Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GD&ĐT T NH Ỉ PHÚ YÊN KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023 - 2024 MÔN THI: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (Không k ể th i ờ gian giao đ ) ề I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M Ệ (3,0 đi m ể )
Em hãy ghi vào bài làm ch ữ cái in hoa đ ng ứ trư c ớ l a ự chon đúng. Câu 1. Biểu th c ứ 2 (2 3) có giá tr l ị à: A. 3 2 B. 2 3 C. 7 4 3 D. 1 Câu 2. Tìm x th a ỏ mãn: 2 x 2 . A. x 0 B. x 2 C. x 2 D. x 4
Câu 3. Hàm số nào sau đây không ph i ả là hàm s ố b c ậ nh t ấ ? x 2 A. y 1 x B. y C. y
D. y 2(x 2) 2 x Câu 4. Đư ng ờ th ng ẳ
y x 3 đi qua đi m ể M(m;1). Khi đó: A. m 1 B. m 2 C. m 3 D. m 4
Câu 5. Tìm các giá tr ịc a ủ a, b đ ể h ệ phư ng ơ trình ax-by=2 2ax +by=1có nghi m ệ (1;-1). A. a 1 ;b 1
B. a 1;b 1 C. a 1 ;b 1 D. a 2 ;b 1
Câu 6. Cho m, n là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x2 + mx +n =0. T ng ổ các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ tình bằng: 1 1 A. -1 B.1 C. D. 2 2 Câu 7. M t ộ cái thang AB dài 6m t a ự vào tư ng, ờ chân thang cách tư ng
ờ 3m (Hình 1). Tính góc t o ạ b i ở thang AB v i ớ tư ng ờ AH là: A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90
Câu 8. Tam giác MNP có đư ng ờ tòn (I) n i ộ ti p, ế v i ớ E, F, G là các ti p ế đi m ể (Hình 2). Kh ng ẳ đ nh ị
nào sau đây không đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0 IGP 9 0 B. ME = MG C.
MNI INP D. N, I. G th ng hàng ẳ
Câu 9. Tam giác STR vuông t i ạ T, đư ng ờ
cao TK (Hình 3). Khẳng định nào sau đây sai? 1 1 1 A. B. 2 2 2
SR ST TR C. 2
ST SK.SR D. TS.TR T K.SR TK TS TR Câu 10. Từ m t ộ đi m ể A n m ằ ngoài đư ng
ờ tròn (J) kẻ hai cát tuy n
ế AHB và AKC (Hình 4). Bi t ế 0 BAC 4
0 , các cung HB, BC, CK cùng đ ộ dài. Tìm s ố đo HCK . A. 0 30 B. 0 20 C. 0 15 D. 100
Câu 11. Hình vuông DEFG c nh ạ b ng
ằ 2cm. M, N, I, K là trung đi m ể các c nh ạ (Hình 5). Tính diện tích ph n gi ầ i ở h n b ạ i ở b n cung t ố
ròn KM, MN, NI, IK (tâm là các đ nh hì ỉ nh vuông). A. 2
4 (cm ) B. 2 4(cm ) C. 2 (cm ) D. 2 4(cm ) 4 Câu 12. Đư ng ờ tròn (O) bán kính b ng ằ 1 cm. Hai đư ng
ờ kính PQ và RS vuông góc v i ớ nhau (Hình 6). Tính đ ộ dài cung l n ớ PR: 3 3 A. (cm) B. (cm) C. (cm) D. (cm) 4 2 4 2 II. PH N Ầ T Ự LU N
Ậ (7,0 điểm) Câu 13 (1,5 đi m)
ể . Giải các phư ng ơ trình, h ệ phư ng ơ trình sau: xy 3 a) 2x2 + 5x +2 = 0 b)
2x 3y 2xy 0 1 Câu 14 (2,0 đi m) ể . Cho hai hàm s ố 2
y x và y = ax + b. 2 a) Tìm các h ệ s ố a, b bi t ế đư ng ờ th ng ẳ y = ax + b đi qua hai đi m ể M(-2; 2) và N(4; -1). b) V i ớ các giá tr ịa, b v a ừ tìm đư c ợ hãy: 1 - Tìm giao đi m ể c a ủ đư ng ờ th ng ẳ y = ax + b v i ớ đồ thị hàm số 2
y x bằng phư ng ơ pháp đ i ạ 2 s . ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 - V ẽ đồ thị c a ủ hàm s ố 2
y x và đư ng ờ
thẳng y = ax + b trên cùng m t ộ m t ặ ph ng ẳ t a ọ đ . ộ 2 2 Câu 15 (1,5 đi m ể ). M t ộ khu đ t ấ hình chữ nh t
ậ có tỉ số hai kích thư c ớ là . 3 Ngư i ờ ta làm m t
ộ sân bóng đá mini 5 ngư i ờ ở gi a ữ , ch a ừ l i ố đi xung quanh (l i ố đi thu c ộ khu đ t ấ ). L i ố đi r ng ộ 2m và có di n
ệ tích 224 m2. Tính kích thư c ớ c a ủ khu đất. Câu 16 (2,0 đi m)
ể . Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, AB = 3cm, AC = 4cm. Đư ng ờ tròn đư ng ờ kính AB và đư ng ờ
tròn tâm C bán kính AC c t ắ nhau t i ạ đi m ể th ứ hai D. a) Chứng minh t ứ giác ABDC n i ộ ti p ế đư c ợ . b) Tính AD. c) M t ộ đư ng
ờ thẳng d quay quanh A c t ắ (B) t i ạ E khác A và c t ắ (C) t i ạ F khác A. G i ọ M là giao đi m ể c a ủ EB và FC. Khi d thay đ i ổ thì M ch y ạ trên đư ng ờ nào? ——— H T——— Ế Thí sinh không đư c ợ s d ử ng ụ tài li u. ệ Cán b c ộ oi thi không gi i ả thích gì thêm HD CH M Ấ I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M
Ệ (3,0 điểm). Mỗi câu đúng đư c ợ 0,25 đi m ể Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án B B C B C A C D A C A C II. PH N Ầ T Ự LU N
Ậ (7,0 điểm) Câu Ý Nội dung c n ầ đ t ạ Đi m ể Câu Giải PT: 2x2 + 5x +2 = 0 13 2 5 4.2.2 9 0,25 (1,5 a 1 đi m) ể Suy ra: Phư ng ơ trình có hai nghi m: ệ x ; x 2 1 2 2 0,25 . b xy 3(1) xy 3 xy 3 3
2x 3y 2xy 0 2x 3y 6 x y 3(2) 2 0,25 3 Thay (2) vào (1) ta đư c ợ : y( y 3) 3 2
y( 3y 6) 6 2
3y 6 y 6 0 0,25 2
y 2 y 2 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 2 6 nên PT có hai nghi m ệ 1 6 1 6 0,25 y ; y 1 2 2 2 Suy ra giá trị x tư ng ơ ng ứ là: 9 3 6 9 3 6 x ; x 1 2 4 4 0,25 Vậy h
ệ PT đã cho có hai nghi m: ệ 9 3 6 1 6 9 3 6 1 6 ( ; x y) ( ; );( ; x y) ( ; ) 4 2 4 2 a) Tìm các h ệ s ố a, b bi t ế đư ng ờ th ng
ẳ y = ax + b đi qua hai đi m ể M(-2; 2) và N(4; -1). + Vì d đi qua đi m
ể M(-2; 2) nên ta có: -2a + b=2 (1) 0,5 + Vì d đi qua đi m
ể N(4; -1) nên ta có: 4a + b = -1 (2) 1 a 2a b 2 6a 3 a Từ (1) và (2) ta có: 0,5 2
4a b 1
4a b 1 b 1 1 Từ đó ta có đư ng ờ th ng ẳ (d): y= x+1 Câu 2 14
- Xét PT hoành độ giao đi m ể c a ủ đư ng ờ th ng ẳ y = ax + b v i ớ đồ thị (2,0 1 1 1 đi m) ể hàm s ố 2 y x : 2 x x+1 2 2 0,25 . 2 2
x x 2 0
PT (1) có: a + b +c =0 nên có hai nghi m: ệ x 1 ; x 2 1 2 b 1 Suy ra giá trị y tư ng ơ ng ứ là: y ; y 2 0,25 1 2 2 Vậy giao đi m ể c a ủ đư ng ờ th ng ẳ y = ax + b v i ớ đồ thị hàm số 1 0,25 2 1
y x là P(1; ); M(-2; 2) 2 2 - HS v ẽ đúng đồ thị 0,25 Câu G i ọ chiều dài, chiều r ng ộ c a ủ khu đất lần lư t ợ là x, y (m). Đi u ki ề n x> ệ y>4) 15 Di n t ệ ích c a ủ khu đất là xy (m2) 0,25 (1,5 Chiều dài, chiều r ng c ộ a
ủ sân bóng đá lần lư t
ợ là x -4, y -4 (m) nên di n ệ tích đi m) ể c a
ủ sân bóng đá là (x -4)(y -4) (m2) 0,25 . Vì l i ố đi có di n
ệ tích là 224 m2 nên ta có: xy - (x -4)(y -4) = 224 0,25 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Phú Yên năm 2023-2024
320
160 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Phú Yên năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(320 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT T NH PHÚ YÊNỞ Ỉ KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT Ể Ớ
NĂM H C 2023 - 2024Ọ
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút (Không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
I. PH N TR C NGHI M (3,0 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Em hãy ghi vào bài làm ch cái in hoa đ ng tr c l a chon đúng.ữ ứ ướ ự
Câu 1. Bi u th c ể ứ
2
(2 3)
có giá tr là: ị
A.
3 2
B.
2 3
C.
7 4 3
D. 1
Câu 2. Tìm x th a mãn: ỏ
2 2x
.
A.
0x
B.
2x
C.
2x
D.
4x
Câu 3. Hàm s nào sau đây không ph i là hàm s b c nh t?ố ả ố ậ ấ
A.
1y x
B.
2
x
y
C.
2
y
x
D.
2( 2)y x
Câu 4. Đ ng th ng ườ ẳ
3y x
đi qua đi m M(m;1). Khi đó: ể
A.
1m
B.
2m
C.
3m
D.
4m
Câu 5. Tìm các giá tr c a a, b đ h ph ng trình ị ủ ể ệ ươ
ax-by=2
2ax +by=1
có nghi m (1;-1).ệ
A.
1; 1a b
B.
1; 1a b
C.
1; 1a b
D.
2; 1a b
Câu 6. Cho m, n là nghi m c a ph ng trình xệ ủ ươ
2
+ mx +n =0. T ng các nghi m c a ph ng tìnhổ ệ ủ ươ
b ng: ằ
A. -1 B.1 C.
1
2
D.
1
2
Câu 7. M t cái thang AB dài 6m t a vào t ng, chân thang cách t ng 3m (Hình 1). Tính góc t oộ ự ườ ườ ạ
b i thang AB v i t ng AH là:ở ớ ườ
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
90
Câu 8. Tam giác MNP có đ ng tòn (I) n i ti p, v i E, F, G là các ti p đi m (Hình 2). Kh ng đ nhườ ộ ế ớ ế ể ẳ ị
nào sau đây không đúng?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
0
90IGP
B. ME = MG C.
MNI INP
D. N, I. G th ng hàngẳ
Câu 9. Tam giác STR vuông t i T, đ ng cao TK (Hình 3).ạ ườ Kh ng đ nh nào sau đâyẳ ị sai?
A.
1 1 1
TK TS TR
B.
2 2 2
SR ST TR
C.
2
.ST SK SR
D.
. .TS TR TK SR
Câu 10. T m t đi m A n m ngoài đ ng tròn (J) k hai cát tuy n AHB và AKC (Hình 4). Bi từ ộ ể ằ ườ ẻ ế ế
0
40BAC
, các cung HB, BC, CK cùng đ dài. Tìm s đo ộ ố
HCK
.
A.
0
30
B.
0
20
C.
0
15
D. 10
0
Câu 11. Hình vuông DEFG c nh b ng 2cm. M, N, I, K là trung đi m các c nh (Hình 5). Tínhạ ằ ể ạ
di n tích ph n gi i h n b i b n cung tròn KM, MN, NI, IK (tâm là các đ nh hình vuông).ệ ầ ở ạ ở ố ỉ
A.
2
4 ( )cm
4
B.
2
4( )cm
C.
2
( )cm
D.
2
4( )cm
Câu 12. Đ ng tròn (O) bán kính b ng 1 cm. Hai đ ng kính PQ và RS vuông góc v i nhau (Hìnhườ ằ ườ ớ
6). Tính đ dài cung l n PR:ộ ớ
A.
4
(cm) B.
2
(cm) C.
3
4
(cm) D.
3
2
(cm)
II. PH N T LU N (7,0Ầ Ự Ậ đi m)ể
Câu 13 (1,5 đi m).ể Gi i các ph ng trình, h ph ng trình sau:ả ươ ệ ươ
a) 2x
2
+ 5x +2 = 0 b)
3
2 3 2 0
xy
x y xy
Câu 14 (2,0 đi m).ể Cho hai hàm s ố
2
1
2
y x
và y = ax + b.
a) Tìm các h s a, b bi t đ ng th ng ệ ố ế ườ ẳ y = ax + b đi qua hai đi m M(-2; 2) và N(4; -1).ể
b) V i các giá tr a, b v a tìm đ c hãy:ớ ị ừ ượ
- Tìm giao đi m c a đ ng th ng ể ủ ườ ẳ y = ax + b v i đ th ớ ồ ị hàm s ố
2
1
2
y x
b ng ph ng pháp đ iằ ươ ạ
s .ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- V đ th c a ẽ ồ ị ủ hàm s ố
2
1
2
y x
và đ ng th ng ườ ẳ y = ax + b trên cùng m t m t ph ng t a đ .ộ ặ ẳ ọ ộ
Câu 15 (1,5 đi mể ). M t khu đ t hình ch nh t có t s hai kích th c là ộ ấ ữ ậ ỉ ố ướ
2
3
.
Ng i ta làm m t sân bóng đá mini 5 ng i gi a, ch a l i đi xung quanh (l iườ ộ ườ ở ữ ừ ố ố
đi thu c khu đ t). L i đi r ng 2m và có di n tích 224 mộ ấ ố ộ ệ
2
. Tính kích th c c aướ ủ
khu đ t. ấ
Câu 16 (2,0 đi m).ể Cho tam giác ABC vuông t i A, AB = 3cm, AC = 4cm.ạ
Đ ng tròn đ ng kính AB và đ ng tròn tâm C bán kính AC c t nhau t i đi m th hai D. ườ ườ ườ ắ ạ ể ứ
a) Ch ng minh t giác ứ ứ ABDC n i ti p đ cộ ế ượ .
b) Tính AD.
c) M t đ ng th ng d quay quanh A c t (B) t i E khác A và c t (C) t i F khác A. G i M làộ ườ ẳ ắ ạ ắ ạ ọ
giao đi m c a EB và FC. Khi d thay đ i thì M ch y trên đ ng nào?ể ủ ổ ạ ườ
——— H T——— Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
HD CH M Ấ
I. PH N TR C NGHI M Ầ Ắ Ệ (3,0 đi m). M i câu đúng đ c 0,25 đi mể ỗ ượ ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án B B C B C A C D A C A C
II. PH N T LU N (7,0Ầ Ự Ậ đi m)ể
Câu Ý N i dung c n đ tộ ầ ạ Đi mể
Câu
13
(1,5
đi m)ể
.
a
Gi i PT: 2xả
2
+ 5x +2 = 0
25 4.2.2 9
Suy ra: Ph ng trình có hai nghi m: ươ ệ
1 2
1
; 2
2
x x
0,25
0,25
b
3
2 3 2 0
xy
x y xy
3(1)
3
3
2 3 6
3(2)
2
xy
xy
x y
x y
Thay (2) vào (1) ta đ c: ượ
3
( 3) 3
2
y y
2
2
( 3 6) 6
3 6 6 0
2 2 0
y y
y y
y y
0,25
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
4 2 6
nên PT có hai nghi mệ
1 2
1 6 1 6
;
2 2
y y
Suy ra giá tr x t ng ng là:ị ươ ứ
1 2
9 3 6 9 3 6
;
4 4
x x
V y h PT đã cho có hai nghi m:ậ ệ ệ
9 3 6 1 6 9 3 6 1 6
( ; ) ( ; );( ; ) ( ; )
4 2 4 2
x y x y
0,25
0,25
Câu
14
(2,0
đi m)ể
.
a
a) Tìm các h s a, b bi t đ ng th ng ệ ố ế ườ ẳ y = ax + b đi qua hai đi m M(-2;ể
2) và N(4; -1).
+ Vì d đi qua đi m M(-2; 2) nên ta có: -2a + b=2 (1)ể
+ Vì d đi qua đi m N(4; -1) nên ta có: 4a + b = -1 (2)ể
T (1) và (2) ta có: ừ
1
2 2 6 3
2
4 1 4 1
1
a b a
a
a b a b
b
T đó ta có đ ng th ng (d): y= ừ ườ ẳ
1
2
x+1
0,5
0,5
b
- Xét PT hoành đ giao đi m c a đ ng th ng ộ ể ủ ườ ẳ y = ax + b v i đ thớ ồ ị
hàm s ố
2
1
2
y x
:
2
1
2
x
1
2
x+1
2
2 0x x
PT (1) có: a + b +c =0 nên có hai nghi m: ệ
1 2
1; 2x x
Suy ra giá tr y t ng ng là: ị ươ ứ
1 2
1
; 2
2
y y
V y giao đi m c a đ ng th ng ậ ể ủ ườ ẳ y = ax + b v i đ th ớ ồ ị hàm số
2
1
2
y x
là P(1;
1
2
); M(-2; 2)
- HS v đúng đ thẽ ồ ị
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu
15
(1,5
đi m)ể
.
G i chi u dài, chi u r ng c a khu đ t l n l t là x, y (m). Đi u ki n x>y>4)ọ ề ề ộ ủ ấ ầ ượ ề ệ
Di n tích c a khu đ t là xy (mệ ủ ấ
2
)
0,25
Chi u dài, chi u r ng c a sân bóng đá ề ề ộ ủ l n l t là x -4, y -4 (m) nên ầ ượ di n tích ệ
c a sân bóng đá ủ là (x -4)(y -4) (m
2
)
0,25
Vì l i đi có di n tích là ố ệ 224 m
2
nên ta có: xy - (x -4)(y -4) = 224
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
60x y
mà
2 2
3 3
x
x y
y
Nên
2
60 36
3
y y y
. T đó x = 24ừ
0,5
V y ậ kích th c c a khu đ tướ ủ ấ là dài 36m và r ng 24m.ộ
0,25
Câu
16
(2,0
đi m)ể
.
a
Vì tam giác ABC vuông t i A nên ạ
AB AC
t đó có AB, AC l n l t làừ ầ ượ
ti p tuy n c a (C) và (B). Do đó: ế ế ủ
0
90BAC
( . . )ABC DBC c c c
nên
0
90BDC BAC
Suy ra:
0
180BDC BAC
.
V y ậ t giác ứ ABDC n i ti p đ cộ ế ượ
0,75
b
Theo tính ch t c a hai đ ng tròn c t nhau ta có BC là đ ng trung tr cấ ủ ườ ắ ườ ự
c a AD và H là trung đi m c a AD ( H là giao đi m c a BC v i AD)ủ ể ủ ể ủ ớ
Áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông BAC ta có:ụ ệ ứ ượ
2 2
2
2 2 2 2 2
1 1 1 . 9.16
. 25
AB AC
AH
AH AB AC AB AC
12
2,4
5
AH
cm. Suy ra AD = 4,8 cm.
0,5
0,25
c
ABE
cân t i B nên ạ
BEA BAE
;
ACF
cân t i C nên ạ
AFC CFA
mà A, D, E th ng hàng nênẳ
0 0
AF 180 BAC 90BAE C
, suy ra:
0
A 90BEA CF
Hay
0
90MEF MFE
suy ra
EFM
vuông t i Mạ
Do đó:
0
90BMC
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ