Giáo án Dùng công thức cấp số nhân để dự báo dân số Toán 11 Chân trời sáng tạo

284 142 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(284 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
BÀI 2. DÙNG CÔNG TH C C P S NHÂN Đ D BÁO DÂN S (1 TI T)
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:
- V n d ng công th c tìm s h ng t ng quát c a c p s nhân đ d báo dân s .
- Tìm ki m và s d ng thông tin t các ngu n có s n đ làm d báo.ế ã
- V n d ng các kĩ năng th ng kê đ t ch c, x lí và bi u di n d li u.
2. Năng l c
Năng l c chung:
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm ế
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng. ế
Năng l c riêng:
- T duy và l p lu n toán h c: so sánh, phân tích các thông tin, s li u.ư
- Gi i quy t v n đ toán h c: ế V n d ng các kĩ năng th ng kê đ t ch c, x
và bi u di n d li u.
- Mô hình hóa toán h c: V n d ng công th c tìm s h ng t ng quát c a c p s
nhân đ d báo dân s .
- Giao ti p toán h c: đ c, hi u, trao đ i thông tin.ế
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- ý th c h c t p , ý th c tìm tòi, khám phá sáng t o, ý th c làm vi c
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác. ế
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n ế ế
th c theo s h ng d n c a GV. ướ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i GV:
1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Máy tính c m tay ho c máy tính đ bàn, máy tính b ng, máy tính xách tay có
cài ph n m m Microsoft Excel.
- Sách giáo khoa Toán 11, t p m t - b sách Chân tr i sáng t o.
2. Đ i v i HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ng ướ
nhóm,
máy tính c m tay, máy tính xách tay có cài ph n m m Microsoft Excel (n u có), tra ế
c u dân s Vi t
Nam các năm t 2020 đ n nay (GV th ng nh t ngu n s li u). ế
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c.
b) N i dung: HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.
c) S n ph m: HS tr l i đ c câu h i m đ u. ượ
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS tr l i m t s câu h i
+ Nêu l i công th c t ng quát c a c p s nhân s h ng đ u
u
1
công b i
q
?
(
u
n
=u
1
. q
n1
¿
+ Cho b ng s li u
B ng th ng kê s li u v dân s Vi t Nam t năm 2011 đ n năm 2020 n v tri u ế ơ
ng i):ườ
Năm 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
S
ngườ
i
88,87 89,9 90,75 91,71 92,68 93,64 94,6 95,55 96,46 97,58
Bi u đ đo n th ng bi u di n s dân c a Vi t Nam t năm 2011 đ n năm 2020: ế
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta có th d đoán dân s Vi t Nam qua các năm giai đo n ti p theo đ c không? ế ượ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi
hoàn thành yêu c u.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ơ
HS vào bài h c m i. “Bài h c hôm nay chúng ta cùng đi tìm hi u cách s d ng c p
s nhân đ d báo dân s ”.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: D báo dân s Vi t Nam
a) M c tiêu:
- V n d ng công th c tìm s h ng t ng quát c a c p s nhân đ d báo dân s .
- Tìm ki m và s d ng thông tin t các ngu n có s n đ làm d báo.ế ã
- V n d ng các kĩ năng th ng kê đ t ch c, x lí và bi u di n d li u.
b) N i dung:
HS đ c SGK, th c hi n ho t đ ng nhóm d i s h ng d n c a GV, d đoán dân ướ ướ
s Vi t Nam theo công th c, l p b ng th ng kê và v bi u đ đo n th ng.
c) S n ph m: HS hình thành đ c ki n th c bài h c, câu tr l i c a HS cho các câuượ ế
h i.
d) T ch c th c hi n:
3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
HĐ C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giaoướ
nhi m v :
- GV yêu c u HS th c
hi n theo nhóm, m i
nhóm 4 -6 ng i.ườ
Các nhóm b u nhóm
tr ng phân côngưở
nhi m v cho t ng
thành viên. Nhi m v
m i nhóm
1. Tra c u dân s Vi t
Nam th i đi m hi n
t i t l ph n trăm
tăng dân s trung bình
h ng năm.
2. L p b ng th ng
v bi u đ bi u
di n d báo dân s
t ng năm trong 10 năm
liên ti p.ế
3. Nhóm tr ng thuưở
th p s li u c a các
b n, ki m tra phân
công b n làm báo cáo,
thuy t trình.ế
4. Trình bày các báo cáo
tr c l p theo phânướ
công c a GV.
Nhi m v nhóm:
1. Tra c u dân s Vi t Nam th i đi m hi n t i: A
2. Tra c u t l phân trăm tăng dân s trung bình h ng
năm: a%
(Gi s t l không đ i)
3. Ch n năm th n sau năm hi n t i mu n d báo dân s .
4. V n d ng công th c
P
(
n
)
= A
(
1+a %
)
n1
5. L p b ng th ng d báo dân s t ng năm t năm
hi n t i đ n 10 năm sau theo m u ế
NĂM DÂN S (tri u ng i) ườ
2020 97,34
2021 98,45
2022 99,57
2023 100,71
2024 101,86
2025 103,02
2026 104,19
2027 105,38
2028 106,58
2029 107,79
2030 109,02
6. V bi u đ đo n th ng bi u di n d li u d báo dân
s theo các năm
2 0 2 0 2 0 2 1 2 0 2 2 2 0 2 3 2 0 2 4 2 0 2 5 2 0 2 6 2 0 2 7 2 0 2 8 2 0 2 9 2 0 3 0
90
95
100
105
110
97.34
98.45
99.57
100.71
101.86
103.02
104.19
105.38
106.58
107.79
109.02
D BÁO DÂN S VIT NAM
T NM 2020 ĐN NĂM 2030
NĂM
TRIỆU NGƯỜI
4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 2: Th c hi nướ
nhi m v :
- HS theo dõi SGK, chú
ý nghe, ti p nh n ki nế ế
th c, hoàn thành các yêu
c u, th o lu n nhóm.
- GV quan sát h tr .
B c 3: Báo cáo, th oướ
lu n:
- HS gi tay phát bi u,ơ
lên b ng trình bày
- M t s HS khác nh n
xét, b sung cho b n.
B c 4: K t lu n,ướ ế
nh n đ nh: GV t ng
quát l u ý l i ki n th cư ế
tr ng tâm yêu c u
HS ghi chép đ y đ vào
v .
7. Các nhóm báo cáo, thuy t trình, gi i thi u s n ph m.ế
C. HO T Đ NG LUY N T P, V N D NG
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c đã h c. ế
b) N i dung: HS v n d ng các ki n th c c a bài h c làm bài t p ế
c) S n ph m h c t p: Câu tr l i c a HS.
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV t ch c cho HS tr l i các câu h i TN nhanh
5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../...
BÀI 2. DÙNG CÔNG TH C Ứ C P Ấ S Ố NHÂN Đ Ể D Ự BÁO DÂN S Ố (1 TI T) I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - V n ậ d n ụ g công th c ứ tìm s ố h n ạ g t n ổ g quát c a ủ c p ấ s ố nhân đ ể d ự báo dân s . ố - Tìm ki m ế và s ử d n ụ g thông tin t ừ các ngu n ồ có s n ã̃ đ ể làm d ự báo. - V n ậ d n ụ g các kĩ năng th n ố g kê đ ể t ổ ch c, ứ x ử lí và bi u ể di n ễ d ữ li u ệ . 2. Năng l c Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c
ọ : so sánh, phân tích các thông tin, s ố li u ệ . - Gi i ả quy t ế v n ấ đ ề toán h c ọ : V n ậ d n ụ g các kĩ năng th n ố g kê đ ể t ổ ch c ứ , x ử lí và bi u ể di n ễ d ữ li u ệ . - Mô hình hóa toán h c ọ : V n ậ d n ụ g công th c ứ tìm s ố h n ạ g t n ổ g quát c a ủ c p ấ s ố nhân đ ể d ự báo dân s . ố - Giao ti p ế toán h c ọ : đ c ọ , hi u ể , trao đ i ổ thông tin. - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ GV: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Máy tính c m ầ tay ho c ặ máy tính đ ễ bàn, máy tính b n
ả g, máy tính xách tay có cài ph n ầ m m ề Microsoft Excel.
- Sách giáo khoa Toán 11, t p ậ m t ộ - b ộ sách Chân tr i ờ sáng t o ạ . 2. Đ i ố v i ớ HS: SGK, SBT, v ở ghi, gi y ấ nháp, đ ồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, máy tính c m
ầ tay, máy tính xách tay có cài ph n ầ m m ề Microsoft Excel (n u ế có), tra c u ứ dân s ố Vi t ệ Nam các năm t ừ 2020 đ n ế nay (GV th n ố g nh t ấ ngu n ồ s ố li u ệ ). III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : - GV yêu c u ầ HS tr ả l i ờ m t ộ s ố câu h i ỏ + Nêu l i ạ công th c ứ t n ổ g quát c a ủ c p
ấ số nhân có số h n ạ g đ u
ầ u1 và công b i q ?
( un=u1.qn−1 ¿ + Cho b n ả g s ố li u ệ B n ả g th n ố g kê số li u ệ v ề dân s ố Vi t ệ Nam t ừ năm 2011 đ n ế năm 2020 (đ n ơ v ịtri u ệ ng i ườ ): Năm 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 Số 88,87 89,9 90,75 91,71 92,68 93,64 94,6 95,55 96,46 97,58 ngườ i Bi u ể đ ồ đo n ạ th n ẳ g bi u ể di n ễ s ố dân c a ủ Vi t ệ Nam t ừ năm 2011 đ n ế năm 2020: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ta có th ể d ự đoán dân s ố Vi t ệ Nam qua các năm ở giai đo n ạ ti p ế theo đ c ượ không? Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ . “Bài h c
ọ hôm nay chúng ta cùng đi tìm hi u ể cách s ử d n ụ g c p ấ s ố nhân đ ể d ự báo dân s ”. ố
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ho t ạ đ ng ộ 1: D ự báo dân s ố Vi t ệ Nam a) M c ụ tiêu: - V n ậ d n ụ g công th c ứ tìm s ố h n ạ g t n ổ g quát c a ủ c p ấ s ố nhân đ ể d ự báo dân s . ố - Tìm ki m ế và s ử d n ụ g thông tin t ừ các ngu n ồ có s n ã̃ đ ể làm d ự báo. - V n ậ d n ụ g các kĩ năng th n ố g kê đ ể t ổ ch c, ứ x ử lí và bi u ể di n ễ d ữ li u ệ . b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, th c ự hi n ệ ho t ạ đ n ộ g nhóm d i ướ sự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV, d ự đoán dân s ố Vi t ệ Nam theo công th c, ứ l p ậ b n ả g th n ố g kê và v ẽ bi u ể đ ồ đo n ạ th n ẳ g. c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ , câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Bư c ớ 1: Chuy n ể giao Nhiệm v ụ nhóm: nhiệm v : 1. Tra c u ứ dân s ố Vi t ệ Nam th i ờ đi m ể hi n ệ t i ạ : A - GV yêu c u ầ HS th c ự 2. Tra c u
ứ tỉ lệ phân trăm tăng dân số trung bình h n ằ g hiện theo nhóm, m i ỗ năm: a% nhóm 4 -6 ng i ườ . (Giả s ử t ỉl ệ không đ i ổ ) Các nhóm b u ầ nhóm 3. Ch n ọ năm th ứ n sau năm hi n ệ t i ạ mu n ố d ự báo dân s . ố tr n ưở g và phân công 4. V n ậ d n ụ g công th c ứ nhi m ệ vụ cho t n ừ g
P (n)= A (1+a %)n−1 thành viên. Nhi m ệ vụ 5. L p ậ b n ả g th n
ố g kê dự báo dân số t n ừ g năm từ năm m i ỗ nhóm hiện t i ạ đ n ế 10 năm sau theo m u ẫ 1. Tra c u ứ dân số Vi t ệ NĂM DÂN SỐ (tri u ệ ng i ườ ) Nam ở th i ờ đi m ể hi n ệ 2020 97,34 t i ạ và tỉ lệ ph n ầ trăm 2021 98,45 2022 99,57 tăng dân số trung bình 2023 100,71 h n ằ g năm. 2024 101,86 2025 103,02 2. L p ậ b n ả g th n ố g kê 2026 104,19 và vẽ bi u ễ đồ bi u ễ 2027 105,38 di n ễ dự báo dân số 2028 106,58 2029 107,79 t n ừ g năm trong 10 năm 2030 109,02 liên ti p ế . 6. Vẽ bi u ể đồ đo n ạ th n ẳ g bi u ể di n ễ dữ li u ệ dự báo dân 3. Nhóm tr n ưở g thu s ố theo các năm th p ậ số li u ệ c a ủ các
DỰ BÁO DÂN SỐ VIỆT NAM b n ạ , ki m ể tra và phân
TỪ NẰM 2020 ĐẾN NĂM 2030 công b n ạ làm báo cáo, 110 I thuy t ế trình. 105 Ư G 100
97.34 98.45 99.57 100.71101.86103.02104.19105.38106.58107.79109.02 N 4. Trình bày các báo cáo IỆU 95 TR tr c ướ l p ớ theo phân 90
2 0 2 0 2 0 2 1 2 0 2 2 2 0 2 3 2 0 2 4 2 0 2 5 2 0 2 6 2 0 2 7 2 0 2 8 2 0 2 9 2 0 3 0 công c a ủ GV. NĂM 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo