Lớp: Lớp 8
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Hóa học 8 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(363 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

        ế
 !
Th i gian th c hi n: (3 ti t) ế
"# $
%"& '   ế
- Nêu đ c khái ni m acid (t o ra ion Hượ
+
)
- Ti n hành đ c thí nghi m c a hydrochloric acid (làm đ i màu ch t ch th ; ph nế ượ
ng v i kim lo i), nêu gi i thích đ c hi n t ng x y ra trong thí nghi m (vi t ượ ượ ế
ph ng trình hóa h c) và rút ra nh n xét v tính ch t c a acid.ươ
- Trình bày đ c m t s ng d ng c a m t s acid thông d ngượ
("& )
2.1. Năng l c chung.
- Năng l c t ch t h c: tìm ki m thông tin, đ c sách giáo khoa đ tìm hi u v ế
khái ni m, tính ch t hóa h c c a acid; m t s acid thông d ng.
- Năng l c giao ti p h p tác: th o lu n nhóm đ th c hi n các nhi m v h c ế
t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ sáng t o: gi i quy t v n đ trong th c hi n các ế ế
nhi m v h c t p.
2.2. Năng l c khoa h c t nhiên
- Năng l c nh n bi t KHTN: Bi t đ c ế ế ượ khái ni m, tính ch t hóa h c c a acid; m t
s acid thông d ng…
- Năng l c tìm hi u t nhiên: N m đ c tính ch t c a acid ng d ng c a m t ượ
s acid trong đ i s ng
- V n d ng ki n th c, k năng đã h c: V n d ng nh ng hi u bi t v acid đ gi i ế ế
thích đ c nh ng v n đ liên quan đ n acid trong th c ti n đ i s ng.ượ ế
*"+  
- Chăm h c, ch u khó m tòi tài li u th c hi n các nhi m v nhân nh m tìm
hi u khái ni m, tính ch t c a acid và m t s acid thông d ng.
#   $ ,-.(*.//
        ế
- Có trách nhi m trong ho t đ ng nhóm, ch đ ng nh n và th c hi n nhi m v
GV yêu c u.
- Trung th c, trách nhi m trong báo cáo k t qu các h a đ ng và ki m ra đánh giá. ế
"0  1    ế
%"23,$
- Giáo án, slide,máy tính, máy chi u, b ng nhóm, các hình nh theo SGK. ế
- Các d ng c , hoá ch t đ ti n hành các thí nghi m 1, 2 đã nêu trong SGK. ế
- Phi u th c hành.ế
- Phi u h c t p.ế
("4 5
- V ghi, SGK, d ng c h c t p.
- Gi y A0.
"0 671  ế
%"4,  %#   (15 phút)
# $
T o h ng thú cho h c sinh, kích thích s tò mò c a HS tìm hi u ki n th c m i qua ế
m t s lo i qu thông d ng có v chua nh s u, chanh, me.... ư
8 1
- HS xem nh ho c video v m t s lo i qu thông d ng:
- HS cho bi t tên c a nh ng lo i qu trên. Các lo i qu này th ng đ c s d ngế ườ ượ
nh th nào trong đ i s ng? Chúng có đ c đi m gì chung? ư ế
9 : 
- Câu tr l i c a HS. D ki n: ế
+ Tên các lo i qu theo th t t trái qua ph i: qu s u, qu me, qu chanh.
#   $ ,-.(*.//
        ế
+ Các lo i qu này đ c dùng đ pha n c gi i khát ho c n u canh chua. ượ ư
+ Đ c đi m chung c a các lo i qu : v chua.
10    
;2&,    :
GV chia l p thành các nhóm (theo bàn) cho HS xem nh ho c video v m t s
lo i qu thông d ng đ t v n đ : Các em hãy cho bi t tên c a nh ng lo i qu ế
trên. Các lo i qu này th ng đ c s d ng nh th nào trong đ i s ng? Chúng ườ ượ ư ế
có đ c đi m gì chung?
;49   
- H c sinh th o lu n nhóm hoàn thành câu h i c a GV đ a ra. o ư
- GV quan sát, h tr khi c n thi t. ô ế
;3,3, ,
- GV yêu c u 2 - 3 HS đ i di n nhóm trình bày, HS nhóm khác nh n xét, b sung.
;<    ế
- GV nh n xét, ch t l i ki n th c, h ng h c sinh vào vi c nghiên c u acid. ế ướ
("4,  (47'   ế (95 phút)
4,  ("%07 '3  1 u (30 phút)
# $
- Nêu đ c khái ni m acid (t o ra ion Hượ
+
).
8 1
- GV nêu cách pha n c ch m cho m t s món ăn dùng t i gi m ho c chanh, t cướ
và đ t câu h i v i HS v v c a lo i qu , gi m đ pha n c ch m trên. o ướ
- HS k tên nh ng lo i qu v chua đ t câu h i “Vì sao các lo i qu khác o
nhau và gi m l i có v chua?”.
- GV d n d t HS đ n khái ni m acid. ế
- HS xem ví d HCl, H
2
SO
4
; t vi t s đ c a HNO ế ơ
3
.
9 : 
Câu tr l i c a HS. D ki n: ế
+ Nh ng lo i qu có v chua: Chanh, t c,
#   $ ,-.(*.//
        ế
+ S dĩ các lo i qu này và gi m có v chua do thành ph n c a nó có ch a acid.
+ S đ : HNOơ
3
→ H
+
+ NO
3
-
10    
4= 0 82 2&>49 8 !?82
;2&,    :
- GV nêu cách pha n c ch m cho m t sướ
món ăn dùng t i gi m ho c chanh, t c đ t
câu h i v i HS v v c a lo i qu hay gi mo
pha n c ch m trên.ướ
- HS k tên nh ng lo i qu v chua đ t
câu h i “Vì sao các lo i qu khác nhau o
gi m l i có v chua?”.
- HS nêu khái ni m acid.
- HS xem d HCl, H
2
SO
4
; t vi t s đ ế ơ
c a HNO
3
.
;49   
HS th c hi n nhi m v theo yêu c u c a GV.
;3,3, ,
- GV g i HS trình bày, các HS còn l i nh n
xét b sung.
;<    ế
- GV k t lu n v n i dung ki n th c. ế ế GV l uư
ý đ n hai n i dung trong khái ni m acid ế
h p ch t nguyên t H khi tan trong
n c tách ra ướ H
+
, đ ng th i h ng d n HS ướ
nh n d ng phân bi t đ c m t s acid ượ
thông d ng v i các h p ch t khác.
"<4@8 # !Ê
"<3 1
Acid là nh ng h p ch t trong phân
t có nguyên t hydrogen liên k t ế
v i g c acid. Khi tan trong n c, ướ
acid t o ra ion H
+
.
Acid t o ra ion H
+
theo s đ sau:ơ
Acid → ion H
+
+ ion âm g c acid
4,  ("(07 A ,3  1 u (45 phút)
# $
- Ti n hành đ c thí nghi m c a hydrochloric acid (làm đ i màu ch t ch th ; ph nế ượ
#   $ ,-.(*.//
        ế
ng v i kim lo i), nêu gi i thích đ c hi n t ng x y ra trong thí nghi m (vi t ượ ượ ế
ph ng trình hoá h c) và rút ra nh n xét v tính ch t c a acid. ươ
8 1
- HS th c hi n 2 thí nghi m theo nhóm, hoàn thành phi u th c hành. ế
0$ A

!  ,3 3 ế 4  B ượ
53
0A

%
- D ng c : M t kính
đ ng h , ng hút nh o
gi t.
- Hoá ch t: Dung d ch
HCl loãng, gi y quỳ
tím.
Đ t m u gi y quỳ tím
lên m t kính đ ng h ,
l y dung d ch HCl
loãng nh m t gi to
lên m u gi y quỳ tím.
0A

(
- D ng c : Giá đ
ng nghi m, ng
nghi m, ng hút nh o
gi t.
- Hoá ch t: Dung d ch
HCl loãng, Zn viên.
Cho m t viên Zn vào
ng nghi m, sau đó
cho thêm vào ng
nghi m kho ng 2 mL
dung d ch HCl loãng.
- GV h ng d n HS vi t ph ng trình hoá h c c a ph n ng x y ra gi a dungướ ế ươ
d ch HCl v i Zn.
- HS vi t s đ t ng quát minh ho nh ch t c a acid.ế ơ
- HS vi t ph ng trình hóa h c x y ra trong các tr ng h p sau:ế ươ ườ
a. Dung d ch H
2
SO
4
loãng tác d ng v i Zn.
b. Dung d ch HCl loãng tác d ng v i Mg.
9 :  Câu tr l i c a HS, d ki n: ế
Phi u th c hành:ế
0$ A

!  ,3 3 ế 4  B ượ
53
0A

- D ng c : M t kính
đ ng h , ng hút nh o
Đ t m u gi y quỳ tím
lên m t kính đ ng h ,
M u quỳ tím hoá đ . o
#   $ ,-.(*.//

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 8: ACID Th i ờ gian th c hi ự n: ệ (3 ti t ế ) I. M c t ụ iêu 1. V ki n t ế h c - Nêu đư c ợ khái ni m ệ acid (t o ạ ra ion H+) - Ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ c a
ủ hydrochloric acid (làm đ i ổ màu ch t ấ ch ỉth ;ị ph n ả ng ứ v i ớ kim lo i ạ ), nêu và gi i ả thích đư c ợ hi n ệ tư ng ợ x y ả ra trong thí nghi m ệ (vi t ế phư ng ơ trình hóa h c) ọ và rút ra nh n xét ậ v t ề ính ch t ấ c a ủ acid. - Trình bày đư c m ợ t ộ số ng ứ d ng c ụ a m ủ t ộ số acid thông d ng ụ 2. V năng l c
2.1. Năng l c chung. - Năng l c ự t ch ự ủ và t ự h c: ọ tìm ki m ế thông tin, đ c ọ sách giáo khoa đ t ể ìm hi u ể về khái ni m ệ , tính ch t ấ hóa h c c ọ a ủ acid; m t ộ s aci ố d thông d ng. ụ - Năng l c ự giao ti p ế và h p ợ tác: th o ả lu n ậ nhóm để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ gi i ả quy t ế v n ấ đề trong th c ự hi n ệ các nhiệm v h ụ c ọ t p. ậ
2.2. Năng l c khoa h c t nhi ên - Năng l c ự nh n ậ bi t ế KHTN: Bi t ế đư c ợ khái ni m ệ , tính ch t ấ hóa h c ọ c a ủ acid; m t ộ số acid thông d ng… ụ - Năng l c ự tìm hi u ể tự nhiên: N m ắ đư c ợ tính ch t ấ c a ủ acid và ng ứ d ng ụ c a ủ m t ộ số acid trong đ i ờ s ng ố - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kỹ năng đã h c: ọ V n ậ d ng ụ nh ng ữ hi u ể bi t ế v ề acid đ ể gi i ả thích đư c ợ nh ng v ữ n đ ấ l ề iên quan đ n aci ế d trong th c t ự i n đ ễ i ờ s ng. ố 3. Phẩm ch t - Chăm h c, ọ ch u ị khó tìm tòi tài li u ệ và th c ự hi n ệ các nhi m ệ v ụ cá nhân nh m ằ tìm hi u khái ể niệm, tính ch t ấ c a aci ủ d và m t ộ s aci ố d thông d ng. ụ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Có trách nhi m ệ trong ho t ạ đ ng ộ nhóm, ch ủ đ ng ộ nh n ậ và th c ự hi n ệ nhi m ệ v ụ mà GV yêu cầu. - Trung th c, ự trách nhi m ệ trong báo cáo k t ế qu các h ả a ọ đ ng và ki ộ m ể ra đánh giá. II. Thi t ế b d y h c ọ và h c l ọ i u 1. Giáo viên:
- Giáo án, slide,máy tính, máy chi u, b ế ng nhóm ả , các hình nh t ả heo SGK. - Các d ng c ụ , hoá ch ụ t ấ đ t ể i n hành các ế thí nghi m ệ 1, 2 đã nêu trong SGK. - Phi u t ế h c hành. ự - Phi u h ế c t ọ p. ậ 2. H c ọ sinh: - Vở ghi, SGK, d ng c ụ h ụ c t ọ p. ậ - Giấy A0. III. Ti n t ế rình d y h c 1. Hoạt đ ng 1 : Mở đ u (15 phút) a) M c t ụ iêu: T o ạ h ng ứ thú cho h c ọ sinh, kích thích s ự tò mò c a ủ HS tìm hi u ể ki n ế th c ứ m i ớ qua m t ộ số lo i ạ qu t ả hông d ng có ụ v chua ị nh s ư u, chanh, m ấ e.... b) N i ộ dung: - HS xem nh ho ả ặc video v m ề t ộ số lo i ạ qu t ả hông d ng: ụ - HS cho bi t ế tên c a ủ nh ng ữ lo i ạ qu ả trên. Các lo i ạ qu ả này thư ng ờ đư c ợ s ử d ng ụ nh t ư hế nào trong đ i ờ sống? Chúng có đ c ặ đi m ể gì chung? c) S n ph m ẩ : - Câu tr l ả i ờ c a H ủ S. D ki ự n: ế + Tên các lo i ạ quả theo th t ứ t ự t ừ rái qua ph i ả : qu s ả u, qu ấ m ả e, qu chanh. ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Các lo i ạ qu này đ ả ư c ợ dùng đ pha n ể ư c gi ớ i ả khát ho c ặ n u canh ấ chua. + Đ c ặ đi m ể chung c a ủ các lo i ạ qu : ả v chua. ị d) T ch ức thực hi n: * GV giao nhi m ệ v h c t p: GV chia l p
ớ thành các nhóm (theo bàn) và cho HS xem nh ả ho c ặ video về m t ộ số lo i ạ quả thông d ng ụ và đ t ặ v n ấ đ : ề Các em hãy cho bi t ế tên c a ủ nh ng ữ lo i ạ quả trên. Các lo i ạ quả này thư ng ờ đư c ợ sử d ng ụ như thế nào trong đ i ờ s ng? ố Chúng có đặc đi m ể gì chung? * HS th c hi n nhi m ệ vụ - H c s ọ inh th o l ả u n
ậ nhóm hoàn thành câu h i o c a ủ GV đ a ư ra. - GV quan sát, hô tr khi ợ c n t ầ hi t ế .
* Báo cáo, thảo lu n - GV yêu c u 2 - ầ 3 HS đ i ạ di n nhóm ệ
trình bày, HS nhóm khác nh n xét ậ , b s ổ ung. * K t ế luận, nh n đ nh - GV nh n xét ậ , chốt l i ạ ki n t ế h c, ứ hư ng h ớ c s ọ inh vào vi c nghi ệ ên c u aci ứ d. 2. Hoạt đ ng 2 : Hình thành ki n t ế h c (95 phút) Hoạt đ ng 2.1 : Tìm hi u khái ni m ệ c a aci u d (30 phút) a) M c t ụ iêu: - Nêu đư c ợ khái ni m ệ acid (t o ạ ra ion H+). b) N i ộ dung: - GV nêu cách pha nư c ớ ch m ấ cho m t ộ số món ăn dùng t i ớ gi m ấ ho c ặ chanh, t c ắ và đ t ặ câu h i o v i ớ HS về v c ị a ủ lo i ạ qu , ả gi m ấ đ pha ể nư c ch ớ m ấ trên. - HS kể tên nh ng ữ lo i
ạ quả có vị chua và đ t ặ câu h i o “Vì sao các lo i ạ quả khác nhau và giấm l i ạ có v chua? ị ”. - GV d n d ẫ t ắ HS đ n khái ế ni m ệ acid. - HS xem ví d H ụ Cl, H2SO4; t vi ự t ế s đ ơ ồ c a H ủ NO3. c) S n ph m ẩ : Câu tr l ả i ờ c a H ủ S. Dự ki n: ế + Nh ng l ữ o i ạ qu có v ả chua: ị Chanh, t c, ắ … M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + S dĩ ở các lo i ạ quả này và gi m ấ có v chua ị do thành ph n c ầ a nó có ch ủ a ứ acid. + S đ ơ ồ: HNO - 3 → H+ + NO3 d) T ch ức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS N I Ộ DUNG * GV giao nhi m ệ v h c ọ t p I. KHAI NI M Ê ACID - GV nêu cách pha nư c ớ ch m ấ cho m t ộ số I. Khái ni m ệ acid món ăn dùng t i ớ gi m ấ ho c ặ chanh, t c ắ và đ t ặ Acid là nh ng h p ch t ấ trong phân câu h i o v i ớ HS về vị c a ủ lo i ạ quả hay gi m ấ t có nguyên t hydr ogen liên k t ế pha nư c ớ chấm trên. v i
ớ gốc acid. Khi tan trong nư c, - HS kể tên nh ng ữ lo i
ạ quả có vị chua và đ t ặ acid t o ạ ra ion H+. câu h i o “Vì sao các lo i
ạ quả khác nhau và Acid t o
ạ ra ion H+ theo sơ đồ sau: giấm l i ạ có vị chua?”.
Acid → ion H+ + ion âm g c aci ố d - HS nêu khái ni m ệ acid.
- HS xem ví dụ HCl, H2SO4; tự vi t ế sơ đồ c a H ủ NO3. * HS th c hi n n hi m ệ vụ HS th c hi ự n nhi ệ m ệ vụ theo yêu c u c ầ a G ủ V.
* Báo cáo, thảo lu n - GV g i
ọ HS trình bày, các HS còn l i ạ nh n ậ xét bổ sung. * K t ế luận, nh n đ nh - GV k t ế lu n ậ v ề n i ộ dung ki n ế th c. ứ GV l u ư ý đ n ế hai n i ộ dung trong khái ni m ệ acid là h p ợ ch t
ấ có nguyên tử H và khi tan trong nư c ớ tách ra H+, đồng th i ờ hư ng ớ d n ẫ HS nh n ậ d ng ạ và phân bi t ệ đư c ợ m t ộ số acid thông d ng v ụ i ớ các h p ch ợ t ấ khác. Hoạt đ ng 2.2 : Tìm hi u t ể ính ch t ấ hoá h c c a aci u d (45 phút) a) M c t ụ iêu: - Ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ c a
ủ hydrochloric acid (làm đ i ổ màu ch t ấ ch ỉth ;ị ph n ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo