Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2023-2024

331 166 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(331 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNH PHÚC
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT NĂM H C 2023-
2024
Đ THI MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian phát đ )
I. PH N TR C NGHI M (2,0 đi m)
Vi t vào t gi y thi đáp án đúng mà em ch n (Ví d :ế Câu 1 n u ch n A là đúng thì vi tế ế Câu 1: A).
Câu 1. Bi u th c
120 6x
có nghĩa khi
A.
120.x
B.
120.x
C.
20.x
D.
20.x
C u 2. Hàm s
( 2023) 2024y m x
(v i
m
là tham s ) đ ng bi n trên ế R
A.
2023.m
B.
2024.m
C.
2023.m
D.
2024.m
Câu 3. Ph ng trình ươ
2
3 7 4 0x x
có hai nghi m
1 2
, .x x
Khi đó
1 2
x x
b ng
A.
B.
1
.
3
C.
D.
1
.
3
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vuông t i
bi t r ng đ dài các c nh ế
6AB
cm,
8AC
cm. Bán kính
đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
ABC
b ng
A.
10
cm.
B.
5 2
cm.
C.
5
cm.
D.
10
cm.
II. PH N T LU N (8,0 đi m)
Câu 5. (1,0 đi m). Gi i h ph ng trình ươ
3 2 5
3 9
x y
x y
Câu 6 (1,0 đi m). Cho bi u th c
1 1
1
1
x x x
A
x
x
(v i
0; 1x x
).
a) Rút g n bi u th c
.A
b) Tìm t t c các giá tr nguyên c a
x
đ
A
nh n giá tr nguyên.
Câu 7 (2,0 đi m). Cho ph ng trình ươ
2 2
(2 1) 1 0x m x m
(1) v i
m
là tham s .
a) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
5.m
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình (1) có hai nghi m ươ
1 2
,x x
th a mãn đi u
ki n:
2 2
1 2
( 2 )( 1) 4.x mx m x
Câu 8 (1,0 đi m). M t hãng taxi công ngh cao có giá c c (giá ti n khách hàng ph i tr cho m i km) ướ
đ c tính theo các m c sau:ượ
M c 1: Giá m c a cho 1 km đ u tiên là
2000
đ ng;
M c 2: T trên 1 km đ n 25 km; ế
M c 3: T trên 25 km;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t anh A đi 32 km ph i tr ti n taxi là ế
479500
đ ng còn ch B đi 41 km ph i tr
592000
đ ng.
H i giá c c c a hãng taxi m c 2 và m c 3 là bao nhiêu? N u khách hàng đi 24 km thì ph i tr taxi bao ướ ế
nhiêu ti n?
Câu 9 (2,5 đi m). Cho đ ng tròn ườ
( )O
BC
là m t dây cung khác đ ng kính c a ườ
( ),O
A
là đi m di
đ ng trên cung l n
BC
sao cho
( ).CA AB A B
G i
D
là chân đ ng phân giác c a góc ườ
( ).BAC D BC
Đ ng th ng đi qua ườ
O
và vuông góc v i
BC
c t đ ng th ng ườ
AD
t i
.E
K
,EH EK
l n l t vuông góc ượ
v i
AB
( , ).AC H AB K AC
a) Ch ng minh ướ
EHAK
là t giác n i ti p. ế
b) G i
F
là tâm đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
.ABC
Ch ng minh
E
thu c đ n tròn ườ
( )O
E
là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
.BCF
c) G i
, ,M N I
l n l t là trung đi m các đo n th ng ượ
,AE BE
.BC
Ch ng minh
BMDN
là t
giác n i ti p. Xác đ nh v trí đi m ế
A
đ b n đi m
, , ,H N I K
th ng hàng.
Câu 10 (0,5 đi m). Cho các s th c
, ,a b c
sao cho ph ng trình ươ
2
ax 2023 0bx c
nh n
1x
nghi m. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c.
2 2 2 2 2 2
3 2 3 5 6 5 6 8 6 .P a ab b b bc c c ca a
---------------------H t--------------------ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ
H và tên thí sinh……………………………………………S báo dnh--------------------------
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNH PHÚC ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 THPT NĂM H C 2023-2024
Đ THI MÔN: TOÁN
I. PH N TR C NGHI M (2,0 đi m). M i câu tr l i đúng cho 0,5 đi m
Câu 1 2 3 4
Đáp án B A D C
II. PH N T LU N (8,0 đi m)
Câu N i dung Đi m
5
Gi i h ph ng trình ươ
3 2 5
3 9
x y
x y
3 2 5
3 9
x y
x y
9 3 9 3 9 3 3
3(9 3 ) 2 5 11 22 2 2
x y x y x y x
y y y y y
 
V y h ph ng trình có nghi m là ươ
( , ) (3; 2)x y
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
6
Cho bi u th c
1 1 1
1
1
x x
A
x
x
(v i
0; 1x x
).
a) Rút g n bi u th c
.A
b) Tìm t t c các giá tr nguyên c a
x
đ
A
nh n giá tr nguyên.
a) Rút g n bi u th c
.A
1 1 ( 1)( 1) ( 1)( 1) 1
( 1)
1
1 ( 1)( 1) 1 1
x x x x x x x x x x
A x
x
x x x x x
2
1 ( 1) 1 2 1
1 1 1
x x x x x x x x
x x x
b) Tìm t t c các giá tr nguyên c a
x
đ
A
nh n giá tr nguyên.
Ta có:
1
1
1 1
x
A
x x
Đ
A Z
thì
1
1
1
Z x
x
(1) Ư
1; 1
+ N u ế
1 1 4x x
(th a mãn ĐK).
+ N u ế
1 1 0x x 
(th a mãn ĐK).
V y
0; 4x
thì
A
có giá tr nguyên.
Cho ph ng trình ươ
2 2
(2 1) 1 0x m x m
(1) v i
m
là tham s .
a) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
5.m
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình (1) có hai nghi m ươ
1 2
,x x
th a mãn đi u ki n:
2 2
1 2
( 2 )( 1) 4.x mx m x
7
a) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
5.m
Khi
5,m
ta có ph ng trình:ươ
2
11 24 0x x
Ta có
2
( 11) 4.24 25 0
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t: ươ
1 2
3; 8x x
V y t p nghi m c a ph ng trình là: ươ
3;8S
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình (1) có hai nghi m ươ
1 2
,x x
Ta có
2 2
(2 1) 4( 1) 4 5m m m
Đ ph ng trình có hai nghi m thì ươ
4
0 4 5 0
5
m m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Theo h th c Vi-et, ta có:
1 2
2
1 2
2 1
. 1
x x m
x x m
1
x
là nghi m c a ph ng trình (1) nên ta có: ươ
2 2 2 2
1 1 1 1 1
(2 1) 1 0 2 1x m x m x mx m x
Thay
2 2
1 1 1
2 1x mx m x
vào
2 2
1 2
( 2 )( 1) 4.x mx m x
Ta có
1 2 1 2 1 2
( 1)( 1) 4 3x x x x x x
suy ra
2 2
1( / )
1 2 1 3 2 3 0
3( )
m t m
m m m m
m ktm
V y v i
1m
thì ph ng trình (1) có hai nghi m ươ
1 2
,x x
th o mãn đi u ki n
2 2
1 2
( 2 )( 1) 4.x mx m x
8
M t hãng taxi công ngh cao có giá c c (giá ti n khách hàng ph i tr cho m i ướ
km) đ c tính theo các m c sau:ượ
M c 1: Giá m c a cho 1 km đ u tiên là
2000
đ ng;
M c 2: T trên 1 km đ n 25 km; ế
M c 3: T trên 25 km;
Bi t anh A đi 32 km ph i tr ti n taxiế
479500
đ ng còn ch B đi 41
km ph i tr
592000
đ ng. H i giá c c c a hãng taxi m c 2 và m c 3 là bao ướ
nhiêu? N u khách hàng đi 24 km thì ph i tr taxi bao nhiêu ti n?ế
G i giá c c c a hãng taxi m c 2 là ướ
x
đ ng (ĐK
0x
)
G i giá c c c a hãng taxi m c 3 là ướ
y
đ ng (ĐK
0y
)
Anh A: Tr ti n m c 2 là
(25 1) 24x x
ng)
Tr ti n m c 3 là
(32 25) 7y y
ng)
Theo bài ra ta có ph ng tringh:ươ
2000 24 7 479500 24 7 459500x y x y
(1)
Ch B: Tr ti n m c 2 là
(25 1) 24x x
ng)
Tr ti n m c 3 là
(41 25) 16y y
ng)
Theo bài ra ta có ph ng tringh:ươ
2000 24 16 592000 24 16 572000x y x y
(2)
T (1) và (2) ta có h ph ng trình: ươ
24 7 459500 24 7 459500 15500
24 16 572000 9 112500 12500
x y x y x
x y y y
(th a mãn ĐK)
V y: Giá ti n c a hãng taxi m c 2 là
15500
đ ng
Giá ti n c a hãng taxi m c 3 là
125000
đ ng
Nên khách hàng đi 24 km thì ph i tr s ti n là:
20000 23.15500 376500
đ ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
9
Cho đ ng tròn ườ
( )O
BC
là m t dây cung khác đ ng kính c a ườ
( ),O
A
đi m di đ ng trên cung l n
BC
sao cho
( ).CA AB A B
G i
D
là chân đ ng ườ
phân giác c a góc
( ).BAC D BC
Đ ng th ng đi qua ườ
O
và vuông góc v i
BC
c t đ ng th ng ườ
AD
t i
.E
K
,EH EK
l n l t vuông góc v i ượ
AB
( , ).AC H AB K AC
a) Ch ng minh ướ
EHAK
là t giác n i ti p. ế
b) G i
F
là tâm đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
.ABC
Ch ng minh
E
thu c
đ n tròn ườ
( )O
E
là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
.BCF
c) G i
, ,M N I
l n l t là trung đi m các đo n th ng ượ
,AE BE
.BC
Ch ng minh
BMDN
là t giác n i ti p. Xác đ nh v trí đi m ế
A
đ b n đi m
, , ,H N I K
th ng hàng.
a) Ch ng minh ướ
EHAK
là t giác n i ti p. ế
Xét t giác
EHAK
có:
0
90AHE
(do
EH AB
)
0
90AKE
(do
EK AC
)
0 0 0
90 90 180AHE AKE
. Mà hai đ nh
,H K
là hai đ nh đ i di n nên
EHAK
là t giác n i ti p. ế
b) G i
F
là tâm đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
.ABC
Ch ng minh
E
thu c đ n ườ
tròn
( )O
E
là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
.BCF
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023- 2024 ĐỀ CHÍNH TH C ĐỀ THI MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không k ể th i ờ gian phát đ ) I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M Ệ (2,0 đi m) Viết vào t gi
ờ ấy thi đáp án đúng mà em ch n ọ (Ví d :
Câu 1 nếu ch n
ọ A là đúng thì vi t ế Câu 1: A). Câu 1. Biểu th c
ứ 120  6x có nghĩa khi A. x 1  20. B. x 12  0. C. x  20. D. x  20. Cấu 2. Hàm s ố y (
m  2023)x  2024 (v i ớ m là tham s ) đ ố ng ồ bi n t ế rên R A. m  2023. B. m 2024.  C. m 2  023. D. m  2024. x x Câu 3. Phư ng ơ trình 2
3x  7x  4 0  có hai nghi m ệ x , x . 1 2 Khi đó 1 2 bằng 7 1 4 1 .  . . . A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 4. Cho tam giác ABC vuông tại , A biết rằng đ dà ộ i các cạnh AB 6  cm, AC 8  cm. Bán kính đư ng t ờ ròn ngoại ti p ế ABC bằng A. 10 cm. B. 5 2 cm. C. 5 cm. D. 10 cm. II. PH N Ầ T LU N Ậ (8,0 đi m) 3  x  2 y 5   Câu 5. (1,0 đi m). Giải h ph ệ ư ng t ơ
rình x  3y 9   x x 1 x  1 A   Câu 6 (1,0 đi m). Cho biểu th c ứ x  1 x 1 (v i ớ x 0  ; x 1  ). a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ . A b) Tìm tất c c ả ác giá trị nguyên c a
x để A nhận giá trị nguyên. 2 2 Câu 7 (2,0 đi m). Cho phư ng t ơ
rình x  (2m 1)x m  1 0  (1) v i ớ m là tham s . ố a) Giải phư ng t ơ rình (1) khi m 5  . b) Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s ố m để phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ x , x 1 2 th a ỏ mãn đi u ề ki n: ệ 2 2
(x  2mx m )(x 1) 4  . 1 2 Câu 8 (1,0 đi m). M t
ộ hãng taxi công nghệ cao có giá cư c ớ (giá ti n khá ề ch hàng ph i ả tr c ả ho m i ỗ km) đư c ợ tính theo các m c ứ sau: M c ứ 1: Giá m c ở a
ử cho 1 km đầu tiên là 2000 đ ng; ồ M c
ứ 2: Từ trên 1 km đ n 25 km ế ; M c ứ 3: Từ trên 25 km; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Biết anh A đi 32 km phải trả ti n t ề axi là 479500 đ ng
ồ còn chị B đi 41 km phải trả 592000 đ ng. ồ H i ỏ giá cư c ớ c a ủ hãng taxi m ở c ứ 2 và m c ứ 3 là bao nhiêu? N u khá ế ch hàng đi 24 km thì ph i ả tr t ả axi bao nhiêu ti n? ề Câu 9 (2,5 đi m). Cho đư ng t ờ
ròn (O) và BC là m t
ộ dây cung khác đư ng kí ờ nh c a
ủ (O), A là điểm di đ ng t ộ rên cung l n
BC sao cho CA AB(A B). G i
D là chân đư ng ờ phân giác c a
ủ góc BAC(D BC). Đư ng t ờ
hẳng đi qua O và vuông góc v i ớ BC cắt đư ng
ờ thẳng AD tại E. K
EH , EK lần lư t ợ vuông góc v i
AB AC(H AB, K AC). a) Chư ng
ớ minh EHAK là tứ giác n i ộ ti p. ế b) G i
F là tâm đư ng t ờ ròn n i ộ ti p
ế tam giác ABC. Ch ng ứ minh E thu c ộ đư n t
ờ ròn (O) và E là tâm đư ng ờ tròn ngoại ti p ế tam giác BCF. c) G i
M , N, I lần lượt là trung đi m
ể các đoạn thẳng AE, BE BC. Ch ng
ứ minh BMDN là tứ giác n i ộ tiếp. Xác đ nh v ị ị trí đi m ể A để b n ố đi m
H , N, I, K thẳng hàng. Câu 10 (0,5 đi m). Cho các s t ố h c ự a, , b c sao cho phư ng ơ trình 2
ax  bx c  2023 0  nhận x 1  là nghi m ệ . Tìm giá trị nh nh ỏ ất c a ủ bi u ể th c ứ . 2 2 2 2 2 2
P  3a  2ab 3b  5b  6bc 5c  6c  8ca  6a .
---------------------H t-------------------- ế Thí sinh không đư c ợ s d ng ụ tài li u. ệ Cán b c ộ oi thi không gi i ả thích gì thêm H v
ọ à tên thí sinh……………………………………………S báo dnh-------------------------- S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC ĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023-2024 ĐỀ THI MÔN: TOÁN I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M Ệ (2,0 đi m). M i ỗ câu tr l i
ờ đúng cho 0,5 đi m Câu 1 2 3 4 Đáp án B A D C II. PH N Ầ T LU N Ậ (8,0 đi m) Câu N i ộ dung Đi m 3  x  2 y 5   Giải h ph ệ ư ng t ơ
rình x  3y 9   5 3  x  2 y 5  x 9   3yx 9   3yx 9   3yx 3          x   3y 9  
3(9  3y)  2y 5  11y  22 y  2 y  2     Vậy hệ phư ng
ơ trình có nghiệm là (x, y) (3  ;  2) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) x 1 1 x  1 A   Cho biểu th c ứ x  1 x 1 (v i ớ x 0  ; x 1  ). a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ . A b) Tìm tất c c ả ác giá trị nguyên c a
x để A nhận giá trị nguyên. a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ . A x x 1 x  1 ( x 1)(x
x 1) ( x  1)( x 1) x x 1 A       ( x  1) x  1 x 1
( x  1)( x 1) x 1 x  1 6 2
x x 1 ( x  1) x
x 1 x  2 x  1 x    x  1 x  1 x  1 b) Tìm tất c c ả ác giá trị nguyên c a
x để A nhận giá trị nguyên. x 1 A  1   Ta có: x  1 x  1 1  Z x  1  1;  1
Để AZ thì x  1 (1) Ư   + Nếu x  1 1   x 4  (th a ỏ mãn ĐK).
+ Nếu x  1  1  x 0  (th a ỏ mãn ĐK). x  0; 4 Vậy 
 thì A có giá trị nguyên. 2 2 Cho phư ng t ơ
rình x  (2m 1)x m  1 0  (1) v i ớ m là tham s . ố a) Giải phư ng t ơ rình (1) khi m 5.  b) Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s ố m để phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ x , x 1 2 2 2 th a ỏ mãn điều ki n
ệ : (x  2mx m )(x 1) 4  . 1 2 7 a) Giải phư ng t ơ rình (1) khi m 5.  Khi m 5  , ta có phư ng ơ trình: 2
x  11x  24 0  2 Ta có  (   11)  4.24 25   0 Phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân biệt: x 3  ; x 8 1 2  S  3;8 Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng ơ trình là:   b) Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s ố m để phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ x , x 1 2 2 2 Ta có  (
 2m 1)  4(m  1) 4  m  5 4 0 4m 5 0 m         Để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ thì 5 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )x x 2  m 1  1 2  2 x .x m   1 Theo h t
ệ hức Vi-et, ta có:  1 2 Vì x1 là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình (1) nên ta có: 2 2 2 2
x  (2m 1)x m  1 0
  x  2mx m x 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2
Thay x  2mx m x 1
(x  2mx m )(x 1) 4  . 1 1 1 vào 1 2 Ta có
(x 1)(x 1) 4
  x x x x 3 1 2 1 2 1 2  suy ra  m 1  (t / m) 2 2
m  1 2m 1 3
  m  2m  3 0    m 3  (ktm)  Vậy v i ớ m 1  thì phư ng t ơ rình (1) có hai nghi m ệ x , x 1 2 thảo mãn điều ki n ệ 2 2
(x  2mx m )(x 1) 4  . 1 2 M t
ộ hãng taxi công nghệ cao có giá cư c ớ (giá ti n khá ề ch hàng ph i ả tr c ả ho m i ỗ km) đư c ợ tính theo các m c ứ sau: M c ứ 1: Giá m c ở a
ử cho 1 km đầu tiên là 2000 đ ng; ồ M c
ứ 2: Từ trên 1 km đ n 25 km ế ; 8 M c ứ 3: Từ trên 25 km;
Biết anh A đi 32 km phải trả ti n t ề axi là 479500 đ ng ồ còn chị B đi 41 km phải trả 592000 đ ng. ồ H i ỏ giá cư c ớ c a ủ hãng taxi m ở c ứ 2 và m c ứ 3 là bao nhiêu? N u khá ế
ch hàng đi 24 km thì phải trả taxi bao nhiêu ti n? ề G i ọ giá cư c ớ c a ủ hãng taxi m ở c ứ 2 là x đ ng (Đ ồ K x  0 ) G i ọ giá cư c ớ c a ủ hãng taxi m ở c ứ 3 là y đ ng ồ (ĐK y  0 )
Anh A: Trả tiền ở m c
ứ 2 là (25  1)x 24x (đ ng) ồ Trả tiền m
ở ức 3 là (32  25) y 7  y (đ ng) ồ Theo bài ra ta có phư ng ơ tringh:
2000  24x  7 y 47950 
0  24x  7 y 4595  00 (1) Chị B: Trả tiền m
ở ức 2 là (25  1)x 24x (đ ng) ồ Trả tiền m
ở ức 3 là (41 25) y 1  6 y (đ ng) ồ Theo bài ra ta có phư ng ơ tringh:
2000  24x 16y 592000   24x 16 y 572000  (2) T (1) và ừ (2) ta có h ph ệ ư ng ơ trình: 24x  7 y 4  59500 24x  7 y 4  59500 x 1  5500     24x 16y 572000 9 y 112500     y 1  2500    (th a ỏ mãn ĐK) Vậy: Giá ti n c ề a ủ hãng taxi m ở ức 2 là 15500 đ ng ồ Giá tiền c a ủ hãng taxi ở m c ứ 3 là 125000 đ ng ồ
Nên khách hàng đi 24 km thì phải tr s ả t ố i n l
ề à: 20000  23.15500 37650  0 đ ng. ồ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo