Lớp: Lớp 8
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Hóa học 8 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Hóa học 8 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(284 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 11: OXIDE
Môn h c/Ho t đ ng giáo d c : KHTN 8
Th i gian th c hi n: ( …ti t)ế
I. M c tiêu
1. V k i n th cế
- u đ c khái ni m oxide là h p ch t c a oxygen v i 1 nguyên t kc. ượ
- Vi t đ c m t s ph ng trình a h cế ượ ươ t o oxide t kim lo i/phi kim v i
oxygen, và ph ng trình hóa h cươ khi cho:
+ Oxide base tác d ng đ c v i n c, dung d ch acid, oxide acid. ượ ướ
+ Oxide acid tác d ng đ c v i n c, dung d ch base, oxit base. ượ ướ
- S pn lo i oxide theo kh năng ph n ng v i acid/base (oxide acid, oxide
base, oxide l ng nh oxide trung nhưỡ ).
2. V n ăng l c:
2.1. Năng l c chung
- Năng l c t ch t h c: Ch đ ng, ch c c tìm hi u khái ni m oxide, tính
ch t ng d ng c a oxide.
- Năng l c giao ti p và h p tác: ế Ho t đ ng nhóm m t cách hi u qu theo đúng yêu
c u c a GV, tích c c tham gia các ho t đ ng trong l p.
- Gi i quy t v n đ sáng t o: ế Th o lu n v i các thành viên trong nhóm nh m
gi i quy t các v n đ trong bài h c đ hoàn thành nhi m v h c t p. ế
2.2. Năng l c khoa h c t nhiên:
- Nh n th c khoa h c t nhiên: Nêu đ c đ c khái ni m oxide và phân lo i đ cượ ượ ượ
oxide theo kh năng ph n ng v i acid/base; vi t đ c ph ng trình hóa h c t o ế ượ ươ
oxide t kim lo i/phi kim v i oxygen.
- Tìm hi u t nhiên: Ti n hành đ c thí nghi m oxide kim lo i ph n ng v i acid;ế ượ
oxide phi kim ph n ng v i base; nêu gi i thích đ c hi n t ng x y ra trong ượ ư
thí nghi m và rút ra nh n xét v tính ch t hóa h c c a oxide.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- V n d ng ki n th c, năng đã h c: ế V n d ng ki n th c v oxide đ gi i thích ế
các hi n t ng hóa h c, các ng d ng trong th c ti n đ i s ng nh : h vôi tôi n i ượ ư
váng tr ng s d ng m t s oxide trong đ i s ng nh dùng vôi b t. ư
3. V p h m ch t
- Chăm ch : T h c nghiên c u tính ch t hóa h c c a oxide theo s h ng d n ướ
c a giáo viên.
- C n th n, trung th c và th c hi n các yêu c u trong bài h c.
- Có ni m say mê, h ng thú v i vi c khám phá và h c t p khoa h c t nhiên.
II. Thi t b d y h c và h c li uế
1. Giáo viên
Tên thi t b d y h cế S l ng cho ượ
6 nhóm
Khay thí nghi m 6
T m kính 6
ng nh gi t 12
C c th y tinh ch a n c (r a ng nh ướ
gi t)
6
ng nghi m 12
ng th i ch L 6
Hình nh các ng d ng c a m t s oxide 1
CuO 6
Dung d ch HCl 6
Dung d ch n c vôi trong Ca(OH) ướ
2
6
Máy chi uế 1
Bài gi ng đi n t 1
Phi uế h c t p 24
Bút d 6
2. H c sinh
SGK, SBT KHTN 8
III. Ti n trình d y h cế
1. Ho t đ ng 1 (10 phút): M đ u
a) M c tiêu: Nêu đ c các ng d ng c a các oxide th ng g p trong cu c s ng.ượ ườ
Xác đ nh đ c vi c c n thi t tìm hi u v ượ ế oxide.
b) N i dung : HS sau khi quan sát hình nh hoàn thi n đ c phi u h c t p 1. ượ ế
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
PHI U H C T P 1
Em hãy quan sát, đ c k thông tin r i n i các hình v i ng d ng và tác h i cho phù
h p.
Ch t ng d ng Tác h i
SO
2
1. Kh chua đ t phòng
ng a sâu b nh cho cây
x lí khí th i
CaO
2. Làm nguyên li u s n
xu t acid sunfuric, ch t
t y tr ng, ch t di t n m
m c,….
a. Gây m aư
acid
Al
2
O
3
3. Dùng trong nhi u lĩnh
v c khác nhau: đi n t ,
quang h c
b. Tăng tính
ki m trong
n c ướ
trong đ t
CO
2
r n
4. Dùng làm đ trang s c
quý hi m màuế
r t đ p .
c. Gây hi u
ng nhà
kính
SiO
2
5. Dùng làm n c đá khôướ .
Dùng b o qu n th c
ph m, làm l nh cho qu t
đi u hòa, t o khói trên sân
kh u ho c các tháp r u ượ
c i...ướ
c) S n ph m : Câu tr l i c a HS, theo ý hi u c a HS.
d) T ch c th c hi n:
*Chuy n giao nhi m v h c t p
4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Giáo viên chia l p thành 6 nhóm – m i nhóm t 6 - 8 h c sinh .
- GV yêu c u các nhóm HS quan sát các tranh nh, đ c thông tin và th o lu n hoàn
thành phi u h c t p 1.ế
*Th c hi n nhi m v h c t p
- H c sin h ho t đ ng nhóm theo yêu c u c a giáo viên hoàn thành phi u h c t p 1.ế
*Báo cáo k t qu và th o lu nế
- Giáo viên cho các nhóm báo cáo k t qu th o lu n.ế
*Đánh giá k t qu th c hi n nhi m vế
- Giáo viên g i các nhóm nh n xét, đánh giá.
- GV đ a ra đáp án đúng và cho cư ác nhóm ch m đi m cho nhau và ch n ra nhóm có
nhi u đáp án đúng nh t và khen th ng ưở
GV: Các oxide r t nhi u ng d ng trong cu c s ng. Các ng d ng này đ c ượ
d a trên các tính ch t hóa h c nào c a oxide? Oxide ? Đó chính n i dung
chúng ta c n tìm hi u hôm nay.
2. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Tìm hi u khái ni m và cách phân lo i oxide
a) M c tiêu: HS nêu đ c khái ni m và phân lo i đ c các oxide theo thành ph n ượ ượ
nguyên t và tính ch t hóa h c.
b) N i dung: GV cho HS tìm hi u SGK, d a vào ki n th c c a HS, HS th o lu n ế
nhóm hoàn thành phi u h c t p 2.ế
PHI U H C T P 2
Em hãy tìm hi u thông tin SGK k t h p v i ki n th c c a mình tr l i các câu h i: ế ế
1. Oxide là gì?
2. Công th c hoá h c chung c a oxide?
3. Có m y cách phân lo i oxide?
4. G i tên oxide nh th nào? ư ế
5. Phân lo i và g i tên các oxide: Al
2
O
3
, CO, SiO
2
, CuO, P
2
O
5
, NO, K
2
O và ZnO.
c) S n ph m h c t p: Tr l i phi u h c t p 2.ế D ki n: ế
1. Oxide là h p ch t 2 nguyên t , trong đó m t nguyên t là oxygen.
5
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2. CTHH chung c a oxide : R
x
O
y
3. Có 2 cách phân lo i oxide:
D a vào thành ph n nguyên t D a vào tính ch t hóa h c c a oxide
Có hai lo i:
- Oxide c a kim lo i
- Oxide phi kim
+ Oxide acid
+ Oxide base
+ Oxide l ng tínhưỡ
+ Oxide trung tính
4. G i tên oxide
1.Oxide kim lo i
Tên oxide = Tên kim lo i + oxide
+ V i kim lo i có nhi u hóa tr :
Tên oxide = Tên kim lo i( hóa tr) + oxide
2.Oxide phi kim
Tên g i:
Tên
oxide
=
Ti n t
(nguyê
n t
c a
nguyên
t)
Tên
nguyê
n t
+ Ti n t
(ch s
nguyên
t
oxygen)
oxide
Ti n t : 1: mono(b qua) 2: di; 3: tri 4: tetra 5: penta...
5. Phân lo i và g i tên oxide
Oxide acid Oxide base Oxide trung tính Oxide l ng tínhưỡ
CO
2
(carbon dioxide),
SiO
2
(silicon dioxide),
P
2
O
5
(điphosphorus
pentaoxide),
CuO
(copper(II) oxide)
K
2
O.
(potassium oxide)
NO
(nitrogen oxide),
CO
(carbon oxide),
Al
2
O
3
(aluminium
oxide)
ZnO
(zinc oxide)
d) T ch c ho t đ ng:

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 11: OXIDE Môn h c/ ọ Ho t ạ đ ng gi ộ áo d c ụ : KHTN 8 Th i ờ gian th c ự hi n ệ : (…ti t ế ) I. Mục tiêu 1. V k ề i n t ế h c - Nêu được khái ni m ệ oxide là h p ợ ch t ấ c a ủ oxygen v i ớ 1 nguyên t ố khác.
- Viết được một số phương trình hóa h c
ọ tạo oxide từ kim loại/phi kim v i ớ
oxygen, và phương trình hóa h c ọ khi cho: + Oxide base tác d n ụ g đư c ợ v i ớ nư c ớ , dung d c ị h acid, oxide acid. + Oxide acid tác d n ụ g đư c ợ v i ớ nư c ớ , dung d c ị h base, oxit base.
- Sự phân loại oxide theo khả năng ph n ả n ứ g v i
ớ acid/base (oxide acid, oxide
base, oxide lưỡng tính và oxide trung tính). 2. V n ề ăng l c:
2.1. Năng l c chung - Năng l c
ự tự chủ và tự h c: Chủ đ ng, ộ tích c c ự tìm hi u ể khái ni m ệ oxide, tính chất và ng d ứ ng ụ c a oxi ủ de. - Năng l c ự giao ti p ế và h p ợ tác: Ho t ạ đ ng ộ nhóm m t ộ cách hi u ệ qu ả theo đúng yêu cầu c a ủ GV, tích c c t ự ham gia các ho t ạ đ ng ộ trong l p. ớ - Gi i ả quy t ế v n
ấ đề và sáng t o: Th o ả lu n ậ v i
ớ các thành viên trong nhóm nh m ằ gi i ả quy t ế các v n đ ấ t ề rong bài h c đ ọ hoàn t ể hành nhi m ệ v h ụ c ọ t p. ậ
2.2. Năng l c khoa h c t nhi ên: - Nh n ậ th c ứ khoa h c ọ t ự nhiên: Nêu đư c ợ đư c ợ khái ni m ệ oxide và phân lo i ạ đư c ợ oxide theo khả năng ph n ả ng ứ v i ớ acid/base; vi t ế đư c ợ phư ng ơ trình hóa h c ọ t o ạ oxide t ki ừ m lo i ạ /phi kim v i ớ oxygen. - Tìm hi u ể t ự nhiên: Ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ oxide kim lo i ạ ph n ả ng ứ v i ớ acid; oxide phi kim ph n ả ng ứ v i ớ base; nêu và gi i ả thích đư c ợ hi n ệ tư ng ợ x y ả ra trong thí nghi m ệ và rút ra nh n ậ xét v t ề ính ch t ấ hóa h c c ọ a ủ oxide. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kĩ năng đã h c: V n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ về oxide để gi i ả thích các hi n ệ tư ng ợ hóa h c, ọ các ng ứ d ng ụ trong th c ự ti n ễ đ i ờ s ng ố nh : ư h ố vôi tôi n i ổ váng tr ng s ắ d ử ng m ụ t ộ số oxide trong đ i ờ s ng nh ố ư dùng vôi b t ộ . 3. V p ề hẩm ch t - Chăm ch : ỉ Tự h c ọ và nghiên c u ứ tính ch t ấ hóa h c ọ c a ủ oxide theo s ự hư ng ớ d n ẫ c a ủ giáo viên. - Cẩn th n, t ậ rung th c và t ự h c ự hi n các ệ yêu c u t ầ rong bài h c. ọ - Có ni m ề say mê, h ng t ứ hú v i ớ vi c khám ệ phá và h c t ọ p khoa ậ h c t ọ nhi ự ên. II. Thi t ế b d y h c ọ và h c l ọ i u 1. Giáo viên Tên thi t ế b d y h c S l ố ư ng cho 6 nhóm Khay thí nghi m ệ 6 T m ấ kính 6 Ống nh gi ỏ t ọ 12 Cốc th y ủ tinh ch a ứ nư c ớ (r a ử ng ố nhỏ 6 gi t ọ ) Ống nghiệm 12 Ống thổi ch L ữ 6 Hình nh ả các ng d ứ ng ụ c a m ủ t ộ s oxi ố de 1 CuO 6 Dung dịch HCl 6 Dung dịch nư c ớ vôi trong Ca(OH)2 6 Máy chi u ế 1 Bài gi ng đi ả ện tử 1 Phi u ế h c ọ t p ậ 24 Bút d ạ 6 2. H c ọ sinh SGK, SBT KHTN 8 III. Ti n t ế rình d y h c 1. Hoạt đ ng 1 (10 phút): M đ ở ầu a) M c ụ tiêu: Nêu đư c ợ các ng ứ d ng ụ c a ủ các oxide thư ng ờ g p ặ trong cu c ộ s ng. ố Xác đ nh đ ị ược vi c c ệ n t ầ hi t ế tìm hi u ể về oxide. b) N i
ộ dung: HS sau khi quan sát hình nh
ả hoàn thiện được phi u h ế c ọ t p 1. ậ 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) PHIẾU H C Ọ TẬP 1 Em hãy quan sát, đ c k ọ t ỹ hông tin r i ồ n i ố các hình v i ớ ng d ứ ng ụ và tác h i ạ cho phù h p. ợ Chất ng d ụng Tác hại 1. Khử chua đ t ấ phòng ng a ừ sâu bệnh cho cây x l ử í khí th i ả SO2 2. Làm nguyên li u ệ s n ả a. Gây m a ư xuất acid sunfuric, ch t ấ acid tẩy tr ng, ắ ch t ấ di t ệ n m ấ CaO mốc,…. 3. Dùng trong nhi u l ề ĩnh b. Tăng tính v c ự khác nhau: đi n t ệ , ử ki m ề trong quang h c ọ nư c ớ và Al trong đ t ấ 2O3 4. Dùng làm đồ trang s c ứ c. Gây hi u ệ vì nó quý hi m ế và có màu ng ứ nhà rất đẹp. kính CO2 r n 5. Dùng làm nư c ớ đá khô. Dùng b o ả qu n ả th c ự phẩm, làm l nh ạ cho qu t ạ đi u ề hòa, t o ạ khói trên sân SiO2 khấu ho c ặ các tháp rư u ợ cư i ớ ... c) S n ph m ẩ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS, theo ý hi u c ể a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: *Chuy n gi ao nhi m ệ v h c t p 4
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Giáo viên chia l p ớ thành 6 nhóm – m i ỗ nhóm t 6 - ừ 8 h c s ọ inh. - GV yêu c u
ầ các nhóm HS quan sát các tranh nh, ả đ c ọ thông tin và th o ả lu n ậ hoàn thành phi u h ế c ọ t p 1. ậ *Th c ự hi n nhi m ệ v h c t p - H c s ọ inh ho t ạ đ ng nhóm ộ theo yêu c u c ầ a gi ủ áo viên hoàn thành phi u ế h c t ọ p 1. ậ *Báo cáo k t
ế quả và th o l ả u n
- Giáo viên cho các nhóm báo cáo k t ế quả th o l ả u n. ậ *Đánh giá k t ế qu t ả h c hi n nh i m ệ vụ - Giáo viên g i ọ các nhóm nh n xét ậ , đánh giá. - GV đ a
ư ra đáp án đúng và cho các nhóm ch m ấ đi m ể cho nhau và ch n ọ ra nhóm có nhi u đáp ề
án đúng nhất và khen thư ng ở
GV: Các oxide có r t ấ nhi u ề ng ứ d ng ụ trong cu c ộ s ng. Các ng ứ d ng ụ này đư c d a
ự trên các tính ch t ấ hóa h c ọ nào c a
ủ oxide? Oxide là gì ? Đó chính là n i ộ dung
chúng ta cần tìm hi u hôm nay. 2. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1 : Tìm hi u ể khái ni m
ệ và cách phân lo i ạ oxide a) M c t
ụ iêu: HS nêu đư c ợ khái ni m ệ và phân lo i ạ đư c
ợ các oxide theo thành ph n ầ
nguyên tố và tính chất hóa h c. ọ b) N i
ộ dung: GV cho HS tìm hi u SG ể K, d a vào ự ki n ế th c c ứ a H ủ S, HS th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành phi u ế h c t ọ p 2. ậ PHI U Ế H C Ọ TẬP 2 Em hãy tìm hi u t ể hông tin SGK k t ế h p v i ớ ki n t ế h c ứ c a m ình tr l ả i ờ các câu h i ỏ : 1. Oxide là gì? 2. Công th c hoá h ứ c ọ chung c a oxi ủ de? 3. Có mấy cách phân lo i ạ oxide? 4. G i ọ tên oxide nh t ư h nào? ế 5. Phân lo i ạ và g i
ọ tên các oxide: Al2O3, CO, SiO2, CuO, P2O5, NO, K2O và ZnO. c) S n ph m ẩ h c ọ t p: Tr l ả i ờ phi u h ế c t ọ p ậ 2. D ki ự n: ế
1. Oxide là h p ch ợ t ấ 2 nguyên t , t ố rong đó m t ộ nguyên t l ố à oxygen.


zalo Nhắn tin Zalo