Giáo án Hàm số liên tục Toán 11 Chân trời sáng tạo

280 140 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(280 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
BÀI 3: HÀM S LIÊN T C (2 TI T)
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:
- Nh n bi t hàm s liên t c t i m t đi m, trên m t kho ng, trên m t đo n. ế
- Nh n bi t tính liên t c c a t ng, hi u, tích, th ng c a hai hàm s liên ế ươ
t c.
- Nh n bi t tính liên t c c a m t hàm s c p c b n (nh hàm đa th c, hàm ế ơ ơ ư
phân th c, hàm căn th c, hàm l ng giác) trên t p xác đ nh c a chúng. ượ
2. Năng l c
Năng l c chung:
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm ế
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng. ế
Năng l c riêng:
- T duy l p lu n toán h c: so sánh, l p lu n, phân tích trong quá trình khámư
phá, hình thành khái ni m hàm s liên t c, tính ch t c a hàm s liên t c, đ
th hàm s liên t c,..
- Mô hình hóa toán h c: thông qua vi c xét tính liên t c c a hàm s mô hình qua
tình hu ng th c t . ế
- Giao ti p toán h c: ế thông qua s d ng các thu t ng , khái ni m, công th c,
hi u toán h c trong trình bày, th o lu n, làm vi c nhóm.
- Gi i quy t v n đ toán h c: Xét đ c tính liên t c c a hàm s , tìm giá tr ế ượ
tham s đ hàm s liên t c ho c không liên t c.
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- ý th c h c t p , ý th c tìm tòi, khám phá sáng t o, ý th c làm vi c
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác. ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n ế ế
th c theo s h ng d n c a GV. ướ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.
2. Đ i v i HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ng ướ
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c. Thông qua vi c quan sát hai đ
th hình hóa tình hu ng th c t v phí gi xe, HS b c đ u nh n bi t nh ng ế ướ ế
ki u thay đ i khác nhau c a hàm s .
b) N i dung: HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.
c) S n ph m: HS tr l i đ c câu h i m đ u. ượ
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u:
Hai đ th hai hình d i đây cho bi t p g i xe y c a ô con (tính theo 10 nghìn ướ ế
đ ng) theo th i gian g i x (tính theo gi ) c a hai bãi xe. nh n xét v s thay
đ i c a s ti n phí ph i tr theo th i gian g i m i bãi xe?
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi
hoàn thành yêu c u.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.
D ki n câu tr l i: ế
Phí g i xe t i bãi xe
A
không đ i trong kho ng th i gian t 0 đ n 1 gi , sau đó ế
tăng d n ("đ u đ n") theo th i gian. Phí g i xe t i bãi xe B không đ i trong t ng
kho ng th i gian 1 gi , tuy nhiên khi th i gian chuy n t gi này sang gi ti p theo ế
thì ti n phí ngay l p t c nh y lên m t m c cao h n. ơ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d t ế ơ
HS vào bài h c m i: “Chúng ta cùng đi tìm hi u v bài h c này đ hi u thêm khi đ
th “li n m ch” và khi đ thì “đ t đo n” thì tính ch t c a hàm s này s nh th ư ế
nào”.
Bài 3. Hàm s liên t c
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Hàm s liên t c t i m t đi m
a) M c tiêu:
- HS nh n d ng hàm s liên t c t i m t đi m.
- HS xét đ c tính liên t c c a hàm s t i m t đi m.ượ
b) N i dung:
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câu ượ
h i, th c hi n các ho t đ ng m c 1.
c) S n ph m: HS hình thành đ c ki n th c bài h c, câu tr l i c a HS cho các câuượ ế
h i.
d) T ch c th c hi n:
HĐ C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi mướ
v :
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm
đôi, hoàn thành HĐKP 1.
1. Hàm s liên t c t i m t đi m
HĐKP 1
x 1
¿
1=1 ;
x 1
¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Thông qua vi c tính gi i h n c a
hàm s cho b i công th c r
nhánh đ th , GV gi i thi u
v i HS v khái ni m hàm s liên
t c hay không liên t c t i m t
đi m.
- GV đ t câu h i:
+ Đ hàm s
y=f
(
x
)
liên t c
t i
x
o
thì ph i th a mãn nh ng
đi u ki n nào?
- GV chú ý cho HS v đi m gián
đo n c a hàm s .
- GV h ng d n HS th c hi n ướ
d 1 theo các b c.ướ
+Tính
lim
x x
o
f (x)
; so nh xem
lim
x x
o
f
(
x
)
=f
(
x
o
)
.
+ L u ý: có m t s hàm s đ xétư
.
Suy ra không t n t i gi i h n
lim
x 1
f
(
x
)
.
x 2
¿
(
1+x
)
=3 ;
x 2
¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
.
Suy ra t n t i gi i h n
lim
x 2
f (x )=3
.
M t khác,
f (2)=1+2=3
nên
lim
x 2
f (x )=f (2)
.
K t lu nế
Cho hàm s
y=f (x)
xác đ nh trên kho ng
K
x
0
K
. Hàm s
y=f (x)
đ c g i ượ
là liên t c t i đi m
x
0
n u ế
lim
x x
o
f (x)=f
(
x
0
)
.
Nh n xét:
Đ hàm s
y=f (x)
liên t c t i
x
o
thì ph i
có c ba đi u sau
1. Hàm s xác đ nh t i
x
o
2. T n t i
lim
x x
o
f (x)
;
3.
lim
x x
o
f
(
x
)
=f
(
x
o
)
Chú ý:
Hàm s
y=f (x)
không liên t c t i đi m
x
0
đ c g i là f(x) gián đo n t i đi m ượ
x
0
x
0
là đi m gián đo n c a hàm s .
Ví d 1 (SGK -tr.81)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
xem t n t i
lim
x x
o
f
(
x
)
thì ph i
xét gi i h n ph i và gi i h n trái.
- GV cho HS quan sát hình nh đ
th c a ví d 1a và 1b đ so sánh.
- T ng t HS th c hi n ươ Th c
hành 1.
+ b) Tính gi i h n ph i gi i
h n trái khí x d n ti n t i 1 đ ế
xét
lim
x 1
f (x ).
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe,
ti p nh n ki n th c, hoàn thànhế ế
các yêu c u, th o lu n nhóm.
Th c hành 1
a)
lim
x 3
f (x )=lim
x 3
(
1x
2
)
=13
2
=8=f (3)
.
V y hàm s liên t c t i
x
0
=3
.
b)
x 1
¿
(
x
)
=1;
x 1
¿
f
(
x
)
=lim
¿
¿
lim
¿
¿
.
Suy ra không t n t i gi i h n
lim
x 1
f (x )
. Do
đó, hàm s không liên t c t i
x
0
=1
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../... BÀI 3: HÀM S Ố LIÊN T C Ụ (2 TI T) I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Nh n ậ bi t ế hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m, ể trên m t ộ kho n ả g, trên m t ộ đo n ạ . - Nh n ậ bi t ế tính liên t c ụ c a ủ t n ổ g, hi u ệ , tích, th n ươ g c a ủ hai hàm s ố liên t c ụ . - Nh n ậ bi t ế tính liên t c ụ c a ủ m t ộ hàm s ơ c p ấ c ơ b n ả (nh ư hàm đa th c, ứ hàm phân th c, ứ hàm căn th c, ứ hàm l n ượ g giác) trên t p ậ xác đ n ị h c a ủ chúng. 2. Năng l c Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c ọ : so sánh, l p ậ lu n
ậ , phân tích trong quá trình khám phá, hình thành khái ni m ệ hàm số liên t c, ụ tính ch t ấ c a ủ hàm s ố liên t c ụ , đồ th ị hàm s ố liên t c ụ ,..
- Mô hình hóa toán h c ọ : thông qua vi c ệ xét tính liên t c ụ c a ủ hàm s ố mô hình qua tình hu n ố g th c ự t . ế - Giao ti p ế toán h c ọ : thông qua sử d n ụ g các thu t ậ ng , ữ khái ni m, ệ công th c, ứ kí hiệu toán h c ọ trong trình bày, th o ả lu n ậ , làm vi c ệ nhóm. - Gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c ọ : Xét đ c ượ tính liên t c ụ c a ủ hàm s , ố tìm giá trị tham s ố đ ể hàm s ố liên t c ụ ho c ặ không liên t c. ụ - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ Thông qua vi c ệ quan sát hai đồ
thị mô hình hóa tình hu n ố g th c
ự tế về phí giữ xe, HS b c ướ đ u ầ nh n ậ bi t ế nh n ữ g ki u ể thay đ i ổ khác nhau c a ủ hàm s . ố b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ :
Hai đồ thị ở hai hình d i ướ đây cho bi t ế phí g i ử xe y c a
ủ ô tô con (tính theo 10 nghìn đ n ồ g) theo th i ờ gian g i ử x (tính theo gi ) ờ c a ủ hai bãi xe. Có nh n ậ xét gì v ề s ự thay đ i ổ c a ủ s ố ti n ề phí ph i ả tr ả theo th i ờ gian g i ử ở m i ỗ bãi xe? Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Dự ki n ế câu tr ả l i ờ : Phí g i ử xe t i
ạ bãi xe A không đ i ổ trong kho n ả g th i ờ gian từ 0 đ n ế 1 gi , ờ sau đó tăng d n ầ ("đ u ề đ n ặ ") theo th i ờ gian. Phí g i ử xe t i ạ bãi xe B không đ i ổ trong t n ừ g kho n ả g th i ờ gian 1 gi , ờ tuy nhiên khi th i ờ gian chuy n ể t ừ gi ờ này sang gi ờ ti p ế theo thì ti n ề phí ngay l p ậ t c ứ nh y ả lên m t ộ m c ứ cao h n ơ . Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Chúng ta cùng đi tìm hi u ể v ề bài h c ọ này đ ể hi u ể thêm khi đ ồ th ị “li n ề m ch ạ ” và khi đ ồ thì “đ t ứ đo n ạ ” thì tính ch t ấ c a ủ hàm s ố này s ẽ nh ư th ế nào”. Bài 3. Hàm s ố liên t c
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ho t ạ đ ng ộ 1: Hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m a) M c ụ tiêu: - HS nh n ậ d n ạ g hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m. ể - HS xét đ c ượ tính liên t c ụ c a ủ hàm s ố t i ạ m t ộ đi m ể . b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g m c ụ 1. c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ , câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m 1. Hàm s ố liên t c ụ t i ạ m t ộ đi m v : HĐKP 1 - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm
x → 1−¿1=1 ;
x → 1−¿f ( x )=lim ¿
đôi, hoàn thành HĐKP 1. ¿ lim ¿ ¿ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
x →1+¿ (1+x)=2
x → 1+¿f (x )=lim ¿ . ¿ lim ¿ ¿ Suy ra không t n ồ t i ạ gi i ớ h n ạ lim f ( x) . x→ 1 Thông qua vi c ệ tính gi i ớ h n ạ c a ủ
x → 2−¿ (1+x )=3 ; hàm số cho b i ở công th c ứ rẽ
x → 2−¿ f ( x )=lim ¿
nhánh và đồ th ,ị GV gi i ớ thi u ệ ¿ lim ¿ ¿ v i ớ HS về khái ni m ệ hàm số liên
x → 2+¿(5−x)=3 t c ụ hay không liên t c ụ t i ạ m t ộ
x → 2+¿f ( x)=lim ¿ . ¿ đi m. ể lim ¿ ¿ Suy ra t n ồ t i ạ gi i ớ h n ạ lim f (x)=3 . x→ 2 - GV đ t ặ câu h i ỏ : M t
ặ khác, f (2)=1+2=3 nên lim f (x)=f (2) . + Để hàm số y x→ 2
=f (x ) liên t c Kết lu n t i ạ xo thì ph i ả th a ỏ mãn nh n
ữ g Cho hàm s ố y ị ả đi u ề ki n ệ nào?
=f ( x) xác đ nh trên kho ng K x ượ ọ - GV chú ý cho HS về đi m ể gián 0 ∈ K . Hàm s
y=f (x) đ c g i đo n ạ c a ủ hàm s . ố là liên t c ụ t i ạ đi m ể x
lim f (x)=f (x 0 n u ế 0 ) . x → xo Nh n ậ xét: Đ ể hàm s
y=f (x) liên t c ụ t i ạ xo thì ph i ả có c ả ba đi u ề sau 1. Hàm s ố xác đ n ị h t i ạ xo 2. Tồn t i ạ lim f (x) ; x → xo
3. lim f ( x)=f ( xo) - GV h n ướ g d n ẫ HS th c ự hi n ệ x → xo Chú ý: dụ 1 theo các b c. ướ
Hàm số y=f (x) không liên t c ụ t i ạ đi m ể
+Tính lim f (x) ; và so sánh xem x → xo x0 đ c ượ g i ọ là f(x) gián đo n ạ t i ạ đi m ể x0
lim f ( x )=f ( xo) . và x ể ạ ủ ố x → x 0
là đi m gián đo n c a hàm s . o + L u ư ý: có m t ộ s ố hàm s ố đ ể xét Ví d ụ 1 (SGK -tr.81) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo