Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài ôn tập cu i ố chư ng ơ VIII n 2 1 x 2 2
Câu 1. Tìm số h ng ch ạ a ứ x4 trong khai tri n ể x bi t ế A C 1 0 n n A. – 20; B. 10; C. – 10; D. 20.
Câu 2. Từ thành phố A đ n
ế thành phố B có 3 con đư ng, ờ t ừ thành ph ố A đ n ế
thành phố C có 2 con đư ng, ờ t t ừ hành ph B ố đ n t ế hành ph D ố có 2 con đư ng, ờ t ừ thành ph ố C đ n ế thành ph ố D có 3 con đư ng, ờ không có con đư ng ờ nào n i ố từ thành phố C đ n ế thành ph ố B. H i ỏ có bao nhiêu con đư ng ờ đi t ừ thành phố A đ n t ế hành phố D. A. 6; B. 12; C. 18; D. 36.
Câu 3. Cho các số 1; 2; 3; 4; 5 có th l ể p đ ậ ư c ợ bao nhiêu s t ố nhi ự ên l g ẻ m ồ 3 ch s ữ ố đôi m t ộ khác nhau và chia h t ế cho 3. A. 5120; B. 3523; C. 2520; D. 3145.
Câu 4. Có 10 quả c u ầ đỏ đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 10, 7 quả c u ầ xanh đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 7 và 8 quả c u ầ vàng đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 8. H i ỏ có bao nhiêu cách lấy ra 3 qu c
ả ầu khác màu và khác số. A. 392; B. 1023; C. 3014; D. 391. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. L p 10A ớ có 15 h c s ọ inh nam và 25 h c s ọ inh n . ữ Th y gi ầ áo có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ h c ọ sinh nam và m t ộ h c ọ sinh nữ để thi đ u ấ c u ầ lông đôi nam n . ữ A. 15; B. 25; C. 40; D. 375.
Câu 6. Trong khai tri n nh ể ị th c (
ứ x + 2y)3 có bao nhiêu số h ng ạ A. 7; B. 6; C. 5; D. 4. Câu 7. Trong m t ộ h p ộ có 7 viên bi đ , ỏ 5 viên bi tr ng ắ và 6 viên bi xanh. Ch n ọ
ngẫu nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ch ể n ọ đư c 2 vi ợ ên bi xanh. A. 315; B. 525; C. 150; D. 990. Câu 8. N u ế m t ộ đa giác đ u có ề 44 đư ng ờ chéo, thì số c nh ạ c a đa gi ủ ác là: A. 11; B. 10; C. 9; D. 8. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Câu 9. M t ộ tổ gồm 7 nam và 6 n . ữ H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ 4 em đi tr c ự sao cho có ít nh t ấ 2 n ? ữ A. 315; B. 560; C. 210; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 120.
Câu 10. Trong khai tri n ể (x2 – 2x)5 hệ số c a ủ số h ng ch ạ a ứ x6 là: A. – 80; B. – 50; C. 50; D. 80. 3 Câu 11. Bi t ế giá trị c a ủ n thoả mãn A 5 6n n tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ P = 4 3n Cn2 A. P = 153; B. P = 357; C. P = 126; D. P = 3402. Câu 12. An mu n ố qua nhà Bình đ ể cùng Bình đ n ế ch i ơ nhà Cư ng. ờ T nhà ừ An đ n
ế nhà Bình có 4 con đư ng ờ đi, t ừ nhà Bình đ n ế nhà Cư ng ờ có 6 con đư ng ờ đi. H i
ỏ An có bao nhiêu cách ch n ọ đư ng đi ờ đ n nhà C ế ư ng? ờ A. 16; B. 10; C. 24; D. 36. 3 2 Câu 13. Bi n ế n là số nguyên dư ng ơ th a ỏ mãn A 2A 1 00 n n . Hệ số c a ủ x5 trong khai tri n ( ể 1 – 3x)n b ng ằ A. – 243; B. – 81; C. 243; D. 81. Câu 14. T các ừ
chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th l ể p ậ đư c ợ bao nhiêu s t ố ự nhiên ch n có ẵ ba ch s ữ ố khác nhau? A. 210; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 105; C. 168; D. 145. Câu 15. B n ạ Dũng có 9 quy n ể truy n
ệ tranh khác nhau và 6 quy n ể ti u ể thuy t ế khác nhau. B n
ạ Dũng có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ quy n ể sách để đ c ọ vào cuối tuần. A. 9; B. 6; C. 54; D. 15. Câu 16. Hệ số c a ủ x3y3 trong khai tri n nh ể t ị h c ( ứ 1 + x)5(1 + y)5 là A. 10; B. 400; C. 100; D. 36.
Câu 17. Cho các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 có th ể l p ậ đư c ợ bao nhiêu s ố t ự nhiên lẻ gồm 4 ch s ữ ố đôi m t ộ khác nhau A. 300; B. 261; C. 235; D. 720.
Câu 18. Trong khai tri n ể (x – 2y)4 số h ng ch ạ a ứ x2y2 là: A. 24; B. – 24; C. 35; D. – 35. 5 8 x 2
Câu 19. Trong khai tri n ể x số h ng ạ ch a ứ x2 là: A. 30x2; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 8 Toán 10 Chân trời sáng tạo
77
39 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(77 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài ôn t p cu i ch ng VIIIậ ố ươ
Câu 1. Tìm s h ng ch a xố ạ ứ
4
trong khai tri n ể
n
2
1
x
x
bi t ế
2 2
n n
A C 10
A. – 20;
B. 10;
C. – 10;
D. 20.
Câu 2. T thành ph A đ n thành ph B có 3 con đ ng, t thành ph A đ nừ ố ế ố ườ ừ ố ế
thành ph C có 2 con đ ng, t thành ph B đ n thành ph D có 2 con đ ng,ố ườ ừ ố ế ố ườ
t thành ph C đ n thành ph D có 3 con đ ng, không có con đ ng nào n iừ ố ế ố ườ ườ ố
t thành ph C đ n thành ph B. H i có bao nhiêu con đ ng đi t thành phừ ố ế ố ỏ ườ ừ ố
A đ n thành ph D.ế ố
A. 6;
B. 12;
C. 18;
D. 36.
Câu 3. Cho các s 1; 2; 3; 4; 5 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên l g m 3ố ể ậ ượ ố ự ẻ ồ
ch s đôi m t khác nhau và chia h t cho 3.ữ ố ộ ế
A. 5120;
B. 3523;
C. 2520;
D. 3145.
Câu 4. Có 10 qu c u đ đ c đánh s t 1 đ n 10, 7 qu c u xanh đ cả ầ ỏ ượ ố ừ ế ả ầ ượ
đánh s t 1 đ n 7 và 8 qu c u vàng đ c đánh s t 1 đ n 8. H i có baoố ừ ế ả ầ ượ ố ừ ế ỏ
nhiêu cách l y ra 3 qu c u khác màu và khác s .ấ ả ầ ố
A. 392;
B. 1023;
C. 3014;
D. 391.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. L p 10A có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Th y giáo có bao nhiêuớ ọ ọ ữ ầ
cách ch n ra m t h c sinh nam và m t h c sinh n đ thi đ u c u lông đôiọ ộ ọ ộ ọ ữ ể ấ ầ
nam n .ữ
A. 15;
B. 25;
C. 40;
D. 375.
Câu 6. Trong khai tri n nh th c (x + 2y)ể ị ứ
3
có bao nhiêu s h ngố ạ
A. 7;
B. 6;
C. 5;
D. 4.
Câu 7. Trong m t h p có 7 viên bi đ , 5 viên bi tr ng và 6 viên bi xanh. Ch nộ ộ ỏ ắ ọ
ng u nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ch n đ c 2 viên bi xanh.ẫ ể ọ ượ
A. 315;
B. 525;
C. 150;
D. 990.
Câu 8. N u m t đa giác đ u có ế ộ ề 44 đ ng chéo, thì s c nh c a đa giác là:ườ ố ạ ủ
A. 11;
B. 10;
C. 9;
D. 8.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Câu 9. M t t g m 7 nam và 6 n . H i có bao nhiêu cách ch n 4 em đi tr cộ ổ ồ ữ ỏ ọ ự
sao cho có ít nh t 2 n ?ấ ữ
A. 315;
B. 560;
C. 210;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 120.
Câu 10. Trong khai tri n ể (x
2
– 2x)
5
h s c a s h ng ch aệ ố ủ ố ạ ứ x
6
là:
A. – 80;
B. – 50;
C. 50;
D. 80.
Câu 11. Bi t giá tr c a n tho mãn ế ị ủ ả
3
n
A 56n
tính giá tr c a bi u th c P =ị ủ ể ứ
4
n 2
3n C
A. P = 153;
B. P = 357;
C. P = 126;
D. P = 3402.
Câu 12. An mu n qua nhà Bình đ cùng Bình đ n ch i nhà C ng. T nhà Anố ể ế ơ ườ ừ
đ n nhà Bình có 4 con đ ng đi, t nhà Bình đ n nhà C ng có 6 con đ ngế ườ ừ ế ườ ườ
đi. H i An có bao nhiêu cách ch n đ ng đi đ n nhà C ng?ỏ ọ ườ ế ườ
A. 16;
B. 10;
C. 24;
D. 36.
Câu 13. Bi n n là s nguyên d ng th a mãn ế ố ươ ỏ
3 2
n n
A 2A 100
. H s c a xệ ố ủ
5
trong khai tri n (1 – 3x)ể
n
b ngằ
A. – 243;
B. – 81;
C. 243;
D. 81.
Câu 14. T các ch s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiênừ ữ ố ể ậ ượ ố ự
ch n có ba ch s khác nhau?ẵ ữ ố
A. 210;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 105;
C. 168;
D. 145.
Câu 15. B n Dũng có 9 quy n truy n tranh khác nhau và 6 quy n ti u thuy tạ ể ệ ể ể ế
khác nhau. B n Dũng có bao nhiêu cách ch n ra m t quy n sách đ đ c vàoạ ọ ộ ể ể ọ
cu i tu n.ố ầ
A. 9;
B. 6;
C. 54;
D. 15.
Câu 16. H s c a xệ ố ủ
3
y
3
trong khai tri n nh th c (1 + x)ể ị ứ
5
(1 + y)
5
là
A. 10;
B. 400;
C. 100;
D. 36.
Câu 17. Cho các s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiênố ể ậ ượ ố ự
l g m 4 ch s đôi m t khác nhauẻ ồ ữ ố ộ
A. 300;
B. 261;
C. 235;
D. 720.
Câu 18. Trong khai tri nể (x – 2y)
4
s h ng ch a ố ạ ứ x
2
y
2
là:
A. 24;
B. – 24;
C. 35;
D. – 35.
Câu 19. Trong khai tri n ể
5
2
8
x
x
s h ng ch a ố ạ ứ x
2
là:
A. 30x
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 20x
2
;
C. 40x
2
;
D. 25x
2
.
Câu 20. Trong khai tri n nh th c ể ị ứ
n
2
1
2x
x
h s c a xệ ố ủ
3
là
2 1
n
2 C
Giá trị
c a n làủ
A. n = 2;
B. n = 3;
C. n = 4;
D. n = 5.
Câu 21. Bi t h s c aế ệ ố ủ x
3
trong khai tri n c aể ủ (1 – 3x)
n
là – 270. Giá tr c a nị ủ
là
A. n = 5;
B. n = 8;
C. n = 6;
D. n = 7.
Câu 22. Có bao nhiêu s t nhiên có 6 ch s đôi m t khác nhau trong đóố ự ữ ố ộ
ch a các ch s 3, 4, 5 và ch s 4 đ ng c nh ch s 3 và ch s 5?ứ ữ ố ữ ố ứ ạ ữ ố ữ ố
A. 1470;
B. 750;
C. 2940;
D. 1500.
Câu 23. M t l p h c có 30 b n h c sinh trong đó có 3 cán s l p. H i có baoộ ớ ọ ạ ọ ự ớ ỏ
nhiêu cách c 4 b n h c sinh đi d đ i h i đoàn tr ng sao cho trong 4 h cử ạ ọ ự ạ ộ ườ ọ
sinh đó có ít nh t 1 cán s l p.ấ ự ớ
A. 23345;
B. 9585;
C. 12455;
D. 9855.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ