Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng X ơ Câu 1. Ch n kh ọ ng ẳ đ nh ị sai trong các kh ng ẳ đ nh s ị au: A. Phép thử ng u ẫ nhiên (g i ọ t t ắ là phép th ) ử là m t ộ ho t ạ đ ng ộ mà ta không th bi ể t ế trư c ớ đư c ợ k t ế qu c ả a ủ nó; B. T p ậ h p ợ t t ấ c ả các k t ế qu ả có th có ể c a ủ phép th ng ử u ẫ nhiên đư c ợ g i ọ là không gian mẫu; C. V i ớ m i ọ bi n c ế ố A, 0 ≤ P(A) ≤ 1; D. Xác su t ấ c a ủ m i ỗ bi n c ế ố đo lư ng ờ x y ả ra c a ủ bi n ế c đó. ố Bi n ế c có ố khả năng x y r ả a càng cao thì xác su t ấ c a ủ nó càng xa 1. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Các kh ng ẳ đ nh ị A, B, C đúng, kh ng ẳ đ nh ị D sai, vì xác su t ấ c a ủ m i ỗ bi n ế cố đo lư ng ờ x y ả ra c a ủ bi n ế cố đó. Bi n ế c ố có kh ả năng x y ả ra càng cao thì xác suất c a nó càng ủ g n 1. ầ Ta ch n ph ọ ư ng ơ án D. Câu 2. Xúc x c ắ có 6 m t ặ đánh số ch m ấ từ 1 đ n ế 6 ch m ấ . Không gian m u ẫ c a 1 l ủ ần tung xúc x c ắ là: A. = {1; 2; 3; 4; 5; 6}; B. = 1; 2; 3; 4; 5; 6;
C. = {1}; {2}; {3}; {4}; {5}; {6}; D. = ∅. Câu 3. Tung xúc x c ắ 5 l n ầ sẽ có không gian m u ẫ g m ồ bao nhiêu cách xu t ấ hiện m t ặ c a xúc ủ x c? ắ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 6!; B. 30; C. 5 6 ; D. vô số. Câu 4. Ch n ọ kh ng đ ẳ nh ị
đúng trong các kh ng đ ẳ nh s ị au: A. Phép thử ng u ẫ nhiên (g i ọ t t ắ là phép th ) ử là m t ộ ho t ạ đ ng ộ mà ta không th bi ể t ế trư c đ ớ ược k t ế quả c a nó ủ ; B. Cho A là m t ộ bi n ế c . ố Khi đó bi n ế cố “Không x y ả ra A”, kí hi u ệ là A , đư c ợ g i ọ là bi n c ế đ ố i ố c a ủ A; C. P( ) = 1, P(∅) = 0; D. C ả A, B, C đ u ề đúng. Câu 5. M t ộ ban đ i ạ di n ệ g m ồ 5 ngư i ờ đư c ợ thành l p ậ t ừ 10 ngư i ờ có tên sau
đây: Lan, Mai, Minh, Thu, Miên, An, Hà, Thanh, M , ơ Nga. Tính xác xu t ấ đ ể ít nhất 3 ngư i ờ trong ban đ i ạ di n có t ệ ên b t ắ đ u b ầ ng ch ằ M ữ . 5 A. 252 ; 1 B. 24 ; 5 C. 21 ; 11 D. 42 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6. M t ộ h p ộ ch a ứ 18 quả c u ầ g m ồ 8 quả c u ầ màu xanh và 10 quả c u ầ màu tr ng. ắ Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 quả từ h p ộ đó. Xác xu t ấ để ch n ọ đư c ợ 2 quả cầu cùng màu là: 12 A. 17 ; 5 B. 17 ; 73 C. 153 ; 80 D. 153 . Câu 7. Đi n ề ti p ế vào ch ỗ tr ng: ố “Giả sử m t ộ phép th ử có không gian m u ẫ gồm …. các k t
ế quả có cùng khả năng x y ả ra và A là m t ộ bi n ế c . ố Xác su t ấ c a bi ủ n c ế ố A là m t
ộ số, kí hiệu là P(A), đư c ợ xác đ nh b ị i ở công th c: ứ n A , P(A) = n
trong đó n(A) và n( ) lần lư t ợ là kí hi u s ệ ph ố n t ầ ử c a t ủ p ậ A và ”. A. vô h n; ạ B. h u h ữ n; ạ C. tất c ; ả D. vô số.
Câu 8. Trên bàn có 5 quả táo và 5 quả cam. Xác đ nh ị số ph n ầ tử không gian mẫu c a ủ phép th l ử ấy 3 qu
ả ở trên bàn sau đó b r ỏ a ngoài l y t ấ i p 2 qu ế n ả a. ữ A. 2 520 phần t ; ử M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 5 220 ph n t ầ ; ử C. 1 050 ph n t ầ ; ử D. 2 150 phần t . ử Câu 9. Cho t p ậ h p ợ A g m ồ các số nguyên dư ng ơ nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ 40. Ch n ọ 2 ph n ầ tử trong t p ậ h p ợ A. G i ọ B là bi n ế cố “Ph n ầ t ử đư c ợ ch n ọ chia h t ế cho 5”. S k ố t ế qu t ả hu n l ậ i ợ cho bi n ế c B ố là: A. 26; B. 27; C. 25; D. 28.
Câu 10. Từ các chữ số {1; 2; 3; 4; 5; 6}, l p ậ m t ộ s ố b t ấ kì g m ồ 3 ch ữ s . ố Xác suất để số nh n đ ậ ư c ợ chia h t ế cho 6 là: 1 A. 2 ; 1 B. 4 ; 1 C. 6 ; 1 D. 8 . Câu 11. Hai ngư i ờ ngang tài ngang s c ứ tranh ch c ứ vô đ ch ị c a ủ m t ộ cu c ộ thi cờ vua. Ngư i ờ dành chi n ế th ng ắ là ngư i ờ đ u ầ tiên th ng ắ đư c ợ 5 ván c . ờ T i ạ th i ờ đi m ể ngư i ờ ch i ơ thứ nh t ấ đã th ng ắ 4 ván và ngư i ờ ch i ơ thứ hai m i ớ th ng
ắ 2 ván (không có ván nào hòa). Xác su t ấ để ngư i ờ ch i ơ thứ nh t ấ dành chi n ế th ng ắ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 10 Toán 10 Chân trời sáng tạo
136
68 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(136 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng Xậ ươ
Câu 1. Ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị sai trong các kh ng đ nh sau:ẳ ị
A. Phép th ng u nhiên (g i t t là phép th ) là m t ho t đ ng mà ta khôngử ẫ ọ ắ ử ộ ạ ộ
th bi t tr c đ c k t qu c a nó;ể ế ướ ượ ế ả ủ
B. T p h p t t c các k t qu có th có c a phép th ng u nhiên đ c g i làậ ợ ấ ả ế ả ể ủ ử ẫ ượ ọ
không gian m u;ẫ
C. V i m i bi n c A, 0 ≤ P(A) ≤ 1;ớ ọ ế ố
D. Xác su t c a m i bi n c đo l ng x y ra c a bi n c đó. Bi n c có khấ ủ ỗ ế ố ườ ả ủ ế ố ế ố ả
năng x y ra càng cao thì xác su t c a nó càng xa 1.ả ấ ủ
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Các kh ng đ nh A, B, C đúng, kh ng đ nh D sai, vì ẳ ị ẳ ị xác su t c a m i bi n cấ ủ ỗ ế ố
đo l ng x y ra c a bi n c đó. Bi n c có kh năng x y ra càng cao thì xácườ ả ủ ế ố ế ố ả ả
su t c a nó càng g n 1.ấ ủ ầ
Ta ch n ph ng án D.ọ ươ
Câu 2. Xúc x c có 6 m t đánh s ch m t 1 đ n 6 ch m. Không gian m uắ ặ ố ấ ừ ế ấ ẫ
c a 1 l n tung xúc x c là:ủ ầ ắ
A.
= {1; 2; 3; 4; 5; 6};
B.
= 1; 2; 3; 4; 5; 6;
C.
= {1}; {2}; {3}; {4}; {5}; {6};
D.
= ∅.
Câu 3. Tung xúc x c 5 l n s có không gian m u g m bao nhiêu cách xu tắ ầ ẽ ẫ ồ ấ
hi n m t c a xúc x c?ệ ặ ủ ắ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 6!;
B. 30;
C.
5
6
;
D. vô s .ố
Câu 4. Ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng trong các kh ng đ nh sau:ẳ ị
A. Phép th ng u nhiên (g i t t là phép th ) là m t ho t đ ng mà ta khôngử ẫ ọ ắ ử ộ ạ ộ
th bi t tr c đ c k t qu c a nóể ế ướ ượ ế ả ủ ;
B. Cho A là m t bi n c . Khi đó bi n c “Không x y ra A”, kí hi u là ộ ế ố ế ố ả ệ
A
,
đ c g i là bi n c đ i c a Aượ ọ ế ố ố ủ ;
C. P(
) = 1, P(∅) = 0;
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 5. M t ban đ i di n g m 5 ng i đ c thành l p t 10 ng i có tên sauộ ạ ệ ồ ườ ượ ậ ừ ườ
đây: Lan, Mai, Minh, Thu, Miên, An, Hà, Thanh, M , Nga. Tính xác xu t đ ítơ ấ ể
nh t 3 ng i trong ban đ i di n có tên b t đ u b ng ch M.ấ ườ ạ ệ ắ ầ ằ ữ
A.
5
252
;
B.
1
24
;
C.
5
21
;
D.
11
42
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. M t h p ch a 18 qu c u g m 8 qu c u màu xanh và 10 qu c uộ ộ ứ ả ầ ồ ả ầ ả ầ
màu tr ng. Ch n ng u nhiên 2 qu t h p đó. Xác xu t đ ch n đ c 2 quắ ọ ẫ ả ừ ộ ấ ể ọ ượ ả
c u cùng màu là:ầ
A.
12
17
;
B.
5
17
;
C.
73
153
;
D.
80
153
.
Câu 7. Đi n ti p vào ch tr ng: “ề ế ỗ ố Gi s m t phép th có không gian m u ả ử ộ ử ẫ
g m …. các k t qu có cùng kh năng x y ra và A là m t bi n c . Xác su tồ ế ả ả ả ộ ế ố ấ
c a bi n c A là m t s , kí hi u là P(A), đ c xác đ nh b i công th c:ủ ế ố ộ ố ệ ượ ị ở ứ
P(A) =
n A
,
n
trong đó n(A) và n(
) l n l t là kí hi u s ph n t c a t p A và ầ ượ ệ ố ầ ử ủ ậ
”.
A. vô h n;ạ
B. h u h n;ữ ạ
C. t t c ;ấ ả
D. vô s .ố
Câu 8. Trên bàn có 5 qu táo và 5 qu cam. Xác đ nh s ph n t không gianả ả ị ố ầ ử
m u c a phép th l y 3 qu trên bàn sau đó b ra ngoài l y ti p 2 qu n a.ẫ ủ ử ấ ả ở ỏ ấ ế ả ữ
A. 2 520 ph n t ;ầ ử
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 5 220 ph n t ;ầ ử
C. 1 050 ph n t ;ầ ử
D. 2 150 ph n t . ầ ử
Câu 9. Cho t p h p A g m các s nguyên d ng nh h n ho c b ng 40.ậ ợ ồ ố ươ ỏ ơ ặ ằ
Ch n 2 ph n t trong t p h p A. G i B là bi n c “Ph n t đ c ch n chiaọ ầ ử ậ ợ ọ ế ố ầ ử ượ ọ
h t cho 5”. S k t qu thu n l i cho bi n c B là:ế ố ế ả ậ ợ ế ố
A. 26;
B. 27;
C. 25;
D. 28.
Câu 10. T các ch s {1; 2; 3; 4; 5; 6}, l p m t s b t kì g m 3 ch s . Xácừ ữ ố ậ ộ ố ấ ồ ữ ố
su t đ s nh n đ c chia h t cho 6 là:ấ ể ố ậ ượ ế
A.
1
2
;
B.
1
4
;
C.
1
6
;
D.
1
8
.
Câu 11. Hai ng i ngang tài ngang s c tranh ch c vô đ ch c a m t cu c thiườ ứ ứ ị ủ ộ ộ
c vua. Ng i dành chi n th ng là ng i đ u tiên th ng đ c 5 ván c . T iờ ườ ế ắ ườ ầ ắ ượ ờ ạ
th i đi m ng i ch i th nh t đã th ng 4 ván và ng i ch i th hai m iờ ể ườ ơ ứ ấ ắ ườ ơ ứ ớ
th ng 2 ván (không có ván nào hòa). Xác su t đ ng i ch i th nh t dànhắ ấ ể ườ ơ ứ ấ
chi n th ng là:ế ắ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
7
8
;
B.
4
5
;
C.
3
4
;
D.
1
2
.
Câu 12. M t ng i b ng u nhiên 4 lá th vào 4 bì th đã đ c ghi s n đ aộ ườ ỏ ẫ ư ư ượ ẵ ị
ch c n g i. Xác xu t đ có ít nh t 1 lá th b đúng phong bì c a nó là:ỉ ầ ử ấ ể ấ ư ỏ ủ
A.
5
8
;
B.
4
7
;
C.
3
8
;
D. Không xác đ nh.ị
Câu 13. M t t có 7 h c sinh nam và 3 h c sinh n . Cô giáo ch n ng u nhiênộ ổ ọ ọ ữ ọ ẫ
2 b n trong t lên ki m tra bài cũ. Xác su t đ 2 b n ch n lên là 2 b n n là:ạ ổ ể ấ ể ạ ọ ạ ữ
A.
1
15
;
B.
7
15
;
C.
8
15
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ