Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../...
CHƯƠNG IV: ĐƯỜNG TH N Ẳ G VÀ M T Ặ PH N Ẳ G. QUAN H Ệ SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN BÀI 1. ĐI M Ể , ĐƯ N Ờ G TH N Ẳ G VÀ M T Ặ PH N
Ẳ G TRONG KHÔNG GIAN (3 TI T) Ế I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Nh n ậ bi t ế các quan h ệ liên thu c ộ c ơ b n ả gi a ữ đi m ể , đ n ườ g th n ẳ g, m t ặ ph n ẳ g trong không gian. - Mô t ả đ c ượ ba cách xác đ n ị h m t ặ ph n ẳ g (qua ba đi m ể không th n ẳ g hàng; qua m t ộ đ n ườ g th n ẳ g và m t ộ đi m ể không thu c ộ đ n ườ g th n ẳ g đó; qua hai đ n ườ g th n ẳ g c t ắ nhau. - Xác đ n ị h giao tuy n ế c a ủ hai m t ặ ph n ẳ g, giao đi m ể c a ủ đ n ườ g th n ẳ g và m t ặ ph n ẳ g. - V n ậ d n ụ g đ c ượ các tính ch t ấ v ề giao tuy n ế c a ủ hai m t ặ ph n ẳ g; giao đi m ể c a ủ đ n ườ g th n ẳ g và m t ặ ph n ẳ g vào gi i ả bài t p ậ . - Nh n ậ bi t ế hình chóp và hình t ứ di n ệ . - V n ậ d n ụ g đ c ượ ki n ế th c ứ về đ n ườ g th n ẳ g, m t ặ ph n ẳ g trong không gian để mô t ả m t ộ s ố hình n ả h trong th c ự ti n ễ . 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c
ọ : so sánh, phân tích, l p ậ lu n ậ trong quá trình hình thành m i ố quan hệ liên thu c ộ gi a ữ đi m, ể đ n ườ g, m t ặ ph n ẳ g; xác đ n ị h m t ặ ph n
ẳ g; hình thành khái ni m ệ v ề hình chóp, hình t ứ di n ệ ,... M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Mô hình hóa toán học: Vận dụng được kiến thức về đường thẳng,
mặt phẳng trong không gian để mô tả một số hình ảnh trong thực tiễn. - Gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c ọ : xác đ n ị h đ c ượ giao tuy n ế c a ủ hai m t ặ ph n ẳ g, giao đi m ể c a ủ đ n ườ g th n ẳ g và m t ặ ph n ẳ g, v n ậ d n ụ g các tính ch t ấ về giao tuy n ế , giao đi m; ể nh n ậ bi t ế hình chóp, hình t ứ di n ệ . - Giao ti p ế toán h c ọ : đ c ọ , hi u ể , trao đ i ổ thông tin toán h c. ọ - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t ấ - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ HS có c ơ h i ộ phân bi t ệ gi a ữ hình h c ọ không gian và hình h c ọ ph n
ẳ g thông qua so sánh các hình hai chi u ề và ba chi u ề . b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Môn h c ọ Hình h c ọ ph n ẳ g tìm hi u ể tính ch t ấ c a ủ các hình cùng thu c ộ m t ộ m t ặ ph n ẳ g. Môn h c ọ Hình h c ọ không gian tìm hi u ể tính ch t ấ c a ủ các hình trong không gian, nh n
ữ g hình này có thể ch a ứ nh n ữ g đi m ể không cùng thu c ộ m t ộ m t ặ ph n ẳ g. Hãy phân lo i
ạ các hình sau đâu thành hai nhóm hình khác nhau. Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Nhóm Hình h c ọ ph n ẳ g: Nhóm Hình h c ọ không gian: Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Trong ch n
ươ g này, chúng ta cùng đi tìm hi u ể v ề đi m, ể đ n ườ g th n ẳ g, m t ặ ph n ẳ g trong không gian; m i ố quan h
ệ song song trong không gian có khác gì hình h c ọ ph n ẳ g; cũng như các n ứ g d n ụ g c a ủ chúng. Bài đ u ầ tiên c a ủ ch n ươ g chúng ta đi tìm hi u ể về nh n ữ g y u ế tố cơ b n ả : đi m, ể đ n ườ g th n ẳ g và m t ặ ph n ẳ g trong không gian.”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Ho t ạ đ ng ộ 1: M t ặ ph ng
ẳ trong không gian. Các tính ch t ấ th a ừ nh n ậ c a ủ hình h c ọ không gian. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) M c ụ tiêu: - Nh n ậ bi t ế các quan h ệ liên thu c ộ c ơ b n ả gi a ữ đi m ể , đ n ườ g th n ẳ g, m t ặ ph n ẳ g trong không gian. - Nh n ậ bi t ế các tính ch t ấ đ c ượ th a ừ nh n ậ c a ủ hình h c ọ không gian. - V n ậ d n ụ g đ c ượ các tính ch t ấ đó. b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g m c ụ 1 và m c ụ 2. c) S n ả ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ về m t ặ ph n ẳ g trong không gian, câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ 1. M t ặ ph ng ẳ trong không gian - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm HĐKP 1
đôi, hoàn thành HĐKP 1. Ví d ụ v ề hình n ả h c a ủ m t ặ ph n ẳ g: - m t ặ tivi, trang gi y ấ , m t ặ g n ươ g,.. - GV gi i ớ thi u ệ về các đ i ố t n ượ g Kết lu n: ậ c ơ b n ả c a ủ hình h c ọ không gian. - Đi m, ể đ n ườ g th n ẳ g và m t ặ ph n ẳ g là ba đ i ố + L u ư ý: không đ n ị h nghĩa về t n ượ g c ơ b n ả c a ủ hình h c ọ ph n ẳ g. đi m, ể đ n ườ g, m t ặ ph n ẳ g. - M t ặ ph n
ẳ g không có bề dày và không có + Gi i ớ thi u ệ về cách bi u ể di n ễ m t ặ gi i ớ h n ạ ph n ẳ g ph n ẳ g và kí hi u ệ . - GV cho HS quan sát hình n ả h đi m ể thu c ộ m t ặ ph n ẳ g và không thu c. ộ Chú ý: M t ặ ph n ẳ g (P) còn đ c ượ vi t ế t t ắ mp(P) ho c ặ (P). *) Đi m ể thu c ộ m t ặ ph ng ẳ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Điểm, đường thẳng và mặt phẳng trong không gian Toán 11 Chân trời sáng tạo
199
100 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(199 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
CH NG IV: Đ NG TH NG VÀ M T PH NG. QUAN H SONG SONGƯƠ ƯỜ Ẳ Ặ Ẳ Ệ
TRONG KHÔNG GIAN
BÀI 1. ĐI M, Đ NG TH NG VÀ M T PH NG TRONG KHÔNG GIAN (3Ể ƯỜ Ẳ Ặ Ẳ
TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Nh n bi t các quan h liên thu c c b n gi a đi m, đ ng th ng, m t ph ng ậ ế ệ ộ ơ ả ữ ể ườ ẳ ặ ẳ
trong không gian.
- Mô t đ c ba cách xác đ nh m t ph ng (qua ba đi m không th ng hàng; qua ả ượ ị ặ ẳ ể ẳ
m t đ ng th ng và m t đi m không thu c đ ng th ng đó; qua hai đ ng ộ ườ ẳ ộ ể ộ ườ ẳ ườ
th ng c t nhau.ẳ ắ
- Xác đ nh giao tuy n c a hai m t ph ng, giao đi m c a đ ng th ng và m t ị ế ủ ặ ẳ ể ủ ườ ẳ ặ
ph ng.ẳ
- V n d ng đ c các tính ch t v giao tuy n c a hai m t ph ng; giao đi m ậ ụ ượ ấ ề ế ủ ặ ẳ ể
c a đ ng th ng và m t ph ng vào gi i bài t p.ủ ườ ẳ ặ ẳ ả ậ
- Nh n bi t hình chóp và hình t di n.ậ ế ứ ệ
- V n d ng đ c ki n th c v đ ng th ng, m t ph ng trong không gian đậ ụ ượ ế ứ ề ườ ẳ ặ ẳ ể
mô t m t s hình nh trong th c ti n.ả ộ ố ả ự ễ
2. Năng l c ự
Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám pháự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhómự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
Năng l c riêng: ự
- T duy và l p lu n toán h c: so sánh, phân tích, l p lu n trong quá trình hìnhư ậ ậ ọ ậ ậ
thành m i quan h liên thu c gi a đi m, đ ng, m t ph ng; xác đ nh m tố ệ ộ ữ ể ườ ặ ẳ ị ặ
ph ng; hình thành khái ni m v hình chóp, hình t di n,...ẳ ệ ề ứ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Mô hình hóa toán học: Vận dụng được kiến thức về đường thẳng,
mặt phẳng trong không gian để mô tả một số hình ảnh trong
thực tiễn.
- Gi i quy t v n đ toán h c:ả ế ấ ề ọ xác đ nh đ c giao tuy n c a hai m t ph ng,ị ượ ế ủ ặ ẳ
giao đi m c a đ ng th ng và m t ph ng, v n d ng các tính ch t v giaoể ủ ườ ẳ ặ ẳ ậ ụ ấ ề
tuy n, giao đi m; nh n bi t hình chóp, hình t di n.ế ể ậ ế ứ ệ
- Giao ti p toán h c: đ c, hi u, trao đ i thông tin toán h c.ế ọ ọ ể ổ ọ
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán.ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Có ý th c ứ h c t pọ ậ , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng tứ ạo, có ý th c làm vi cứ ệ
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác.ọ ế ợ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, có trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki nỉ ự ự ệ ủ ộ ế ế
th c theo s h ng d n c a GV.ứ ự ướ ẫ ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i GV: ố ớ SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.ệ ả ạ ồ ạ ọ
2. Đ i v i HSố ớ : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ngở ấ ồ ọ ậ ướ ả
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c. HS có c h i phân bi t gi aạ ứ ể ộ ọ ơ ộ ệ ữ
hình h c không gian và hình h c ph ng thông qua so sánh các hình hai chi u và baọ ọ ẳ ề
chi u.ề
b) N i dung: ộ HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.ọ ố ở ầ ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i m đ u.ả ờ ượ ỏ ở ầ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u ầ ọ ố ở ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn h c Hình h c ph ng tìm hi u tính ch t c a các hình cùng thu c m t m tọ ọ ẳ ể ấ ủ ộ ộ ặ
ph ng. Môn h c Hình h c không gian tìm hi u tính ch t c a các hình trong khôngẳ ọ ọ ể ấ ủ
gian, nh ng hình này có th ch a nh ng đi m không cùng thu c m t m t ph ng.ữ ể ứ ữ ể ộ ộ ặ ẳ
Hãy phân lo i các hình sau đâu thành hai nhóm hình khác nhau.ạ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôiắ ả ậ
hoàn thành yêu c u.ầ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.ọ ộ ố ả ờ ậ ổ
Nhóm Hình h c ph ng:ọ ẳ
Nhóm Hình h c không gian:ọ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ả ủ ơ ở ẫ ắ
HS vào bài h c m i: “Trong ch ng này, chúng ta cùng đi tìm hi u v đi m, đ ngọ ớ ươ ể ề ể ườ
th ng, m t ph ng trong không gian; m i quan h song song trong không gian có khácẳ ặ ẳ ố ệ
gì hình h c ph ng; cũng nh các ng d ng c a chúng. Bài đ u tiên c a ch ngọ ẳ ư ứ ụ ủ ầ ủ ươ
chúng ta đi tìm hi u v nh ng y u t c b n: đi m, đ ng th ng và m t ph ngể ề ữ ế ố ơ ả ể ườ ẳ ặ ẳ
trong không gian.”
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: M t ph ng trong không gian. Các tính ch t th a nh n c a hìnhạ ộ ặ ẳ ấ ừ ậ ủ
h c không gian.ọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a) M c tiêu:ụ
- Nh n bi t các quan h liên thu c c b n gi a đi m, đ ng th ng, m t ph ng ậ ế ệ ộ ơ ả ữ ể ườ ẳ ặ ẳ
trong không gian.
- Nh n bi t các tính ch t đ c th a nh n c a hình h c không gian.ậ ế ấ ượ ừ ậ ủ ọ
- V n d ng đ c các tính ch t đó.ậ ụ ượ ấ
b) N i dung:ộ
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câuọ ả ự ệ ệ ụ ượ ả ờ
h i, th c hi n các ho t đ ng m c 1 và m c 2.ỏ ự ệ ạ ộ ụ ụ
c) S n ph m: ả ẩ HS hình thành đ c ki n th c bài h c v m t ph ng trong khôngượ ế ứ ọ ề ặ ẳ
gian, câu tr l i c a HS cho các câu h i.ả ờ ủ ỏ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS th o lu n nhómầ ả ậ
đôi, hoàn thành HĐKP 1.
- GV gi i thi u v các đ i t ngớ ệ ề ố ượ
c b n c a hình h c không gian.ơ ả ủ ọ
+ L u ý: không đ nh nghĩa vư ị ề
đi m, đ ng, m t ph ng.ể ườ ặ ẳ
+ Gi i thi u v cách bi u di n m tớ ệ ề ể ễ ặ
ph ng ph ng và kí hi u.ẳ ẳ ệ
- GV cho HS quan sát hình nhả
đi m thu c m t ph ng và khôngể ộ ặ ẳ
thu c.ộ
1. M t ph ng trong không gianặ ẳ
HĐKP 1
Ví d v hình nh c a m t ph ng:ụ ề ả ủ ặ ẳ
- m t tivi, trang gi y, m t g ng,..ặ ấ ặ ươ
K t lu n:ế ậ
- Đi m, đ ng th ng và m t ph ng là ba đ iể ườ ẳ ặ ẳ ố
t ng c b n c a hình h c ph ng.ượ ơ ả ủ ọ ẳ
- M t ph ng không có b dày và không cóặ ẳ ề
gi i h nớ ạ
Chú ý:
M t ph ng (P) còn đ c vi t t t mp(P) ho cặ ẳ ượ ế ắ ặ
(P).
*) Đi m thu c m t ph ngể ộ ặ ẳ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T đó có khái quát v cách g i, kíừ ề ọ
hi u.ệ
- GV cho HS th c hành bi u di nự ể ễ
các hình trong không gian.
+ L u ý nét đ t, nét li n; giư ứ ề ữ
nguyên tính song song, c t nha, liênắ
thu c.ộ
- N u đi m ế ể
A
thu c m t ph ng ộ ặ ằ
(P)
, thì
ta nói A n m trên (P) hay (P) ch a A, kí hi uằ ứ ệ
A ∈(P)
.
- N u đi m ế ể
B
không thu c m t ph ngộ ặ ẳ
(P)
, thì ta nói B n m ngoài (P) hay (P)ằ
không ch a B, kí hi u ứ ệ
B ∉(P)
.
*) Bi u di n các hình trong không gian lên ể ễ
m t ph ngặ ẳ
+ Hình bi u di n c a đ ng th ng là đ ng ể ễ ủ ườ ẳ ườ
th ng, c a đo n th ng là đo n th ng.ẳ ủ ạ ẳ ạ ẳ
+ Gi nguyên tính liên thu c gi a đi m v i ữ ộ ữ ể ớ
đ ng th ng ho c v i đo n th ng. ườ ẳ ặ ớ ạ ẳ
+ Gi nguyên tính song song, tính c t nhau ữ ắ
gi a các đ ng th ng.ữ ườ ẳ
+ Đ ng nhìn th y: v nét li n. Đ ng b ườ ấ ẽ ề ườ ị
che khu t: v nét đ t.ấ ẽ ứ
- Hình bi u di n c a m t s hình th ng g pể ễ ủ ộ ố ườ ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ