Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề CHÍNH Câu 1. (2,5 điểm) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT LẠNG S N Ơ NĂM H C Ọ 2023-2024 a) Th i
ờ gian: 120 phút (Không k ể th i ờ gian giao đ ) ề Đề thi g m ồ 01 trang, 05 câu. Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: 12 27 A 36 4 B 2 4 15 15 ; ; C= 3 1 1 x 4 : b) Cho biểu th c ứ P = x 0 , x 9 x 3 x 9 x 3 v i ớ . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . Câu 2. (1,0 điểm) a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x 2 . 2 b) Tìm t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của đ t ồ h hà ị m s (p): ố y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x 2 . Câu 3. (2,5 điểm) x y 5 a) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: 3x 2 y 5 . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x 9x 14 0 . 2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x (m 2)x m 3 0 (*), v i ớ m là tham s . ố 1) Ch ng ứ minh rằng phư ng t ơ rình (*) luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ m. x , x
x x 2x x 2) Tìm m đ ph ể ư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 2 > 5. Câu 4. (3,5 điểm)
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Cá ọ c đư ng ờ cao AD, BE, CF c t ắ nhau t i ạ H ( v i ớ
D BC, E C , A F AB ). a) Ch ng m ứ inh rằng tứ giác AFHE n i ộ ti p. ế b) Ch ng ứ minh rằng E AD EFC . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) K D ẻ E cắt đư ng ờ tròn đư ng ờ kính AC t i
ạ M ( M D ); DF cắt đư ng ờ tròn đư ng ờ kính AB t i ạ N( N D ). G i
ọ K FM EN . Ch ng
ứ minh rằng AF = AM và đư ng ờ th ng E ẳ F đi qua trung đi m ể của đoạn thẳng HK. Câu 5. (0,5 điểm) Cho các s t ố h c ự a, b, c dư ng ơ th a
ỏ mãn a + b + c = 3. Ch ng m ứ inh r ng ằ 3 3 3 a b c 3 2 2 2 a b b c c a 2 .
……………..….. H T……………..….. Ế SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT LẠNG S N Ơ NĂM H C Ọ 2023-2024 Môn Thi: Toán Đ Ề CHÍNH TH C Ứ ĐÁP ÁN THAM KH O Ả Câu 1. (2,5 điểm) a) Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: 12 27 A 36 4 B 2 4 15 15 ; ; C= 3 1 1 x 4 : b) Cho biểu th c ứ P = x 0 , x 9 x 3 x 9 x 3 v i ớ . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . L i ờ giải a) Tính giá tr c ị ác bi u t ể hức: A 36 4 = 6-2=4; B 2 4 15 15 4 15 15 4 15 15 4 = ; 12 27 4.3 9.3 2 3 3 3 5 3 5 C= 3 3 3 3 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 x 4 : b) Cho biểu th c ứ P = x 0 , x 9 x 3 x 9 x 3 v i ớ . 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P. V i ớ x 0 , x 9 . Ta có: x x 3 1 1 4 1 x 3 : . x 3 x 9 x 3
x 3 x 3
x 3 x 3 x 4 P = x 3 1 x 3 x 4 x 3 1 . . .
x 3 x 3 x 4 x 3 x 3 x 4 x 3 = 1 Vậy v i ớ x 0 , x 9 thì P = x 3 . 1 2) Tính giá tr c ị a ủ x đ P ể = 2 . 1 1 1 V i ớ x 0 , x 9
để P = 2 thì x 3 = 2 2 x 3 x 5 x 25 (th a ỏ mãn) 1 Vậy x = 25 thì P = 2 . Câu 2. (1,0 điểm) a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x 2 . 2 b) Tìm t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của đ t ồ h hà ị m s (p): ố y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x 2 . L i ờ giải y y=3x-2 a) V đ ẽ ư ng
ờ thẳng (d): y = 3x 2 . V i ớ x 0 y 2 x 2 y 0 3x 2 0 x V i ớ 3 2 0; ;0 2 Vậy (d) là đư ng ờ thẳng qua và 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 b) Hoành đ gi ộ ao đi m ể c a ủ đồ th hà ị m s (P
ố ): y = x và đư ng t ờ
hẳng (d): y = 3x 2 là nghi m ệ của phư ng ơ trình: 2 2 x 3
x 2 x 3x 2 0
Vì a+b+c = 1+(-3)+2 = 0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ : x 1 ; x 2 1 2 2 2 V i ớ x 1 y 1 1 ; x 2 y 2 4 . 1 1 2 2 Vậy (P) và (d) c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể là A(1;1) và B(2;4). Câu 3. (2,5 điểm) x y 5 a) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: 3x 2 y 5 . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x 9x 14 0 . 2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x (m 2)x m 3 0 (*), v i ớ m là tham s . ố 1) Ch ng ứ minh rằng phư ng t ơ rình (*) luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ m. x , x
x x 2x x 2) Tìm m đ ph ể ư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 2 > 5. L i ờ giải a) Giải h ph ệ ư ng ơ trình: x y 5 2x 2 y 1 0 5 x 1 5 x 3 x 3 3 x 2 y 5 3x 2y 5 y 5 x y 5 3 y 2 S 3; 2 Vậy h ph ệ ư ng t ơ rình có tập nghi m ệ là: . 2 b) Giải phư ng
ơ trình: x 9x 14 0 . Ta có 2 9 4.14 8 1 56 2 50 phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân bi t ệ : 9 25 9 25 x 2 ; x 7 . 1 2 2.1 2.1 S 2;7 . Vậy phư ng t ơ rình có tập nghi m ệ là: 2 c) Cho phư ng t ơ
rình: x (m 2)x m 3 0 (*), v i ớ m là tham s . ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Lạng Sơn năm 2023-2024
386
193 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Lạng Sơn năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(386 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 1. (2,5 đi m)ể
a)
Tính giá tr các bi u th c:ị ể ứ
36 4A
;
2
4 15 15B
; C=
12 27
3
b) Cho bi u th c P = ể ứ
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i ớ
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.ọ ể ứ
2) Tính giá tr c a x đ P = ị ủ ể
1
2
.
Câu 2. (1,0 đi m)ể
a) V đ ng th ng (d): y = ẽ ườ ẳ
3 2x
.
b) Tìm t a đ giao đi m c a đ th hàm s (p): y = ọ ộ ể ủ ồ ị ố
2
x
và đ ng th ng ườ ẳ (d): y =
3 2x
.
Câu 3. (2,5 đi m)ể
a) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
5
3 2 5
x y
x y
.
b) Gi i ph ng trình: ả ươ
2
9 14 0x x
.
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .ớ ố
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m.ứ ằ ươ ệ ệ ớ ọ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ể ươ ệ ệ
1 2
,x x
th a mãn ỏ
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
Câu 4. (3,5 đi m)ể
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Các đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H ( v iọ ườ ắ ạ ớ
, ,D BC E CA F AB
).
a) Ch ng minh r ng t giác AFHE n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ứ ằ
EFCEAD
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỂ Ớ
L NG S NẠ Ơ NĂM H C 2023-2024Ọ
Th i gian: 120 phút (Không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Đ thi g m 01 trang, 05 câu.ề ồ
Đ CHÍNHỀ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) K DE c t đ ng tròn đ ng kính AC t i M ( ẻ ắ ườ ườ ạ
M D
); DF c t đ ng tròn đ ng kính AB t iắ ườ ườ ạ
N(
N D
). G i ọ
K FM EN
. Ch ng minh r ng AF = AM và đ ng th ng EF đi qua trung đi m ứ ằ ườ ẳ ể
c a đo n th ng HK.ủ ạ ẳ
Câu 5. (0,5 đi m)ể
Cho các s th c a, b, c d ng th a mãn a + b + c = 3. Ch ng minh r ngố ự ươ ỏ ứ ằ
3 3 3
2 2 2
3
2
a b c
a b b c c a
.
……………..….. H T……………..…..Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỂ Ớ
L NG S NẠ Ơ NĂM H C 2023-2024Ọ
Môn Thi: Toán
ĐÁP ÁN THAM KH OẢ
Câu 1. (2,5 đi m)ể
a) Tính giá tr các bi u th c:ị ể ứ
36 4A
;
2
4 15 15B
; C=
12 27
3
b) Cho bi u th c P = ể ứ
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i ớ
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.ọ ể ứ
2) Tính giá tr c a x đ P = ị ủ ể
1
2
.
L i gi iờ ả
a) Tính giá tr các bi u th c:ị ể ứ
36 4A
= 6-2=4;
2
4 15 15B
=
4 15 15 4 15 15 4
;
C=
12 27
3
4.3 9.3 2 3 3 3 5 3
5
3 3 3
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) Cho bi u th c P = ể ứ
1 1 4
:
9
3 3
x
x
x x
v i ớ
0, 9x x
.
1) Rút g n bi u th c P.ọ ể ứ
V i ớ
0, 9x x
. Ta có:
P =
3
1 1 4 1 3
: .
9
3 3 4
3 3 3 3
x
x x
x
x x x
x x x x
=
3 1 3 4 3 1
. . .
4 4 3
3 3 3 3
x x x x
x x x
x x x x
V y v i ậ ớ
0, 9x x
thì P =
1
3x
.
2) Tính giá tr c a x đ P = ị ủ ể
1
2
.
V i ớ
0, 9x x
đ P =ể
1
2
thì
1
3x
=
1
2
2 3 5 25x x x
(th a mãn)ỏ
V y x = 25 thì P = ậ
1
2
.
Câu 2. (1,0 đi m)ể
a) V đ ng th ng (d): y = ẽ ườ ẳ
3 2x
.
b) Tìm t a đ giao đi m c a đ th hàm s (p): y = ọ ộ ể ủ ồ ị ố
2
x
và đ ng th ng ườ ẳ (d): y =
3 2x
.
L i gi iờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
a) V đ ng th ng (d): y = ẽ ườ ẳ
3 2x
.
V i ớ
0 2x y
V i ớ
2
0 3 2 0
3
y x x
V y (d) là đ ng th ng qua ậ ườ ẳ
0; 2
và
2
;0
3
x
y
y=3x-2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) Hoành đ giao đi m c a đ th hàm s (P): y = ộ ể ủ ồ ị ố
2
x
và đ ng th ng ườ ẳ (d): y =
3 2x
là nghi m ệ
c a ph ng trình:ủ ươ
2 2
3 2 3 2 0x x x x
Vì a+b+c = 1+(-3)+2 = 0 nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t: ươ ệ ệ
1 2
1; 2x x
V i ớ
2 2
1 1 2 2
1 1 1; 2 2 4.x y x y
V y (P) và (d) c t nhau t i hai đi m là A(1;1) và B(2;4).ậ ắ ạ ể
Câu 3. (2,5 đi m)ể
a) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
5
3 2 5
x y
x y
.
b) Gi i ph ng trình: ả ươ
2
9 14 0x x
.
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .ớ ố
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m.ứ ằ ươ ệ ệ ớ ọ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ể ươ ệ ệ
1 2
,x x
th a mãn ỏ
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
L i gi iờ ả
a) Gi i h ph ng trình:ả ệ ươ
5
3 2 5
x y
x y
2 2 10 5 15 3 3
3 2 5 5 5 3 2
x y x x x
x y y x y y
V y h ph ng trình có t p nghi m là: ậ ệ ươ ậ ệ
3;2S
.
b) Gi i ph ng trình: ả ươ
2
9 14 0x x
.
Ta có
2
9 4.14 81 56 25 0
ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ ệ ệ
1 2
9 25 9 25
2; 7.
2.1 2.1
x x
V y ph ng trình có t p nghi m là:ậ ươ ậ ệ
2;7 .S
c) Cho ph ng trình: ươ
2
( 2) 3 0x m x m
(*), v i m là tham s .ớ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1) Ch ng minh r ng ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t v i m i m.ứ ằ ươ ệ ệ ớ ọ
2) Tìm m đ ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t ể ươ ệ ệ
1 2
,x x
th a mãn ỏ
1 2 1 2
2x x x x
> 5.
Xét ph ng trình ươ
2
2 3 0(*),x m x m
v i m là tham s .ớ ố
1) Ph ng trình (*) có: ươ
2
2 2
2 4.1. 3 4 4 4 12 16m m m m m m
>0 v i m iớ ọ
m. V y (*) có hai nghi m phân bi t v i m i m.ậ ệ ệ ớ ọ
2) V i m i m thì ph ng trình (*) luôn có hai nghi m phân bi t ớ ọ ươ ệ ệ
1 2
;x x
th a h th c Vi-et, ta có:ỏ ệ ứ
1 2
1 2
2
. 3.
x x m
x x m
Theo bài ra:
1 2 1 2
2x x x x
>5
2 2 3m m
>5
2 2 6m m
>5
3 9 3.m m
V y m > 3 là các giá tr c n tìm.ậ ị ầ
Câu 4. (3,5 đi m)ể
Cho tam giác ABC không cân và có ba góc nh n. Các đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H ( v iọ ườ ắ ạ ớ
, ,D BC E CA F AB
).
a) Ch ng minh r ng t giác AFHE n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ứ ằ
EFCEAD
.
c) K DE c t đ ng tròn đ ng kính AC t i M ( ẻ ắ ườ ườ ạ
M D
); DF c t đ ng tròn đ ng kính AB t iắ ườ ườ ạ
N(
N D
). G i ọ
K FM EN
. Ch ng minh r ng AF = AM và đ ng th ng EF đi qua trung đi m ứ ằ ườ ẳ ể
c a đo n th ng HK.ủ ạ ẳ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ