Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../... BÀI 3: HÀM S Ố LIÊN T C Ụ (2 TI T) Ế I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Nh n ậ bi t ế hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m, ể trên m t ộ kho n ả g, trên m t ộ đo n ạ . - Nh n ậ bi t ế tính liên t c ụ c a ủ t n ổ g, hi u ệ , tích, th n ươ g c a ủ hai hàm s ố liên t c ụ . - Nh n ậ bi t ế tính liên t c ụ c a ủ m t ộ hàm s ơ c p ấ c ơ b n ả (nh ư hàm đa th c, ứ hàm phân th c, ứ hàm căn th c, ứ hàm l n ượ g giác) trên t p ậ xác đ n ị h c a ủ chúng. 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c ọ : so sánh, l p ậ lu n
ậ , phân tích trong quá trình khám phá, hình thành khái ni m ệ hàm số liên t c, ụ tính ch t ấ c a ủ hàm s ố liên t c ụ , đồ th ị hàm s ố liên t c ụ ,..
- Mô hình hóa toán h c ọ : thông qua vi c ệ xét tính liên t c ụ c a ủ hàm s ố mô hình qua tình hu n ố g th c ự t . ế - Giao ti p ế toán h c ọ : thông qua sử d n ụ g các thu t ậ ng , ữ khái ni m, ệ công th c, ứ kí hiệu toán h c ọ trong trình bày, th o ả lu n ậ , làm vi c ệ nhóm. - Gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c ọ : Xét đ c ượ tính liên t c ụ c a ủ hàm s , ố tìm giá trị tham s ố đ ể hàm s ố liên t c ụ ho c ặ không liên t c. ụ - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t ấ - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ Thông qua vi c ệ quan sát hai đồ
thị mô hình hóa tình hu n ố g th c
ự tế về phí giữ xe, HS b c ướ đ u ầ nh n ậ bi t ế nh n ữ g ki u ể thay đ i ổ khác nhau c a ủ hàm s . ố b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ :
Hai đồ thị ở hai hình d i ướ đây cho bi t ế phí g i ử xe y c a
ủ ô tô con (tính theo 10 nghìn đ n ồ g) theo th i ờ gian g i ử x (tính theo gi ) ờ c a ủ hai bãi xe. Có nh n ậ xét gì v ề s ự thay đ i ổ c a ủ s ố ti n ề phí ph i ả tr ả theo th i ờ gian g i ử ở m i ỗ bãi xe? Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Dự ki n ế câu tr ả l i ờ : Phí g i ử xe t i
ạ bãi xe A không đ i ổ trong kho n ả g th i ờ gian từ 0 đ n ế 1 gi , ờ sau đó tăng d n ầ ("đ u ề đ n ặ ") theo th i ờ gian. Phí g i ử xe t i ạ bãi xe B không đ i ổ trong t n ừ g kho n ả g th i ờ gian 1 gi , ờ tuy nhiên khi th i ờ gian chuy n ể t ừ gi ờ này sang gi ờ ti p ế theo thì ti n ề phí ngay l p ậ t c ứ nh y ả lên m t ộ m c ứ cao h n ơ . Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Chúng ta cùng đi tìm hi u ể v ề bài h c ọ này đ ể hi u ể thêm khi đ ồ th ị “li n ề m ch ạ ” và khi đ ồ thì “đ t ứ đo n ạ ” thì tính ch t ấ c a ủ hàm s ố này s ẽ nh ư th ế nào”. Bài 3. Hàm s ố liên t c ụ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Ho t ạ đ ng ộ 1: Hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m ể a) M c ụ tiêu: - HS nh n ậ d n ạ g hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m. ể - HS xét đ c ượ tính liên t c ụ c a ủ hàm s ố t i ạ m t ộ đi m ể . b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g m c ụ 1. c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ , câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ 1. Hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m ể v : ụ HĐKP 1 - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm
x → 1−¿1=1 ;
x → 1−¿f ( x )=lim ¿
đôi, hoàn thành HĐKP 1. ¿ lim ¿ ¿ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
x →1+¿ (1+x)=2
x → 1+¿f (x )=lim ¿ . ¿ lim ¿ ¿ Suy ra không t n ồ t i ạ gi i ớ h n ạ lim f ( x) . x→ 1 Thông qua vi c ệ tính gi i ớ h n ạ c a ủ
x → 2−¿ (1+x )=3 ; hàm số cho b i ở công th c ứ rẽ
x → 2−¿ f ( x )=lim ¿
nhánh và đồ th ,ị GV gi i ớ thi u ệ ¿ lim ¿ ¿ v i ớ HS về khái ni m ệ hàm số liên
x → 2+¿(5−x)=3 t c ụ hay không liên t c ụ t i ạ m t ộ
x → 2+¿f ( x)=lim ¿ . ¿ đi m. ể lim ¿ ¿ Suy ra t n ồ t i ạ gi i ớ h n ạ lim f (x)=3 . x→ 2 - GV đ t ặ câu h i ỏ : M t
ặ khác, f (2)=1+2=3 nên lim f (x)=f (2) . + Để hàm số y x→ 2
=f (x ) liên t c ụ Kết lu n ậ t i ạ xo thì ph i ả th a ỏ mãn nh n
ữ g Cho hàm s ố y ị ả đi u ề ki n ệ nào?
=f ( x) xác đ nh trên kho ng K và x ượ ọ - GV chú ý cho HS về đi m ể gián 0 ∈ K . Hàm s
ố y=f (x) đ c g i đo n ạ c a ủ hàm s . ố là liên t c ụ t i ạ đi m ể x
lim f (x)=f (x 0 n u ế 0 ) . x → xo Nh n ậ xét: Đ ể hàm s
ố y=f (x) liên t c ụ t i ạ xo thì ph i ả có c ả ba đi u ề sau 1. Hàm s ố xác đ n ị h t i ạ xo 2. Tồn t i ạ lim f (x) ; x → xo
3. lim f ( x)=f ( xo) - GV h n ướ g d n ẫ HS th c ự hi n ệ Ví x → xo Chú ý: dụ 1 theo các b c. ướ
Hàm số y=f (x) không liên t c ụ t i ạ đi m ể
+Tính lim f (x) ; và so sánh xem x → xo x0 đ c ượ g i ọ là f(x) gián đo n ạ t i ạ đi m ể x0
lim f ( x )=f ( xo) . và x ể ạ ủ ố x → x 0
là đi m gián đo n c a hàm s . o + L u ư ý: có m t ộ s ố hàm s ố đ ể xét Ví d ụ 1 (SGK -tr.81) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Hàm số liên tục Toán 11 Chân trời sáng tạo
280
140 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(280 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 3: HÀM S LIÊN T C (2 TI T)Ố Ụ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Nh n bi t hàm s liên t c t i m t đi m, trên m t kho ng, trên m t đo n.ậ ế ố ụ ạ ộ ể ộ ả ộ ạ
- Nh n bi t tính liên t c c a t ng, hi u, tích, th ng c a hai hàm s liên ậ ế ụ ủ ổ ệ ươ ủ ố
t c.ụ
- Nh n bi t tính liên t c c a m t hàm s c p c b n (nh hàm đa th c, hàmậ ế ụ ủ ộ ơ ấ ơ ả ư ứ
phân th c, hàm căn th c, hàm l ng giác) trên t p xác đ nh c a chúng.ứ ứ ượ ậ ị ủ
2. Năng l c ự
Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám pháự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhómự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
Năng l c riêng: ự
- T duy và l p lu n toán h c: so sánh, l p lu n, phân tích trong quá trình khámư ậ ậ ọ ậ ậ
phá, hình thành khái ni m hàm s liên t c, tính ch t c a hàm s liên t c, đệ ố ụ ấ ủ ố ụ ồ
th hàm s liên t c,..ị ố ụ
- Mô hình hóa toán h c: thông qua vi c xét tính liên t c c a hàm s mô hình quaọ ệ ụ ủ ố
tình hu ng th c t .ố ự ế
- Giao ti p toán h c: ế ọ thông qua s d ng các thu t ng , khái ni m, công th c, kíử ụ ậ ữ ệ ứ
hi u toán h c trong trình bày, th o lu n, làm vi c nhóm.ệ ọ ả ậ ệ
- Gi i quy t v n đ toán h c: Xét đ c tính liên t c c a hàm s , tìm giá trả ế ấ ề ọ ượ ụ ủ ố ị
tham s đ hàm s liên t c ho c không liên t c.ố ể ố ụ ặ ụ
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán.ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Có ý th c ứ h c t pọ ậ , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng tứ ạo, có ý th c làm vi cứ ệ
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác.ọ ế ợ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, có trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki nỉ ự ự ệ ủ ộ ế ế
th c theo s h ng d n c a GV.ứ ự ướ ẫ ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i GV: ố ớ SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.ệ ả ạ ồ ạ ọ
2. Đ i v i HSố ớ : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ngở ấ ồ ọ ậ ướ ả
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c. Thông qua vi c quan sát hai đạ ứ ể ộ ọ ệ ồ
th mô hình hóa tình hu ng th c t v phí gi xe, HS b c đ u nh n bi t nh ngị ố ự ế ề ữ ướ ầ ậ ế ữ
ki u thay đ i khác nhau c a hàm s . ể ổ ủ ố
b) N i dung: ộ HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.ọ ố ở ầ ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i m đ u.ả ờ ượ ỏ ở ầ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u:ầ ọ ố ở ầ
Hai đ th hai hình d i đây cho bi t phí g i xe y c a ô tô con (tính theo 10 nghìnồ ị ở ướ ế ử ủ
đ ng) theo th i gian g i x (tính theo gi ) c a hai bãi xe. Có nh n xét gì v s thayồ ờ ử ờ ủ ậ ề ự
đ i c a s ti n phí ph i tr theo th i gian g i m i bãi xe?ổ ủ ố ề ả ả ờ ử ở ỗ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôiắ ả ậ
hoàn thành yêu c u.ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.ọ ộ ố ả ờ ậ ổ
D ki n câu tr l i:ự ế ả ờ
Phí g i xe t i bãi xe ử ạ
A
không đ i trong kho ng th i gian t 0 đ n 1 gi , sau đóổ ả ờ ừ ế ờ
tăng d n ("đ u đ n") theo th i gian. Phí g i xe t i bãi xe B không đ i trong t ngầ ề ặ ờ ử ạ ổ ừ
kho ng th i gian 1 gi , tuy nhiên khi th i gian chuy n t gi này sang gi ti p theoả ờ ờ ờ ể ừ ờ ờ ế
thì ti n phí ngay l p t c nh y lên m t m c cao h n.ề ậ ứ ả ộ ứ ơ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d t ế ả ủ ơ ở ẫ ắ
HS vào bài h c m i: “Chúng ta cùng đi tìm hi u v bài h c này đ hi u thêm khi đ ọ ớ ể ề ọ ể ể ồ
th “li n m ch” và khi đ thì “đ t đo n” thì tính ch t c a hàm s này s nh th ị ề ạ ồ ứ ạ ấ ủ ố ẽ ư ế
nào”.
Bài 3. Hàm s liên t cố ụ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Hàm s liên t c t i m t đi mạ ộ ố ụ ạ ộ ể
a) M c tiêu:ụ
- HS nh n d ng hàm s liên t c t i m t đi m. ậ ạ ố ụ ạ ộ ể
- HS xét đ c tính liên t c c a hàm s t i m t đi m.ượ ụ ủ ố ạ ộ ể
b) N i dung:ộ
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câuọ ả ự ệ ệ ụ ượ ả ờ
h i, th c hi n các ho t đ ng m c 1.ỏ ự ệ ạ ộ ụ
c) S n ph m: ả ẩ HS hình thành đ c ki n th c bài h c, câu tr l i c a HS cho các câuượ ế ứ ọ ả ờ ủ
h i.ỏ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi mướ ể ệ
v :ụ
- GV yêu c u HS th o lu n nhómầ ả ậ
đôi, hoàn thành HĐKP 1.
1. Hàm s liên t c t i m t đi mố ụ ạ ộ ể
HĐKP 1
x → 1
−¿
1=1 ;
x → 1
−¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Thông qua vi c tính gi i h n c aệ ớ ạ ủ
hàm s cho b i công th c rố ở ứ ẽ
nhánh và đ th , GV gi i thi uồ ị ớ ệ
v i HS v khái ni m hàm s liênớ ề ệ ố
t c hay không liên t c t i m tụ ụ ạ ộ
đi m.ể
- GV đ t câu h i:ặ ỏ
+ Đ hàm s ể ố
y=f
(
x
)
liên t cụ
t i ạ
x
o
thì ph i th a mãn nh ngả ỏ ữ
đi u ki n nào?ề ệ
- GV chú ý cho HS v đi m giánề ể
đo n c a hàm s .ạ ủ ố
- GV h ng d n HS th c hi n ướ ẫ ự ệ Ví
d 1ụ theo các b c.ướ
+Tính
lim
x → x
o
f (x)
; và so sánh xem
lim
x → x
o
f
(
x
)
=f
(
x
o
)
.
+ L u ý: có m t s hàm s đ xétư ộ ố ố ể
x →1
+¿
(1+x)=2
x → 1
+¿
f (x )=lim
¿
¿
lim
¿
¿
.
Suy ra không t n t i gi i h nồ ạ ớ ạ
lim
x→ 1
f
(
x
)
.
x → 2
−¿
(
1+x
)
=3 ;
x → 2
−¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
x → 2
+¿
(5−x)=3
x → 2
+¿
f ( x)=lim
¿
¿
lim
¿
¿
.
Suy ra t n t i gi i h n ồ ạ ớ ạ
lim
x→ 2
f (x )=3
.
M t khác, ặ
f (2)=1+2=3
nên
lim
x→ 2
f (x )=f (2)
.
K t lu nế ậ
Cho hàm s ố
y=f (x)
xác đ nh trên kho ngị ả
K
và
x
0
∈ K
. Hàm s ố
y=f (x)
đ c g i ượ ọ
là liên t c t i đi m ụ ạ ể
x
0
n u ế
lim
x → x
o
f (x)=f
(
x
0
)
.
Nh n xét:ậ
Đ hàm s ể ố
y=f (x)
liên t c t i ụ ạ
x
o
thì ph iả
có c ba đi u sauả ề
1. Hàm s xác đ nh t i ố ị ạ
x
o
2. T n t i ồ ạ
lim
x → x
o
f (x)
;
3.
lim
x → x
o
f
(
x
)
=f
(
x
o
)
Chú ý:
Hàm số
y=f (x)
không liên t c t i đi mụ ạ ể
x
0
đ c g i là f(x) gián đo n t i đi m ượ ọ ạ ạ ể
x
0
và
x
0
là đi m gián đo n c a hàm s .ể ạ ủ ố
Ví d 1 (SGK -tr.81)ụ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
xem có t n t i ồ ạ
lim
x → x
o
f
(
x
)
thì ph iả
xét gi i h n ph i và gi i h n trái.ớ ạ ả ớ ạ
- GV cho HS quan sát hình nh đả ồ
th c a ví d 1a và 1b đ so sánh.ị ủ ụ ể
- T ng t HS th c hi n ươ ự ự ệ Th cự
hành 1.
+ b) Tính gi i h n ph i và gi iớ ạ ả ớ
h n trái khí x d n ti n t i 1 đạ ầ ế ớ ể
xét
lim
x→ 1
f (x ).
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe,
ti p nh n ki n th c, hoàn thànhế ậ ế ứ
các yêu c u, th o lu n nhóm.ầ ả ậ
Th c hành 1ự
a)
lim
x→ 3
f (x )=lim
x→ 3
(
1−x
2
)
=1−3
2
=−8=f (3)
.
V y hàm s liên t c t i ậ ố ụ ạ
x
0
=3
.
b)
x →1
−¿
(
−x
)
=−1;
x → 1
−¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
x →1
+¿
(
x
2
+1
)
=2
x → 1
+¿
f (x )=lim
¿
¿
lim
¿
¿
.
Suy ra không t n t i gi i h n ồ ạ ớ ạ
lim
x→ 1
f (x )
. Do
đó, hàm s không liên t c t i ố ụ ạ
x
0
=1
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ