Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Quảng Bình năm 2023-2024

331 166 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Quảng Bình năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(331 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT QU NG BÌNH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023 - 2024
Khóa ngày 07/6/2023
Môn: TOÁN (CHUNG)
SBD:………….. Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao
đ )
Đ có 01 trang g m 4 câu
MÃ Đ : 001
Câu I (2,5 đi m)
Cho bi u th c
1 4
4
2
A
a
a
v i
0a
4a
.
1. Rút g n bi u th c A.
2. Tìm t t c các giá tr c a a đ
1
.
2
A
Câu II (3,0 đi m)
1. Gi i ph ng trình ươ
2
3 4 0x x
.
2. Cho ph ng trình ươ
2
3 3 0,x x m
(m là tham s ).
a. Tìm t t c các giá tr c a m đ ph ng trình có hai nghi m. ươ
b. Trong tr ng h p ph ng trình có hai nghi m ườ ươ
1 2
, ,x x
tìm t t c các giá
tr c a m đ
1 2
,x x
th a mãn h th c
1 2 1 2
2 2x x x x
.
Câu III (1,0 đi m)
V i
,x
tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
Câu IV (3,5 đi m)
Cho n a đ ng tròn tâm ườ O đ ng kính ườ AB đi m C thu c n a đ ng ườ
tròn đó (C khác A B). L y đi m E thu c cung AC (E khác A C) sao cho
AE<BC, g i M là giao đi m c a ACBE. K MH vuông góc v i AB t i H.
1. Ch ng minh t giác BCMH n i ti p. ế
2. Ch ng minh
ACE
đ ng d ng v i
.HCM
3. G i K là giao đi m c a OEHC. Ch ng minh
. . .KE KO KC KH
............................H T.........................
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT QU NG BÌNH
H NG D N CH MƯỚ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023 -2024
Khóa ngày 07/6/2023
Môn: TOÁN (CHUNG)
(H ng d n ch m g m có 03 trang)ướ
MÃ Đ 001 và 003
Yêu c u chung
* Đáp án ch trình bày m t l i gi i cho m i câu. Trong bài làm c a h c sinh
yêu c u ph i l p lu n logic ch t ch , đ y đ , chi ti t rõ ràng. ế
* Trong m i câu, n u h c sinh gi i sai b c gi i tr c thì cho đi m 0 đ i ế ướ ướ
v i nh ng b c sau có liên quan. ướ
* Đi m thành ph n c a m i câu đ c phân chia đ n 0,25 đi m. Đ i v i ượ ế
đi m 0,5 đi m thì tùy t giám kh o th ng nh t đ chi t thành t ng 0,25 ế
đi m.
* Đ i v i Câu 4, h c sinh không v nh thì cho đi m 0. Tr ng h p h c sinh ườ
có v hình, n u v sai ý nào thì đi m 0 ý đó. ế
* H c sinh có l i gi i khác đáp án (n u đúng) v n cho đi m t i đa tùy theo m c ế
đi m t ng câu.
* Đi m c a toàn bài là t ng (không làm tròn s ) c a đi m t t c các câu.
u
N i dung Đi
m
I
Cho bi u th c
1 4
4
2
A
a
a
v i
0a
4a
.
1. Rút g n bi u th c A.
2. Tìm t t c các giá tr c a a đ
1
.
2
A
2,5
1
V i
0a
4a
ta có
1 4
2
2 2
A
a
a a
0,5
2 4
2 2
a
a a
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
HDC Mã đ 001 và 003 Trang 2/3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
u
N i dung Đi
m
2
2 2
a
a a
0,25
1
2a
0,25
2
1 1 1
2 2
2
A
a
0,25
2 2a
0,25
4a
0,25
16 a TM
. V y
16a
.
0,25
II
1. Gi i ph ng trình ươ
2
3 4 0x x
.
2. Cho ph ng trình ươ
2
3 3 0,x x m
(m là tham s ).
a. Tìm t t c các giá tr c a m đ ph ng trình có hai ươ
nghi m.
b. Trong tr ng h p ph ng trình có hai nghi m ườ ươ
1 2
, ,x x
tìm
t t c các giá tr c a m đ
1 2
,x x
th a mãn h th c
1 2 1 2
2 2x x x x
.
3,0
1
Ta th y
1 3 4 0a b c
0,5
nên ph ng trình có hai nghi m ươ
1
1x
2
4x 
.
0,5
2a
Ph ng trình có hai nghi m khi và ch khi ươ
0
0,25
9 4 3 0m
0,25
21 4 0m
0,25
21
4
m
. V y
21
4
m
.
0,25
2b
Khi
21
4
m
thì ph ng trình có hai nghi m ươ
1 2
,x x
Theo Vi-ét ta có
1 2
1 2
3
3
x x
x x m

0,25
Ta có
1 2 1 2
2 2x x x x
2 3 3 2m
0,25
5
2
m TM
. V y
5
2
m
.
0,5
III
V i
,x
tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
1,0
Ta có
2
2
3 2.2.3 2 2 3 2 2024P x x x
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
HDC Mã đ 001 và 003 Trang 3/3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
u
N i dung Đi
m
2
3 2 1 2023 2023,x x
0,25
D u b ng x y ra khi và ch khi
3 2 1 0 3 2 1x x
1
3 2 1
1
3 2 1
3
x
x
x
x

0,25
V y giá tr nh nh t c a
P
2023 đ t đ c khi ượ
1x
ho c
1
3
x
.
0,25
IV
Cho n a đ ng tròn tâm ườ O đ ng kính ườ AB đi m C
thu c n a đ ng tròn đó ( ườ C khác A B). L y đi m E thu c
cung AC (E khác A C) sao cho AE<BC, g i M giao đi m
c a ACBE. K MH vuông góc v i AB t i H.
1. Ch ng minh t giác BCMH n i ti p. ế
2. Ch ng minh
ACE
đ ng d ng v i
.HCM
3. G i K là giao đi m c a OEHC. Ch ng minh
. . .KE KO KC KH
3,5
đi
m
H c sinh v hình đúng đ gi i Câu a cho 0,5 đi m.
0,5
1
Xét t giác BCMH
0
90BCM ACB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
0
90MHB
(vì
MH AB
)
0,5
Suy ra
0
180BCM MHB
nên t giác BCMH n i ti p đ ng tròn. ế ườ
0,5
2
Xét
ACE
HCM
có:
EAC EBC
(Cùng ch n cung
EC
)
0,25
MHC EBC
(Cùng ch n cung
MC
)
Suy ra
1EAC MHC
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
HDC Mã đ 001 và 003 Trang 4/3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
u
N i dung Đi
m
T ng t ta có ươ
2ACE MCH
, (cùng b ng
ABE
)
0,25
T
1
2
suy ra
ACE
HCM g g
(đpcm)
0,25
3
Ch ng minh đ c t giác ượ AEMH n i ti p ế
Suy ra
CAB MEH
(Cùng ch n cung
HM
)
0,25
CAB CEB
(Cùng ch n cung
BC
)
Suy ra
CAB MEH CEB
Ta có
2.COB CAB
(góc n i ti p và góc tâm cùng ch n ế
BC
)
Do đó
2.COB CEB CEH
nên t giác CEHO n i ti p ế
0,25
Suy ra
HEO HCO
EHC EOC
Nên
EKH
CKO g g
0,25
KE KH
KC KO
. .KE KO KC KH
0,25
------------------ H t ------------------ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
HDC Mã đ 001 và 003 Trang 5/3

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023 - 2024 ĐỀ CHÍNH TH C Khóa ngày 07/6/2023 Môn: TOÁN (CHUNG)
SBD:………….. Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k ể th i ờ gian giao đ ) Đ có 01 t rang gồm 4 câu MÃ Đ : Ề 001 Câu I (2,5 đi m ể ) 1 4 A   Cho bi u t ể h c ứ
a  2 a  4 v i ớ a 0  và a 4  . 1. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A. 1 A  . 2. Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ a đ ể 2 Câu II (3,0 đi m ể ) 1. Gi i ả phư ng ơ trình 2 x  3x  4 0  . 2 2. Cho phư ng
ơ trình x  3x m  3 0
 , (m là tham số). a. Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng ơ trình có hai nghi m ệ . b. Trong trư ng h ờ p ợ phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ x , x , 1 2 tìm t t ấ cả các giá trị c a ủ m đ ể x , x
2x x x x 2 1 2  1 2   1 2 th a ỏ mãn h t ệ h c ứ . Câu III (1,0 đi m ể ) V i ớ x  ,  tìm giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ bi u t ể h c ứ 2 P 9
x  2 3x  2  12x  2028. Câu IV (3,5 đi m ể ) Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O đư ng ờ kính AB và đi m ể C thu c ộ n a ử đư ng ờ
tròn đó (C khác AB). L y ấ đi m ể E thu c
ộ cung AC (E khác AC) sao cho AE, g i ọ M là giao đi m ể c a
ACBE. Kẻ MH vuông góc v i ớ AB t i ạ H. 1. Ch ng m ứ inh t gi ứ ác BCMH n i ộ ti p. ế 2. Ch ng m ứ inh ACE đồng d ng ạ v i ớ HCM . 3. G i ọ K là giao đi m ể c a
OEHC. Ch ng ứ minh KE.KO KC.KH.
............................HẾT......................... M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH HƯ N Ớ G DẪN CHẤM
ĐỀ THI TUYỂN SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023 -2024 Khóa ngày 07/6/2023 Môn: TOÁN (CHUNG) (Hư ng ớ dẫn chấm g m ồ có 03 trang) MÃ ĐỀ 001 và 003 Yêu cầu chung
* Đáp án chỉ trình bày m t ộ l i ờ gi i ả cho m i
ỗ câu. Trong bài làm c a ủ h c ọ sinh yêu cầu ph i ả l p ậ lu n l ậ ogic ch t ặ ch , đ y đ , chi ti t ế rõ ràng. * Trong m i ỗ câu, n u ế h c ọ sinh gi i ả sai ở bư c ớ gi i ả trư c ớ thì cho đi m ể 0 đ i v i ớ nh ng b ư c ớ sau có liên quan. * Đi m ể thành ph n ầ c a ủ m i ỗ câu đư c ợ phân chia đ n ế 0,25 đi m ể . Đ i ố v i đi m ể là 0,5 đi m
ể thì tùy tổ giám kh o ả th ng ố nh t ấ để chi t ế thành t ng ừ 0,25 đi m ể . * Đ i ố v i ớ Câu 4, h c ọ sinh không v
ẽ hình thì cho đi m ể 0. Trư ng ờ h p ợ h c ọ sinh có vẽ hình, n u v ế
ẽ sai ở ý nào thì đi m ể 0 ý đó. * H c ọ sinh có l i ờ gi i
ả khác đáp án (n u ế đúng) v n ẫ cho đi m ể t i ố đa tùy theo m c đi m ể t n ừ g câu. * Đi m ể c a t
ủ oàn bài là t ng ( không làm tròn s ) ố c a đi m ể t t ấ c các câu. N i ộ dung Điể u m 1 4 A   Cho bi u t ể h c
a  2 a  4 v i a 0  a 4  . I 1. Rút g n ọ bi u t ể h c A. 2,5 1 A  . 2. Tìm t t ấ cả các giá tr c a a đ 2 1 V i ớ a 0
a 4  ta có 1 4 A   0,5
a  2  a  2  a  2 a  2  4 0,5
 a  2 a 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 HDC Mã đ 001 ề và 003 Trang 2/3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) N i ộ dung Điể u m a  2  0,25
a  2  a  2 1  0,25 a  2 1 1 1 A    0,25 2 a  2 2 2a  2 2  0,25  a 4 0,25  a 16   TM  . V y ậ a 1  6 . 0,25 1. Giải phư ng t ơ rình 2 x  3x  4 0  . 2 2. Cho phư ng t ơ
rình x  3x m  3 0
 , (m là tham s ) ố . a. Tìm t t ấ cả các giá tr c a
m đ ph ư ng t ơ rình có hai II nghi m ệ . 3,0 b. Trong trư ng h p ph ư ng t ơ rình có hai nghi m
x , x , 1 2 tìm
tất cả các giá tr c a m đ x , x 1 2 th a m ãn h t ệ h c
2x x x x 2 1 2  1 2   .
Ta thấy a b c 1   3  4 0  0,5 1 nên phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ x 1 x  4 1  và 2 . 0,5 Phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ khi và ch khi ỉ  0  0,25
 9  4 m  3 0  0,25 2a  21 4m 0  0,25 21 21  m m  0,25 4 . V y ậ 4 . 21 m  Khi 4 thì phư ng ơ trình có hai nghi m ệ x , x 1 2 0,25
x x  3 1 2  2b Theo Vi-ét ta có x x m   3  1 2
Ta có 2x x x x 2  2 m  3  3 2 1 2  1 2      0,25 5 5
m   TM m  0,5 2 . V y ậ 2 . V i x  ,  tìm giá tr n ị hỏ nh t ấ c a b i u t ể h c III 1,0 2 P 9
x  2 3x  2  12x  2028. 0,25 Ta có P   x 2 2 3
 2.2.3x  2  2 3x  2  2024 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 HDC Mã đ 001 ề và 003 Trang 3/3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) N i ộ dung Điể u m   x   2 3
2  2 3x  2 1 2023   x    2 3 2 1  2023 202  3, x    0,25 Dấu b ng x ằ y ả ra khi và chỉ khi 3x  2  1 0   3x  2 1   x 1 0,25  3x  2 1       1 3x  2  1  x    3 V y ậ giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ P là 2023 đ t ạ đư c ợ khi x 1  ho c ặ 0,25 1 x 3. Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O đư ng
ờ kính AB và đi m C thu c ộ n a ử đư ng
ờ tròn đó (C khác AB). L y ấ đi m
E thu c
cung AC (E khác AC) sao cho AE, g i
M là giao đi m
của ACBE. K
MH vuông góc v i
AB tại H. 3,5 IV điể 1. Chứng minh t gi
ứ ác BCMH n i ộ ti p. ế m
2. Chứng minh ACE đ ng d ạng v i HCM . 3. G i
K là giao đi m ể c a
OEHC. Chứng minh
KE.KO KC.KH. 0,5 H c s ọ inh v h ẽ ình đúng để gi i ả Câu a cho 0,5 đi m ể . Xét t gi ứ ác BCMH có   0 BCM ACB 90  (góc n i ộ ti p ch ế n ắ n a đ ử ư ng ờ tròn) 0,5 1  0 MHB 9
 0 (vì MH AB ) Suy ra   0 BCM MHB 180  nên t gi ứ ác BCMH n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn. 0,5 2 Xét A
CE và HCM có:  
EAC EBC (Cùng ch n cung ắ EC ) 0,25  
MHC EBC (Cùng ch n cung ắ MC ) 0,25  
Suy ra EAC MHC   1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 HDC Mã đ 001 ề và 003 Trang 4/3


zalo Nhắn tin Zalo