Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Long An năm 2023-2024

197 99 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Long An năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 NĂM H C 2023-2024
LONG AN Môn: TOÁN (Công l p)
Đ CHÍNH TH C
Ngày thi: 08/6/2023
thi có 1 trang, g m 6 câu)
Thời gian: 120 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1. (2,0 đi m )
a. Tính giá tr bi u th c
.50 32 183A
b. Rút g n bi u th c
2 :
2
B
x
x
x
x
x
v i
0.x
c. Gi i ph ng trình ươ
2
3.2 1x x
Câu 2. (1,5 đi m )
a. Gi i ph ng trình ươ
2
3 7 4 0.x x
b. Gi i h ph ng trình ươ
3 9
.
2 1
x y
x y
c. Cho ph ng trình ươ
2
2 3 0 x x m
(
x
n s ,
tham s ) . V i giá tr nào c a
thì
ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
2 2
1 2 1 2
. 4..x x x x 
Câu 3. (1,5 đi m )
Trong m t ph ng t a đ
Oxy
cho parabol
2
: 2P y x
và đ ng th ng ườ
 : 2 4.d y x
a. V parabol
P
và đ ng th ng ườ
d
trên cùng m t ph ng t a đ .
b. Tìm t a đ giao đi m c a
P
d
b ng phép tính.
Câu 4. (1,5 đi m ).
a. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
3 , AH cm
4 .HC cm
nh đ dài đo n th ng
, HB AC
và s đo góc
(k t qu làm trònế
đ n đ ).ế
b. Đ xác đ nh chi u cao c a m t tòa tháp cao t ng (hình v bên), m t ng i ườ
đ ng t i đi m
C
cách chân tháp m t kho ng
60 ,CD m
s d ng giác k nhìn ế
th y đ nh tòa tháp v i góc
0
60 .AOB
Hãy tính chi u cao c a tòa tháp. Bi t r ng ế
kho ng cách t m t đ t đ n ng ng m c a giác k ế ế
1 ,OC m=
(k t qu làmế
tròn đ n hàng đ n v ).ế ơ
Câu 5. (2,5 đi m )
Cho tam giác
ABC
có ba góc nh n. Hai đ ng cao c a tam giác ườ
ABC
, AD BE
c t nhau t i
.H
a. Ch ng minh t giác
CDHE
n i ti p đ ng tròn. ế ườ
b. Ch ng minh
. . .HA HD HB HE
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c. G i đi m
I
tâm đ ng tròn ngo i ti p t giác ườ ế
.CDHE
Ch ng minh
IE
ti p tuy n c aế ế
đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
.AB
Câu 6.
(1,0 đi m ) Cho các s th c
,x y
th a mãn
2 0.x y
Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c
2 2
3 10 .A x y xy
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
TAOTAT O TAT OT O
KỲ THI TUY N SINH L P 10 NĂM H C 2023 - 2024
LONG AN Môn: TOÁN (Công l p)
Ngày thi: 08/6/2023
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian phát đ )
H NG D N CH M THI ƯỚ
(H ng d n ch m có 04 trang)ướ
Ghi chú: N u thí sinh làm bài không theo cách nêu trong h ng d n ch m nh ng đúng thì cho đ s đi mế ướ ư
t ng ph n nh h ng d n quy đ nh. ư ướ
Câu N I DUNG Đi
m
Câu
1
(2,0
đi m
)
a.Tính giá tr bi u th c
.50 32 3 18A
5 2 4 2 9 2
0,25
0
0,25
b. Rút g n bi u th c
2
2 :
x x
B x x
x
v i
0.x
2
2 :
x x
x x
x
0,25
2 2 :x x x
0,25
2
0,25
c. Gi i ph ng trình ươ
2
2 1 3.x x
2
1 3x
0,25
1 3x
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1 3 4
.
1 3 2
x x
x x
 
0,25
V y ph ng trình có t p nghi m là ươ
2;4 .S
Câu
2
(1,5
đi m
)
a. Gi i ph ng trình ươ
2
3 7 4 0.x x
Ta có
3 ( 7) 4 0a b c
0,25
V y ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1
1x =
2
4
.
3
x =
0,25
b. Gi i h ph ng trình ươ
3 9
.
2 1
x y
x y
5 10
2 1
x
x y
0,25
2
2.2 1
x
y
2
.
3
x
y
0,25
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
2;3 .
c. Cho ph ng trình ươ
2
2 3 0 x x m
(
x
n s ,
m
tham s ) . V i giá tr nào c a
m
thì ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
2 2
1 2 1 2
. . 4.x x x x 
Ta có:
8 4m 
Ph ngươ
trình đã cho có hai nghi m phân bi t khi và ch khi
0
2.m
0,25
Theo h th c Vi-ét
1 2
1 2
2
. 3
x x
x x m
Theo đ bài
2 2
1 2 1 2
. . 4x x x x 
1 2 1 2
. . 4 3 .2 4 x x x x m  
5m 
(th a mãn).
V y
5 m 
thì ph ng trình có hai nghi m phân bi t th a mãn ươ
2 2
1 2 1 2
. . 4.x x x x 
0,25
Câu
3
(1,5
đi m
)
Trong
m t ph ng t a đ Oxy cho parabol
2
: 2P y x
và đ ng th ng ườ
 : 2 4.d y x
a.V parabol
P
và đ ng th ngườ
d
trên cùng m t ph ng t a đ .
Trên cùng h tr c t a đ , v parabol
( )P
và đ ng th ng ườ
( )d
.
x
1
0
1
2
2y x
2
0
2
0,25
x
0
2
2 4y x
4
0
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
0,25
0,25
b.Tìm t a đ giao đi m c a
2
: 2P y x
 : 2 4d y x
b ng phép tính.
Ph ng trình hoành đ giao đi m c aươ
P
d
:

2
2 2 4x x
0,25

2
2 8
2 2 4 0 .
1 2
x y
x x
x y
V y t a đ giao đi m c a
( )P
( )d
2; 8
1; 2 .
0,25
Câu
4
(1,5
đi m
)
a. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
3 , 4 .AH cm HC cm
Tính đ
dài đo n th ng
, HB AC
và s đo góc
(k t qu làm tròn đ n đ ).ế ế
0,25
* Xét tam giác
ABC
vuông t i
A
nên
2
.AH HB HC
2
9
2, 25 .
4
AH
HB cm
HC
0,25
* Xét tam giác vuông
AHC
có:
2 2 2
AC AH HC
nh lí pytago)
2 2
3 4AC
5 .cm
0,25
*
cos 0,8
CH
C
CA
ho c
4
cos
5
CH
C
CA
0,25
V y
0
.37C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. Đ xác đ nh chi u cao c a m t tòa tháp cao t ng (hình v bên),
m t ng i ườ đ ng t i đi m
C
cách chân tháp m t kho ng
60 ,CD m
s d ng giác k nhìn th y đ nh tòa tháp v i góc ế
0
60 .AOB
Hãy
Tính chi u cao c a tòa tháp. Bi t r ng kho ng cách t m t đ t đ n ế ế
ng ng m c a giác k ế
1 ,OC m=
(k t qu làm tròn đ n hàngế ế
đ n v ).ơ
Tam giác
OAB
vuông tại
,B
0
60.tan60.AB =
0,25
Vậy chiều cao của ngọn tháp là
105 .h m»
0,25
Câu
5
(2,5
đi m
)
Cho tam giác
ABC
có ba góc nh n. Hai đ ng cao c a tam giác ườ
ABC
, AD BE
c t nhau t i
.H
0,25
a. Ch ng minh t giác
CDHE
n i ti p đ ng tròn. ế ườ
Xét
ABC
có:
AD
là đ ng cao ườ
0
90ADC
0
. 90HDC
0,25
BE
là đ ng cao ườ
0
90BEC
0
. 90HEC
0,25
Xét t giác
CDHE
có:
0 0 0
.90 90 180HDC HEC
V y t giác
CDHE
là t giác n i ti p đ ng tròn. ế ườ
0,25
b. Ch ng minh:
. . .HA HD HB HE
Xét
AHE
BHD
có:
0,25
BHD AHE
( đ i đ nh)
0
90 .D E
0,25
BHD
AHE
đ ng d ng
góc góc
0,25
V y
BH HD
HA HE
. . BH HE HD HA
(đpcm)
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 NĂM H C Ọ 2023-2024 LONG AN Môn: TOÁN (Công l p ậ ) Đ Ề CHÍNH TH C Ngày thi: 08/6/2023
ề thi có 1 trang, g m ồ 6 câu)
Thời gian: 120 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1. (2,0 đi m ) a. Tính giá tr ị bi u ể th c
A  50  32  3 18.  x  2 xB 
x  2 : xx  b. Rút g n ọ bi u ể th c ứ   v i ớ x  0. c. Giải phư n ơ g trình 2 x  2x 1 3  .
Câu 2. (1,5 đi m ) a. Giải phư n ơ g trình 2
3x  7x  4 0.  3  x y 9   . b. Giải h ệ phư n
ơ g trình 2x y 1   c. Cho phư n ơ g trình 2
x  2x m  3 0  ( x là n ẩ s , ố m là tham s ) ố . V i ớ giá trị nào c a ủ m thì 2 2 phư n ơ g trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x
x .x x .x  4. 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 2
Câu 3. (1,5 đi m
) Trong m t ặ ph n ẳ g t a ọ đ
Oxy cho parabol  Py  2 : 2x và đư n ờ g th n
ẳ g  d : y  2x  4. a. V
ẽ parabol  P và đư n ờ g th n
ẳ g  d trên cùng m t ặ ph n ẳ g t a ọ đ . ộ b. Tìm t a ọ đ ộ giao đi m ể c a
ủ  P và  d b n ằ g phép tính.
Câu 4. (1,5 đi m ể ).
a. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư n ờ g cao AH. Bi t ế AH 3  c , m HC 4  c . m Tính đ ộ dài đo n ạ th n
ẳ g HB, AC và s ố đo góc C (k t ế qu ả làm tròn đến đ ) ộ . b. Để xác đ n ị h chi u ề cao c a ủ m t ộ tòa tháp cao t n
ầ g (hình vẽ bên), m t ộ ngư i ờ đứng tại đi m ể C CD 60  , m cách chân tháp m t ộ kho n ả g sử dụng giác kế nhìn th y ấ đ n ỉ h tòa tháp v i ớ góc  0 AOB 60  . Hãy tính chi u ề cao c a ủ tòa tháp. Bi t ế r n ằ g OC = 1 , m khoảng cách từ m t ặ đ t ấ đ n ế n ố g ng m ắ c a ủ giác kế là (k t ế quả làm tròn đ n ế hàng đ n ơ v ) ị .
Câu 5. (2,5 đi m
)
Cho tam giác ABC có ba góc nh n ọ . Hai đư n ờ g cao c a ủ tam giác ABC AD BE là , H. cắt nhau t i ạ a. Chứng minh t ứ giác CDHE n i ộ ti p ế đư n ờ g tròn. b. Chứng minh H . A HD H . B HE. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c. G i ọ đi m ể I là tâm đư n ờ g tròn ngo i ạ ti p
ế tứ giác CDHE. Ch n ứ g minh IE là ti p ế tuy n ế c a ủ đư n ờ g tròn đư n ờ g kính A . B x, y x y  2 0. 
Câu 6. (1,0 điểm) Cho các s ố th c ự th a ỏ mãn Tìm giá tr ị l n ớ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ A   2 2
3 x y  10 . xy S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 NĂM H C Ọ 2023 - 2024 TAOTATL O Ạ TA ONG T AN OT O Môn: TOÁN (Công l p ậ ) Ngày thi: 08/6/2023 Đ Ề CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không k ể th i ờ gian phát đ ) HƯ N Ớ G DẪN CHẤM THI (Hư n ớ g d n ẫ ch m
ấ có 04 trang)
Ghi chú: Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong hư ng d n c h m ấ nh ng đúng t ư hì cho đ s đi m t ng ph ần nh h ư ư ng ớ dẫn quy đ nh. Câu NỘI DUNG Điể m Câu
A  50  32  3 18. 1 a.Tính giá tr ị bi u ể thức (2,0 5 2  4 2  9 2 0,25 điểm ) 0 0,25   x  2 x B 
x  2  : x   b. Rút g n ọ bi u ể th c x với x  0.  x x 2       x  2 : x 0,25    x     
x  2  x  2 : x 0,25 2 0,25 c. Gi i ả phư n ơ 2
g trình x  2x 1 3  .   x   2 1 3  0,25x  1 3  0,25 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x  1 3   x 4    .  0,25 x 1 3    x  2   S   2; 4 . Vậy ph n ươ g trình có t p ậ nghi m ệ là   a. Gi i ả ph n ươ g trình 2
3x  7x  4 0. 
Ta có a b c 3   ( 7)  4 0  0,25 4 x = 1 x = . 0,25 Vậy phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân biệt 1 và 2 3 3  x y 9   . b. Giải h ph ư ng
ơ trình 2x y 1   5  x 1  0   0,25 2x y 1   x 2  x 2      . 0,25 2.2  y 1  y 3  Câu   2 2;3 . Vậy hệ phư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nhất   (1,5 2
x  2x m 3 0  m m điểm c. Cho phư n ơ g trình
( x là ẩn s , ố là tham s ) ố . V i
ớ giá trị nào c a ) 2 2 thì phư n
ơ g trình có hai nghi m ệ phân bi t x , x
x .x x .x  4. 1 2 th a m ãn 1 2 1 2 Ta có:   8  4m Phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t
ệ khi và chỉ khi   0 0,25m   2. x x 2 1 2  x .x m   3 Theo h t ệ h c ứ Vi-ét  1 2 2 2
x .x x .x  4 Theo đ ề bài 1 2 1 2 0,25
x .x . x x  4  m  3 .2  4  1 2  1 2     m  5 (thỏa mãn). 2 2
Vậy m  5 thì phư ng
ơ trình có hai nghiệm phân biệt th a
ỏ mãn x .x x .x  4. 1 2 1 2 Câu P y x
d : y  2x  4. 3
Trong mặt phẳng t a ọ đ
ộ Oxy cho parabol    2 : 2 và đư ng thẳng (1,5 điểm a.V
ẽ parabol P và đư ng
thẳngd trên cùng m t ặ ph ng t a ọ đ . ) Trên cùng h t ệ r c ụ t a ọ đ , v ộ pa ẽ rabol (P) và đư ng t ờ hẳng (d) . x  1 0 1 0,25 2 y 2  x 2 0 2 x 0 2 0,25
y  2x  4 4 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 0,25 0,25
b.Tìm tọa độ giao đi m ể c a
Py  2 :
2x d : y  2x 4 b n
ằ g phép tính. Phư ng ơ trình hoành đ ộ giao đi m ể c a
ủ  P và  d : 2
2x  2x  4 0,25
x  2  y 8  2
2x  2x  4 0   . x 1  y   2 0,25 Vậy t a ọ độ giao điểm c a
ủ (P) và (d ) là   2; 8 và  1; 2 .
a. Cho tam giác ABC vuông t i , A đ n
ườ g cao AH . Bi t ế AH 3  c , m HC 4  c . m Tính độ dài đo n ạ th n
ẳ g HB, AC và s
ố đo góc C (kết qu
ả làm tròn đ n ế đ ) ộ . Câu 4 0,25 (1,5 điểm )
* Xét tam giác ABC vuông tại A nên 2 AH H . B HC 2 AH 9 0,25 HB   2  , 25 c . mHC 4
* Xét tam giác vuông AHC có: 2 2 2
AC AH HC (định lí pytago) 0,25 2 2  AC  3  4 5  c . m CH CH 4 cos C  0  ,8 cos C   * CA hoặc CA 5 0,25  0 Vậy C 37  . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo