Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ
Câu 1. Cho f(x) = x2 – 4. Tìm kh ng ẳ đ nh ị sai trong các kh ng đ ẳ nh s ị au đây
A. f(x) < 0 khi x (– 2; 2);
B. f(x) > 0 khi x (- ∞; - 2) ∪ (2; + ∞);
C. f(x) = 0 khi x = 2; x = – 2;
D. f(x) > 0 khi x (– 2; 2). Câu 2. Tam th c f ứ (x) = x2 + 2x – 3 nh n ậ giá tr d ị ư ng khi ơ và ch khi ỉ
A. x (- ∞; - 3) ∪ (1; + ∞);
B. x (- ∞; - 1) ∪ (3; + ∞);
C. x (- ∞; - 2) ∪ (6; + ∞); D. x (1; 3). Câu 3. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình 2x 3 x 3 A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. 2 Câu 4. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình x 3x 2x 4 A. x = 4; B. x = 2; C. x = 0; D. x = 1.
Câu 5. Cho f(x) = mx2 – 2x – 1. Xác đ nh ị m đ ê f(x) ≤ 0 v i ơ x . A. m ≤ – 1; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. m ≤ 0; C. – 1 ≤ m ≤ 0. D. m ≤ 1 và m ≠ 0.
Câu 6. Tích các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ 2 2
rình x 2x 3 x 2x 3 7 là: A. 1; B. 0; C. 2; D. – 4. Câu 7. Nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình x 2 x 3 5 thu c ộ kho ng ả nào trong các kho ng s ả au A. (7; 10); B. (2; 5); C. (3; 7); D. (- 2; 2). Câu 8. V i ơ x thu c ộ t p h ậ p ợ nào dư i
ơ đây thì f(x) = 2x2 – 7x – 15 không âm? 3 ; 5; A. 2 ; 3 ; 5 ; B. 2 ; 3 5; C. 2 ; 3 ;5 D. 2 . Câu 9. Bi u ê th c
ứ f(x) = (m2 + 2)x2 – 2(m – 2)x + 2 luôn nh n ậ giá tr ịdư ng ơ khi và chỉ khi: A. m ≤ – 4 ho c ặ m ≥ 0; B. m < – 4 ho c m ặ > 0; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. – 4 < m < 0; D. m < 0 ho c m ặ > 4.
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên c a ủ m đê b t ấ phư ng ơ trình x2 + 3mx2 + 4mx + 4 ≥ 0 v i ơ m i ọ x . ℝ A. 1; B. 4; C. 6; D. 5. Câu 11. Xác đ nh
ị m đê bất phư ng
ơ trình x2 + 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có nghi m ệ v i ơ m i ọ x ℝ. A. m < 1 ho c m ặ > 5; B. m < – 5 ho c ặ m > – 1; C. 1 < m < 5;
D. – 5 < m < – 1. 2 Câu 12. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình 4x2 – 12x + 5 4x 12x = 0 A. 1; B. 4; C. 2; D. 5. 2
Câu 13. Tích các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình x2 + 2 x 3x 11 = 3x + 4 là A. 1; B. 2; C. –2; D. 4. Câu 14. T ng ổ các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x 3 6 x 3
(x 3)(6 x) (*) là A. 1; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 7 Toán 10 Chân trời sáng tạo
161
81 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(161 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ngậ ố ươ
Câu 1. Cho f(x) = x
2
– 4. Tìm kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau đây
A. f(x) < 0 khi x
(– 2; 2);
B. f(x) > 0 khi x
(- ∞; - 2) ∪ (2; + ∞);
C. f(x) = 0 khi x = 2; x = – 2;
D. f(x) > 0 khi x
(– 2; 2).
Câu 2. Tam th c f(x) = x
2
+ 2x – 3 nh n giá tr d ng khi và ch khi
A. x
(- ∞; - 3) ∪ (1; + ∞);
B. x
(- ∞; - 1) ∪ (3; + ∞);
C. x
(- ∞; - 2) ∪ (6; + ∞);
D. x
(1; 3).
Câu 3. S nghi m c a ph ng trình
2x 3 x 3
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 4. Nghi m c a ph ng trình
2
x 3x 2x 4
A. x = 4;
B. x = 2;
C. x = 0;
D. x = 1.
Câu 5. Cho f(x) = mx
2
– 2x – 1. Xác đ nh m đ f(x) ≤ 0 v i
x
.
A. m ≤ – 1;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. m ≤ 0;
C. – 1 ≤ m ≤ 0.
D. m ≤ 1 và m ≠ 0.
Câu 6. Tích các nghi m c a ph ng trình
2 2
x 2x 3 x 2x 3 7
là:
A. 1;
B. 0;
C. 2;
D. – 4.
Câu 7. Nghi m c a ph ng trình
x 2 x 3 5
thu c kho ng nào trong
các kho ng sau
A. (7; 10);
B. (2; 5);
C. (3; 7);
D. (- 2; 2).
Câu 8. V i x thu c t p h p nào d i đây thì f(x) = 2x
2
– 7x – 15 không âm?
A.
3
; 5;
2
;
B.
3
; 5 ;
2
;
C.
3
5;
2
;
D.
3
;5
2
.
Câu 9. Bi u th c f(x) = (m
2
+ 2)x
2
– 2(m – 2)x + 2 luôn nh n giá tr d ng khi
và ch khi:
A. m ≤ – 4 ho c m ≥ 0;
B. m < – 4 ho c m > 0;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. – 4 < m < 0;
D. m < 0 ho c m > 4.
Câu 10. Có bao nhiêu giá tr nguyên c a m đ b t ph ng trình x
2
+ 3mx
2
+
4mx + 4 ≥ 0 v i m i x
.
A. 1;
B. 4;
C. 6;
D. 5.
Câu 11. Xác đ nh m đ b t ph ng trình x
2
+ 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có
nghi m v i m i x
.
A. m < 1 ho c m > 5;
B. m < – 5 ho c m > – 1;
C. 1 < m < 5;
D. – 5 < m < – 1.
Câu 12. S nghi m c a ph ng trình 4x
2
– 12x + 5
2
4x 12x
= 0
A. 1;
B. 4;
C. 2;
D. 5.
Câu 13. Tích các nghi m c a ph ng trình x
2
+ 2
2
x 3x 11
= 3x + 4 là
A. 1;
B. 2;
C. –2;
D. 4.
Câu 14. T ng các nghi m c a ph ng trình
x 3 6 x 3 (x 3)(6 x)
(*) là
A. 1;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ