ gian giao đề (Đề thi g m ồ 01 trang)
Câu I. (2,0 đi m ể ) 1. Rút g n bi ọ ểu th c ứ A 2  3  3 27  7 7  4 3. 1 1 x 2. Cho biểu th c ứ P    (v i ớ x 0  , x 4 ).
2 x  4 2 x  4 x  4 a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ . P b) Tìm tất c c ả ác s nguyê ố
n x để P đạt giá trị nguyên.
Câu II. (1,5 đi m ể ) 1. Giải phư ng ơ trình 2
x  2x  15 0  . x   4  2 y  7
  y  2xy 2. Giải h ph ệ ư ng ơ trình  . 2x  14 2    y  3 
Câu III. (1,5 đi m
ể ) Trong mặt phẳng t a
ọ độ Oxy, cho parabol (P) có phư ng ơ trình 2 y x , đư ng ờ thẳng (d ) có phư ng ơ trình 2
y 2x m  4m  9 (v i ớ m là tham s ) ố và đư ng ờ th ng ẳ   có phư ng ơ trình y
a  3 x  4 (v i ớ a là tham s ) ố .
1. Tìm a để đư ng
ờ thẳng (d ) và đư ng
ờ thẳng   vuông góc v i ớ nhau. 2. Ch ng ứ minh đư ng
ờ thẳng (d ) luôn cắt parabol (P) tại hai đi m ể phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m . G i ọ
Ax ; y , B x ; y x x 1 1   2 2  (v i ớ 1
2 ), tìm tất cả các giá tr c ị a ủ tham s ố m sao cho
x  2023  x  2023 y y  48. 1 2 1 2
Câu IV. (4,0 đi m
ể ) Cho đư ng
ờ tròn  O . Từ điểm M bên ngoài đư ng ờ tròn k ha ẻ i ti p t ế uy n ế M , A MB v i ớ đư ng t ờ ròn  O ( ,
A B là các tiếp điểm). Lấy điểm C trên cung nh
AB ( C không nằm chính gi a ữ cung
AB , C khác AB ). G i
D, E, F lần lư t ợ là hình chi u ế vuông góc c a
C trên các đư ng ờ thẳng
AB, AM , BM . 1. Ch ng
ứ minh tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 2. Ch ng ứ minh rằng   CDE CF . D 3. G i
I là giao điểm c a
AC ED , K là giao điểm c a
CB DF . Ch ng
ứ minh CD IK. 4. Đư ng t ờ ròn ngoại ti p ha ế
i tam giác CIE CKF cắt nhau tại điểm thứ hai N ( N khác C ). Ch ng m ứ inh đư ng t ờ
hẳng NC đi qua trung đi m ể c a
ủ đoạn thẳng AB . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu V. (1,0 đi m
ể ) Cho a,b,c là các s không â ố m th a
ỏ mãn a b c 1  011. Ch ng ứ minh:  b c 2  c a 2  a b 2 2022a   2022b   2022c  2  022 2. 2 2 2 --- H T Ế --- SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN T N Ỉ H HÀ NAM Năm h c ọ : 2023-2024 (Hư ng
ớ dẫn chấm thi có 05 trang) Đ C Ề HÍNH TH C HƯỚNG D N Ẫ CH M Ấ MÔN TOÁN (Đ C Ề HUNG) Ghi chú: - Đi m
ể toàn bài không làm tròn.
- Các cách giải khác mà đúng cho đi m ể tư ng ơ đư ng. ơ Nội dung Đi m
Câu I (2,0 đi m ể ) . 1. (1,0 đi m
ể ) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A 2  3  3 27  7 7  4 3. A      2 2 3 9 3 7 2 3 0,5 A 2  3  9 3  7 2  3 0,25 A 1  4 0,25 1 1 x 2. (1,0 đi m
ể ) Cho biểu th c ứ P    (v i ớ x 0  , x 4 ).
2 x  4 2 x  4 x  4 a) (0,5 đi m
ể ) Rút g n bi ọ ểu th c ứ . P 8 x P   0,25 4x  16 x  4 x  2 1 P   0,25 x  4 x  2 b) (0,5 đi m
ể ) Tìm tất cả các s nguyê ố
n x để P đạt giá trị nguyên.
P đạt giá trị nguyên  x  2  1  0,25 x  2 1   x 3   x 9  (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ x 0  , x 4 ). 0,25
x  2  1  x 1   x 1  (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ x 0  , x 4 ).
Câu II (1,5 đi m ể ). 1. (0,75 đi m
ể ) Giải phư ng ơ trình 2
x  2x  15 0  .  ' 1  15 1  6  0 0,25 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x 0,25  1  16 3  1
x  1 16  5 0,25 2 x   4  2 y  7
  y  2xy 2. (0,75 đi m
ể ) Giải h ph ệ ư ng ơ trình  . 2x  14 2   y  3  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x   4  2y  7
  y  2xy 4x y 7  4x y 7       0,25 2x  14 2    y  3 2x  2y 8  x y 4    3  x 3    0,25 x y 4   x 1    y 0,25  3  Vậy hệ phư ng t ơ rình có nghi m ệ  ; x y   1;  3
Câu III. (1,5 đi m
ể ) Trong mặt ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, cho parabol (P) có phư ng ơ trình 2 y x , đư ng ờ
thẳng (d ) có phư ng ơ trình 2
y 2x m  4m  9 (v i ớ m là tham s ) ố và đư ng ờ th ng ẳ   có phư ng ơ trình y
a  3 x  4 (v i ớ a là tham s ) ố . 1. (0,5 đi m
ể ) Tìm a để đư ng
ờ thẳng (d ) và đư ng
ờ thẳng   vuông góc v i ớ nhau.
(d)     2. a  3  1 0,25 5  a  . 0,25 2 2. (1,0 đi m ể ) Ch ng ứ minh đư ng
ờ thẳng (d ) luôn cắt (P) tại hai đi m ể phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m . G i ọ
Ax ; y , B x ; y x x 1 1   2 2  (v i ớ 1
2 ), tìm tất cả các giá trị c a ủ tham s ố m sao cho
x  2023  x  2023 y y  48. 1 2 1 2 Phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ
hẳng (d ) và (P) 0,25 2 2 2 2
x 2x m  4m  9  x  2x m  4m  9 0    1  m   m    m   2 2 ' 4 10 2  6  0 m0,25 Vậy đư ng t ờ
hẳng (d) luôn cắt (P) tại hai điểm phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m
a c  m m    m   2 2 . 4 9 2  5  0 m   Phư ng ơ trình   1 luôn có hai nghi m ệ trái d u ấ x  0  x 1 2 0,25x  2023  0 1 
x  2023  x  2023  x x 1 2  1 2  x  2023  0  2
x  2023  x  2023 y y  48    x x  2 2
x x  48 1 2 1 2 1 2 1 2
   x x  
x x  2 2
 2x .x  48   2 2  2 2
m  4m  9  48 1 2 1 2 1 2  0,25m 6  2
m  4m  12 0   .  m  2 
Câu IV. (4,0 đi m
ể ) Cho đư ng t ờ ròn  O . T đi
ừ ểm M bên ngoài đư ng t ờ ròn k ha ẻ i ti p ế tuy n ế M , A MB v i ớ đư ng t ờ ròn  O ( ,
A B là các tiếp đi m ể ). Lấy đi m
C bất kì trên cung nhỏ AB (C khác AB ). G i
D, E, F lần lư t
ợ là hình chi u vuông góc ế c a
C trên các AB, AM , BM . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1. (1,0 đi m ể ) Ch ng
ứ minh tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 
DC AD ADC 9  0 0,25
AE EC AEC 9  0 0,25   ADC AEC 1  80 0,25
 Tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 0,25 2.(1,0 đi m ể ) Ch ng ứ minh rằng   CDE CF . D Tứ giác AECD n i ộ tiếp    CDE CAE. 0,25   CDB CFB 1
 80  Tứ giác CDBF n i ộ tiếp    CFD CB . D 0,25 Mà   CBD C
AE ( Cùng chắn cung AC ) 0,25    CDE CF . D 0,25 3.(1,0 đi m ể ) G i
I là giao điểm c a
AC ED , K là giao điểm c a
CB DF . Ch ng m ứ inh CD IK. Tứ giác CDBF n i ộ tiếp    CFD CB . D   CDE CFD (Ch ng ứ minh trên)    CDE CBD hay   CDI CBA  1 0,25 Tứ giác CDBF n i ộ tiếp   CDF CBF Mà   CBF C
AB (Cùng chắn cung BC )    CDK CAB  2 Từ         
1 , 2  ICK IDK ICK IDC CDK =    0
ACB CBA CAB 1  80 0,25
 Tứ giác CIDK n i ộ tiếp Suy ra   CIK CDK Mà   CDK CAB (Ch ng ứ minh trên) 0,25    CIK CABIK // AB 0,25
CD AB CD IK. 4. (1,0 đi m ể ) Đư ng t ờ ròn ngoại ti p ha ế
i tam giác CIE CKF cắt nhau tại điểm thứ hai là N . Ch ng ứ minh đư ng t ờ
hẳng NC đi qua trung đi m ể c a
ủ đoạn thẳng AB . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo