Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Phú Thọ năm 2023-2024

256 128 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Phú Thọ năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(256 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 TRUNG
H C PHÚ TH
PH THÔNG NĂM H C 2023-2024
Đ CHÍNH TH C MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian phát đ
Đ thi có 02 trang
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN(3,0 ĐI M)
Câu 1. Cho
6x
, giá tr c a x b ng
A. 3 B. 12 C. 36 D.6
Câu 2. Hàm s nào d i đây là hàm s b c nh t đ ng bi n trên R? ướ ế
A. Y=-2x+1 B. y=5x+2 C.
1
2
3
y x
D. Y=x
2
Câu 3. H ph ng trình ươ
7
2 11
x y
x y
có nghi m (x;y) là
A.(6;1). B.(-6;1) C.(1;6) D.(6;-1)
CÂU 4. Đi m M thu c đ th hàm s y=3x
2
và có hoành đ b ng 2.tung đ cu đi m M b ng
A. 12 B. 6 C.
4
3
D.
2
3
Câu 5. cho phuong trình x
2
-2x-5=0 có hai nghi m phân bi t x
1
,x
2
. Giá tr c a x
1
+x
2
b ng
A. 5 B. 2 C.-2 D.-5
CÂU 6. CHO TAM GIÁC ABC vuông t i A có BC=10
3
5
ABC
. Đ DÀI c nh AC b ng
A. 8 B.
50
3
C.
25
2
D. 6
CÂU 7. GIÁ TR C A tham s m đ điì th hàm s y=2x+6 và y=3x+m+1 cát nhau t i m t đi m trên tr c
tung b ng
A. 10 B. -5 C. 5 D.1
CÂU 8: có bao nhieu giá tr c a tham s m đ phuong trình x
2
-2mx+4=0 có nghi m kép ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông t i A có đ ng cao AH, bi t BH=16 VÀ HC=9. Đ dài c nh AB b ng ườ ế
A. 16 B. 25 C. 20 D. 12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CÂU 10. T M T đi m Mn m ngoài đ ng tròn (0;R) VÀ TH A MÃN MO=2R, K hai ti p tuy n ườ ế ế
MA,MB v i đ ng tròn (A,B là hai ti p đi m) . s đo góc ườ ế
AMB
b ng
A. 30
0
B. 45
0
C. 75
0
D. 60
0
Câu 11. M t t công nhân theo k ho ch ph i s n xu t 140 s n ph m trong th i gian nh t đ nh, m i ngày ế
s n xu t s n ph m nh nhau. Th c t m i ngày s n xu t thêm đ c 8 s n ph m so v i k ho ch nên ư ế ượ ế
hoàm thành s m h n 2 ngày . s s n ph m ph i s n xu t m i ngày theo v i k ho ch c a t công nhân ơ ế
A. 20 B. 14 C. 28 D. 10
CÂU 12. Cho hai đ ng tròn (0;4)và (0’;3) C T NHAU T I HAI ĐI M A,B. G i AC,AD l n l t là các ườ ượ
đ ng kính c a (o) và (o’) sao cho AC VÀ AD VUÔng góc v i nhau .ườ
Đ dài BC b ng : A.
36
5
B.
C. 6 D.
32
5
PH N II. T LU N (7,0 ĐI M )
CÂU 1(1.5 ĐI M).
Cho hai bi u th c
5 4
1
a
A
a
1 1
.
1 2
a a
B
a a a
, v i a>0,
1, 4a a
.
a, tính giá tr c a bi u th c A khi a=16
b, rút g n bi u th c B .
c, tìm các giá tr nguyên c a a đ A.B<0.
CÂU 2(2 ĐI M ).
a, cho prabol (P):y=ax
2
. Tìm giá tr c a a đ (P) đi qua M(1;2). V i a tìm đ c, tim t a đ giao đi m ượ
c a (p) và đ ng th ng (d): y=3x-1. ườ
b, cho h ph ng trình ươ
3 5 15
3 9
x y m
x y m
có nghi m (x;y). Tìm giá tr c a tham s m đ bi u th c
Q=xy-2x+1 đ t giá tr nh nh t.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A
0’
0
D
C
B
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3(3.0 đi m). Cho đ ng tròn (0;R) có hai đ ng kính AB và CD vuông góc v i nhau. L y đi m M ườ ườ
TRÊN CUNG nh AC (M khác A và C ). G i P,Q l n l t là giao đi m AB v i MC và MD. ượ
a, ch ng minh r ng t giác OMPD n i ti p. ế
b, g i I,J l n l t là giao đi m c a MB v i CA và CD . ch ng minh r ng BJ.BM=2R ượ
2
.
C, ch ng minh r ng tam giác AQI vuoong cân .
d, xác đ nh v trí đi m M đ tam giác MQJ có di n tích l n nh t.
Câu 4(0.5 đi m). Giãi ph ng trình: ươ
2 3 2
2 3
8 13 11 1 3 2.x x x
x x
............................................H T ..........................................................
ĐÁP ÁN :
I.PH N TR C NGHI M
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C B A A B D C B C D A D
II. PH N T LU N
CÂU 1: KHI a=16 thì giá tr bi u th c
5 16 4 5.4 4 24
8
4 1 3
16 1
A
V Y v i a=16 thì A=8.
B, v i a>0,
1, 4a a
. 1
1 1 1 1
. .
1 2 2 2
. 1
a a
a a a a
B
a a a a a
a a
c, v i a>0,
1, 4a a
ta có:
5 4 1
. 0 . 0 1 . 2 0
1 2
a
A B a a
a a
(vì
5 4a
>0)
1 2 1 4a a
a z
nên
2;3a
V y
2;3a
Câu 2:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a, vì M(1;2)
P
: y=ax
2
nên a.1
2
=2
a=2
V i a=2
(p):y=2x
2
.Pt hoành đ giao đi m c a (d) và (p) là 2x
2
=3x-1
2x
2
-3x+1=0
(x-1).(2x-1)=0
1
1
2
x
x
V i x=1
y=2;x=
1
2
y=
1
2
. V y t a đ giao đi m c a (d) và (p) là M(1;2) và B(
1
2
;
1
2
).
b, xét h ph ng trình ươ
3 5 15
3 9
x y m
x y m
2 2 6 3
3 9 2 6
x m x m
x y m y m
xét Q=xy-2x+1=(m+3).(2m+6)-2(m+3)-1=2m
2
+10m+11
2
5 3 3
2 1
2 2 2
Q

. T đó suy ra minQ=
3
2
khi
5
2
m
Câu 3:
a, do
AB CD
t i O nên
0
90 (1)POD BOC AOC
Xét (O) có
0
90MCD DM PC
T I M
0
90PMD
Xét t giác OMPD có
0
90POD PMD
T giác OMPD n i ti p . ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C
X
M
I
J
O
Q
B
A
P
D
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b, t (1)
0
90BOJ
XÉT (O) có
0
90AMB
(GOCs n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
Xét
BOJ
BMA có :
0
OJ 90B BMA
OBJ MBA
(góc chung)
Do đó
OJ .B BMA g g
2
. . .2 2
BJ BA
BJ BM BO BA R R R
BO BM
c, XÉT (O) có
BMD BAC
( TÍNH CH T góc n i ti p) ế
IMQ IAQ
t giác AMIQ n i ti p ế
0 0 0 0
180 90 180 90IAQ AMI IAQ IAQ
XÉT
AOC
0
90 ;AOC OA OC R AOC
vuông cân t i O
0 0
45 45OAC IAQ
Xét
AQI
0 0
90 ; 45AQI IAQ AQI
vuông cân t i Q
d, t giác AOJM n i ti p nên ế
MIC MAQ
AMQ CMB
(tính ch t góc n i ti p) ế
do đó
( . ) . .
MJ MA
MJC MAQ g g MJ MQ MA MC
MC MQ
2
0
1 1 2
. .sin . .sin 45 .
2 2 4 4
MQJ
MA MC
S MJ MQ MQJ MA MC
G i X là đi m chính gi a c a cung nh AC
MA+MC
XA+XC(không đ i)
2
2
2 1
2
.
4 4 2
MQJ
R
XA XC
S
(không đ i)
D u b ng x y ra khi
M X
M là đi m chính gi a cung nh AC.
V y
2
2 1
max
2
MQJ
R
S
. Khi M là đi m chính gi a cung nh AC.
Câu 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TRUNG HỌC PHÚ THỌ PHỔ THÔNG NĂM H C Ọ 2023-2024 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 120 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ ề Đề thi có 02 trang PH N Ầ I. TR C Ắ NGHI M
Ệ KHÁCH QUAN(3,0 ĐI M Ể ) Câu 1. Cho x 6  , giá trị c a ủ x bằng A. 3 B. 12 C. 36 D.6 Câu 2. Hàm s nà ố o dưới đây là hàm s b ố ậc nh t ấ đ ng ồ bi n t ế rên R? 1 y  x  2 A. Y=-2x+1 B. y=5x+2 C. 3 D. Y=x2  x y 7   Câu 3. H ph ệ ư ng
ơ trình 2x y 1  1  có nghiệm (x;y) là
A.(6;1). B.(-6;1) C.(1;6) D.(6;-1) CÂU 4. Đi m ể M thu c ộ đ t ồ h hà ị m s y ố =3x2 và có hoành đ b ộ ằng 2.tung đ c ộ u đi ả ểm M bằng 4 2 A. 12 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 5. cho phuong trình x2-2x-5=0 có hai nghi m ệ phân bi t ệ x1,x2. Giá trị c a ủ x1+x2 bằng A. 5 B. 2 C.-2 D.-5  3 ABC
CÂU 6. CHO TAM GIÁC ABC vuông t i ạ A có BC=10 VÀ 5 . Đ D Ộ ÀI cạnh AC bằng 50 25 A. 8 B. 3 C. 2 D. 6 CÂU 7. GIÁ TR C Ị A Ủ tham s m ố đ đi ể ì thị hàm s y
ố =2x+6 và y=3x+m+1 cát nhau t i ạ m t ộ đi m ể trên tr c ụ tung bằng A. 10 B. -5 C. 5 D.1
CÂU 8: có bao nhieu giá tr c ị a ủ tham s m ố đ phuong t ể rình x2-2mx+4=0 có nghi m ệ kép ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A có đư ng c ờ ao AH, bi t ế BH=16 VÀ HC=9. Đ dà ộ i c nh ạ AB b ng ằ A. 16 B. 25 C. 20 D. 12 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CÂU 10. TỪ M T
Ộ điểm Mnằm ngoài đư ng t ờ ròn (0;R) VÀ TH A Ỏ MÃN MO=2R, K ha Ẻ i ti p t ế uy n ế MA,MB v i ớ đư ng t ờ ròn (A,B là hai ti p đi ế m ể ) . s đo góc ố AMB bằng A. 300 B. 450 C. 750 D. 600 Câu 11. M t ộ t c ổ ông nhân theo k ho ế
ạch phải sản xuất 140 s n ph ả ẩm trong th i ờ gian nhất đ nh, m ị ỗi ngày sản xuất s ố ản phẩm nh nha ư
u. Thực tế mỗi ngày sản xuất thêm đư c ợ 8 sản phẩm so v i ớ k ho ế c ạ h nên hoàm thành s m ớ h n 2 ngà ơ y . s s
ố ản phẩm phải sản xuất m i ỗ ngày theo v i ớ k ho ế ạch c a ủ t c ổ ông nhân là A. 20 B. 14 C. 28 D. 10
CÂU 12. Cho hai đư ng t ờ ròn (0;4)và (0’;3) C T Ắ NHAU T I H Ạ AI ĐI M Ể A,B. G i ọ AC,AD l n l ầ ư t ợ là các đư ng ờ kính c a
ủ (o) và (o’) sao cho AC VÀ AD VUÔng góc v i ớ nhau . A 0’ 0 C D B 36 16 32 Đ dà ộ
i BC bằng : A. 5 B. 5 C. 6 D. 5 PH N Ầ II. T L Ự U N Ậ (7,0 ĐI M Ể ) CÂU 1(1.5 ĐI M Ể ). 5 a  4  1 1  a a A B   .   Cho hai biểu th c ứ a  1 và  a 1 a a  2 , v i ớ a>0, a 1  , a 4 . a, tính giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ A khi a=16 b, rút g n bi ọ u t ể h c ứ B .
c, tìm các giá trị nguyên c a ủ a đ ể A.B<0. CÂU 2(2 ĐI M Ể ).
a, cho prabol (P):y=ax2. Tìm giá tr c ị ủa a đ (P ể ) đi qua M(1;2). V i ớ a tìm đư c ợ , tim t a ọ đ gi ộ ao đi m ể của (p) và đư ng ờ thẳng (d): y=3x-1. 3  x y 5  m 15  b, cho h ph ệ ư ng t ơ rình x y 3  m  9  có nghi m ệ (x;y). Tìm giá tr c ị a ủ tham s m ố đ bi ể u t ể h c ứ
Q=xy-2x+1 đạt giá trị nh nh ỏ t ấ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 3(3.0 điểm). Cho đư ng
ờ tròn (0;R) có hai đư ng
ờ kính AB và CD vuông góc v i ớ nhau. L y đi ấ m ể M TRÊN CUNG nh ỏ AC (M khác A và C ). G i ọ P,Q l n l ầ ư t ợ là giao đi m ể AB v i ớ MC và MD. a, ch ng
ứ minh rằng tứ giác OMPD n i ộ ti p. ế b, g i ọ I,J lần lư t ợ là giao đi m ể c a ủ MB v i ớ CA và CD . ch ng ứ minh r ng BJ ằ .BM=2R2. C, ch ng m ứ
inh rằng tam giác AQI vuoong cân . d, xác đ nh v ị ị trí điểm M đ t ể am giác MQJ có di n ệ tích l n nh ớ t ấ . 2  3 2  3 2
8x  13x 11   1 3x  2.  
Câu 4(0.5 điểm). Giãi phư ng t ơ rình: x x
............................................HẾT .......................................................... ĐÁP ÁN : I.PH N Ầ TR C Ắ NGHI M 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 C B A A B D C B C D A D II. PH N Ầ T L Ự U N
CÂU 1: KHI a=16 thì giá trị bi u t ể h c ứ 5 16 4 5.4 4 24 A      8  16  1 4  1 3 VẬY v i ớ a=16 thì A=8. B, v i ớ a>0, a 1  , a 4  a.      1 1 1 1  a a a a a  1 B   .  .    a 1 a    a  2 a.1 a a  2 a  2 c, v i ớ a>0, a 1  , a 4  ta có: 5 a  4 1 . A B  0  .  0   a   1 . a  2  0 a  1 a  2 (vì 5 a  4 >0)
 1  a  2  1  a  4 a  2;3
a z nên   a  2;3 Vậy   Câu 2: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
a, vì M(1;2)  P : y=ax2 nên a.12=2  a=2 V i
ớ a=2  (p):y=2x2 .Pt hoành đ gi ộ ao đi m
ể của (d) và (p) là 2x2=3x-1  2x2-3x+1=0  (x-1).(2x-1)=0  x 1   1  x    2 1 1 1 1 V i
ớ x=1  y=2;x= 2  y= 2 . V y t ậ ọa đ ộ giao đi m
ể của (d) và (p) là M(1;2) và B( 2 ; 2 ). 3  x y 5  m 15  2x 2  m  6  x m   3      b, xét h ph ệ ư ng t ơ rình x y 3  m  9  x y 3  m  9 y 2  m  6  
xét Q=xy-2x+1=(m+3).(2m+6)-2(m+3)-1=2m2+10m+11 2  5  3 3 Q 2 3 5  1      m    2  2 2 . T đó s ừ uy ra minQ= 2 khi 2 Câu 3: C X M I J O Q B A P D    0
a, do AB CD tại O nên POD BOC AOC 9  0 (1) Xét (O) có  0 MCD 90 
DM PC TẠI M  0  PMD 90  Xét t gi ứ ác OMPD có   0  POD PMD 90   T gi Ứ ác OMPD n i ộ ti p . ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo