Lớp: Lớp 8
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Hóa học 8 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(279 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 11: MU I
Th i gian th c hi n: 6 ti tế
I. M c tiêu
1. Ki n th cế
- Khái ni m v mu i (các mu i thông th ng h p ch t đ c hình thành t s ườ ượ
thay th ion Hế
+
c a acid b i ion kim lo i ho c ion NH
4
+
).
- B ng tính tan.
- M t s ph ng pháp đi u ch mu i. ươ ế
- Tên m t s lo i mu i thông d ng.
- Thí nghi m mu i ph n ng v i kim lo i, v i acid, v i base, v i mu i; nêu và gi i
thích đ c hi n t ng x y ra trong thí nghi m (vi t ph ng trình hoá h c) rútượ ượ ế ươ
ra k t lu n v tính ch t hoá h c c a mu i.ế
- M i quan h gi a acid, base, oxide và mu i; rút ra đ c k t lu n v tính ch t hoá ượ ế
h c c a acid, base, oxide .
2. Năng l c
2.1. Năng l c chung
- T ch và t h c: Ch đ ng, tích c c tìm hi u nh ng v n đ liên quan đ n mu i ế
nh khái ni m, b ng tính tan, đi u ch , ng d ng, ….ư ế
- Giao ti p h p tác: S d ng ngôn ng khoa h c đ ế phân lo i g i tên các
mu i , vi t đ c ph ng trình hóa h c ti n hành các thí nghi m v mu iế ượ ươ ế ; Ho t
đ ng nhóm m t cách hi u qu theo đúng yêu c u c a GV, đ m b o các thành viên
trong nhóm đ u đ c tham gia và trình bày ý ki n. ượ ế
- Gi i quy t v n đ sáng t o: Th o lu n v i các thành viên trong nhóm nh m ế
gi i quy t các v n đ trong bài h c đ hoàn thành nhi m v h c t p. ế
2.2. Năng l c khoa h c t nhiên
- Nh n th c khoa h c t nhiên: Phát bi u đ c khái ni m ượ mu i vi t đ cế ượ
ph ng trình hóa h c đi u ch mu i.ươ ế
- Tìm hi u t nhiên: Quan sát các thí nghi m v mu i, nêu gi i thích các hi n
t ng x y ra trong thí nghi m và rút ra k t lu nượ ế .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- V n d ng ki n th c, năng đã h c: Gi i thích đ c ế ượ các ng d ng c a mu i
trong th c t . ế
3. Ph m ch t:
- Tham gia tích c c ho t đ ng nhóm phù h p v i kh năng c a b n thân. trách
nhi m trong ho t đ ng nhóm, ch đ ng nh n th c hi n nhi m v quan sát
hình thành các ki n th c v ế oxide.
- C n th n, trung th c và th c hi n các yêu c u trong bài h c.
- Có ni m say mê, h ng thú v i vi c khám phá v oxide.
- Trung th c, c n th n trong th c hành, ghi chép k t qu thí nghi m … ế
II. Thi t b d y h c và h c li uế
1. Giáo viên
- Tranh, video
- Link thí nghi m 1: Cu tác d ng v i dung d ch AgNO
3
https://www.youtube.com/watch?v=YiKCU-tOZ1U
- Link thí nghi m 2: dung d ch BaCl
2
tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng
https://www.youtube.com/watch?v=gmuLBgbY7dk
- Link thí nghi m 3: dung d ch CuSO
4
tác d ng v i dung d ch NaOH
https://www.youtube.com/watch?v=l3VWJ9oYBLg
- Link thí nghi m 4: dung d ch Na
2
CO
3
tác d ng v i dung d ch CaCl
2
https://www.youtube.com/watch?v=fMX6MSFamk8
- Các hình nh theo sách giáo khoa;
- Máy chi u, b ng nhóm;ế
- Phi u h c t p 1, 2, 3.ế
2. H c sinh
- SGK, SBT, v ghi
III. Ti n trình d y h cế
1. Ho t đ ng 1: Kh i đ ng
a) M c tiêu : T o đ c h ng thú cho h c sinh, d n d t gi i thi u v n đ , đ h c ượ
sinh bi t đ c mu i có đâu.ế ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) N i dung : HS quan sát hình nh và tr l i câu h i: Mu i là lo i h p ch t có
nhi u trong t nhiên, trong n c bi n, trong đ t, trong các m (hình 12.1). V y ướ
mu i là gì? Mu i có nh ng tính ch t hoá h c nào? M i liên h gi a mu i v i các
lo i h p ch t khác đ c th hi n nh th nào? ượ ư ế
c) S n ph m: Câu tr l i c a h c sinh, d ki n: ế
- Mu i là nh ng h p ch t đ c t o ra khi thay th ion H ượ ế
+
trong acid b ng ion kim
lo i ho c ion ammonium (NH
4
+
).
- Tính ch t hoá h c c a mu i:
+ Dung d ch mu i th tác d ng v i kim lo i t o thành mu i m i kim lo i
m i.
+ Mu i có th tác d ng v i dung d ch acid t o thành mu i m i và acid m i.
+ Mu i có th tác d ng v i dung d ch base t o thành mu i m i và base m i.
+ Hai dung d ch mu i có th tác d ng v i nhau t o thành hai mu i m i.
- M i liên h gi a mu i và các h p ch t khác đ c th hi n b ng s đ sau: ượ ơ
d) T ch c th c hi n:
- Giao nhi m v h c t p:
+ GV: Yêu c u h c sinh quan sát tranh nh m t s mu i trong t nhiên (Hình 12.1).
+ Yêu c u h c sinh th o lu n nhóm tr l i câu h i: V y mu i là gì? Mu i có
nh ng tính ch t hoá h c nào? M i liên h gi a mu i v i các lo i h p ch t khác
đ c th hi n nh th nào?ượ ư ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Th c hi n nhi m v h c t p:
+ H c sinh quan sát tranh và th o lu n nhóm tr l i câu h i
- Báo cáo, th o lu n:
+ GV g i đ i di n nhóm trình bày n i dung th o lu n.
+ GV g i ch đ nh ng u nhiên HS nhóm khác nh n xét, b sung.
- K t lu n:ế
+ GV: Nh n xét, khen ng i, chu n hóa ki n th c. ế
Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c m i ế
Ho t đ ng 2.1 Tìm hi u v khái ni m mu i
a) M c tiêu:
- Nêu đ c khái ni m v mu i (các mu i thông th ng h p ch t đ c hìnhượ ườ ượ
thành t s thay th ion H ế
+
c a acid b i ion kim lo i ho c ion NH
4
+
).
b) N i dung: HS nghiên c u tài li u tham kh o , th o lu n nhóm hoàn thành phi u ế
h c t p s 1
PHI U H C T P 1
Nhóm ……….. L p ……………..
Câu 1: Cho các mu i sau: NaCl, CaCO
3
, CuSO
4
, NH
4
NO
3
, (NH
4
)
2
SO
4
. Nh n xét
v thành ph n c u t o c a các h p ch t mu i trên?
Câu 2: Cho bi t các mu i: Naế
3
PO
4
, MgCl
2
, CaCO
3
, CuSO
4
, KNO
3
t ng ng v iươ
acid nào trong s các acid sau: HCl, H
2
SO
4
, H
3
PO
4
, HNO
3
, H
2
CO
3
.
c) S n ph m
Câu tr l i c a HS, d ki n: ế
Câu 1: Chúng đ u đ c c u t o b i ượ ion kim lo i ho c ion NH
4
+
và g c acid.
Câu 2:
Mu i Na
3
PO
4
MgCl
2
CaCO
3
CuSO
4
KNO
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Acid t ng ngươ H
3
PO
4
HCl H
2
CO
3
H
2
SO
4
HNO
3
d)T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS N I DUNG
- Giao nhi m v h c t p:
GV yêu c u HS th o lu n nhóm hoàn
thành phi u h c t p s 1.ế
- Th c hi n nhi m v h c t p:
HS quan sát, nghiên c u SGK, th o
lu n nhóm hoàn thành phi u h c t p s ế
1.
- Báo cáo, th o lu n:
- Báo cáo k t qu ho t đ ng đánhế
giá nh n xét.
+ GV g i đ i di n c a m i nhóm trình
bày n i dung đã th o lu n.
+ GV ch đ nh ng u nhiên HS nhóm
khác nh n xét, b sung.
- K t lu n:ế
+ GV: Nh n xét ch t l i ki n th c ế
tr ng tâm.
I. Khái ni m mu i
Mu i nh ng h p ch t đ c t o ra ượ
khi thay th ion Hế
+
trong acid b ng ion
kim lo i ho c ion ammonium (NH
4
+
).
Ví d : NaCl, K
2
SO
4
, Ca
3
(PO
4
)
2
,
NH
4
NO
3
Ho t đ ng 2.2. Tìm hi u v tên g i và tính tan c a mu i
a) M c tiêu:
- Đ c đ c tên m t s lo i mu i thông d ng. ượ
- Ch ra đ c m t s mu i tan và mu i không tan t b ng tính ượ tan.
b) N i dung: Yêu c u HS th o lu n nhóm hoàn thành phi u h c t p s 2 ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 11: MU I Th i ờ gian th c hi n: ệ 6 ti t ế I. M c t ụ iêu 1. Ki n t ế h c - Khái ni m ệ về mu i ố (các mu i ố thông thư ng ờ là h p ợ ch t ấ đư c ợ hình thành từ sự thay th i ế on H+ c a aci ủ d b i ở ion kim lo i ạ ho c i ặ on NH + 4 ). - B ng ả tính tan. - M t ộ số phư ng pháp đi ơ u ch ề ế muối. - Tên m t ộ số lo i ạ muối thông d ng. ụ - Thí nghi m ệ mu i ố ph n ả ng ứ v i ớ kim lo i ạ , v i ớ acid, v i ớ base, v i ớ mu i ố ; nêu và gi i ả thích đư c ợ hi n ệ tư ng ợ x y ả ra trong thí nghi m ệ (vi t ế phư ng ơ trình hoá h c) ọ và rút ra k t ế lu n ậ v t ề ính ch t ấ hoá h c c ọ a m ủ u i ố . - Mối quan hệ gi a aci ữ
d, base, oxide và muối; rút ra đư c ợ k t ế lu n v ậ t ề ính ch t ấ hoá h c ọ c a aci ủ d, base, oxide. 2. Năng l c 2.1. Năng l c chung - T ch ự và ủ t h ự c: ọ Chủ đ ng, t ộ ích c c t ự ìm hi u ể nh ng v ữ ấn đ l ề iên quan đ n m ế u i ố nh khái ư ni m ệ , b ng ả tính tan, đi u ch ề , ế ng d ứ ng, …. ụ - Giao ti p ế và h p ợ tác: Sử d ng ụ ngôn ngữ khoa h c ọ để phân lo i ạ và g i ọ tên các muối, vi t ế đư c ợ phư ng ơ trình hóa h c ọ và ti n ế hành các thí nghi m ệ v ề mu i ố ; Ho t ạ đ ng ộ nhóm m t ộ cách hi u ệ quả theo đúng yêu c u ầ c a ủ GV, đ m ả b o ả các thành viên trong nhóm đ u đ ề ư c t
ợ ham gia và trình bày ý ki n. ế - Gi i ả quy t ế v n ấ để và sáng t o: ạ Th o ả lu n ậ v i
ớ các thành viên trong nhóm nh m ằ gi i ả quy t ế các v n đ ấ t ể rong bài h c đ ọ hoàn t ể hành nhi m ệ v h ụ c ọ t p. ậ 2.2. Năng l c khoa h c t nhi ên - Nh n ậ th c ứ khoa h c ọ tự nhiên: Phát bi u ể đư c ợ khái ni m ệ muối và vi t ế đư c ợ phư ng ơ trình hóa h c ọ đi u ch ề m ế u i ố . - Tìm hi u
ể tự nhiên: Quan sát các thí nghi m ệ về mu i ố , nêu và gi i ả thích các hi n ệ tư ng ợ x y r ả a trong thí nghi m ệ và rút ra k t ế lu n ậ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kĩ năng đã h c: ọ Gi i ả thích đư c ợ các ng ứ d ng ụ c a ủ mu i ố trong th c t ự . ế 3. Phẩm ch t ấ : - Tham gia tích c c ự ho t ạ đ ng ộ nhóm phù h p ợ v i ớ kh ả năng c a ủ b n ả thân. Có trách nhiệm trong ho t ạ đ ng ộ nhóm, chủ đ ng ộ nh n ậ và th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ quan sát và hình thành các ki n t ế h c v ứ ề oxide. - Cẩn th n, t ậ rung th c và t ự h c ự hi n các ệ yêu c u t ầ rong bài h c. ọ - Có ni m ề say mê, h ng t ứ hú v i ớ vi c khám ệ phá về oxide. - Trung th c, ự c n t ẩ h n t ậ rong th c hành, ghi ự chép k t ế qu t ả hí nghi m ệ … II. Thi t ế b d y h c ọ và h c l ọ i u 1. Giáo viên - Tranh, video - Link thí nghi m ệ 1: Cu tác d ng ụ v i ớ dung d ch ị AgNO3
https://www.youtube.com/watch?v=YiKCU-tOZ1U - Link thí nghi m ệ 2: dung d ch ị BaCl2 tác d ng v ụ i ớ dung d ch H ị 2SO4 loãng
https://www.youtube.com/watch?v=gmuLBgbY7dk - Link thí nghi m ệ 3: dung d ch ị CuSO4 tác d ng v ụ i ớ dung d ch N ị aOH
https://www.youtube.com/watch?v=l3VWJ9oYBLg - Link thí nghi m ệ 4: dung d ch ị Na2CO3 tác d ng v ụ i ớ dung d ch C ị aCl2
https://www.youtube.com/watch?v=fMX6MSFamk8 - Các hình nh t ả heo sách giáo khoa; - Máy chi u, b ế ng nhóm ả ; - Phi u h ế c t ọ p ậ 1, 2, 3. 2. H c ọ sinh - SGK, SBT, vở ghi III. Ti n t ế rình d y h c 1. Hoạt đ ng 1 : Kh i ở đ ng a) M c t ụ iêu: T o đ ạ ư c h ợ ng t ứ hú cho h c s ọ inh, d n d ẫ t ắ gi i ớ thi u v ệ n đ ấ , đ ề h ể c ọ sinh bi t ế đư c m ợ u i ố có đâu. ở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả và trả l i ờ câu h i ỏ : Mu i ố là lo i ạ h p ch t ấ có nhi u t ề rong t nhi ên, trong nư c bi n, ể trong đ t ấ , trong các m ( ỏ hình 12.1). V y muối là gì? Mu i ố có nh ng t ính ch t ấ hoá h c nào? M i ố liên h gi a m u i ố v i ớ các lo i ạ h p ch t ấ khác đư c ợ th hi n nh t ư h nào? ế c) S n ph m ẩ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh, d ki ự n: ế - Muối là nh ng ữ h p ợ ch t ấ đư c ợ t o ạ ra khi thay th ế ion H+ trong acid b ng ằ ion kim lo i ạ ho c i ặ on ammonium (NH + 4 ). - Tính ch t ấ hoá h c c ọ a ủ mu i ố : + Dung d ch ị mu i ố có thể tác d ng ụ v i ớ kim lo i ạ t o ạ thành mu i ố m i ớ và kim lo i ạ m i ớ . + Muối có thể tác d ng v ụ i ớ dung d ch aci ị d t o ạ thành mu i ố m i ớ và acid m i ớ . + Muối có thể tác d ng v ụ i ớ dung d ch bas ị e t o t ạ hành mu i ố m i ớ và base m i ớ . + Hai dung d ch m ị u i ố có th t ể ác d ng v ụ i ớ nhau t o t ạ hành hai mu i ố m i ớ . - Mối liên h gi ệ a m ữ u i ố và các h p ch ợ t ấ khác đư c t ợ h hi ể n b ệ ng ằ s đ ơ s ồ au:
d) Tổ chức thực hi n ệ : - Giao nhi m ệ v h c t p: + GV: Yêu c u h ầ c s ọ inh quan sát tranh nh ả m t ộ số muối trong t nhi ự ên (Hình 12.1). + Yêu c u h ầ c ọ sinh th o l ả u n ậ nhóm tr l ả i ờ câu h i ỏ : V y ậ muối là gì? Mu i ố có nh ng t ữ ính ch t ấ hoá h c ọ nào? M i ố liên h gi ệ a m ữ u i ố v i ớ các lo i ạ h p ch ợ t ấ khác đư c ợ th hi ể n nh ệ t ư h nào? ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Thực hi n nhi m ệ v h c ọ t p ậ : + H c
ọ sinh quan sát tranh và th o l ả u n ậ nhóm tr l ả i ờ câu h i ỏ
- Báo cáo, thảo lu n: + GV g i ọ đ i ạ di n nhóm ệ trình bày n i ộ dung th o l ả u n. ậ + GV g i ọ ch đ ỉ nh ng ị u nhi ẫ ên HS nhóm khác nh n xét ậ , b s ổ ung. - K t ế lu n ậ : + GV: Nh n ậ xét, khen ng i ợ , chu n hóa ki ẩ n t ế h c. ứ Hoạt đ ng 2 : Hình thành ki n t ế h c m i Hoạt đ ng 2.1 Tìm hi u v k ề hái ni m ệ mu i a) M c t ụ iêu: - Nêu đư c ợ khái ni m ệ về mu i ố (các mu i ố thông thư ng ờ là h p ợ ch t ấ đư c ợ hình thành t s ừ t ự hay th i ế on H+ c a aci ủ d b i ở ion kim lo i ạ ho c i ặ on NH + 4 ). b) N i
ộ dung: HS nghiên c u ứ tài li u ệ tham kh o ả , th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành phi u ế h c ọ t p s ậ 1 ố PHI U Ế H C Ọ TẬP 1
Nhóm ……….. L p …………….. Câu 1: Cho các mu i
ố sau: NaCl, CaCO3, CuSO4, NH4NO3, (NH4)2SO4. Nh n ậ xét v t ề hành ph n c ầ u t ấ o ạ c a các ủ h p ch ợ t ấ mu i ố trên? Câu 2: Cho bi t ế các mu i
ố : Na3PO4, MgCl2, CaCO3, CuSO4, KNO3 tư ng ơ ng ứ v i ớ acid nào trong s các ố
acid sau: HCl, H2SO4, H3PO4, HNO3, H2CO3. c) S n ph m Câu trả l i ờ c a H ủ S, dự ki n: ế Câu 1: Chúng đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o b ạ i ở ion kim lo i ạ hoặc ion NH + 4 và gốc acid. Câu 2: Mu i Na3PO4 MgCl2 CaCO3 CuSO4 KNO3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo