Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../... CHƯƠNG II: DÃY S . Ố C P Ấ S Ố C N Ộ G VÀ C P Ấ S Ố NHÂN BÀI 1: DÃY S Ố (2 TI T) Ế I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Nh n ậ bi t ế dãy s ố h u ữ h n ạ , dãy s ố vô h n ạ . - Th ể hi n ệ cách cho dãy s ố b n ằ g li t ệ kê các s ố h n ạ g; b n ằ g công th c ứ t n ổ g quát; b n ằ g h ệ th c ứ truy h i ồ ; b n ằ g cách mô t . ả - Nh n ậ bi t ế tính ch t ấ tăng, gi m, ả b ịch n ặ c a ủ dãy s ố trong nh n ữ g tr n ườ g h p ợ đ n ơ gi n ả . 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c
ọ : So sánh, phân tích dữ li u ệ tìm ra m i ố liên hệ gi a ữ các h n ạ g t ử c a ủ dãy s , ố tính ch t ấ c a ủ tăng gi m ả c a ủ dãy s . ố
- Mô hình hóa toán h c ọ : Mô tả đ c ượ các dữ li u ệ liên quan đ n ế yêu c u ầ trong th c ự ti n ễ để l a ự ch n ọ các đ i ố t n ượ g phù h p ợ về dãy số để gi i ả quy t ế bài toán. - Gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c: ọ nh n ậ bi t ế dãy s , ố ch n ứ g minh dãy s ố tăng, gi m, ả ch n ứ g minh dãy s ố b ịch n ặ trên, b ịch n ặ d i ướ , b ịch n ặ ,.. - Giao ti p ế toán h c ọ : đ c ọ , hi u ể , trao đ i ổ thông tin. - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t ấ - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ HS có c ơ h i ộ th o ả lu n ậ v ề nhu c u ầ xu t ấ hi n ệ khái ni m ệ dãy s ố thông qua vi c ệ bi u ể di n ễ di n ệ tích các hình vuông. b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ G i ọ u ;u ;u ;….;u 1 2 3 n l n ầ l t ượ là di n
ệ tích các hình vuông có độ dài c n ạ h là 1; 2; 3; ..; n. Tính u . 3 và u4 Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Dự ki n ế câu tr ả l i ờ :
- u (3)=9;u ( 4)=16. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Các số th ể hi n ệ di n ệ tích m t ộ dãy các hình vuông đ c ượ g i ọ là m t ộ dãy s . ố Bài h c
ọ hôm nay chúng ta cùng đi tìm hi u ể th ế nào là m t ộ dãy s ố và các tính ch t ấ c ơ b n ả c a ủ m t ộ dãy s ”. ố Bài 1. Dãy số
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Ho t ạ đ ng ộ 1: Tìm hi u ể v ề dãy s . ố a) M c ụ tiêu: - HS nh n ậ bi t ế dãy s ố h u ữ h n ạ , dãy s ố vô h n ạ . - HS th ể hi n ệ đ c ượ cách cho dãy s ố theo các cách. b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g m c ụ 1 và 2. c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ , câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao 1. Dãy s ố là gì? nhiệm v : ụ HĐKP 1
Nhiệm vụ 1: Tìm hi u ể
u (1)=1 ;u (2 )=4 ;u (50 )=2500 ; v ề khái ni m ệ dãy số u (100)=10000 - GV yêu c u ầ HS hoàn Kết luận thành HĐKP 1. - Hàm s ố u xác đ n ị h trên t p ậ h p ợ N¿ - GV gi i ớ thi u ệ ; trong đ c ượ g i ọ là m t ộ dãy s ố vô h n ạ (g i ọ t t ắ là th c ự ti n ễ chúng ta có nhu dãy số), nghĩa là c u ầ đánh số thứ tự m t ộ
u : N¿→R lo t ạ các giá trị s , ố khi đó
n ↦un=u(n) có khái ni m ệ dãy s . ố + Dãy s ố trên kí hi u ệ (un) . - GV gi i ớ thi u ệ về dãy + D n ạ g khai tri n ể c a ủ dãy s ố (un) : M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) s . ố u ,u , … , u , … 1 2 n + kí hi u ệ . Chú ý: + D n ạ g khai tri n ể .
+ Số u1=u(1) g i ọ là s ố h n ạ g đ u ầ , + Số h n ạ g đ u ầ , số h n ạ g
un=u (n) là s ố h n ạ g th ứ n và g i ọ là số cuối. h n ạ g t n ổ g quát c a ủ dãy s . ố + Dãy không đ i ổ . + (un) là dãy s ố không đ i ổ : - GV cho HS đ a ư ra ví dụ
∀ n ∈ N¿ ,un=C . v ề dãy s . ố Ví d ụ 1 (SGK -tr.45) - HS đ c ọ Ví dụ 1, xác HĐKP 2 đ n ị h số h n ạ g thứ 1, 2, 3 v (1)=2.1=2 và s ố h n ạ g t n ổ g quát. v (2)=2.2=4 + GV gi i ớ thi u ệ số h n ạ g v (3)=2.3=6 v t n ổ g quát th ứ n. ( 4)=2.4=8 v (5)=2.5=10 - HS th c ự hi n ệ HĐKP 2. + Dãy số trên có bao Kết luận nhiêu ph n ầ t ? ử - Hàm s ố u xác đ n ị h trên tâp Từ đó gi i ớ thi u ệ dãy h u ữ
M ={1 ; 2 ;3; … ,m } đ c ượ g i ọ là m t ộ dãy h n ạ . s ố h u ữ h n ạ . - HS đ c ọ Ví d ụ 2. + D n ạ g khai tri n ể c a ủ dãy s ố h u ữ h n ạ là - HS th c ự hi n ệ Th c ự u ,u , …, u , 1 2 m trong đó u1 g i ọ là s ố hành 1 và V n ậ d ng ụ 1. h n ạ g đ u ầ , s ố um g i ọ là s ố h n ạ g cu i ố . Ví d ụ 2 (SGK -tr.46) Th c ự hành 1 a) Dãy s ố trên là dãy s ố vô h n ạ b) u1=13=1 u2=23=8 u3=33=27 u4=43=64 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Dãy số Toán 11 Chân trời sáng tạo
313
157 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(313 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
CH NG II: DÃY S . C P S C NG VÀ C P S NHÂNƯƠ Ố Ấ Ố Ộ Ấ Ố
BÀI 1: DÃY S Ố (2 TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Nh n bi t dãy s h u h n, dãy s vô h n.ậ ế ố ữ ạ ố ạ
- Th hi n cách cho dãy s b ng li t kê các s h ng; b ng công th c t ng quát;ể ệ ố ằ ệ ố ạ ằ ứ ổ
b ng h th c truy h i; b ng cách mô t .ằ ệ ứ ồ ằ ả
- Nh n bi t tính ch t tăng, gi m, b ch n c a dãy s trong nh ng tr ng h p ậ ế ấ ả ị ặ ủ ố ữ ườ ợ
đ n gi n.ơ ả
2. Năng l c ự
Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám pháự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhómự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
Năng l c riêng: ự
- T duy và l p lu n toán h c: So sánh, phân tích d li u tìm ra m i liên hư ậ ậ ọ ữ ệ ố ệ
gi a các h ng t c a dãy s , tính ch t c a tăng gi m c a dãy s .ữ ạ ử ủ ố ấ ủ ả ủ ố
- Mô hình hóa toán h c: Mô t đ c các d li u liên quan đ n yêu c u trongọ ả ượ ữ ệ ế ầ
th c ti n đ l a ch n các đ i t ng phù h p v dãy s đ gi i quy t bàiự ễ ể ự ọ ố ượ ợ ề ố ể ả ế
toán.
- Gi i quy t v n đ toán h c: nh n bi t dãy s , ch ng minh dãy s tăng, gi m,ả ế ấ ề ọ ậ ế ố ứ ố ả
ch ng minh dãy s b ch n trên, b ch n d i, b ch n,..ứ ố ị ặ ị ặ ướ ị ặ
- Giao ti p toán h c: đ c, hi u, trao đ i thông tin.ế ọ ọ ể ổ
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán.ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Có ý th c ứ h c t pọ ậ , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng tứ ạo, có ý th c làm vi cứ ệ
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác.ọ ế ợ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, có trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki nỉ ự ự ệ ủ ộ ế ế
th c theo s h ng d n c a GV.ứ ự ướ ẫ ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i GV: ố ớ SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.ệ ả ạ ồ ạ ọ
2. Đ i v i HSố ớ : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ngở ấ ồ ọ ậ ướ ả
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c. HS có c h i th o lu n v nhuạ ứ ể ộ ọ ơ ộ ả ậ ề
c u xu t hi n khái ni m dãy s thông qua vi c bi u di n di n tích các hình vuông. ầ ấ ệ ệ ố ệ ể ễ ệ
b) N i dung: ộ HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.ọ ố ở ầ ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i m đ u.ả ờ ượ ỏ ở ầ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ uầ ọ ố ở ầ
G i ọ
u
1
;u
2
;u
3
;… .;u
n
l n l t là di n tích các hình vuông có đ dài c nh là 1; 2;ầ ượ ệ ộ ạ
3; ..; n. Tính
u
3
và
u
4
.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôiắ ả ậ
hoàn thành yêu c u.ầ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.ọ ộ ố ả ờ ậ ổ
D ki n câu tr l i:ự ế ả ờ
-
u
(
3
)
=9;u
(
4
)
=16.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ả ủ ơ ở ẫ ắ
HS vào bài h c m i: “Các s th hi n di n tích m t dãy các hình vuông đ c g i làọ ớ ố ể ệ ệ ộ ượ ọ
m t dãy s . Bài h c hôm nay chúng ta cùng đi tìm hi u th nào là m t dãy s và cácộ ố ọ ể ế ộ ố
tính ch t c b n c a m t dãy s ”.ấ ơ ả ủ ộ ố
Bài 1. Dãy số
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Tìm hi u v dãy s .ạ ộ ể ề ố
a) M c tiêu:ụ
- HS nh n bi t dãy s h u h n, dãy s vô h n.ậ ế ố ữ ạ ố ạ
- HS th hi n đ c cách cho dãy s theo các cách.ể ệ ượ ố
b) N i dung:ộ
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câuọ ả ự ệ ệ ụ ượ ả ờ
h i, th c hi n các ho t đ ng m c 1 và 2.ỏ ự ệ ạ ộ ụ
c) S n ph m: ả ẩ HS hình thành đ c ki n th c bài h c, câu tr l i c a HS cho các câuượ ế ứ ọ ả ờ ủ
h i.ỏ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giaoướ ể
nhi m v :ệ ụ
Nhi m v 1: Tìm hi uệ ụ ể
v khái ni m dãy sề ệ ố
- GV yêu c u HS hoànầ
thành HĐKP 1.
- GV gi i thi u; trongớ ệ
th c ti n chúng ta có nhuự ễ
c u đánh s th t m tầ ố ứ ự ộ
lo t các giá tr s , khi đóạ ị ố
có khái ni m dãy s .ệ ố
- GV gi i thi u v dãyớ ệ ề
1. Dãy s là gì?ố
HĐKP 1
u
(
1
)
=1 ; u
(
2
)
=4 ;u
(
50
)
=2500 ;
u
(
100
)
=10000
K t lu nế ậ
- Hàm s u xác đ nh trên t p h p ố ị ậ ợ
N
¿
đ c g i là m t dãy s vô h n (g i t t là ượ ọ ộ ố ạ ọ ắ
dãy s ), nghĩa làố
u : N
¿
→ R
n ↦ u
n
=u(n)
+ Dãy s trên kí hi u ố ệ
(u
n
)
.
+ D ng khai tri n c a dãy s ạ ể ủ ố
(u
n
)
:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
s .ố
+ kí hi u.ệ
+ D ng khai tri n.ạ ể
+ S h ng đ u, s h ngố ạ ầ ố ạ
cu i.ố
+ Dãy không đ i.ổ
- GV cho HS đ a ra ví dư ụ
v dãy s .ề ố
- HS đ c Ví d 1, xácọ ụ
đ nh s h ng th 1, 2, 3ị ố ạ ứ
và s h ng t ng quát.ố ạ ổ
+ GV gi i thi u s h ngớ ệ ố ạ
t ng quát th n.ổ ứ
- HS th c hi n ự ệ HĐKP 2.
+ Dãy s trên có baoố
nhiêu ph n t ? ầ ử
T đó gi i thi u dãy h uừ ớ ệ ữ
h n.ạ
- HS đ c ọ Ví d 2.ụ
- HS th c hi n ự ệ Th c ự
hành 1 và V n d ng 1.ậ ụ
u
1
,u
2
, … , u
n
, …
Chú ý:
+ S ố
u
1
= u(1)
g i là s h ng đ u,ọ ố ạ ầ
u
n
=u (n)
là s h ng th ố ạ ứ
n
và g i là sọ ố
h ng t ng quát c a dãy s .ạ ổ ủ ố
+ (u
n
) là dãy s không đ i:ố ổ
∀ n ∈ N
¿
,u
n
=C .
Ví d 1 (SGK -tr.45)ụ
HĐKP 2
v (1)=2.1=2
v (2)=2.2=4
v (3)=2.3=6
v (4)=2.4=8
v (5)=2.5=10
K t lu nế ậ
- Hàm s ố
u
xác đ nh trên tâpị
M ={1 ; 2 ;3; … ,m }
đ c g i là m t dãy ượ ọ ộ
s h u h n.ố ữ ạ
+ D ng khai tri n c a dãy s h u h n làạ ể ủ ố ữ ạ
u
1
,u
2
, … , u
m
,
trong đó
u
1
g i là s ọ ố
h ng đ u, s ạ ầ ố
u
m
g i là s h ng cu i. ọ ố ạ ố
Ví d 2 (SGK -tr.46)ụ
Th c hành 1ự
a) Dãy s trên là dãy s vô h nố ố ạ
b)
u
1
=1
3
=1
u
2
=2
3
=8
u
3
=3
3
=27
u
4
=4
3
=64
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nhi m v 2: Tìm hi u ệ ụ ể
cách xác đ nh dãy sị ố
- HS th c hi n ự ệ HĐKP 3,
sau đó quan sát và tr l i:ả ờ
+ Các cách cho m t dãyộ
s HĐKP 3 là gì?ố ở
- GV ch t l i ki n th c.ố ạ ế ứ
+ Yêu c u HS đ a ra víầ ư
d v m i cách cho.ụ ề ỗ
- HS đ c hi u ọ ể Ví d 3, Víụ
d 4.ụ
- HS th c hi n ự ệ Th cự
hành 2 và V n d ng 2.ậ ụ
B c 2: Th c hi nướ ự ệ
u
5
=5
3
=125
V n d ng 1ậ ụ
a)
π ; 4 π ; 9π ; 16 π ; 25 π
b) S h ng đ u là ố ạ ầ
π ;
s h ng cu i làố ạ ố
25 π .
2. Cách xác đ nh dãy sị ố
HĐKP 3
B n s h ng đ u tiên c a các dãy số ố ạ ầ ủ ố
a
1
=0 ;a
2
=1 ;a
3
=2; a
4
=3
b 1=2 ;b
2
=4 ;b
3
=6 ;b
4
=8
c
1
=1 ;c
2
=2 ; c
3
=3 ; c
4
=4
d
1
=2 π ; d
2
=4 π ; d
3
=6 π ;d
4
=8 π
K t lu nế ậ
Thông th ng m t dãy s có th đ c choườ ộ ố ể ượ
b ng các cách sau:ằ
Cách 1: Li t kê các s h ng (v i các dãyệ ố ạ ớ
s h u h n)ố ữ ạ
Cách 2: Cho công th c c a s h ng t ngứ ủ ố ạ ổ
quát
u
n
Cách 3: Cho h th c truy h i, nghĩa làệ ứ ồ
+ Cho s h ng th nh t ố ạ ứ ấ
u
1
(ho c m tặ ộ
vài s h ng đ u ti n);ố ạ ầ ề
+ Cho m t công th c tính ộ ứ
u
n
theo
u
n−1
(ho c theo m t vài s h ng đ ng ngayặ ộ ố ạ ứ
tr c nó).ướ
Cách 4: Cho b ng cách mô t .ằ ả
Ví d 3 (SGK -tr.47)ụ
Ví d 4 (SGK -tr.47)ụ
Th c hành 2ự
a)
u
2
=2. u
1
=2.3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ