Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TỈNH QU NG Ả NAM
THPT CHUYÊN, PTDTNT T NH Ỉ NĂM H C Ọ 2023 - 2024 Đ Ề CHÍNH TH C Ứ Môn thi: Toán (chung)
Thời gian: 120 phút (không k ể th i ờ gian giao đề)
Khóa thi ngày: 06-08/6/2023 Câu 1. (2,0 đi m ể ) 2
a) Không dùng máy tính c m ầ tay, tính giá tr ịc a ủ bi u ể th c ứ A 8 18 2
x 1 3 x 1 b) Rút g n ọ bi u ể th c ứ B v i ớ x 0 , x 1 . x 1 x 1 Câu 2. (2,0 đi m ể ) 3 a) V ẽ đồ thị hàm số 2 y x . 2 b) Xác đ nh
ị hàm số y ax b bi t ế đồ thị c a ủ nó đi qua đi m ể ( A 0; 3) và c t ắ đư ng ờ
thẳng (d) : y 2 x 1 tại đi m ể B có hoành đ ộ b ng ằ 4 . Câu 3. (2,0 đi m ể ) a) Giải phư ng ơ trình 4 2
x 7x 12 0. b) Cho phư ng ơ trình 2
x 4x 2m 1 0 (m là tham s ) ố . Tìm giá trị c a ủ m để phư ng ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 2 2 1 2 th a
ỏ mãn x (x x )x 4 m 3 . 1 1 2 2
Câu 4. (3,5 điểm) Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O có đư ng ờ kính AB và đi m
ể M tùy ý trên n a ử đư ng ờ tròn
(M khác A và B ). Trên đo n ạ th ng ẳ MB lấy đi m
ể H (H khác M và B ). Đư ng ờ th ng ẳ
đi qua H , vuông góc v i
ớ AB tại K cắt n a ử đư ng
ờ tròn đã cho tại E và c t ắ đư ng ờ th ng ẳ AM tại I . a) Ch ng ứ minh t ứ giác AMHK n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn. b) Ch ng ứ minh 2 KE K .
A KB KI.KH . c) G i ọ N là giao đi m ể thứ hai c a ủ đư ng ờ th ng ẳ AH và n a ử đư ng ờ tròn đã cho. Ch ng ứ minh ba đi m
ể B, N, I thẳng hàng và ti p ế tuy n ế c a ủ n a ử đư ng ờ tròn đã cho t i ạ N đi qua trung đi m ể c a ủ đo n ạ th ng ẳ IH .
Câu 5. (0,5 điểm) Cho ba số th c
ự không âm x, y, z th a
ỏ mãn xy yz zx 2
023 . Tìm giá trị nhỏ nh t ấ của bi u ể th c ứ 2 2 2 P 6
x 6 y z . ---------- H T Ế ---------- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
* Thí sinh không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u, c ệ án b c ộ oi thi không gi i ả thích gì thêm. * H v
ọ à tên thí sinh: ………………………………….. S báo danh ố : ……........ S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TỈNH QU NG Ả NAM
THPT CHUYÊN, PTDTNT T NH Ỉ NĂM H C Ọ 2023-2024 HDC CHÍNH TH C Ứ HƯ NG Ớ D N Ẫ CH M Ấ MÔN TOÁN (CHUNG) (Hư ng ớ
dẫn chấm có 04 trang) Câu 1 N i ộ dung Đi m ể
Không dùng máy tính c m
ầ tay, tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ 2 A 1,0 8 18 2 a A 2 2 2 3 2 0,75 (Biến đ i
ổ đúng 1 ý thì đư c ợ 0,25) A 4 2 0,25
x 1 3 x 1 Rút g n ọ bi u ể th c ứ B v i ớ x 0 , x 1 . 1,0 x 1 x 1 x 2 1 3 x 1 B (x 0 , x 1 ) 0,25
x 1 x 1 x x b B 0,25
x 1 x 1 x x 1 B 0,25
x 1 x 1 x B 0,25 x 1 Câu 2 N i ộ dung Đi m ể 3
Vẽ đồ thị hàm s ố 2 y x . 1,0 2 a + Xác đ nh đúng t ị a ọ đ đ ộ nh. ỉ 0.25 + Xác đ nh đúng t ị a ọ đ í ộ t nh t ấ 2 đi m ể (khác đ nh) t ỉ hu c ộ đ t ồ hị 0,25 + V đúng đ ẽ t ồ hị 0,5 b
Xác định hàm số y a x b bi t ế đồ thị c a ủ nó đi qua đi m ể (
A 0; 3) và c t ắ 1,0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đư ng ờ
thẳng (d) : y 2
x 1 tại đi m
ể B có hoành độ bằng 4 . + (d ') : y a
x b đi qua điểm (
A 0; 3) b 3 0,25 + Tìm đư c ợ đi m ể B(4;7) 0,25 5 + (d ') đi qua đi m
ể B(4;7) 4a 3 7 . Tìm đư c ợ a . 0,25 2 5 + Kết luận: Hàm s
ố y x 3 0,25 2 Câu 3 N i ộ dung Đi m ể Giải phư ng ơ trình 4 2 x 7x 12 0 . 1,0 + Đặt 2
t x ; t 0 . + Phư ng ơ trình trở thành: 2 t 7t 12 0 0,25 t 3 a 2 t (th a ỏ mãn) 7t 12 0 0,25 t 4 + V i ớ t 3 giải đư c ợ x 3 0,25 + V i ớ t 4 giải đư c ợ x 2 0,25 Vậy phư ng ơ trình có 4 nghi m
ệ x 3 , x 2 . Cho phư ng ơ trình 2
x 4x 2m 1 0 (m là tham s )
ố . Tìm giá trị c a ủ m để phư ng ơ
trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 th a ỏ mãn 1,0 2 2
x (x x )x 4 m 3 . 1 1 2 2 + Tính 2 ' (
2) 1(2m 1) 3 2 . m 3
+ Lập luận ' 0 m 0,25 2 + Áp d ng h ụ t ệ h c
ứ Vi-ét: x x 4
; x .x 2m 1 1 2 1 2 0,25 2 2 b + Biến đ i
ổ : x (x x )x 4 m 3 1 1 2 2 2 2 2
x x x x 4 m 3 1 2 1 2
x x 2 2 x x 4 m 3 0,25 1 2 1 2 2
4m 2m 12 0 3 m (KTM ) 2
m 2 (TM ) 0,25 Vậy m 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4 N i ộ dung Đi m ể Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O có đư ng ờ kính AB và đi m ể M tùy ý trên n a ử đư ng
ờ tròn (M khác A và B ). Trên đo n ạ th ng ẳ MB l y ấ đi m ể H (H 3,5
khác M và B ). Đư ng ờ
thẳng đi qua H , vuông góc v i
ớ AB tại K cắt n a ử đư ng ờ
tròn đã cho tại E và cắt đư ng ờ thẳng AM tại I . 0,25 Hình v ph ẽ c ụ v c
ụ âu a): 0,25 đi m ể . Ch ng ứ minh t ứ giác AMHK n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn 1,0 + AMH 9 0 0,25 a + AKH 9 0 0,25 + Suy ra AMH AKH 1 80 0,25
+ Kết luận: Tứ giác AMHK n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn. 0,25 Ch ng ứ minh 2 KE K .
A KB KI.KH . 1,25
+ Tam giác AEB vuông tại E 0,25 Suy ra 2 KE K . A KB 0,25
+ Xét hai tam giác KAI và KHB có: b AKI HKB 9 0 và
AIK HBK (cùng ph v ụ i ớ góc IAB ) 0,25
Suy ra hai tam giác KAI và KHB đ ng ồ dạng 0,25 KA KI Suy ra hay K .
A KB KI.KH 0,25 KH KB c G i ọ N là giao đi m ể thứ hai c a ủ đư ng ờ th ng ẳ AH và n a ử đư ng ờ tròn đã 1,0 cho. Ch ng ứ minh ba đi m
ể B, N, I thẳng hàng và ti p ế tuy n ế c a ủ n a ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Quảng Nam năm 2023-2024
366
183 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Quảng Nam năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(366 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH QU NG NAMỈ Ả
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 Ể Ớ
THPT CHUYÊN, PTDTNT T NHỈ
NĂM H C 2023 - 2024Ọ
Môn thi: Toán (chung)
Th i gian: 120 phútờ (không k th i gian giao để ờ ề)
Khóa thi ngày: 06-08/6/2023
Câu 1. (2,0 đi m)ể
a) Không dùng máy tính c m tay, tính giá tr c a bi u th c ầ ị ủ ể ứ
2
8 18
2
A
b) Rút g n bi u th c ọ ể ứ
1 3 1
1
1
x x
B
x
x
v i ớ
0, 1x x
.
Câu 2. (2,0 đi m) ể
a) V đ th ẽ ồ ị hàm số
2
3
2
y x
.
b) Xác đ nh hàm s ị ố
y ax b
bi t đ th c a nó đi qua đi m ế ồ ị ủ ể
(0; 3)A
và c t đ ngắ ườ
th ng ẳ
( ) : 2 1d y x
t i đi m ạ ể
B
có hoành đ b ng ộ ằ
4
.
Câu 3. (2,0 đi m)ể
a) Gi i ph ng trình ả ươ
4 2
7 12 0.x x
b) Cho ph ng trình ươ
2
4 2 1 0x x m
(m là tham s ). Tìm giá tr c a ố ị ủ
m
đ ph ngể ươ
trình đã cho có hai nghi m phân bi t ệ ệ
1 2
, x x
th a mãn ỏ
2 2
1 1 2 2
( ) 4 3x x x x m
.
Câu 4. (3,5 đi m)ể
Cho n a đ ng tròn tâm ử ườ
O
có đ ng kính ườ
AB
và đi m ể
M
tùy ý trên n a đ ng trònử ườ
(M
khác
A
và
B
). Trên đo n th ng ạ ẳ
MB
l y đi m ấ ể
H
(H
khác
M
và
B
). Đ ng th ngườ ẳ
đi qua
,H
vuông góc v i ớ
AB
t i ạ
K
c t n a đ ng tròn đã cho ắ ử ườ t i ạ
E
và c t đ ng th ngắ ườ ẳ
AM
t i ạ
I
.
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
AMHK
n i ti p đ ng tròn.ộ ế ườ
b) Ch ng minh ứ
2
. .KE KA KB KI KH
.
c) G i ọ
N
là giao đi m th hai c a đ ng th ng ể ứ ủ ườ ẳ
AH
và n a đ ng tròn đã cho.ử ườ
Ch ng minh ba đi m ứ ể
, , B N I
th ng hàng và ti p tuy n c a n a đ ng tròn đã cho t i ẳ ế ế ủ ử ườ ạ
N
đi qua trung đi m c a đo n th ng ể ủ ạ ẳ
IH
.
Câu 5. (0,5 đi m)ể
Cho ba s th c không âm ố ự
, ,x y z
th a mãn ỏ
2023xy yz zx
. Tìm giá tr nh nh tị ỏ ấ
c a bi u th c ủ ể ứ
2 2 2
6 6P x y z
.
---------- H T ----------Ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
* Thí sinh không đ c s d ng tài li u, cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ ử ụ ệ ộ ả
* H và tên thí sinhọ : ………………………………….. S báo danhố : ……........
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH QU NG NAMỈ Ả
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 Ể Ớ
THPT CHUYÊN, PTDTNT T NHỈ
NĂM H C 2023-2024Ọ
HDC CHÍNH TH CỨ
(H ng d n ch m có 04 trang)ướ ẫ ấ
H NG D N CH M MÔN TOÁN (CHUNG)ƯỚ Ẫ Ấ
Câu 1 N i dungộ Đi mể
a
Không dùng máy tính c m tay, tính giá tr c a bi u th cầ ị ủ ể ứ
2
8 18
2
A
1,0
2 2 2 3 2A
(Bi n đ i đúng 1 ý thì đ c 0,25)ế ổ ượ
0,75
4 2A
0,25
b
Rút g n bi u th c ọ ể ứ
1 3 1
1
1
x x
B
x
x
v i ớ
0, 1x x
.
1,0
2
1 3 1
1 1
x x
B
x x
( 0, 1)x x
0,25
1 1
x x
B
x x
0,25
1
1 1
x x
B
x x
0,25
1
x
B
x
0,25
Câu 2
N i dungộ
Đi mể
a
V đ th hàm s ẽ ồ ị ố
2
3
2
y x
.
1,0
+ Xác đ nh đúng t a đ đ nh.ị ọ ộ ỉ 0.25
+ Xác đ nh đúng t a đ ít nh t 2 đi m (khác đ nh) thu c đ thị ọ ộ ấ ể ỉ ộ ồ ị 0,25
+ V đúng đ thẽ ồ ị 0,5
b
Xác đ nh hàm s ị ố
y ax b
bi t đ th c a nó đi qua đi m ế ồ ị ủ ể
(0; 3)A
và c tắ
1,0
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đ ng th ng ườ ẳ
( ) : 2 1d y x
t i đi m ạ ể
B
có hoành đ b ng ộ ằ
4
.
+
( ') :d y ax b
đi qua đi m ể
(0; 3)A
3b
0,25
+ Tìm đ c đi m ượ ể
(4;7)B
0,25
+
( ')d
đi qua đi m ể
(4;7)B
4 3 7a
. Tìm đ c ượ
5
2
a
.
0,25
+ K t lu n: Hàm s ế ậ ố
5
3
2
y x
0,25
Câu 3
N i dungộ
Đi mể
a
Gi i ph ng trình ả ươ
4 2
7 12 0.x x
1,0
+ Đ t ặ
2
; 0.t x t
0,25
+ Ph ng trình tr thành: ươ ở
2
7 12 0t t
2
7 12 0t t
3
4
t
t
(th a mãn)ỏ
0,25
+ V i ớ
3t
gi i đ c ả ượ
3x
+ V i ớ
4t
gi i đ c ả ượ
2x
V y ph ng trình có 4 nghi m ậ ươ ệ
3x
,
2x
.
0,25
0,25
b
Cho ph ng trình ươ
2
4 2 1 0x x m
(m là tham s ). Tìm giá tr c a ố ị ủ
m
để
ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t ươ ệ ệ
1 2
, x x
th a mãnỏ
2 2
1 1 2 2
( ) 4 3x x x x m
.
1,0
+ Tính
2
' ( 2) 1(2 1) 3 2 .m m
+ L p lu n ậ ậ
3
' 0
2
m
0,25
+ Áp d ng h th c Vi-ét: ụ ệ ứ
1 2 1 2
4; . 2 1x x x x m
0,25
+ Bi n đ i: ế ổ
2 2
1 1 2 2
( ) 4 3x x x x m
2 2 2
1 2 1 2
4 3x x x x m
2
2
1 2 1 2
4 3x x x x m
0,25
2
4 2 12 0
3
( )
2
2 ( )
m m
m KTM
m TM
V y ậ
2m
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4 N i dungộ Đi mể
Cho n a đ ng tròn tâm ử ườ
O
có đ ng kính ườ
AB
và đi m ể
M
tùy ý trên n aử
đ ng tròn ườ
(M
khác
A
và
B
). Trên đo n th ng ạ ẳ
MB
l y đi m ấ ể
H
(H
khác
M
và
B
). Đ ng th ng đi qua ườ ẳ
,H
vuông góc v i ớ
AB
t i ạ
K
c t n aắ ử
đ ng tròn đã cho ư ờ t i ạ
E
và c t đ ng th ng ắ ườ ẳ
AM
t i ạ
I
.
3,5
Hình v ph c v câu a): ẽ ụ ụ 0,25 đi m.ể
0,25
a
Ch ng minh t giác ứ ứ
AMHK
n i ti p đ ng trònộ ế ườ
1,0
+
90AMH
0,25
+
90AKH
0,25
+ Suy ra
180AMH AKH
0,25
+ K t lu n: T giác ế ậ ứ AMHK n i ti p đ ng tròn.ộ ế ườ
0,25
b
Ch ng minh ứ
2
. .KE KA KB KI KH
.
1,25
+ Tam giác AEB vuông t i ạ E
0,25
Suy ra
2
.KE KA KB
0,25
+ Xét hai tam giác KAI và KHB có:
90AKI HKB
và
AIK HBK
(cùng ph v i góc ụ ớ
IAB
) 0,25
Suy ra hai tam giác KAI và KHB đ ng d ng ồ ạ
0,25
Suy ra
KA KI
KH KB
hay
. .KA KB KI KH
0,25
c
G i ọ
N
là giao đi m th hai c a đ ng th ng ể ứ ủ ườ ẳ
AH
và n a đ ng tròn đãử ườ
cho. Ch ng minh ba đi m ứ ể
, , B N I
th ng hàng và ti p tuy n c a n aẳ ế ế ủ ử
1,0
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đ ng tròn đã cho t i ườ ạ
N
đi qua trung đi m c a đo n th ng ể ủ ạ ẳ
IH
.
+ H là tr c tâm c a tam giác ự ủ IAB nên
AN BI
0,25
+
90ANB
nên
AN BN
.
Suy ra ba đi m ể
, , B N I
th ng hàngẳ
0,25
Gi s ti p tuy n t i ả ử ế ế ạ N c a n a đ ng tròn đã cho c t ủ ử ườ ắ IH t i ạ F.
+
FNA NBA
(cùng ch n cung ắ
NA
)
+ T giác ứ NHKB n i ti p nên ộ ế
NBA NHF
+ Suy ra
FNA NHF
FN FH
(1)
0,25
+
90
90
FIN FHN
FNI FIN
FNI FNH
FI FN
(2)
+ T (1) và (2) suy ra ừ
FI FH
.
K t lu n: ế ậ F là trung đi m c a ể ủ HI.
0,25
Câu 5 N i dungộ Đi mể
Cho ba s th c không âm ố ự
, ,x y z
th a mãn ỏ
2023xy yz zx
. Tìm giá trị
nh nh t c a bi u th c ỏ ấ ủ ể ứ
2 2 2
6 6P x y z
.
0,5
2 2
2 2 2 2 2 2 2
3 9 9
6 6
2 2 9 2 9
z z
P x y z x y x y
3 3 3 3.2023 6069xy xz yz
(S d ng bđt Cô-si)ử ụ
0,25
D u b ng x y ra khi ấ ằ ả
17
51
x y
z
V y giá tr ậ ị nh nh tỏ ấ c a ủ P b ng ằ
6069
.
0,25
L u ý:ư N u thí sinh làm bài không theo cách nêu trong HDC nh ng đúng thì v n cho đ s đi mế ư ẫ ủ ố ể
t ng ph n nh h ng d n quy đ nh.ừ ầ ư ướ ẫ ị
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ