Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 4. Ba đư ng coni ờ c trong m t ặ ph ng t ẳ a đ ọ ộ A. Lý thuy t ế 1. Elip 1.1. Nhận bi t ế elip Cho hai đi m ể cố đ nh ị F1, F2 và m t ộ đ ộ dài không đ i ổ 2a l n ớ h n
ơ F1F2. Elip (E) là t p h ậ p ợ các đi m ể M trong m t ặ ph ng ẳ sao cho F1M + F2M = 2a. Các đi m ể F1 và F2 g i
ọ là các tiêu đi m ể c a ủ elip. Đ dài ộ F1F2 = 2c g i
ọ là tiêu cự c a el ủ ip (a > c). 1.2. Phư ng t ơ rình chính t c c ắ a el ủ ip M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Cho elip (E) có các tiêu đi m ể F1 và F2 và đ t ặ F1F2 = 2c. Ch n ọ hệ tr c ụ t a ọ độ
Oxy sao cho F1(–c; 0) và F2(c; 0). Ngư i ờ ta ch ng m ứ inh đư c: ợ 2 2 x y M x; y E 1 2 2 a b (1), 2 2 trong đó b a c . Phư ng ơ trình (1) g i
ọ là phư ng t ơ rình chính t c ắ c a el ủ ip. Chú ý: • (E) c t ắ Ox t i ạ hai đi m
ể A1(–a; 0), A2(a; 0) và c t ắ Oy t i ạ hai đi m ể B1(0; –b), B2(0; b). • Các đi m ể A1, A2, B1, B2 g i
ọ là các đ nh ỉ c a el ủ ip. • Đo n ạ th ng ẳ A1A2 = 2a g i ọ là tr c ụ l n ớ , đo n ạ th ng ẳ B1B2 = 2b g i ọ là tr c ụ nhỏ c a ủ elip. • Giao đi m ể O c a hai ủ tr c g ụ i
ọ là tâm đ i ố x ng ứ c a ủ elip. • N u
ế M(x; y) ∈ (E) thì |x| ≤ a, |y| ≥ b. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ví d :
ụ Cho elip (E) có độ dài tr c ụ l n ớ b ng ằ 10, tỉ số gi a ữ tiêu cự và độ dài 2 tr c ụ l n l ớ à 5 . a) Tính độ dài tr c ụ nh c ỏ a el ủ ip. b) Vi t ế phư ng t ơ rình chính t c c ắ a ủ elip. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả a) Ta có đ dài ộ tr c l ụ n b ớ ng ằ 10. Ta suy ra 2a = 10. Suy ra a = 5. 2 Theo đ , ề ta có tỉ số gi a t ữ iêu c và đ ự ộ dài tr c ụ l n l ớ à 5 . 2c 2 Suy ra 2a 5 . 2 2 c .a .10 4 5 5 . 2 2 2 2
Ta có b a c 5 4 3 . Suy ra 2b = 2.3 = 6. V y đ ậ ộ dài tr c ụ nh c ỏ a el ủ ip (E) b ng 6. ằ b) Ta có a = 5 và b = 3. 2 2 x y 1 Phư ng t ơ rình chính t c c ắ a ủ elip (E) là: 25 9 . 2. Hypebol M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2.1. Nhận bi t ế hypebol Cho hai đi m ể cố đ nh ị F1, F2 và m t ộ độ dài không đ i ổ 2a nhỏ h n ơ F1F2.
Hypebol (H) là t p ậ h p ợ các đi m ể M trong m t ặ ph ng ẳ sao cho |F1M – F2M| = 2a. Các đi m ể F1 và F2 g i
ọ là các tiêu đi m ể c a hypebol ủ . Độ dài F1F2 = 2c g i
ọ là tiêu cự c a ủ hypebol (c > a). 2.2. Phư ng ơ trình chính t c c ắ a hypebol ủ
Cho hypebol (H) có các tiêu đi m ể F1 và F2 và đ t ặ F1F2 = 2c. Đi m ể M thu c ộ hypebol (H) khi và ch
ỉ khi |F1M – F2M| = 2a. Ch n ọ hệ tr c ụ t a ọ đ ộ Oxy sao cho F1(–c; 0) và F2(c; 0). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Lý thuyết Toán 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Ba đường conic trong mặt phẳng toạ độ
245
123 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ lý thuyết Toán 10 Chân trời sáng tạo Tập 2 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(245 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. Ba đ ng conic trong m t ph ng t a đườ ặ ẳ ọ ộ
A. Lý thuy tế
1. Elip
1.1. Nh n bi t elipậ ế
Cho hai đi m c đ nh Fể ố ị
1
, F
2
và m t đ dài không đ i 2a l n h n Fộ ộ ổ ớ ơ
1
F
2
. Elip (E)
là t p h p các đi m M trong m t ph ng sao cho Fậ ợ ể ặ ẳ
1
M + F
2
M = 2a.
Các đi m Fể
1
và F
2
g i là các ọ tiêu đi mể c a elip.ủ
Đ dài Fộ
1
F
2
= 2c g i là ọ tiêu cự c a elip (a > c).ủ
1.2. Ph ng trình chính t c c a elipươ ắ ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cho elip (E) có các tiêu đi m Fể
1
và F
2
và đ t Fặ
1
F
2
= 2c. Ch n h tr c t a đọ ệ ụ ọ ộ
Oxy sao cho F
1
(–c; 0) và F
2
(c; 0).
Ng i ta ch ng minh đ c:ườ ứ ượ
2 2
2 2
x y
M x; y E 1
a b
(1),
trong đó
2 2
b a c
.
Ph ng trình (1) g i là ươ ọ ph ng trình chính t c c a elip.ươ ắ ủ
Chú ý:
• (E) c t Ox t i hai đi m Aắ ạ ể
1
(–a; 0), A
2
(a; 0) và c t Oy t i hai đi m Bắ ạ ể
1
(0; –b),
B
2
(0; b).
• Các đi m Aể
1
, A
2
, B
1
, B
2
g i là cácọ đ nhỉ c a elip.ủ
• Đo n th ng Aạ ẳ
1
A
2
= 2a g i là ọ tr c l nụ ớ , đo n th ng Bạ ẳ
1
B
2
= 2b g i là ọ tr cụ
nhỏ c a elip.ủ
• Giao đi m O c a hai tr c g i là ể ủ ụ ọ tâm đ i x ngố ứ c a elip.ủ
• N u M(x; y) ế ∈ (E) thì |x| ≤ a, |y| ≥ b.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ví d : ụ Cho elip (E) có đ dài tr c l n b ng 10, t s gi a tiêu c và đ dàiộ ụ ớ ằ ỉ ố ữ ự ộ
tr c l n làụ ớ
2
5
.
a) Tính đ dài tr c nh c a elip.ộ ụ ỏ ủ
b) Vi t ph ng trình chính t c c a elip.ế ươ ắ ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
a) Ta có đ dài tr c l n b ng 10. Ta suy ra 2a = 10.ộ ụ ớ ằ
Suy ra a = 5.
Theo đ , ta có ề t s gi a tiêu c và đ dài tr c l n là ỉ ố ữ ự ộ ụ ớ
2
5
.
Suy ra
2c 2
2a 5
.
2 2
c .a .10 4
5 5
.
Ta có
2 2 2 2
b a c 5 4 3
.
Suy ra 2b = 2.3 = 6.
V y đ dài tr c nh c a elip (E) b ng 6.ậ ộ ụ ỏ ủ ằ
b) Ta có a = 5 và b = 3.
Ph ng trình chính t c c a elip (E) là: ươ ắ ủ
2 2
x y
1
25 9
.
2. Hypebol
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2.1. Nh n bi t hypebolậ ế
Cho hai đi m c đ nh Fể ố ị
1
, F
2
và m t đ dài không đ i 2a nh h n Fộ ộ ổ ỏ ơ
1
F
2
.
Hypebol (H) là t p h p các đi m M trong m t ph ng sao cho |Fậ ợ ể ặ ẳ
1
M – F
2
M| =
2a.
Các đi m Fể
1
và F
2
g i là các ọ tiêu đi mể c a hypebol.ủ
Đ dài Fộ
1
F
2
= 2c g i là ọ tiêu cự c a hypebol (c > a).ủ
2.2. Ph ng trình chính t c c a hypebolươ ắ ủ
Cho hypebol (H) có các tiêu đi m Fể
1
và F
2
và đ t Fặ
1
F
2
= 2c. Đi m M thu cể ộ
hypebol (H) khi và ch khi |Fỉ
1
M – F
2
M| = 2a. Ch n h tr c t a đ Oxy sao choọ ệ ụ ọ ộ
F
1
(–c; 0) và F
2
(c; 0).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ng i ta ch ng minh đ c:ườ ứ ượ
2 2
2 2
x y
M x; y H 1
a b
(2),
trong đó
2 2
b c a
.
Ph ng trình (2) g i là ươ ọ ph ng trình chính t c c a hypebol.ươ ắ ủ
Chú ý:
• (H) c t Ox t i hai đi m Aắ ạ ể
1
(–a; 0) và A
2
(a; 0). N u ta v hai đi m Bế ẽ ể
1
(0; –b)
và B
2
(0; b) vào hình ch nh t OAữ ậ
2
PB
2
thì
2 2
OP a b c
.
• Các đi m Aể
1
, A
2
g i là các ọ đ nhỉ c a hypebol.ủ
• Đo n th ng Aạ ẳ
1
A
2
= 2a g i là ọ tr c th cụ ự , đo n th ng Bạ ẳ
1
B
2
= 2b g i là ọ tr cụ
oả c a hypebol.ủ
• Giao đi m O c a hai tr c là ể ủ ụ tâm đ i x ngố ứ c a hypebol.ủ
• N u M(x; y) ế ∈ (H) thì x ≤ –a ho c x ≥ a.ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ