Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 S N Ơ LA
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2023 Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề) I. Trắc nghi m ( ệ 2,0 đi m) ể Câu 1: Căn bậc ba c a ủ 27 là A. 9 . B. 3 . C. 9 . D. 3 . Câu 2: Tất cả các giá tr c
ị ủa x để biểu th c
ứ P x 2 có nghĩa là A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 3:
Hàm số y mx 2 đ ng ồ bi n t ế rên khi A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 . 2 Câu 4: Đ t ồ h hà ị m số y 3
x đi qua điểm nào dư i ớ đây? M 0;0 N 1;6 P 1;1 Q 0;3 A. . B. . C. . D. . x y 4 Câu 5: Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x 2y 5 là 1; 4 1;3 1; 3 3;1 A. . B. . C. . D. . Câu 6: Nếu phư ng t ơ rình 2
ax bx c 0 v i ớ a 0 có hai nghi m ệ x x x x
1 và 2 , thì tích 1 2 bằng c b c b A. a . B. a . C. a . D. a . Câu 7:
Cho tam giác ABC vuông tại A (tham khảo hình v ) ẽ . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? AC AC AB AB cos B cos B cos B cos B A. AB . B. BC . C. AC . D. BC . ; O R Câu 8: Cho đư ng ờ tròn và đư ng ờ th ng ẳ d . G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a ủ O trên đư ng
ờ thẳng d (tham khảo hình v ) ẽ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ; O R Đư ng t ờ hẳng d cắt
tại hai điểm phân bi t ệ A , B khi
A. OH R .
B. OH R .
C. OH R .
D. OH R . Câu 9: S đo góc ố n i ộ tiếp chắn cung 0 150 bằng A. 0 150 . B. 0 65 . C. 0 50 . D. 0 75 .
Câu 10: Công thức tính di n t ệ ích c a
ủ hình cầu có bán kính R là A. S 4 R . B. 2 S 4 R . C. 2 S R . D. 2 S 3 R . II. Tự lu n ậ (8,0 đi m) ể Câu 1. (1,5 đi m)
ể Giải các phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: a) 2x 8 0 b) 2 x 4x 3 0 x 2 y 1 c) 3x 2y 1 1 Câu 2. (1,0 đi m) ể a) Tính giá tr c ị ủa bi u t
ể hức: B 36 4 25 . b) V đ ẽ t ồ h hà ị m s : ố y 3 x 6 . Câu 3. (1,0 đi m) ể 2 2
x 2 m 1 x m 3 0 Cho phư ng ơ trình (m là tham s )
ố . Tìm m để phư ng ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x x
x x x x 2 1 , 2 thoả mãn 1 2 1 2 . Câu 4. (1,0 đi m) ể Ông Nam sở h u ữ m t ộ m nh ả đ t ấ hình chữ nh t
ậ có chu vi 60 m . Ông Nam đ nh ị bán m nh ả đ t ấ v i ớ giá thị trư ng ờ là 8 tri u ệ đ ng ồ cho m t
ộ mét vuông. Hãy xác đ nh ị giá ti n ề c a ủ m nh ả đ t ấ đó bi t ế
rằng mảnh đất có chi u dà ề i gấp hai lần chi u r ề ng. ộ Câu 5. (3,0 đi m) ể O Cho đư ng
ờ tròn tâm O đư ng kí ờ nh AB . Trên đư ng
ờ tròn lấy điểm C không trùng v i ớ B O
sao cho AC BC . Các ti p t ế uy n c ế ủa đư ng
ờ tròn tại A và C cắt nhau tại D . G i ọ H là hình chiếu vuông góc c a
ủ C trên AB , E là giao điểm của hai đư ng t ờ
hẳng OD và AC . a) Ch ng
ứ minh tứ giác AOCD n i ộ tiếp. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) G i
ọ F là giao điểm c a ủ hai đư ng ờ th ng ẳ
CD và AB . Ch ng
ứ minh CB là tia phân giác c a ủ HCF . 2 c) Ch ng ứ minh . AO AH 2 AE . d) G i
ọ M là giao điểm của hai đư ng t ờ
hẳng BD và CH . Ch ng
ứ minh M là trung đi m ể c a ủ CH . Câu 6. (0,5 đi m) ể 4 2 x 1 12 2 y
2 x 3y 2 3 y x 2 Giải h ph ệ ư ng ơ trình .
-------------------------------@H t
ế @----------------------------------- HƯỚNG D N Ẫ GI I Ả I. Trắc nghi m ( ệ 2,0 đi m) ể Câu 1: Căn bậc ba c a ủ 27 là A. 9 . B. 3 . C. 9 . D. 3 . L i ờ giải 3 3 3 27 3 3 Ta có Câu 2: Tất cả các giá tr c
ị ủa x để biểu th c
ứ P x 2 có nghĩa là A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . L i ờ giải
P x 2 có nghĩa x 2 0 x 2 Câu 3:
Hàm số y mx 2 đ ng ồ bi n t ế rên khi A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 . L i ờ giải
Hàm số y mx 2 đ ng ồ bi n t
ế rên khi m 0 2 Câu 4: Đ t ồ h hà ị m s ố y 3
x đi qua điểm nào dư i ớ đây? M 0;0 N 1;6 P 1;1 Q 0;3 A. . B. . C. . D. . L i ờ giải 2 2 2 2 2 M 0;0 Ta có 0 3 .0 , 6 3 .1 , 1 3. 1 , 3 3. 0 nên đồ th hà ị m s ố y 3 x đi qua đi m ể x y 4 Câu 5: Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x 2y 5 là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1; 4 1;3 1; 3 3;1 A. . B. . C. . D. . L i ờ giải x y 4 2x 2 y 8 3 x 3 x 1
Ta có x 2y 5
x 2 y 5 x y 4 y 3 Câu 6: Nếu phư ng t ơ rình 2
ax bx c 0 v i ớ a 0 có hai nghi m ệ x x x x
1 và 2 , thì tích 1 2 bằng c b c b A. a . B. a . C. a . D. a . L i ờ giải Nếu phư ng ơ trình 2
ax bx c 0 v i ớ a 0 có hai nghi m ệ x x 1 và 2 , thì theo hệ th c ứ Viét ta c x x 1 2 có a Câu 7:
Cho tam giác ABC vuông tại A (tham khảo hình v ) ẽ . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? AC AC AB AB cos B cos B cos B cos B A. AB . B. BC . C. AC . D. BC . L i ờ giải AB cos B Ta có BC ; O R Câu 8: Cho đư ng ờ tròn và đư ng ờ th ng ẳ d . G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a ủ O trên đư ng
ờ thẳng d (tham khảo hình v ) ẽ ; O R Đư ng t ờ hẳng d cắt
tại hai điểm phân bi t ệ A , B khi
A. OH R .
B. OH R .
C. OH R .
D. OH R . L i ờ giải M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Sơn La năm 2023-2024
323
162 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Sơn La năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(323 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O Ở Ụ Ạ KỲ THI TUY N SINH L P 10Ể Ớ
S N LA Ơ NĂM H C: 2023 – 2024Ọ
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2023
Th i gian làm bài: ờ 120 phút (không k th i gian giao để ờ ề)
I. Tr c nghi m (ắ ệ 2,0 đi m)ể
Câu 1: Căn b c ba c a ậ ủ
27
là
A.
9
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
Câu 2: T t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
x
đ bi u th c ể ể ứ
2 P x
có nghĩa là
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 3: Hàm số
2 y mx
đ ng bi n trên ồ ế
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 4: Đ th hàm sồ ị ố
2
3y x
đi qua đi m nào d i ể ướ đây?
A.
0;0M
. B.
1;6N
. C.
1;1P
. D.
0;3Q
.
Câu 5: Nghi m c a h ph ng trình ệ ủ ệ ươ
4
2 5
x y
x y
là
A.
1;4
. B.
1;3
. C.
1; 3
. D.
3;1
.
Câu 6: N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i ớ
0a
có hai nghi m ệ
1
x
và
2
x
, thì tích
1 2
x x
b ngằ
A.
c
a
. B.
b
a
. C.
c
a
. D.
b
a
.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
A
(tham kh o hình v )ả ẽ . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A.
cos
AC
B
AB
. B.
cos
AC
B
BC
. C.
cos
AB
B
AC
. D.
cos
AB
B
BC
.
Câu 8: Cho đ ng ườ tròn
;O R
và đ ng th ngườ ẳ
d
. G i ọ
H
là hình chi u vuông góc c a ế ủ
O
trên
đ ng th ng ườ ẳ
d
(tham kh o hình v )ả ẽ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đ ng th ng ườ ẳ
d
c t ắ
;O R
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
A
,
B
khi
A.
OH R
. B.
OH R
. C.
OH R
. D.
OH R
.
Câu 9: S đo góc n i ti p ch n cungố ộ ế ắ
0
150
b ngằ
A.
0
150
. B.
0
65
. C.
0
50
. D.
0
75
.
Câu 10: Công th c tính di n tích c a hình c u có bán kính ứ ệ ủ ầ
R
là
A.
4
S R
. B.
2
4
S R
. C.
2
S R
. D.
2
3
S R
.
II. T lu n (ự ậ 8,0 đi m)ể
Câu 1. (1,5 đi m)ể Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau:ả ươ ệ ươ
a)
2 8 0 x
b)
2
4 3 0 x x
c)
2 1
3 2 11
x y
x y
Câu 2. (1,0 đi m)ể
a) Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
36 4 25 B
.
b) V đ th hàm s :ẽ ồ ị ố
3 6 y x
.
Câu 3. (1,0 đi m)ể
Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 3 0 x m x m
(
m
là tham s )ố . Tìm
m
đ ph ng trình đã cho ể ươ
có hai nghi m phân bi t ệ ệ
1
x
,
2
x
tho mãn ả
1 2 1 2
2 x x x x
.
Câu 4. (1,0 đi m)ể
Ông Nam s h u m t m nh đ t hình ch nh t có chu vi ở ữ ộ ả ấ ữ ậ
60 m
. Ông Nam đ nh bán m nh đ tị ả ấ
v i giá th tr ng là ớ ị ườ
8
tri u đ ng cho m t mét vuông. Hãy xác đ nh giá ti n c a m nh đ t đó bi tệ ồ ộ ị ề ủ ả ấ ế
r ng m nh đ t có chi u dài g p hai l n chi u r ng.ằ ả ấ ề ấ ầ ề ộ
Câu 5. (3,0 đi m)ể
Cho đ ng tròn tâm ườ
O
đ ng kính ườ
AB
. Trên đ ng tròn ườ
O
l y đi m ấ ể
C
không trùng v i ớ
B
sao cho
AC BC
. Các ti p tuy n c a đ ng tròn ế ế ủ ườ
O
t i ạ
A
và
C
c t nhau t i ắ ạ
D
. G i ọ
H
là hình
chi u vuông góc c a ế ủ
C
trên
AB
,
E
là giao đi m c a hai đ ng th ng ể ủ ườ ẳ
OD
và
AC
.
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
AOCD
n i ti p.ộ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) G i ọ
F
là giao đi m c a hai đ ng th ng ể ủ ườ ẳ
CD
và
AB
. Ch ng minh ứ
CB
là tia phân giác c aủ
HCF
.
c) Ch ng minh ứ
2
. 2AO AH AE
.
d) G i ọ
M
là giao đi m c a hai đ ng th ng ể ủ ườ ẳ
BD
và
CH
. Ch ng minh ứ
M
là trung đi m c aể ủ
CH
.
Câu 6. (0,5 đi m)ể
Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
2
2
4
1 12
2 3 2 3 2
x
y
x y y x
.
-------------------------------@H tế @-----------------------------------
H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Tr c nghi m (ắ ệ 2,0 đi m)ể
Câu 1: Căn b c ba c a ậ ủ
27
là
A.
9
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
L i gi iờ ả
Ta có
3
3
3
27 3 3
Câu 2: T t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
x
đ bi u th c ể ể ứ
2 P x
có nghĩa là
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x
.
L i gi iờ ả
2 P x
có nghĩa
2 0 2 x x
Câu 3: Hàm số
2 y mx
đ ng bi n trên ồ ế
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
L i gi iờ ả
Hàm số
2 y mx
đ ng bi n trên ồ ế
khi
0m
Câu 4: Đ th hàm s ồ ị ố
2
3y x
đi qua đi m nào d i ể ướ đây?
A.
0;0M
. B.
1;6N
. C.
1;1P
. D.
0;3Q
.
L i gi iờ ả
Ta có
2
0 3.0
,
2
6 3.1
,
2
1 3.1
,
2
3 3.0
nên đ th hàm s ồ ị ố
2
3y x
đi qua đi m ể
0;0M
Câu 5: Nghi m c a h ph ng trình ệ ủ ệ ươ
4
2 5
x y
x y
là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
1;4
. B.
1;3
. C.
1; 3
. D.
3;1
.
L i gi iờ ả
Ta có
4 2 2 8 3 3 1
2 5 2 5 4 3
x y x y x x
x y x y x y y
Câu 6: N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i ớ
0a
có hai nghi m ệ
1
x
và
2
x
, thì tích
1 2
x x
b ngằ
A.
c
a
. B.
b
a
. C.
c
a
. D.
b
a
.
L i gi iờ ả
N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i ớ
0a
có hai nghi m ệ
1
x
và
2
x
, thì theo h th c Viét taệ ứ
có
1 2
c
x x
a
Câu 7: Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
A
(tham kh o hình v )ả ẽ . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A.
cos
AC
B
AB
. B.
cos
AC
B
BC
. C.
cos
AB
B
AC
. D.
cos
AB
B
BC
.
L i gi iờ ả
Ta có
cos
AB
B
BC
Câu 8: Cho đ ng ườ tròn
;O R
và đ ng th ngườ ẳ
d
. G i ọ
H
là hình chi u vuông góc c a ế ủ
O
trên
đ ng th ng ườ ẳ
d
(tham kh o hình v )ả ẽ
Đ ng th ng ườ ẳ
d
c t ắ
;O R
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
A
,
B
khi
A.
OH R
. B.
OH R
. C.
OH R
. D.
OH R
.
L i gi iờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta có
OH
,
OA
l n l t là đ ng vuông góc và đ ng xiên k t ầ ượ ườ ườ ẻ ừ
O
đ n đ ng th ng ế ườ ẳ
d
nên
OH OA
(quan h gi a đ ng vuông góc và đ ng xiên) hay ệ ữ ườ ườ
OH R
.
Câu 9: S đo góc n i ti p ch n cungố ộ ế ắ
0
150
b ngằ
A.
0
150
. B.
0
65
. C.
0
50
. D.
0
75
.
L i gi iờ ả
Ta có trong m t đ ng tròn góc n i ti p có s đo b ng n a s đo cung b ch n nên ộ ườ ộ ế ố ằ ử ố ị ắ s đo gócố
n i ti p ch n cungộ ế ắ
0
150
b ng ằ
0
75
.
Câu 10: Công th c tính di n tích c a hình c u có bán kính ứ ệ ủ ầ
R
là
A.
4
S R
. B.
2
4
S R
. C.
2
S R
. D.
2
3
S R
.
L i gi iờ ả
Ta có
2
4
S R
.
II. T lu n (ự ậ 8,0 đi m)ể
Câu 1. (1,5 đi m)ể Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau:ả ươ ệ ươ
a)
2 8 0 x
b)
2
4 3 0 x x
c)
2 1
3 2 11
x y
x y
L i gi iờ ả
a)
2 8 0 2 8 4 x x x
V y t p nghi m c a ph ng trình là ậ ậ ệ ủ ươ
4S
.
b)
2
4 3 0 x x
Ta có
1 4 3 0 a b c
nên ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t ươ ệ ệ
1
1x
và
2
3
c
x
a
V y t p nghi m c a ph ng trình là ậ ậ ệ ủ ươ
1; 3 S
.
c)
2 1 4 12 3
3 2 11 2 1 1
x y x x
x y x y y
V y nghi m c a h ph ng trình là ậ ệ ủ ệ ươ
3
1
x
y
.
Câu 2. (1,0 đi m)ể
a) Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
36 4 25 B
.
b) V đ th hàm s :ẽ ồ ị ố
3 6 y x
.
L i gi iờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ