Giáo án Số trung bình và mốt của mẫu số liệu ghép nhóm Toán 11 Chân trời sáng tạo

326 163 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(326 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
CH NG V. CÁC S Đ C TR NG ĐO XU TH TRUNG TÂM CHO M UƯƠ Ư
S LI U GHÉP NHÓM
BÀI 1. S TRUNG BÌNH VÀ M T C A M U S LI U GHÉP NHÓM (3
TI T)
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:
- Tính đ c các s đ c tr ng đo xu th trung tâm c a m u s li u ghép nhóm: ượ ư ế
s trung bình c ng và m t.
- Hi u ý nghĩa và vai trò c a các s đ c tr ng trên c a m u s li u trong bài ư
toán th c t . ế
- Rút ra đ c k t lu n nh ý nghĩa c a các s đ c tr ng nói trên c a m u s ượ ế ư
li u trong tr ng h p đ n gi n. ườ ơ
- Nh n bi t đ c m i liên h gi a th ng kê v i nh ng ki n th c c a các môn ế ượ ế
h c khác trong ch ng trình l p 11 và trong th c ti n. ươ
2. Năng l c
Năng l c chung:
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm ế
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng. ế
Năng l c riêng:
- T duy l p lu n toán h c: So sánh, phân tích d li u tìm ra m i liên hư
trong quá trình hình thành cách tính s đ c tr ng, ý nghĩa c a s đ c tr ng. ư ư
- Gi i quy t v n đ toán h c: gi i thích, ghép nhóm m u s li u, tính đ c s ế ượ
trung bình và m t c a m u s li u.
- Mô hình hóa toán h c: Hi u ý nghĩa và và trò c a các s đ c tr ng trên c a ư
m u s li u trong bài toán th c t . ế
- Giao ti p toán h c: đ c, trao đ i thông tin.ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- ý th c h c t p , ý th c tìm tòi, khám phá sáng t o, ý th c làm vi c
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác. ế
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n ế ế
th c theo s h ng d n c a GV. ướ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.
2. Đ i v i HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ng ướ
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c.
b) N i dung: HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.
c) S n ph m: HS tr l i đ c câu h i m đ u. ượ
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u:
M t đ i lí b o hi m đã th ng kê s l ng khách mua b o hi m nhân th trong m t ượ
ngày bi u đ bên.
Hãy so sánh đ tu i trung bình c a khách hàng nam và khách hàng n .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV có th g i m thêm:
+ Có th bi t đ c s khách n và nam trong t ng kho ng tu i đ c không? ế ượ ượ
+ Nh ng ta có th tính đ c luôn đ tu i trung bình c a khách hàng nam nư ượ
đ c không?ượ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi
hoàn thành yêu c u.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ơ
HS vào bài h c m i: “Quan sát bi u đ , th nh n bi t s l ng khách hàng nam ế ượ
n t ng kho ng tu i. Tuy nhiên ch a th so sánh đ c ngay đ tu i trung bình ư ượ
c a khách hàng nam và n . Ta cùng đi tìm câu tr l i trong bài h c này.”
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: S li u ghép nhóm.
a) M c tiêu:
- HS nh n bi t s li u ghép nhóm, giá tr đ i di n c a nhóm, đ dài c a nhóm. ế
- HS th c hi n ghép nhóm m u s li u.
b) N i dung:
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câu ượ
h i, th c hi n các ho t đ ng m c 1.
c) S n ph m: HS hình thành đ c ki n th c bài h c v m u s li u ghép nhóm,ượ ế
câu tr l i c a HS cho các câu h i.
d) T ch c th c hi n:
HĐ C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giaoướ
nhi m v :
- GV yêu c u HS hoàn
thành HĐKP 1.
- GV gi i thi u v
b ng s li u ghép
1. S li u ghép nhóm
HĐKP 1
B ng d i ướ
K t lu nế
M u s li u ghép nhóm th ng đ c trình bày d i ườ ượ ướ
d ng b ng th ng kê có d ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
nhóm
+ Các nhóm, t n s
t ng ng, c m u, giáươ
tr đ i di n, đ dài c a
nhóm.
- Cho HS quan sát
d 1.
+ Nêu cách xác đ nh đ
dài nhóm, giá tr đ i
di n c a nhóm.
- GV cho HS tìm hi u
m t s quy t c ghép
nhóm.
- HS th c hành ghép
nhóm m u s li u
d 2.
+ GV h ng d n HSướ
xác đ nh đ dài L th a
mãn
L>
R
k
.
Nhóm
¿
¿
¿
T n
s
n
1
n
2
n
k
Trong đó:
+ B ng trên g m k nhóm
[
u
j
;u
j
+1
)
v i
+ C m u
n=n
1
+n
2
+..+n
k
+ Giá tr đ i di n c a nhóm
[
u
j
;u
j+1
)
1
2
(
u
j
+u
j+1
)
+ Hi u
u
j +1
u
j
đ c g i là đ dài c a nhóm ượ
[
u
j
;u
j+1
)
.
Ví d 1 (SGK -tr.130)
M t s quy t c ghép nhóm c a m u s li u
- S d ng t k = 5 đ n k = 20. C m u càng l n thì c n ế
càng nhi u nhóm s li u.
- Các nhóm cùng đ dài b ng L th a mãn
R<k . L ,
trong đó R là kho ng bi n thi n, k là s nhóm. ế ế
- Giá tr nh nh t c a m u thu c vào nhóm
[
u
1
;u
2
)
càng g n
u
1
càng t t. Giá tr l n nh t c a m u thu c
nhóm
[
u
k
;u
k+ 1
)
và càng g n
u
k +1
càng t t.
Ví d 2 (SGK -tr.131)
Chú ý
+ Các đ u mút c a các nhóm th không giá tr c a
m u s li u.
+ Đ thu n l i cho vi c tính các s đ c tr ng, ta th ư
hi u ch nh v b ng cách thêm b t 0,5 đ n v vào đ u ơ
mút bên ph i và bên trái c a m i nhóm s li u.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch n
u
1
đ dài
nhóm h p lí.
- GV h ng d n HSướ
hình thành Chú ý v :
+ Đ u mút c a các
nhóm.
+ th hi u ch nh
b ng s li u đ tính
giá tr đ i di n m t
cách d h n. ơ
- HS làm theo nhóm đôi
th c hi n Th c hành
1.
B c 2: Th c hi nướ
nhi m v :
- HS theo dõi SGK, chú
ý nghe, ti p nh n ki nế ế
th c, hoàn thành các
yêu c u, th o lu n
nhóm.
- GV quan sát h tr .
B c 3: Báo cáo, th oướ
lu n:
- HS gi tay phát bi u,ơ
lên b ng trình bày
- M t s HS khác nh n
xét, b sung cho b n.
B c 4: K t lu n,ướ ế
nh n đ nh: GV t ng
Ví d
Hi u ch nh thành
Th c hành 1
Kho ng bi n thiên c a m u s li u đã cho ế
R=2910=19
.
Đ dài m i nhóm
L>
19
5
=3,8
. Ta ch n
L=4
và chia
d li u thành các nhóm
10;14
¿
),
¿, ¿, ¿,¿
. Khi đó ta có
b ng t n s ghép nhóm nh sau: ư
S ba
¿
¿
¿
¿
¿
Giá tr
đ i
di n
12 16 20 24 28
S
ngày
8 5 8 3 6
Chú ý: Có th có nhi u cách chia nhóm khác nhau.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../...
CHƯƠNG V. CÁC SỐ Đ C Ặ TR N Ư G ĐO XU TH Ế TRUNG TÂM CHO M U SỐ LI U Ệ GHÉP NHÓM BÀI 1. S Ố TRUNG BÌNH VÀ M T Ố C A Ủ M U Ẫ S Ố LI U Ệ GHÉP NHÓM (3 TI T) I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Tính đ c ượ các s ố đ c ặ tr n ư g đo xu th ế trung tâm c a ủ m u ẫ s ố li u ệ ghép nhóm: s ố trung bình c n ộ g và m t ố . - Hi u
ể ý nghĩa và vai trò c a ủ các s ố đ c ặ tr n ư g trên c a ủ m u ẫ s ố li u ệ trong bài toán th c ự t . ế - Rút ra đ c ượ k t ế lu n ậ nh ờ ý nghĩa c a ủ các s ố đ c ặ tr n ư g nói trên c a ủ m u ẫ s ố li u ệ trong tr n ườ g h p ợ đ n ơ gi n ả . - Nh n ậ bi t ế đ c ượ m i ố liên h ệ gi a ữ th n ố g kê v i ớ nh n ữ g ki n ế th c ứ c a ủ các môn h c ọ khác trong ch n ươ g trình l p ớ 11 và trong th c ự ti n ễ . 2. Năng l c Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c
ọ : So sánh, phân tích dữ li u ệ tìm ra m i ố liên hệ
trong quá trình hình thành cách tính s ố đ c ặ tr n ư g, ý nghĩa c a ủ s ố đ c ặ tr n ư g. - Gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c ọ : gi i ả thích, ghép nhóm m u ẫ s ố li u ệ , tính đ c ượ số trung bình và m t ố c a ủ m u ẫ s ố li u ệ .
- Mô hình hóa toán h c ọ : Hi u
ể ý nghĩa và và trò c a ủ các s ố đ c ặ tr n ư g trên c a ủ mẫu s ố li u ệ trong bài toán th c ự t . ế - Giao ti p ế toán h c ọ : đ c ọ , trao đ i ổ thông tin. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. 3. Ph m ẩ ch t - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . c) S n ả ph m ẩ : HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ : M t ộ đ i ạ lí b o ả hi m ể đã th n ố g kê s ố l n ượ g khách mua b o ả hi m ể nhân th ọ trong m t ộ ngày ở bi u ể đ ồ bên. Hãy so sánh đ ộ tu i ổ trung bình c a
ủ khách hàng nam và khách hàng n . ữ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV có th ể g i ợ m ở thêm: + Có th ể bi t ế đ c ượ s ố khách n ữ và nam trong t n ừ g kho n ả g tu i ổ đ c ượ không? + Nh n
ư g ta có thể tính đ c ượ luôn độ tu i ổ trung bình c a
ủ khách hàng nam và nữ đ c ượ không? Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Quan sát bi u ể đ , ồ có th ể nh n ậ bi t ế s ố l n ượ g khách hàng nam và nữ ở t n ừ g kho n ả g tu i ổ . Tuy nhiên ch a ư th ể so sánh đ c ượ ngay đ ộ tu i ổ trung bình c a ủ khách hàng nam và n . ữ Ta cùng đi tìm câu tr ả l i ờ trong bài h c ọ này.”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ho t ạ đ ng ộ 1: S ố li u ệ ghép nhóm. a) M c ụ tiêu: - HS nh n ậ bi t ế s ố li u
ệ ghép nhóm, giá tr ịđ i ạ di n ệ c a ủ nhóm, đ ộ dài c a ủ nhóm. - HS th c ự hi n ệ ghép nhóm m u ẫ s ố li u ệ . b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g m c ụ 1. c) S n ả ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ về m u ẫ số li u ệ ghép nhóm, câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n ể giao 1. S ố li u ệ ghép nhóm nhiệm v : HĐKP 1 - GV yêu c u ầ HS hoàn B n ả g d i ướ thành HĐKP 1. Kết lu n - GV gi i ớ thi u ệ về M u ẫ s ố li u
ệ ghép nhóm thư ng ờ đư c
ợ trình bày dư i b n ả g số li u ệ ghép d ng ạ b n ả g th n
ố g kê có d ng M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nhóm Nhóm ¿ ¿ … ¿ n n + Các nhóm, t n ầ số Tần 1 2 … nk t n ươ g n ứ g, c ỡ m u ẫ , giá số trị đ i ạ di n ệ , độ dài c a ủ Trong đó: nhóm. + B n ả g trên g m ồ k nhóm [u ;u j j+ 1 ) v i ớ 1≤ j ≤ k + C ỡ m u
n=n1+n2+..+nk 1 + Giá tr ị đ i ạ di n ệ c a ủ nhóm [u ;u j j+1 ) là 2 (uj+uj+1) + Hi u ệ u ;u j ượ ọ ộ ủ [u +1−u j đ c g i là đ dài c a nhóm j j+1 ) . Ví d ụ 1 (SGK -tr.130) - Cho HS quan sát dụ 1. + Nêu cách xác đ n ị h độ dài nhóm, giá trị đ i ạ M t ộ s ố quy t c ắ ghép nhóm c a ủ m u ẫ s ố li u diện c a ủ nhóm. - Sử d n ụ g từ k = 5 đ n ế k = 20. Cỡ m u ẫ càng l n ớ thì c n ầ - GV cho HS tìm hi u ể càng nhi u ề nhóm s ố li u ệ . m t ộ số quy t c
ắ ghép - Các nhóm có cùng độ dài b n ằ g L th a
ỏ mãn R<k . L, nhóm. trong đó R là kho n ả g bi n ế thi n ế , k là s ố nhóm. - Giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ m u ẫ thu c ộ vào nhóm [u ;u 1 2 ) và càng g n ầ u1 càng t t ố . Giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ m u ẫ thu c ộ nhóm [u ;u k ku ố + 1)
và càng g n k+1 càng t t. Ví d ụ 2 (SGK -tr.131) - HS th c ự hành ghép Chú ý nhóm m u ẫ số li u ệ ở + Các đ u ầ mút c a
ủ các nhóm có thể không là giá trị c a ủ dụ 2. m u ẫ số li u ệ . + GV h n ướ g d n ẫ HS + Để thu n ậ l i ợ cho vi c ệ tính các số đ c ặ tr n ư g, ta có thể xác đ n ị h độ dài L th a ỏ hi u ệ ch n ỉ h về b n ằ g cách thêm và b t ớ 0,5 đ n ơ vị vào đ u ầ R mãn L> . mút bên ph i ả và bên trái c a ủ m i ỗ nhóm s ố li u ệ . k M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo