Tổng hợp Ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 9 - Đỗ Nhung

435 218 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Tổng hợp Ngữ pháp và bài tập môn Tiếng Anh lớp 9 biên soạn bởi Đỗ Nhung mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo chuyên đề luyện thi Tiếng Anh.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(435 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:



Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT A. GRAMMAR I. COMPLEX SENTENCES
1. What is a complex sentence? (Câu phức là gì?)

Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và một mệnh đề độc lập
(independent clause) liên kết với nhau thông qua sử dụng các liên từ phụ thuộc (Subordinating conjuntions).
Để thành thạo dạng câu này, chúng ta phải phân biệt được mệnh đề độc lập
- “independent clause” và mệnh đề phụ thuộc - “dependent clause”. Vị trí của các mệnh đề phụ rất quan
trọng dù nó không làm thay đổi nghĩa của câu nhưng sẽ quyết định xem câu của chúng ta nên thêm dấu
phẩy hay không, qua đó quyết định tính đúng sai về mặt văn phạm của câu.
2. Subordinating conjunctions (Các liên từ phụ thuộc)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, liên kết mệnh đề này và mệnh đề
độc lập trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề độc lập nhưng phải luôn
được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Một số hên từ phụ thuộc hay gặp: although (mặc dù), though (mặc dù), because (bởi vì), since
(vì), when (khi), as soon as (ngay sau khi), so that (vì vậy), in order that (để mà), if (nếu), unless (trừ khi),.. Ví dụ: A lthough I s
tudied hard, I couldn’t pass the exam . Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập
(Mặc dù tớ đã học hành chăm chỉ nhưng tớ không thể qua được kì thi.) I c
ouldn’t pass the exam al though I s tudied hard . Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
(Tớ không thể đỗ kì thi mặc dù tớ đã học hành chăm chỉ.)
* Lưu ý: Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy.
Tuy nhiên, khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề. 3. Form (Công thức):
subordinating conjunctions + dependent clause, + independent clause Or
Independent clause + subordinating conjunctions + dependent clause
(Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc, + Mệnh đề độc lập Hoặc
Mệnh đề độc lập + Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc)
4. Types of dependent clause (Các loại mệnh đề phụ thuộc)
a. Dependent clause of concession (Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ)

Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc although, though hoặc eventhough. Nó thể
hiện một kết quả không mong muốn.
Ví dụ: Although he is very old, he goes jogging every morning.


(Mặc dù ông ấy đã cao tuổi nhưng ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi sáng.)
* Lưu ý: although/ though/ even though dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng despitein spite of
(+ cụm danh từ/ danh động từ) hoặc despite the fact thatin spite of the fact that (+ mệnh đề) để diễn đạt ý tương đương.
Ví dụ: Despite his age, he goes jogging every morning.
(Mặc dù tuổi cao nhưng ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi sáng.)
b. Dependent clause of purpose (Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích)
Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc như so that hoặc in order that. Mệnh đề này
được dùng để nói về mục đích của hành động trong mệnh đề độc lập.
Ví dụ: We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam.
(Chúng tôi rời đi sớm để tránh bị tắc đường.)
c. Dependent clause of reason (Mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân)
Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc because, since hoặc as. Mệnh đề này trả lời
cho câu hỏi “tại sao” (Why?).
Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily.
(Hôm nay, tớ không đi học bởi vì trời mưa quá to.)
As this is the first time you are here, let me take you around.
(Bởi vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tớ đưa bạn đi thăm xung quanh.)
* Lưu ý: Ngoài because/ since được dùng với mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân, chúng ta có thể dùng
because of/ due to + cụm danh từ/ V-ing để diễn đạt ý tương đương.
Ví dụ: I didn’t go to school today because of the heavy rain.
(Tớ không đi học hôm nay bởi vì trời mưa to.)
d. Dependent clause of time (Mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian)
Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc when (khi), while (trong khi), before (trước),
after (sau), as soon as (ngay sau khi)... Mệnh đề này làm rõ thời điểm hành động ở mệnh đề độc lập diễn ra.
Ví dụ: As soon as the teacher arrived, they started their lesson.
(Ngay sau khi giáo viên đến lớp, cả lớp bắt đầu bài học.)
I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor.
(Tờ đang rửa bát trong khi chị gái tớ đang lau nhà.)
e. Dependent clause of condition (Mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện)
Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc if (nếu), as long as (với điều kiện), even if (thậm
chí nếu) hoặc unless (= if... not)... Mệnh đề này đưa ra một điều kiện và kết quả của điều kiện đó.
Ví dụ: I will lend you money as long as you pay me next month.
(Tớ sẽ cho cậu vay tiền, với điều kiện là cậu trả tớ vào tháng tới.)
The crop will die unless it rains soon.
(Vụ mùa sẽ hỏng nếu trời không mưa sớm.)
II. PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ)
1. What is a phrasal verb? (Cụm động từ là gì?)



Cụm động từ là một động từ được theo sau bởi tiểu từ (particles): giới từ (prepositions) hoặc trạng
từ (adverbs): back, in, on, off, through, up... Sự kết hợp của động từ và tiểu từ thường tạo cho cụm động
từ một ý nghĩa hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ: If you don’t know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary.
look up = get the information (tra cứu)
(Nếu bạn không biết nghĩa của từ vựng, bạn có thể tra cứu trong từ điển.)
When my parents go on business, I must look after my younger brother.
look after = take care of (chăm sóc, trông coi)
(Khi bố mẹ tôi đi công tác, tôi phải trông coi em trai mình.)
You should never look down on others just because they are poorer than you.
look down on = show a lack of respect (coi thường)
(Con không bao giờ được coi thường người khác chỉ vì họ nghèo khó hơn con.)
Ý nghĩa của cụm động từ thường khó đoán do không phụ thuộc vào nghĩa của động từ gốc và
nghĩa của giới từ, do đó việc học cụm động từ thường gây nhiều khó khăn cho người học và chỉ có thể
được ghi nhớ bằng cách học thuộc lòng và luyện tập.
Lưu ý rằng các cụm động từ thường được dùng chủ yếu trong văn nói hoặc các văn bản viết không
yêu cầu tính trang trọng, lịch sự. Nên tránh sử dụng cụm động từ trong các bài viết học thuật (trong bài
viết học thuật, người ta thường có xu hướng sử dụng những động từ chuẩn tắc như “to postpone” thay vì
cụm động từ “to put off”).
2. Separable phrasal verbs (Cụm động từ có thể tách rời)
Cụm động từ có thể tách rời nghĩa là giữa động từ và giới từ có thể có một tân ngữ xen giữa.
Ví dụ: I looked up the word in the dictionary.
Hoặc I l ooked t he word up in the dictionary.
(Tớ đã tra nghĩa của từ này trong từ điển.)
I need to pick up my friend at the station at 9.00 this morning.
Hoặc I need to pick my friend up at the station at 9.00 this morning.
(Tớ cần phải đi đón bạn tớ ở nhà ga lúc 9 giờ sáng nay.)
* Lưu ý: Nếu tân ngữ là một đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải đứng giữa động từ và giới từ.
Ví dụ: I looked the number up in the phone book. → đúng
I looked up the number in the phone book. → đúng
I looked it up in the phone book, → đúng
I looked up it in the phone book. → sai
3. Some common phrasal verbs (Các cụm động từ phổ biến.) getup (get out of bed) thức dậy find out (get information) tìm kiếm bring out (publish/ launch)
xuất bản/giới thiệu look through (read) đọc pick up đón look up (get information) tra cứu

break up đột nhập bring up (rear, educate a child)
nuôi dưỡng, giáo dục call back (return a phone call)
điện thoại lại cho ai carry on (continue) tiếp tục
come across (find/ meet by chance) tình cờ bắt gặp come back (return) quay trở lại come up with (produce an idea)
nảy ra, sáng tạo ra (ý tưởng) fall off (drop from) ngã, rơi xuống
get along with (be in good terms with sb)
hòa hợp, hòa thuận với ai get off >< get on
lên >< xuống xe look after (take care of) chăm sóc look for (seek) tìm kiếm look forward to trông mong, mong chờ put off (postpone) trì hoãn put up with (accept) chịu đựng run away (escape) chạy trốn run out of hết, cạn kiệt take off (begin flight/ plane) cất cánh turn down (refuse/ reject) từ chối turn off >< turn on tắt >< bật turnup (make an appearance) xuất hiện B. EXERCISES
1. Read the following sentences and underline the words are stressed.
1. Duong is living in a nuclear family.
2. Each member in Duong’s family has a private room now.
3. Nick likes the way that the family shared rooms in the past.
4. Nick didn’t like the way that Mrs Ha’s family had meals together.
6. Nick admires the way that the family reached an agreement. 2. Choose the odd one out. 1. A. paintings B. lanterns C. tourists D. drums 2. A. remind B. take over C. set up D. look round 3. A. park B. lacquerware cC. zoo D. museum 4. A. bronze B. gold C. iron D. cloth 5. A. carve B. sweater C. weave D. mould
3. Identify the dependent clauses and independent ones in the following sentences by underlining them and labeling them.
1. He always spends time to do charity even though he is extremely busy.
2. Even though he is poor, he always helps other homeless people.


zalo Nhắn tin Zalo