Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H HÀ NAM KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ NĂM H C Ọ 2023 - 2024 Môn: Toán (Đ c ề hung) Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không kể th i ờ gian giao đề (Đề thi g m ồ 01 trang)
Câu I. (2,0 đi m ể ) 1. Rút g n bi ọ ểu th c ứ A 2 3 3 27 7 7 4 3. 1 1 x 2. Cho biểu th c ứ P (v i ớ x 0 , x 4 ).
2 x 4 2 x 4 x 4 a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ . P b) Tìm tất c c ả ác s nguyê ố
n x để P đạt giá trị nguyên.
Câu II. (1,5 đi m ể ) 1. Giải phư ng ơ trình 2
x 2x 15 0 . x 4 2 y 7
y 2xy 2. Giải h ph ệ ư ng ơ trình . 2x 14 2 y 3
Câu III. (1,5 đi m
ể ) Trong mặt phẳng t a
ọ độ Oxy, cho parabol (P) có phư ng ơ trình 2 y x , đư ng ờ thẳng (d ) có phư ng ơ trình 2
y 2x m 4m 9 (v i ớ m là tham s ) ố và đư ng ờ th ng ẳ có phư ng ơ trình y
a 3 x 4 (v i ớ a là tham s ) ố .
1. Tìm a để đư ng
ờ thẳng (d ) và đư ng
ờ thẳng vuông góc v i ớ nhau. 2. Ch ng ứ minh đư ng
ờ thẳng (d ) luôn cắt parabol (P) tại hai đi m ể phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m . G i ọ
A x ; y , B x ; y x x 1 1 2 2 (v i ớ 1
2 ), tìm tất cả các giá tr c ị a ủ tham s ố m sao cho
x 2023 x 2023 y y 48. 1 2 1 2
Câu IV. (4,0 đi m
ể ) Cho đư ng
ờ tròn O . Từ điểm M bên ngoài đư ng ờ tròn k ha ẻ i ti p t ế uy n ế M , A MB v i ớ đư ng t ờ ròn O ( ,
A B là các tiếp điểm). Lấy điểm C trên cung nh
ỏ AB ( C không nằm chính gi a ữ cung
AB , C khác A và B ). G i
ọ D, E, F lần lư t ợ là hình chi u ế vuông góc c a
ủ C trên các đư ng ờ thẳng
AB, AM , BM . 1. Ch ng
ứ minh tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 2. Ch ng ứ minh rằng CDE C F . D 3. G i
ọ I là giao điểm c a
ủ AC và ED , K là giao điểm c a
ủ CB và DF . Ch ng
ứ minh CD IK. 4. Đư ng t ờ ròn ngoại ti p ha ế
i tam giác CIE và CKF cắt nhau tại điểm thứ hai N ( N khác C ). Ch ng m ứ inh đư ng t ờ
hẳng NC đi qua trung đi m ể c a
ủ đoạn thẳng AB . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu V. (1,0 đi m
ể ) Cho a,b,c là các s không â ố m th a
ỏ mãn a b c 1 011. Ch ng ứ minh: b c 2 c a 2 a b 2 2022a 2022b 2022c 2 022 2. 2 2 2 --- H T Ế --- SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN T N Ỉ H HÀ NAM Năm h c ọ : 2023-2024 (Hư ng
ớ dẫn chấm thi có 05 trang) Đ C Ề HÍNH TH C Ứ HƯỚNG D N Ẫ CH M Ấ MÔN TOÁN (Đ C Ề HUNG) Ghi chú: - Đi m
ể toàn bài không làm tròn.
- Các cách giải khác mà đúng cho đi m ể tư ng ơ đư ng. ơ Nội dung Đi m ể
Câu I (2,0 đi m ể ) . 1. (1,0 đi m
ể ) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A 2 3 3 27 7 7 4 3. A 2 2 3 9 3 7 2 3 0,5 A 2 3 9 3 7 2 3 0,25 A 1 4 0,25 1 1 x 2. (1,0 đi m
ể ) Cho biểu th c ứ P (v i ớ x 0 , x 4 ).
2 x 4 2 x 4 x 4 a) (0,5 đi m
ể ) Rút g n bi ọ ểu th c ứ . P 8 x P 0,25 4x 16 x 4 x 2 1 P 0,25 x 4 x 2 b) (0,5 đi m
ể ) Tìm tất cả các s nguyê ố
n x để P đạt giá trị nguyên.
P đạt giá trị nguyên x 2 1 0,25 x 2 1 x 3 x 9 (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ x 0 , x 4 ). 0,25
x 2 1 x 1 x 1 (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ x 0 , x 4 ).
Câu II (1,5 đi m ể ). 1. (0,75 đi m
ể ) Giải phư ng ơ trình 2
x 2x 15 0 . ' 1 15 1 6 0 0,25 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x 0,25 1 16 3 1
x 1 16 5 0,25 2 x 4 2 y 7
y 2xy 2. (0,75 đi m
ể ) Giải h ph ệ ư ng ơ trình . 2x 14 2 y 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 4 2y 7
y 2xy 4x y 7 4x y 7 0,25 2x 14 2 y 3 2x 2y 8 x y 4 3 x 3 0,25 x y 4 x 1 y 0,25 3 Vậy hệ phư ng t ơ rình có nghi m ệ ; x y 1; 3
Câu III. (1,5 đi m
ể ) Trong mặt ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, cho parabol (P) có phư ng ơ trình 2 y x , đư ng ờ
thẳng (d ) có phư ng ơ trình 2
y 2x m 4m 9 (v i ớ m là tham s ) ố và đư ng ờ th ng ẳ có phư ng ơ trình y
a 3 x 4 (v i ớ a là tham s ) ố . 1. (0,5 đi m
ể ) Tìm a để đư ng
ờ thẳng (d ) và đư ng
ờ thẳng vuông góc v i ớ nhau.
(d) 2. a 3 1 0,25 5 a . 0,25 2 2. (1,0 đi m ể ) Ch ng ứ minh đư ng
ờ thẳng (d ) luôn cắt (P) tại hai đi m ể phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m . G i ọ
A x ; y , B x ; y x x 1 1 2 2 (v i ớ 1
2 ), tìm tất cả các giá trị c a ủ tham s ố m sao cho
x 2023 x 2023 y y 48. 1 2 1 2 Phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ
hẳng (d ) và (P) 0,25 2 2 2 2
x 2x m 4m 9 x 2x m 4m 9 0 1 m m m 2 2 ' 4 10 2 6 0 m 0,25 Vậy đư ng t ờ
hẳng (d) luôn cắt (P) tại hai điểm phân bi t ệ , A B v i ớ m i ọ m
a c m m m 2 2 . 4 9 2 5 0 m Phư ng ơ trình 1 luôn có hai nghi m ệ trái d u ấ x 0 x 1 2 0,25 x 2023 0 1
x 2023 x 2023 x x 1 2 1 2 x 2023 0 2
x 2023 x 2023 y y 48 x x 2 2
x x 48 1 2 1 2 1 2 1 2
x x
x x 2 2
2x .x 48 2 2 2 2
m 4m 9 48 1 2 1 2 1 2 0,25 m 6 2
m 4m 12 0 . m 2
Câu IV. (4,0 đi m
ể ) Cho đư ng t ờ ròn O . T đi
ừ ểm M bên ngoài đư ng t ờ ròn k ha ẻ i ti p ế tuy n ế M , A MB v i ớ đư ng t ờ ròn O ( ,
A B là các tiếp đi m ể ). Lấy đi m
ể C bất kì trên cung nhỏ AB (C khác A và B ). G i
ọ D, E, F lần lư t
ợ là hình chi u vuông góc ế c a
ủ C trên các AB, AM , BM . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1. (1,0 đi m ể ) Ch ng
ứ minh tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn.
DC AD ADC 9 0 0,25
AE EC AEC 9 0 0,25 ADC AEC 1 80 0,25
Tứ giác AECD n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 0,25 2.(1,0 đi m ể ) Ch ng ứ minh rằng CDE C F . D Tứ giác AECD n i ộ tiếp CDE C AE. 0,25 CDB CFB 1
80 Tứ giác CDBF n i ộ tiếp CFD C B . D 0,25 Mà CBD C
AE ( Cùng chắn cung AC ) 0,25 CDE C F . D 0,25 3.(1,0 đi m ể ) G i
ọ I là giao điểm c a
ủ AC và ED , K là giao điểm c a
ủ CB và DF . Ch ng m ứ inh CD IK. Tứ giác CDBF n i ộ tiếp CFD C B . D CDE C FD (Ch ng ứ minh trên) CDE CB D hay CDI CB A 1 0,25 Tứ giác CDBF n i ộ tiếp CDF CB F Mà CBF C
AB (Cùng chắn cung BC ) CDK C AB 2 Từ
1 , 2 ICK IDK ICK IDC CDK = 0
ACB CBA CAB 1 80 0,25
Tứ giác CIDK n i ộ tiếp Suy ra CIK C DK Mà CDK C AB (Ch ng ứ minh trên) 0,25 CIK CA B IK // AB 0,25
Mà CD AB CD IK. 4. (1,0 đi m ể ) Đư ng t ờ ròn ngoại ti p ha ế
i tam giác CIE và CKF cắt nhau tại điểm thứ hai là N . Ch ng ứ minh đư ng t ờ
hẳng NC đi qua trung đi m ể c a
ủ đoạn thẳng AB . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Hà Nam năm 2023-2024
280
140 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Hà Nam năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(280 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu I. (2,0 đi m)ể
1. Rút g n bi u th c ọ ể ứ
2 3 3 27 7 7 4 3.A
2. Cho bi u th c ể ứ
1 1
4
2 4 2 4
x
P
x
x x
(v i ớ
0, 4x x
).
a) Rút g n bi u th c ọ ể ứ
.P
b) Tìm t t c các s nguyên ấ ả ố
x
đ ể
P
đ t giá tr nguyên. ạ ị
Câu II. (1,5 đi m)ể
1. Gi i ph ng trình ả ươ
2
2 15 0.x x
2. Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
4 2 7 2
.
2 14 2 3
x y y xy
x y
Câu III. (1,5 đi m) ể Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
,Oxy
cho parabol
( )P
có ph ng trình ươ
2
y x
, đ ng th ngườ ẳ
( )d
có ph ng trình ươ
2
2 4 9y x m m
(v i ớ
m
là tham s )ố và đ ng th ng ườ ẳ
có ph ng trìnhươ
3 4y a x
(v i ớ
a
là tham s )ố .
1. Tìm
a
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
( )d
và đ ng th ng ườ ẳ
vuông góc v i nhau.ớ
2. Ch ng minh đ ng th ng ứ ườ ẳ
( )d
luôn c t parabol ắ
( )P
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
,A B
v i m i ớ ọ
m
. G iọ
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
(v i ớ
1 2
x x
), tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
sao cho
1 2 1 2
2023 2023 48.x x y y
Câu IV. (4,0 đi m) ể Cho đ ng tròn ườ
O
. T đi m ừ ể
M
bên ngoài đ ng tròn k hai ti p tuy n ườ ẻ ế ế
,MA MB
v iớ
đ ng tròn ườ
O
(
,A B
là các ti p đi m). L y đi m ế ể ấ ể
C
trên cung nh ỏ
AB
(
C
không n m chính gi a cungằ ữ
AB
,
C
khác
A
và
B
). G i ọ
, ,D E F
l n l t là hình chi u vuông góc c a ầ ượ ế ủ
C
trên các đ ng th ngườ ẳ
, ,AB AM BM
.
1. Ch ng minh t giác ứ ứ
AECD
n i ti p đ ng tròn.ộ ế ườ
2. Ch ng minh r ng ứ ằ
.CDE CFD
3. G i ọ
I
là giao đi m c a ể ủ
AC
và
ED
,
K
là giao đi m c a ể ủ
CB
và
DF
. Ch ng minh ứ
.CD IK
4. Đ ng tròn ngo i ti p hai tam giác ườ ạ ế
CIE
và
CKF
c t nhau t i đi m th hai ắ ạ ể ứ
N
(
N
khác
C
).
Ch ng minh đ ng th ng ứ ườ ẳ
NC
đi qua trung đi m c a đo n th ng ể ủ ạ ẳ
AB
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
UBND T NH HÀ NAMỈ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi g m 01 trang)ề ồ
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN Ể Ớ
NĂM H C 2023 - 2024Ọ
Môn: Toán (Đ chung)ề
Th i gian làm bàiờ : 120 phút, không k th i gian giao để ờ ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu V. (1,0 đi m) ể Cho
, ,a b c
là các s không âm th a mãn ố ỏ
1011a b c
. Ch ng minh: ứ
2 2 2
2022 2022 2022 2022 2.
2 2 2
b c c a a b
a b c
--- H T---Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH HÀ NAMỈ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊNỂ Ớ
Năm h c: 2023-2024ọ
(H ng d n ch m thi có 05 trang)ướ ẫ ấ
H NG D N CH M MÔN TOÁN (Đ CHUNG)ƯỚ Ẫ Ấ Ề
Ghi chú:
- Đi m toàn bài không làm tròn.ể
- Các cách gi i khác mà đúng cho đi m t ng đ ng.ả ể ươ ươ
N i dungộ Đi mể
Câu I (2,0 đi m) .ể
1. (1,0 đi m)ể Rút g n bi u th c ọ ể ứ
2 3 3 27 7 7 4 3.A
2
2 3 9 3 7 2 3A
0,5
2 3 9 3 7 2 3A
0,25
14A
0,25
2. (1,0 đi m)ể Cho bi u th c ể ứ
1 1
4
2 4 2 4
x
P
x
x x
(v i ớ
0, 4x x
).
a) (0,5 đi m)ể Rút g n bi u th c ọ ể ứ
.P
8
4 16 4
x
P
x x
0,25
2 1
4
2
x
P
x
x
0,25
b) (0,5 đi m)ể Tìm t t c các s nguyên ấ ả ố
x
đ ể
P
đ t giá tr nguyên. ạ ị
P
đ t giá tr nguyên ạ ị
2 1x
0,25
2 1 3 9x x x
(th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ
0, 4x x
).
2 1 1 1x x x
(th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ
0, 4x x
).
0,25
Câu II (1,5 đi m).ể
1. (0,75 đi m)ể Gi i ph ng trình ả ươ
2
2 15 0.x x
' 1 15 16 0
0,25
Ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ ệ ệ
1
1 16 3x
0,25
2
1 16 5x
0,25
2. (0,75 đi m)ể Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
4 2 7 2
.
2 14 2 3
x y y xy
x y
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
4 2 7 2
4 7 4 7
2 2 8 4
2 14 2 3
x y y xy
x y x y
x y x y
x y
0,25
3 3
4
x
x y
0,25
1
3
x
y
V y h ph ng trình có nghi m ậ ệ ươ ệ
; 1; 3x y
0,25
Câu III. (1,5 đi m) ể Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
,Oxy
cho parabol
( )P
có ph ng trình ươ
2
y x
, đ ngườ
th ng ẳ
( )d
có ph ng trình ươ
2
2 4 9y x m m
(v i ớ
m
là tham s )ố và đ ng th ng ườ ẳ
có ph ngươ
trình
3 4y a x
(v i ớ
a
là tham s )ố .
1. (0,5 đi m) ể Tìm
a
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
( )d
và đ ng th ng ườ ẳ
vuông góc v i nhau.ớ
( ) 2. 3 1d a
0,25
5
2
a
. 0,25
2. (1,0 đi m)ể Ch ng minh đ ng th ng ứ ườ ẳ
( )d
luôn c t ắ
( )P
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
,A B
v i m i ớ ọ
m
. G iọ
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
(v i ớ
1 2
x x
), tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
sao cho
1 2 1 2
2023 2023 48.x x y y
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ ộ ể ủ đ ng th ng ườ ẳ
( )d
và
( )P
2 2 2 2
2 4 9 2 4 9 0 1x x m m x x m m
0,25
2
2
' 4 10 2 6 0m m m m
V y đ ng th ng ậ ườ ẳ
( )d
luôn c t ắ
( )P
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
,A B
v i m i ớ ọ
m
0,25
2
2
. 4 9 2 5 0a c m m m m
Ph ng trình ươ
1
luôn có hai nghi m trái d uệ ấ
1 2
0x x
1
1 2 1 2
2
2023 0
2023 2023
2023 0
x
x x x x
x
0,25
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2
1 2 1 2 1 2
2
2023 2023 48 48
2 . 48 2 2 2 4 9 48
6
4 12 0 .
2
x x y y x x x x
x x x x x x m m
m
m m
m
0,25
Câu IV. (4,0 đi m)ể Cho đ ng tròn ườ
O
. T đi m ừ ể
M
bên ngoài đ ng tròn k hai ti p tuy n ườ ẻ ế ế
,MA MB
v i đ ng tròn ớ ườ
O
(
,A B
là các ti p đi m). L y đi m ế ể ấ ể
C
b t kì trên cung nh ấ ỏ
AB
(
C
khác
A
và
B
).
G i ọ
, ,D E F
l n l t là hình chi u vuông góc c a ầ ượ ế ủ
C
trên các
, ,AB AM BM
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1. (1,0 đi m)ể Ch ng minh t giác ứ ứ
AECD
n i ti p đ ng tròn.ộ ế ườ
90DC AD ADC
0,25
90AE EC AEC
0,25
180ADC AEC
0,25
T giác ứ
AECD
n i ti p đ ng tròn.ộ ế ườ 0,25
2.(1,0 đi m)ể Ch ng minh r ng ứ ằ
.CDE CFD
T giác ứ
AECD
n i ti p ộ ế
.CDE CAE
0,25
180CDB CFB
T giác ứ
CDBF
n i ti p ộ ế
.CFD CBD
0,25
Mà
CBD CAE
( Cùng ch n cung ắ
AC
) 0,25
.CDE CFD
0,25
3.(1,0 đi m)ể G i ọ
I
là giao đi m c a ể ủ
AC
và
ED
,
K
là giao đi m c a ể ủ
CB
và
DF
. Ch ng minhứ
.CD IK
T giác ứ
CDBF
n i ti p ộ ế
.CFD CBD
CDE CFD
(Ch ng minh trên)ứ
CDE CBD
hay
1CDI CBA
T giác ứ
CDBF
n i ti p ộ ế
CDF CBF
Mà
CBF CAB
(Cùng ch n cung ắ
BC
)
2CDK CAB
0,25
T ừ
1 , 2 ICK IDK ICK IDC CDK
=
0
180ACB CBA CAB
T giác ứ
CIDK
n i ti pộ ế
0,25
Suy ra
CIK CDK
Mà
CDK CAB
(Ch ng minh trên)ứ
CIK CAB
0,25
IK
//
AB
Mà
.CD AB CD IK
0,25
4. (1,0 đi m)ể Đ ng tròn ngo i ti p hai tam giác ườ ạ ế
CIE
và
CKF
c t nhau t i đi m th hai là ắ ạ ể ứ
N
. Ch ngứ
minh đ ng th ng ườ ẳ
NC
đi qua trung đi m c a đo n th ng ể ủ ạ ẳ
AB
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G i ọ
NC
c t ắ
,IK AB
l n l t t i ầ ượ ạ
,P Q
CIK CAB
(Ch ng minh trên).ứ
T giác ứ
AECD
n i ti p đ ng tròn ộ ế ườ
CAD CED
hay
CAB CEI
CEI CIK
IK
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ế ế ủ ườ ạ ế
CIE
Ch ng minh t ng t : ứ ươ ự
IK
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ế ế ủ ườ ạ ế
CKF
0,25
Xét hai tam giác
,PIC PNI
có
IPN
chung,
PIC PNI
(cùng ch n cung ắ
IC
)
PIC PNI ∽
0,25
2
.
PI PC
PI PC PN
PN PI
Ch ng minh t ng t : ứ ươ ự
2
.PK PC PN
V y ậ
PI PK
0,25
IK
//
AB
IP CP PK
AQ CQ QB
Mà
PI PK AQ QB
Hay
Q
là trung đi m c a ể ủ
AB
0,25
Câu V. (1,0 đi m) ể Cho
, ,a b c
là các s không âm th a mãn ố ỏ
1011a b c
. Ch ng minh r ng:ứ ằ
2 2 2
2022 2022 2022 2022 2
2 2 2
b c c a a b
a b c
Ta có:
2 2 2
2022 2022 2 2022
2 2 2
b c b c b c
a a bc a
(vì bc ≥ 0)
2 2
1011
2022 2022
2 2
b c a
a a
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ