Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Nam Định năm 2023-2024

353 177 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Nam Định năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(353 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

       
 !""#
$%& $'
#'#() $$'!"* +,-
#'+#.'/$ '()0$$1&' 2-2342-25
&/$6#$
(Th i gian làm bài: 120 phút)
Đ thi g m 02 trang.
+ 6#7  (2,0 đi m)
Hãy ch n ph ng án tr l i đúng và vi t ch cái đ ng tr c ph ng án đó vào bài làm. ươ ế ướ ươ
,6 Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
5
2023 1x
%8
2023.x
98
2023.x
8
2023.x
8
2023.x
26 Hàm s nào sau đây đ ng bi n v i m i ế
x
?
%8
2
1 5 .y x
98
3.y x
8
2 7 2.y x
8
2
.y x
36 Ph ng trình ươ
2
2 1 0x x
có hai nghi m
1 2
,x x
trong đó
Giá tr
1 2
2x x
b ng
%8
0.
98
1,5.
8
2.
8
2.
56 V i giá tr nào c a
m
thì đ ng th ng ườ
1 2y m x
đi qua đi m
( 1;1)A
?
%8
0.m
98
1.m 
8
2.m
8
2.m
:6 S nghi m c a h ph ng trình ươ
2 5
3 2
x y
x y

%8
2
. 98
0.
8
1.
8vô s .
;6 Cho
ABC
vuông t i
,A
bi t ế
6, 10.AC BC
Khi đó
tan B
có giá tr b ng
%8
3
.
4
98
3
.
5
8
4
.
3
8
5
.
3
<6 M t hình nón có bán kính đáy b ng
4 ,cm
chi u cao b ng
6 .cm
Th tích c a hình nón đã cho
%8
3
96 .cm
98
3
32 .cm
8
3
30 .cm
8
3
36 .cm
=6 Cho
ABC
45 ,
o
BAC
n i ti p trong đ ng tròn ế ườ
tâm
O
bán kính
2 .cm
Di n tích tam giác
OBC
b ng
%8
2
1 .cm
98
2
4 .cm
8
2
2 .cm
8
2
2 2 .cm
+ 6#   (8,0 đi m)
,(1,5 đi m ).
a) Ch ng minh đ ng th c
27 2 12 4 2 3 1. 
b) Rút g n bi u th c
9 2 1
:
9
3 3
x x
A
x
x x
v i
0x
9.x
&   > ?6-=52=35:=:
 '@$'#' 8
       
2(1,5 đi m ).
a) Tìm to đ giao đi m c a đ th hai hàm s
2
y x
2 3.y x
b) Cho ph ng trình ươ
2
2 1 6 4 0x m x m
(v i
m
là tham s ). m t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình có hai nghi m ươ
1 2
,x x
tho mãn
2 2
1 2 1 2 2 1
3 .x x x x x x
3 (1,0 đi m). Gi i h ph ng trình ươ
3 4
1 1
1.
4
x y
x y
5 (3,0 đi m).
1) M t m nh v n hình thang ườ
ABCD
90 ,
o
BAD ADC
3 , 5 , 7 .AB m AD m DC m
Ng i ta tr ng hoa trên ph n đ tườ
n a hình tròn tâm
O
đ ng kính ườ
,AD
ph n còn l i c a m nh
v n đ tr ng c ườ (ph n đ m trong hình v bên) . Tính di n
tích ph n đ t tr ng c (k t qu làm tròn đ n ch s th p phânế ế
th hai, l y
3,14
).
2) Cho tam giác
ABC
nh n
AB AC
n i ti p ế
( ).O
Hai đ ng cao ườ
AD
BE
c t nhau t i
.H
G i
M
trung đi m c a
,AH
đ ng th ng đi qua ườ
M
vuông góc v i
BM
c t
AC
t i
.N
G i
K
là giao đi m th hai c a
AH
v i đ ng tròn tâm ườ
.O
a) Ch ng minh b n đi m
, , ,B M E N
cùng thu c m t đ ng tròn và ườ
.MBN KAC
b) Kéo dài
KN
c t đ ng tròn ườ
O
t i
.T
Ch ng minh tam giác
BHK
cân ba đi m
th ng hàng.
:8(1,0 đi m).
a) Gi i ph ng trình ươ
2
4 2 1 3 2 1.x x x x
b) Cho
, ,x y z
là các s th c d ng th a mãn ươ
1.x y z
m giá tr nh nh t c a bi u th c
.
x yz y zx z xy
P
y z z x x y
AAAAAAA' #AAAAAAA
&   > ?6-=52=35:=:
       
H và tên h c sinh:……………………………. H tên, ch ký c a GT 1:…………………………….
S báo danh:………….……………………….. H tên, ch ký c a GT 2:…………………………….
 !""#
$%& $'
' $ $ ' & #'#() $$'* +
,-#'+#.'/$ '()0$$1&' 2-23A2-25
&B6#?C
+ 6#7   (2,0 đi m)
Mi đáp án đúng đ c 0,25 đi m.ượ
 , 2 3 5 : ; < =
CDC % 9 % % 9
+ 6#   (8,0 đi m)
,8(1,5 đi m )
a) Ch ng minh đ ng th c
27 2 12 4 2 3 1. 
b) Rút g n bi u th c
9 2 1
:
9
3 3
x x
A
x
x x
v i
0x
9.x
Ý Nội dung Điểm
a
(0,5
điểm)
2
27 2 12 4 2 3 3 3 4 3 3 1
0,25
3 3 1 3 3 1 1.  
V y
27 2 12 4 2 3 1.
0,25
b
(1,0
điểm)
V i
0x
9x
ta có
9 2 1
:
3 3
3 3
x x
A
x x
x x
0,25
9 2 3
1 3 1
: :
3 3
3 3 3 3
x x
x x x
x x
x x x x
0,25
.
x x
x
x x
3 3
1
3 3
0,25
.
x
1
1
Vậy
1
1
A
x
v i
0x
9.x
0,25
28(1,5 đi m )
a) Tìm to đ giao đi m c a đ th hai hàm s
2
y x
2 3.y x
&   > ?6-=52=35:=:
       
b) Cho ph ng trình ươ
2
2( 1) 6 4 0x m x m
(v i
m
là tham s ). Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình có hai nghi m ươ
1 2
,x x
tho mãn
2 2
1 2 1 2 2 1
3 .x x x x xx
Ý Nội dung Điểm
a
(0,5
điểm)
Hoành đ giao đi m c a đ th hai hàm s
2
y x
2 3y x
là nghi m c a
ph ng trình ươ
2
1
2 3 0
3
x
x x
x

0,25
V y to đ các đi m c n tìm
1;1
3;9 .
0,25
b
(1,0
điểm)
Ta có
2
'
2 1 0 .m m
Do đó ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
v i
.m
0,25
Theo h th c Vi-et ta có
1 2
1 2
2( 1)
6 4.
x x m
x x m
0,25
Ta có
2 2
1 2 1 2 2 1 1 2 1 2 1 2
3 3 0x x x x x x x x x x xx
1 2 1 2
3 0x x x x
(do
1 2
,x x
phân bi t)
0,25
1
2 1 3 6 4 0 .
2
m m m
V y
1
.
2
m
0,25
38 (1,0 đi m) Gi i h ph ng trình ươ
3 4 1
1 1
1 2
4
x y
x y
Nội dung Điểm
ĐKXĐ:
4; 0x y
0,25
PT
1 4 3x y 
0,25
Thay
4 3x y 
vào PT
2
ta có
1 1 2
1 2.
3 3
y x
y y
0,25
Đ i chi u v i ĐKXĐ ta có ế
2
; 2;
3
x y
là nghi m c a h .
0,25
Câu 4. (3,0 đi m)
1) M t m nh v n hình thang ườ
ABCD
90 ,
o
BAD ADC
3 , 5 , 7 .AB m AD m DC m
Ng i ta tr ng hoa trên ph nườ
đ t n a hình tròn tâm
O
đ ng kính ườ
,AD
ph n còn l i
c a m nh v n đ tr ng c ườ (ph n đ m trong hình v
bên). Tính di n tích ph n đ t tr ng c (k t qu làm trònế
đ n ch s th p phân th hai, l y ế
3,14
).
&   > ?6-=52=35:=:
       
2) Cho tam giác
ABC
nh n
AB AC
n i ti p ế
( ).O
Hai đ ng cao ườ
AD
BE
c t nhau t i
.H
G i
M
trung đi m c a
,AH
đ ng th ng đi qua ườ
M
vuông góc v i
BM
c t
AC
t i
.N
G i
K
là giao đi m th hai c a
AH
v i đ ng tròn tâm ườ
.O
a) Ch ng minh r ng b n đi m
, , ,B M E N
cùng thu c m t đ ng tròn và ườ
.MBN KAC
b) Kéo dài
KN
c t đ ng tròn ườ
O
t i
.T
Ch ng minh r ng tam giác
BHK
cân ba đi m
th ng hàng.
Ý Nội dung Điểm
1
(1,0
điểm)
Di n tích hình thang
ABCD
2
. 3 7 .5
25 .
2 2
AB DC AD
m
0,25
Di n tích n a hình tròn đ ng kính ườ
AD
2
2
. 2,5
25
.
2 8
m
0,25
Di n tích ph n đ t tr ng c
2
25
25 15,19 .
8
m
Chú ý: N u h c sinh không làm tròn thì tr ế 0,25 đi m b c này.ướ
0,5
2a
(1,0
điểm)
Ta có
0
90BMN
M
thu c đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
.BN
0,25
Ta có
0
90BEN
E
thu c đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
.BN
Do đó b n đi m
, , ,B M E N
cùng thu c đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
.BN
0,25
Chứng minh được
MBN MEA
.
0,25
Xét
AEH
vuông tại
,E
EM
là đ ng trung tuy n ườ ế
EM AM AME
cân tại
.M MEA MAE MBN KAC
0,25
2b
(1,0
điểm)
Xét
( )O
KBC KAC
KAC EBC
(cùng ph v i
ACB
)
KBC EBC
0,25
BC
là tia phân giác c a góc
.KBH
L i có
BC HK BHK
cân t i
.B
0,25
.BKH BHK
Ta có
.BHK MHE MEH MNB BKM BNM
Do đó t giác
BMNK
n i ti p. ế
0,25
&   > ?6-=52=35:=:

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VA ĐAO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VAO L P Ớ 10 NAM Đ N Ị H
THPT KHÔNG CHUYÊN NĂM H C O 2023 – 2024 MÔN: TOÁN (Th i ờ gian làm bài: 120 phút) Đ C Ề HINH TH C Ư . Đề thi g m ồ 02 trang. Phần I: Tr c ắ nghi m (2,0 đi m ể ) Hãy ch n ọ phư ng án t ơ rả l i ờ đúng và vi t ế ch c ữ ái đ ng t rư c ớ phư ng án đó v ơ ào bài làm. 5 Câu 1: Đi u ki ề n xá ệ c đ nh ị c a ủ bi u t ể h c ứ là x  2023 1 A. x 2
 023. B. x  2023. C. x  2023. D. x 2  023. Câu 2: Hàm s nà ố o sau đây đ ng bi ồ n v ế i ớ m i ọ x   ? A. y     2 1
5 x . B. y x  3. C. y   2 
7  x  2. D. 2 y x . Câu 3: Phư ng t ơ rình 2 2x x  1 0  có hai nghi m ệ x , x x x . 2x x 1 2 trong đó 1 2 Giá tr ị 1 2 bằng A. 0. B.  1,5. C.  2. D. 2. Câu 4: V i ớ giá trị nào c a ủ m thì đư ng ờ thẳng y   m  
1 x  2 đi qua điểm ( A  1;1) ? A. m 0  . B. m  1. C. m  2. D. m 2.  2x y 5  Câu 5: S nghi ố ệm c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình  x  3y 2   A. 2 . B. 0. C. 1. D. vô s . ố Câu 6: Cho ABC vuông tại ,
A biết AC 6  , BC 1
 0. Khi đó tan B có giá tr b ị ằng 3 3 4 5 A. . B. . C. . D. . 4 5 3 3 Câu 7: M t
ộ hình nón có bán kính đáy b ng
ằ 4cm, chiều cao b ng ằ 6c . m Thể tích c a ủ hình nón đã cho là A. 3 96 cm . B. 3 32 cm . C. 3 30 cm . D. 3 36 cm . Câu 8: Cho ABC  45o BAC  , n i ộ tiếp trong đư ng ờ tròn
tâm O bán kính 2c . m Di n t
ệ ích tam giác OBC bằng A. 2 1cm . B. 2 4cm . C. 2 2cm . D. 2 2 2 cm . Phần II: T l ự u n (8,0 đi m ể )
Câu 1 (1,5 điểm). a) Ch ng m ứ inh đẳng th c
ứ 27  2 12  4  2 3  1.  9  x 2  x 1 b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A    : v i ớ x 0 x   và 9  . x 9 x 3    x  3   M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 2 (1,5 điểm). a) Tìm toạ độ giao đi m ể c a ủ đồ thị hai hàm s ố 2
y x y  2x  3. b) Cho phư ng ơ trình 2
x  2 m  
1 x  6m  4 0  (v i ớ m là tham s ).
Tìm tất cả các giá trị c a ủ m để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ x , x 2 2 x x 3  x x x x . 1 2 thoả mãn 1 2 1 2  2 1 
x  3y 4 
Câu 3 (1,0 điểm). Giải h ph ệ ư ng t ơ rình  1 1  1.   x  4 y
Câu 4 (3,0 điểm). 1) M t ộ mảnh vư n
ờ hình thang ABCD có    9  0o BAD ADC , AB 3  , m AD 5  , m DC 7  . m Ngư i ờ ta tr ng ồ hoa trên ph n ầ đ t ấ là n a
ử hình tròn tâm O đư ng
ờ kính AD, phần còn lại c a ủ m nh ả vư n ờ để tr ng
ồ cỏ (phần tô đậm trong hình vẽ bên). Tính di n ệ tích phần đ t ấ tr ng
ồ cỏ (kết quả làm tròn đ n ế chữ số th p ậ phân thứ hai, lấy  3  ,14 ).
2) Cho tam giác ABC nh n
ọ  AB AC  n i ộ ti p ế (O). Hai đư ng
ờ cao AD BE cắt nhau t i ạ H. G i ọ M là trung đi m ể c a ủ AH , đư ng
ờ thẳng đi qua M vuông góc v i
BM cắt AC tại N. G i ọ
K là giao điểm thứ hai c a ủ AH v i ớ đư ng t ờ ròn tâm . O a) Ch ng m ứ inh b n ố đi m
B, M , E, N cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ờ ròn và   MBN KAC.
b) Kéo dài KN cắt đư ng
ờ tròn  O tại T. Ch ng
ứ minh tam giác BHK cân và ba đi m ể B,O,T thẳng hàng.
Câu 5. (1,0 điểm). a) Giải phư ng ơ trình 2 x  4x 2 
1 3x  2x  1.
b) Cho x, y, z là các s t ố h c ự dư ng ơ th a
ỏ mãn x y z 1  . Tìm giá trị nh nh ỏ ất c a ủ bi u t ể h c ứ x yz y zx z xy P    . y z z x x y ------- H T Ế ------- M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) H và ọ tên h c
ọ sinh:……………………………. H t ọ ên, chữ ký c a
ủ GT 1:……………………………. S bá ố
o danh:………….……………………….. H t ọ ên, ch ký c ữ a
ủ GT 2:……………………………. S Ở GIÁO D C Ụ VA ĐAO T O HƯ NG D N Ẫ CH M Ấ Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P NAM Đ NH
10 THPT KHÔNG CHUYÊN NĂM H C O 2023-2024 Môn: Toán Ph n ầ I: Tr c ắ nghi m (2,0 đi m ể ) Mỗi đáp án đúng đư c ợ 0,25 đi m ể . Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án A B A D C A B C Ph n ầ II: Tự lu n
(8,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm) a) Ch ng m ứ inh đẳng th c
ứ 27  2 12  4  2 3  1.  9  x 2  x 1 b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A    : v i ớ x 0 x   và 9  . x 9 x 3    x  3   Ý Nội dung Điểm a 0,25 (0,5         2 27 2 12 4 2 3 3 3 4 3 3 1 điểm)  3 
3  1  3  3  1  1. 0,25
Vậy 27  2 12  4  2 3  1. b   (1,0 9  x 2 x 1 V i ớ x 0  và x 9  ta có A     : 0,25 điểm)
  x  3  x 3 x 3  x  3   9 
x  2 x  3 x 1 x  3 x 1  :  : 0,25
x  3  x 3
x  3  x  3  x 3 x  3 x  3 x 3 0,25 . 
 x  3 x  3 x 1 1 1 0,25  . Vậy A  v i ớ x 0  và x 9  . x 1 x 1
Câu 2. (1,5 điểm) a) Tìm toạ đ gi ộ ao đi m ể c a ủ đ t ồ hị hai hàm s ố 2
y x y  2x  3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) Cho phư ng ơ trình 2
x  2(m 1)x  6m  4 0  (v i ớ m là tham s ). Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ m để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ x , x 2 2 x x 3  x x x x . 1 2 thoả mãn 1 2 1 2  2 1  Ý Nội dung Điểm a Hoành đ gi ộ ao đi m ể c a ủ đồ th ha ị i hàm s ố 2
y x y  2x  3 là nghi m ệ c a ủ (0,5 0,25x 1  điểm) phư ng ơ trình 2 x  2x  3 0    x  3 
Vậy toạ độ các điểm cần tìm là 1;  1 và   3;9 . 0,25 b (1,0 Ta có    m   2 ' 2 1  0  . m 0,25 điểm) Do đó phư ng t ơ
rình đã cho luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x  . m 1 2 v i ớ x x 2  (m 1) Theo h t ệ h c ứ Vi-et ta có 1 2  0,25 x x 6  m  4.  1 2 Ta có 2 2 x x 3  x x
x x x x
x x  3x x 0 1 2 1 2  2 1   1 2   1 2 1 2  
x x  3x x 0 x , x 0,25 1 2 1 2  (do 1 2 phân bi t ệ ) 1 1  2  m   1 3 6m  4 0
  m  . Vậy m  . 0,25 2 2 x  3y 4    1 
Câu 3. (1,0 điểm) Giải h ph ệ ư ng t ơ rình  1 1  1   2  x  4 yNội dung Điểm
ĐKXĐ: x 4; y 0  0,25 PT 
1  x  4  3y 0,25 1 1 2 0,25
Thay x  4  3y vào PT  2 ta có  1
  y   x 2.   3y y 3  2 0,25 Đ i ố chiếu v i ớ ĐKXĐ ta có  ; x y 2;   là nghi m ệ c a ủ h . ệ 3   
Câu 4. (3,0 điểm) 1) M t ộ mảnh vư n
ờ hình thang ABCD có    9  0o BAD ADC , AB 3  , m AD 5  , m DC 7  . m Ngư i ờ ta tr ng ồ hoa trên ph n ầ đất là n a
ử hình tròn tâm O đư ng
ờ kính AD, phần còn l i ạ c a ủ mảnh vư n ờ để tr ng
ồ cỏ (phần tô đ m ậ trong hình vẽ bên). Tính di n ệ tích ph n ầ đ t ấ tr ng ồ cỏ (k t ế quả làm tròn đến chữ s t ố hập phân th hai , lấy  3  ,14 ). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo