Lý thuyết Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tốc độ chuyển động

260 130 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Lý thuyết
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 2 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Lý thuyết Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo (cả năm)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5 K 2.5 K lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi Lý thuyết KHTN 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(260 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 8. T c đ chuy n đ ng
1. T c đ
- T c đ là đ i l ng cho bi t m c đ nhanh hay ch m c a chuy n đ ng. ượ ế
- T c đ chuy n đ ng c a m t v t đ c xác đ nh b ng chi u dài quãng đ ng ượ ườ
v t đi đ c trong m t đ n v th i gian. ượ ơ
- Công th c tính t c đ :
s
v
t
Trong đó:
+ v là t c đ c a v t.
+ s là quãng đ ng v t đi đ c.ườ ượ
+ t là th i gian v t đi h t quãng đ ng đó. ế ườ
2. Đ n v t c đơ
- Trong h đ n v đo l ng chính th c n c ta, t c đ đ c đo b ng đ n v ơ ườ ướ ượ ơ
mét trên giây (m/s) và kilômét trên gi (km/h).
+ Đ i đ n v : ơ
1000 1
1 km / h m / s 0,28m / s
3600 3,6
1 m/s = 3,6 km/h
+ Ví d :
27.1
27 km / h 7,5m / s
3,6
10 m/s = 10.3,6 = 36 km/h
- Ngoài ra t c đ còn có th đo b ng các đ n v khác nh : ơ ư
+ Mét trên phút (m/min).
+ Xentimét trên giây (cm/s).
+ Milimét trên giây (mm/s).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 8. T c đ ộ chuy n đ ng 1. T c ố độ - Tốc đ l ộ à đ i ạ lư ng ợ cho bi t ế m c đ ứ nhanh ộ hay ch m ậ c a ủ chuy n đ ể ng. ộ - T c ố độ chuy n ể đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ chi u ề dài quãng đư ng ờ v t ậ đi đư c t ợ rong m t ộ đ n v ơ t ị h i ờ gian. s v  - Công th c ứ tính t c đ ố : ộ t Trong đó: + v là tốc đ c ộ a ủ v t ậ . + s là quãng đư ng v ờ t ậ đi đư c. ợ + t là th i ờ gian v t ậ đi h t ế quãng đư ng đó. ờ 2. Đ n ơ v t c đ - Trong hệ đ n ơ vị đo lư ng ờ chính th c ứ ở nư c ớ ta, t c ố độ đư c ợ đo b ng ằ đ n ơ vị
mét trên giây (m/s) và kilômét trên gi ( ờ km/h). + Đổi đ n v ơ : ị 1000 1 1 km / h   m / s 0  , 28m / s 3600 3,6 1 m/s = 3,6 km/h + Ví d : ụ 27.1 27 km / h  7  ,5m / s 3,6 10 m/s = 10.3,6 = 36 km/h
- Ngoài ra tốc đ còn có t ộ h đo b ể ng ằ các đ n v ơ khác ị nh : ư + Mét trên phút (m/min).
+ Xentimét trên giây (cm/s). + Milimét trên giây (mm/s). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo