Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Lạng Sơn năm 2023-2024

262 131 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Lạng Sơn năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(262 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1. (2,5 đi m)
a)
Tính giá tr các bi u th c:
36 4A
;
2
4 15 15B
; C=
12 27
3
b) Cho bi u th c P =
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.
2) Tính giá tr c a x đ P =
1
2
.
Câu 2. (1,0 đi m)
a) V đ ng th ng (d): y = ườ
3 2x
.
b) Tìm t a đ giao đi m c a đ th hàm s (p): y =
2
x
và đ ng th ng ườ (d): y =
3 2x
.
Câu 3. (2,5 đi m)
a) Gi i h ph ng trình: ươ
.
b) Gi i ph ng trình: ươ
2
9 14 0x x
.
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m. ươ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Các đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H ( v i ườ
, ,D BC E CA F AB
).
a) Ch ng minh r ng t giác AFHE n i ti p. ế
b) Ch ng minh r ng
EFCEAD
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
L NG S N Ơ NĂM H C 2023-2024
Th i gian: 120 phút (Không k th i gian giao đ )
Đ thi g m 01 trang, 05 câu.
Đ CHÍNH
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) K DE c t đ ng tròn đ ng kính AC t i M ( ườ ườ
M D
); DF c t đ ng tròn đ ng kính AB t i ườ ườ
N(
N D
). G i
K FM EN
. Ch ng minh r ng AF = AM và đ ng th ng EF đi qua trung đi m ườ
c a đo n th ng HK.
Câu 5. (0,5 đi m)
Cho các s th c a, b, c d ng th a mãn a + b + c = 3. Ch ng minh r ng ươ
3 3 3
2 2 2
3
2
a b c
a b b c c a
.
……………..….. H T……………..…..
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
L NG S N Ơ NĂM H C 2023-2024
Môn Thi: Toán
ĐÁP ÁN THAM KH O
Câu 1. (2,5 đi m)
a) Tính giá tr các bi u th c:
36 4A
;
2
4 15 15B
; C=
12 27
3
b) Cho bi u th c P =
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.
2) Tính giá tr c a x đ P =
1
2
.
L i gi i
a) Tính giá tr các bi u th c:
36 4A
= 6-2=4;
2
4 15 15B
=
4 15 15 4 15 15 4
;
C=
12 27
3
4.3 9.3 2 3 3 3 5 3
5
3 3 3
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Cho bi u th c P =
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.
V i
0, 9x x
. Ta có:
P =
3
1 1 4 1 3
: .
9
3 3 4
3 3 3 3
x
x x
x
x x x
x x x x
=
3 1 3 4 3 1
. . .
4 4 3
3 3 3 3
x x x x
x x x
x x x x
V y v i
0, 9x x
thì P =
1
3x
.
2) Tính giá tr c a x đ P =
1
2
.
V i
0, 9x x
đ P =
1
2
thì
1
3x
=
1
2
2 3 5 25x x x
(th a mãn)
V y x = 25 thì P =
1
2
.
Câu 2. (1,0 đi m)
a) V đ ng th ng (d): y = ườ
3 2x
.
b) Tìm t a đ giao đi m c a đ th hàm s (p): y =
2
x
và đ ng th ng ườ (d): y =
3 2x
.
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
a) V đ ng th ng (d): y = ườ
3 2x
.
V i
0 2x y
V i
2
0 3 2 0
3
y x x
V y (d) là đ ng th ng qua ườ
0; 2
2
;0
3
x
y
y=3x-2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Hoành đ giao đi m c a đ th hàm s (P): y =
2
x
và đ ng th ng ườ (d): y =
3 2x
là nghi m
c a ph ng trình: ươ
2 2
3 2 3 2 0x x x x
Vì a+b+c = 1+(-3)+2 = 0 nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t: ươ
1 2
1; 2x x
V i
2 2
1 1 2 2
1 1 1; 2 2 4.x y x y
V y (P) và (d) c t nhau t i hai đi m là A(1;1) và B(2;4).
Câu 3. (2,5 đi m)
a) Gi i h ph ng trình: ươ
.
b) Gi i ph ng trình: ươ
2
9 14 0x x
.
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m. ươ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
L i gi i
a) Gi i h ph ng trình: ươ
2 2 10 5 15 3 3
3 2 5 5 5 3 2
x y x x x
x y y x y y
V y h ph ng trình có t p nghi m là: ươ
3;2S
.
b) Gi i ph ng trình: ươ
2
9 14 0x x
.
Ta có
2
9 4.14 81 56 25 0
ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1 2
9 25 9 25
2; 7.
2.1 2.1
x x
V y ph ng trình có t p nghi m là: ươ
2;7 .S
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m. ươ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
Xét ph ng trình ươ
2
2 3 0(*),x m x m
v i m là tham s .
1) Ph ng trình (*) có: ươ
2
2 2
2 4.1. 3 4 4 4 12 16m m m m m m
>0 v i m i
m. V y (*) có hai nghi m phân bi t v i m i m.
2) V i m i m thì ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
;x x
th a h th c Vi-et, ta có:
1 2
1 2
2
. 3.
x x m
x x m
Theo bài ra:
1 2 1 2
2x x x x
>5
2 2 3m m
>5
2 2 6m m
>5
3 9 3.m m
V y m > 3 là các giá tr c n tìm.
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Các đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H ( v i ườ
, ,D BC E CA F AB
).
a) Ch ng minh r ng t giác AFHE n i ti p. ế
b) Ch ng minh r ng
EFCEAD
.
c) K DE c t đ ng tròn đ ng kính AC t i M ( ườ ườ
M D
); DF c t đ ng tròn đ ng kính AB t i ườ ườ
N(
N D
). G i
K FM EN
. Ch ng minh r ng AF = AM và đ ng th ng EF đi qua trung đi m ườ
c a đo n th ng HK.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề CHÍNH Câu 1. (2,5 điểm) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT LẠNG S N Ơ NĂM H C Ọ 2023-2024 a) Th i
ờ gian: 120 phút (Không k ể th i ờ gian giao đ ) Đề thi g m ồ 01 trang, 05 câu. Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: 12  27 A  36  4 B    2 4 15  15 ; ; C= 3  1 1  x  4  :   b) Cho biểu th c ứ P = x 0  , x 9  x  3 x  9  x  3 v i ớ  . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . Câu 2. (1,0 điểm) a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x  2 . 2 b) Tìm t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của đ t ồ h hà ị m s (p): ố y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x  2 . Câu 3. (2,5 điểm)  x y 5   a) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: 3x  2 y 5   . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x  9x 14 0  . 2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x  (m  2)x m  3 0  (*), v i ớ m là tham s . ố 1) Ch ng ứ minh rằng phư ng t ơ rình (*) luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ m. x , x
x x  2x x 2) Tìm m đ ph ể ư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 2 > 5. Câu 4. (3,5 điểm)
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Cá ọ c đư ng ờ cao AD, BE, CF c t ắ nhau t i ạ H ( v i ớ
D BC, E C , A F AB ). a) Ch ng m ứ inh rằng tứ giác AFHE n i ộ ti p. ế b) Ch ng ứ minh rằng EAD   EFC . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) K D ẻ E cắt đư ng ờ tròn đư ng ờ kính AC t i
ạ M ( M D ); DF cắt đư ng ờ tròn đư ng ờ kính AB t i ạ N( N D ). G i
K FM EN . Ch ng
ứ minh rằng AF = AM và đư ng ờ th ng E ẳ F đi qua trung đi m ể của đoạn thẳng HK. Câu 5. (0,5 điểm) Cho các s t ố h c ự a, b, c dư ng ơ th a
ỏ mãn a + b + c = 3. Ch ng m ứ inh r ng ằ 3 3 3 a b c 3    2 2 2 a b b c c a 2 .
……………..….. H T……………..….. SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT LẠNG S N Ơ NĂM H C Ọ 2023-2024 Môn Thi: Toán Đ Ề CHÍNH TH C ĐÁP ÁN THAM KH O Câu 1. (2,5 điểm) a) Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: 12  27 A  36  4 B    2 4 15  15 ; ; C= 3  1 1  x  4  :   b) Cho biểu th c ứ P = x 0  , x 9  x  3 x  9  x  3 v i ớ  . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . L i ờ giải a) Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: A  36  4 = 6-2=4; B    2 4 15  15 4  15  15 4   15  15 4  = ; 12  27 4.3  9.3 2 3 3 3 5 3   5  C= 3 3 3 3 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  1 1  x  4  :   b) Cho biểu th c ứ P = x 0  , x 9  x  3 x  9  x  3 v i ớ  . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. V i ớ x 0  , x 9  . Ta có:   x   x 3 1 1 4  1    x  3 :      .   x  3 x  9  x  3
  x  3  x  3
x  3  x  3  x  4 P =   x  3 1 x  3 x  4 x  3 1 .  .  .
x  3  x 3 x 4  x  3  x 3 x 4 x  3 = 1 Vậy v i ớ x 0  , x 9  thì P = x  3 . 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . 1 1 1 V i ớ x 0  , x 9
 để P = 2 thì x  3 = 2  2  x  3  x 5   x 25  (th a ỏ mãn) 1 Vậy x = 25 thì P = 2 . Câu 2. (1,0 điểm) a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x  2 . 2 b) Tìm t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của đ t ồ h hà ị m s (p): ố y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x  2 . L i ờ giải y y=3x-2 a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x  2 . V i ớ x 0   y 2  x 2 y 0   3x  2 0   x  V i ớ 3  2  0; ;0  2   Vậy (d) là đư ng ờ thẳng qua   và  3  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 b) Hoành đ gi ộ ao đi m ể c a ủ đồ th hà ị m s (P
ố ): y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x  2 là nghi m ệ của phư ng ơ trình: 2 2 x 3
x  2  x  3x  2 0 
Vì a+b+c = 1+(-3)+2 = 0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ : x 1  ; x 2 1 2  2 2 V i ớ x 1   y 1  1  ; x 2   y 2  4  . 1 1 2 2 Vậy (P) và (d) c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể là A(1;1) và B(2;4). Câu 3. (2,5 điểm)  x y 5   a) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: 3x  2 y 5   . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x  9x 14 0  . 2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x  (m  2)x m  3 0  (*), v i ớ m là tham s . ố 1) Ch ng ứ minh rằng phư ng t ơ rình (*) luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ m. x , x
x x  2x x 2) Tìm m đ ph ể ư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 2 > 5. L i ờ giải a) Giải h ph ệ ư ng ơ trình:  x y 5  2x  2 y 1  0 5  x 1  5 x 3  x 3         3  x   2 y 5   3x  2y 5  y 5   x y 5   3 y 2      S   3; 2  Vậy h ph ệ ư ng t ơ rình có tập nghi m ệ   là: . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x  9x 14 0  . Ta có      2 9  4.14 8  1 56 2  50  phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân bi t ệ :    9  25    9  25 x  2  ; x  7  . 1 2 2.1 2.1 S  2;7 . Vậy phư ng t ơ rình có tập nghi m ệ là:   2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x  (m  2)x m  3 0  (*), v i ớ m là tham s . ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo