Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Sơn La năm 2023-2024

323 162 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Sơn La năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(323 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10
S N LA Ơ NĂM H C: 2023 – 2024
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2023
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao đ )
I. Tr c nghi m ( 2,0 đi m)
Câu 1: Căn b c ba c a
27
A.
9
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
Câu 2: T t c các giá tr c a
x
đ bi u th c
2 P x
có nghĩa là
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 3: Hàm s
2 y mx
đ ng bi n trên ế
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 4: Đ th hàm s
2
3y x
đi qua đi m nào d i ướ đây?
A.
0;0M
. B.
1;6N
. C.
1;1P
. D.
0;3Q
.
Câu 5: Nghi m c a h ph ng trình ươ
4
2 5

x y
x y
A.
1;4
. B.
1;3
. C.
1; 3
. D.
3;1
.
Câu 6: N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i
0a
có hai nghi m
, thì tích
1 2
x x
b ng
A.
c
a
. B.
b
a
. C.
c
a
. D.
b
a
.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
(tham kh o hình v ) . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
cos
AC
B
AB
. B.
cos
AC
B
BC
. C.
cos
AB
B
AC
. D.
cos
AB
B
BC
.
Câu 8: Cho đ ng ườ tròn
;O R
đ ng th ngườ
d
. G i
H
hình chi u vuông góc c a ế
trên
đ ng th ng ườ
d
(tham kh o hình v )
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ ng th ng ườ
d
c t
;O R
t i hai đi m phân bi t
,
khi
A.
OH R
. B.
OH R
. C.
OH R
. D.
OH R
.
Câu 9: S đo góc n i ti p ch n cung ế
0
150
b ng
A.
0
150
. B.
0
65
. C.
0
50
. D.
0
75
.
Câu 10: Công th c tính di n tích c a hình c u có bán kính
A.
4
S R
. B.
2
4
S R
. C.
2
S R
. D.
2
3
S R
.
II. T lu n ( 8,0 đi m)
Câu 1. (1,5 đi m) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
a)
2 8 0 x
b)
2
4 3 0 x x
c)
2 1
3 2 11
x y
x y
Câu 2. (1,0 đi m)
a) Tính giá tr c a bi u th c:
36 4 25 B
.
b) V đ th hàm s :
3 6 y x
.
Câu 3. (1,0 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 3 0 x m x m
(
là tham s ) . Tìm
đ ph ng trình đã cho ươ
có hai nghi m phân bi t
,
tho mãn
1 2 1 2
2 x x x x
.
Câu 4. (1,0 đi m)
Ông Nam s h u m t m nh đ t hình ch nh t chu vi
60 m
. Ông Nam đ nh bán m nh đ t
v i giá th tr ng ườ
8
tri u đ ng cho m t mét vuông. Hãy xác đ nh giá ti n c a m nh đ t đó bi t ế
r ng m nh đ t có chi u dài g p hai l n chi u r ng.
Câu 5. (3,0 đi m)
Cho đ ng tròn tâm ườ
đ ng kính ườ
AB
. Trên đ ng tròn ườ
O
l y đi m
không trùng v i
sao cho
AC BC
. Các ti p tuy n c a đ ng tròn ế ế ườ
O
t i
c t nhau t i
. G i
H
là hình
chi u vuông góc c a ế
trên
AB
,
là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
OD
AC
.
a) Ch ng minh t giác
AOCD
n i ti p. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) G i
là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
CD
AB
. Ch ng minh
CB
là tia phân giác c a
HCF
.
c) Ch ng minh
2
. 2AO AH AE
.
d) G i
M
là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
BD
CH
. Ch ng minh
M
là trung đi m c a
CH
.
Câu 6. (0,5 đi m)
Gi i h ph ng trình ươ
2
2
4
1 12
2 3 2 3 2
x
y
x y y x
.
-------------------------------@H tế @-----------------------------------
H NG D N GI IƯỚ
I. Tr c nghi m ( 2,0 đi m)
Câu 1: Căn b c ba c a
27
A.
9
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
L i gi i
Ta có
3
3
3
27 3 3 
Câu 2: T t c các giá tr c a
x
đ bi u th c
2 P x
có nghĩa là
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x
.
L i gi i
2 P x
có nghĩa
2 0 2 x x
Câu 3: Hàm s
2 y mx
đ ng bi n trên ế
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
L i gi i
Hàm s
2 y mx
đ ng bi n trên ế
khi
0m
Câu 4: Đ th hàm s
2
3y x
đi qua đi m nào d i ướ đây?
A.
0;0M
. B.
1;6N
. C.
1;1P
. D.
0;3Q
.
L i gi i
Ta có
2
0 3.0
,
2
6 3.1
,
2
1 3.1
,
2
3 3.0
nên đ th hàm s
2
3y x
đi qua đi m
0;0M
Câu 5: Nghi m c a h ph ng trình ươ
4
2 5

x y
x y
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1;4
. B.
1;3
. C.
1; 3
. D.
3;1
.
L i gi i
Ta có
4 2 2 8 3 3 1
2 5 2 5 4 3
  
x y x y x x
x y x y x y y
Câu 6: N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i
0a
có hai nghi m
, thì tích
1 2
x x
b ng
A.
c
a
. B.
b
a
. C.
c
a
. D.
b
a
.
L i gi i
N u ph ng trìnhế ươ
2
0 ax bx c
v i
0a
hai nghi m
, thì theo h th c Viét ta
1 2
c
x x
a
Câu 7: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
(tham kh o hình v ) . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
cos
AC
B
AB
. B.
cos
AC
B
BC
. C.
cos
AB
B
AC
. D.
cos
AB
B
BC
.
L i gi i
Ta có
cos
AB
B
BC
Câu 8: Cho đ ng ườ tròn
;O R
đ ng th ngườ
d
. G i
H
hình chi u vuông góc c a ế
trên
đ ng th ng ườ
d
(tham kh o hình v )
Đ ng th ng ườ
d
c t
;O R
t i hai đi m phân bi t
,
khi
A.
OH R
. B.
OH R
. C.
OH R
. D.
OH R
.
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta
OH
,
OA
l n l t đ ng vuông góc đ ng xiên k t ượ ườ ườ
đ n đ ng th ng ế ườ
d
nên
OH OA
(quan h gi a đ ng vuông góc và đ ng xiên) hay ườ ườ
OH R
.
Câu 9: S đo góc n i ti p ch n cung ế
0
150
b ng
A.
0
150
. B.
0
65
. C.
0
50
. D.
0
75
.
L i gi i
Ta có trong m t đ ng tròn góc n i ti p có s đo b ng n a s đo cung b ch n nên ườ ế s đo góc
n i ti p ch n cung ế
0
150
b ng
0
75
.
Câu 10: Công th c tính di n tích c a hình c u có bán kính
A.
4
S R
. B.
2
4
S R
. C.
2
S R
. D.
2
3
S R
.
L i gi i
Ta có
2
4
S R
.
II. T lu n ( 8,0 đi m)
Câu 1. (1,5 đi m) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
a)
2 8 0 x
b)
2
4 3 0 x x
c)
2 1
3 2 11
x y
x y
L i gi i
a)
2 8 0 2 8 4 x x x
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
4S
.
b)
2
4 3 0 x x
Ta
1 4 3 0 a b c
nên ph ng trình đã cho hai nghi m phân bi t ươ
1
1x
2
3 
c
x
a
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
1; 3 S
.
c)
2 1 4 12 3
3 2 11 2 1 1
x y x x
x y x y y
V y nghi m c a h ph ng trình là ươ
3
1
x
y
.
Câu 2. (1,0 đi m)
a) Tính giá tr c a bi u th c:
36 4 25 B
.
b) V đ th hàm s :
3 6 y x
.
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 S N Ơ LA
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Môn: TOÁN (chung)
Khoá thi ngày: 06/6/2023 Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề) I. Trắc nghi m ( 2,0 đi m) Câu 1: Căn bậc ba c a ủ  27 là A.  9 . B.  3 . C. 9 . D. 3 . Câu 2: Tất cả các giá tr c
ị ủa x để biểu th c
P x  2 có nghĩa là A. x 2  . B. x 2  . C. x 2  . D. x  2 . Câu 3:
Hàm số y mx  2 đ ng ồ bi n t ế rên  khi A. m  0 . B. m  0 . C. m 0  . D. m 0  . 2 Câu 4: Đ t ồ h hà ị m số y 3
x đi qua điểm nào dư i ớ đây? M 0;0 N 1;6 P 1;1 Q 0;3 A.   . B.   . C.   . D.   . x y 4   Câu 5: Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x  2y  5  là 1; 4 1;3 1;  3 3;1 A.   . B.   . C.   . D.   . Câu 6: Nếu phư ng t ơ rình 2
ax bx c 0  v i ớ a 0  có hai nghi m ệ x x x x
1 và 2 , thì tích 1 2 bằng c b c b   A. a . B. a . C. a . D. a . Câu 7:
Cho tam giác ABC vuông tại A (tham khảo hình v ) . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? AC AC AB AB cos B  cos B  cos B  cos B A. AB . B. BC . C. AC . D. BC . ; O R Câu 8: Cho đư ng ờ tròn   và đư ng ờ th ng ẳ d . G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a ủ O trên đư ng
ờ thẳng d (tham khảo hình v ) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ; O R Đư ng t ờ hẳng d cắt 
 tại hai điểm phân bi t ệ A , B khi
A. OH R .
B. OH R .
C. OH R .
D. OH R . Câu 9: S đo góc ố n i ộ tiếp chắn cung 0 150 bằng A. 0 150 . B. 0 65 . C. 0 50 . D. 0 75 .
Câu 10: Công thức tính di n t ệ ích c a
ủ hình cầu có bán kính R A. S 4   R . B. 2 S 4   R . C. 2 S   R . D. 2 S 3   R . II. Tự lu n ậ (8,0 đi m) Câu 1. (1,5 đi m)
Giải các phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: a) 2x  8 0  b) 2 x  4x  3 0  x  2 y 1   c) 3x  2y 1  1  Câu 2. (1,0 đi m) a) Tính giá tr c ị ủa bi u t
ể hức: B  36  4  25 . b) V đ ẽ t ồ h hà ị m s : ố y 3  x  6 . Câu 3. (1,0 đi m) 2 2
x  2 m  1 x m  3 0 Cho phư ng ơ trình    (m là tham s )
ố . Tìm m để phư ng ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x x
x x x x  2 1 , 2 thoả mãn 1 2 1 2 . Câu 4. (1,0 đi m) Ông Nam sở h u ữ m t ộ m nh ả đ t ấ hình chữ nh t
ậ có chu vi 60 m . Ông Nam đ nh ị bán m nh ả đ t ấ v i ớ giá thị trư ng ờ là 8 tri u ệ đ ng ồ cho m t
ộ mét vuông. Hãy xác đ nh ị giá ti n ề c a ủ m nh ả đ t ấ đó bi t ế
rằng mảnh đất có chi u dà ề i gấp hai lần chi u r ề ng. ộ Câu 5. (3,0 đi m) O Cho đư ng
ờ tròn tâm O đư ng kí ờ nh AB . Trên đư ng
ờ tròn   lấy điểm C không trùng v i ớ B O
sao cho AC BC . Các ti p t ế uy n c ế ủa đư ng
ờ tròn   tại A C cắt nhau tại D . G i ọ H là hình chiếu vuông góc c a
C trên AB , E là giao điểm của hai đư ng t ờ
hẳng OD AC . a) Ch ng
ứ minh tứ giác AOCD n i ộ tiếp. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) G i
F là giao điểm c a ủ hai đư ng ờ th ng ẳ
CD AB . Ch ng
ứ minh CB là tia phân giác c a ủ HCF . 2 c) Ch ng ứ minh . AO AH 2  AE . d) G i
M là giao điểm của hai đư ng t ờ
hẳng BD CH . Ch ng
ứ minh M là trung đi m ể c a ủ CH . Câu 6. (0,5 đi m)   4 2 x 1   12    2    y
2 x 3y 2 3  y x  2 Giải h ph ệ ư ng ơ trình  .
-------------------------------@H t
ế @----------------------------------- HƯỚNG D N Ẫ GI I I. Trắc nghi m ( 2,0 đi m) Câu 1: Căn bậc ba c a ủ  27 là A.  9 . B.  3 . C. 9 . D. 3 . L i ờ giải     3 3 3 27 3  3 Ta có Câu 2: Tất cả các giá tr c
ị ủa x để biểu th c
P x  2 có nghĩa là A. x 2  . B. x 2  . C. x 2  . D. x  2 . L i ờ giải
P x  2 có nghĩa  x  2 0   x 2  Câu 3:
Hàm số y mx  2 đ ng ồ bi n t ế rên  khi A. m  0 . B. m  0 . C. m 0  . D. m 0  . L i ờ giải
Hàm số y mx  2 đ ng ồ bi n t
ế rên  khi m  0 2 Câu 4: Đ t ồ h hà ị m s ố y 3
x đi qua điểm nào dư i ớ đây? M 0;0 N 1;6 P 1;1 Q 0;3 A.   . B.   . C.   . D.   . L i ờ giải 2 2 2 2 2 M 0;0 Ta có 0 3  .0 , 6 3  .1 , 1 3.  1 , 3 3.  0 nên đồ th hà ị m s ố y 3  x đi qua đi m ể   x y 4   Câu 5: Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x  2y  5  là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1; 4 1;3 1;  3 3;1 A.   . B.   . C.   . D.   . L i ờ giảix y 4  2x  2 y 8  3  x 3  x 1        
Ta có x  2y  5
x  2 y  5 x y 4  y  3     Câu 6: Nếu phư ng t ơ rình 2
ax bx c 0  v i ớ a 0  có hai nghi m ệ x x x x
1 và 2 , thì tích 1 2 bằng c b c b   A. a . B. a . C. a . D. a . L i ờ giải Nếu phư ng ơ trình 2
ax bx c 0  v i ớ a 0  có hai nghi m ệ x x 1 và 2 , thì theo hệ th c ứ Viét ta c x x 1 2  có a Câu 7:
Cho tam giác ABC vuông tại A (tham khảo hình v ) . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? AC AC AB AB cos B  cos B  cos B  cos B A. AB . B. BC . C. AC . D. BC . L i ờ giải AB cos B  Ta có BC ; O R Câu 8: Cho đư ng ờ tròn   và đư ng ờ th ng ẳ d . G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a ủ O trên đư ng
ờ thẳng d (tham khảo hình v ) ; O R Đư ng t ờ hẳng d cắt 
 tại hai điểm phân bi t ệ A , B khi
A. OH R .
B. OH R .
C. OH R .
D. OH R . L i ờ giải M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo