Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 8 Toán 10 Chân trời sáng tạo

77 39 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

 

Đánh giá

4.6 / 5(77 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài ôn t p cu i ch ng VIII ươ
Câu 1. Tìm s h ng ch a x
4
trong khai tri n
n
2
1
x
x
bi t ế
2 2
n n
A C 10
A. – 20;
B. 10;
C. – 10;
D. 20.
Câu 2. T thành ph A đ n thành ph B 3 con đ ng, t thành ph A đ n ế ườ ế
thành ph C có 2 con đ ng, t thành ph B đ n thành ph D có 2 con đ ng, ườ ế ườ
t thành ph C đ n thành ph D có 3 con đ ng, không có con đ ng nào n i ế ườ ườ
t thành ph C đ n thành ph B. H ibao nhiêu con đ ng đi t thành ph ế ườ
A đ n thành ph D.ế
A. 6;
B. 12;
C. 18;
D. 36.
Câu 3. Cho các s 1; 2; 3; 4; 5 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên l g m 3 ượ
ch s đôi m t khác nhau và chia h t cho 3. ế
A. 5120;
B. 3523;
C. 2520;
D. 3145.
Câu 4. 10 qu c u đ đ c đánh s t 1 đ n 10, 7 qu c u xanh đ c ượ ế ượ
đánh s t 1 đ n 7 8 qu c u vàng đ c đánh s t 1 đ n 8. H i bao ế ượ ế
nhiêu cách l y ra 3 qu c u khác màu và khác s .
A. 392;
B. 1023;
C. 3014;
D. 391.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. L p 10A có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Th y giáo có bao nhiêu
cách ch n ra m t h c sinh nam m t h c sinh n đ thi đ u c u lông đôi
nam n .
A. 15;
B. 25;
C. 40;
D. 375.
Câu 6. Trong khai tri n nh th c (x + 2y)
3
có bao nhiêu s h ng
A. 7;
B. 6;
C. 5;
D. 4.
Câu 7. Trong m t h p 7 viên bi đ , 5 viên bi tr ng6 viên bi xanh. Ch n
ng u nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ch n đ c 2 viên bi xanh. ượ
A. 315;
B. 525;
C. 150;
D. 990.
Câu 8. N u m t đa giác đ u có ế 44 đ ng chéo, thì s c nh c a đa giác là:ườ
A. 11;
B. 10;
C. 9;
D. 8.
H ng d n gi iướ
Câu 9. M t t g m 7 nam 6 n . H i bao nhiêu cách ch n 4 em đi tr c
sao cho có ít nh t 2 n ?
A. 315;
B. 560;
C. 210;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 120.
Câu 10. Trong khai tri n (x
2
– 2x)
5
h s c a s h ng ch a x
6
là:
A. – 80;
B. – 50;
C. 50;
D. 80.
Câu 11. Bi t giá tr c a n tho mãn ế
3
n
A 56n
tính giá tr c a bi u th c P =
4
n 2
3n C
A. P = 153;
B. P = 357;
C. P = 126;
D. P = 3402.
Câu 12. An mu n qua nhà Bình đ cùng Bình đ n ch i nhà C ng. T nhà An ế ơ ườ
đ n nhà Bình 4 con đ ng đi, t nhà Bình đ n nhà C ng 6 con đ ngế ườ ế ườ ườ
đi. H i An có bao nhiêu cách ch n đ ng đi đ n nhà C ng? ườ ế ườ
A. 16;
B. 10;
C. 24;
D. 36.
Câu 13. Bi n n s nguyên d ng th a mãn ế ươ
3 2
n n
A 2A 100
. H s c a x
5
trong khai tri n (1 – 3x)
n
b ng
A. – 243;
B. – 81;
C. 243;
D. 81.
Câu 14. T các ch s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên ượ
ch n có ba ch s khác nhau?
A. 210;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 105;
C. 168;
D. 145.
Câu 15. B n Dũng 9 quy n truy n tranh khác nhau 6 quy n ti u thuy t ế
khác nhau. B n Dũng bao nhiêu cách ch n ra m t quy n sách đ đ c vào
cu i tu n.
A. 9;
B. 6;
C. 54;
D. 15.
Câu 16. H s c a x
3
y
3
trong khai tri n nh th c (1 + x)
5
(1 + y)
5
A. 10;
B. 400;
C. 100;
D. 36.
Câu 17. Cho các s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên ượ
l g m 4 ch s đôi m t khác nhau
A. 300;
B. 261;
C. 235;
D. 720.
Câu 18. Trong khai tri n (x – 2y)
4
s h ng ch a x
2
y
2
là:
A. 24;
B. – 24;
C. 35;
D. – 35.
Câu 19. Trong khai tri n
5
2
8
x
x
s h ng ch a x
2
là:
A. 30x
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 20x
2
;
C. 40x
2
;
D. 25x
2
.
Câu 20. Trong khai tri n nh th c
n
2
1
2x
x
h s c a x
3
2 1
n
2 C
Giá tr
c a n là
A. n = 2;
B. n = 3;
C. n = 4;
D. n = 5.
Câu 21. Bi t h s c aế x
3
trong khai tri n c a (1 – 3x)
n
270. Giá tr c a n
A. n = 5;
B. n = 8;
C. n = 6;
D. n = 7.
Câu 22. bao nhiêu s t nhiên 6 ch s đôi m t khác nhau trong đó
ch a các ch s 3, 4, 5 và ch s 4 đ ng c nh ch s 3 và ch s 5?
A. 1470;
B. 750;
C. 2940;
D. 1500.
Câu 23. M t l p h c 30 b n h c sinh trong đó 3 cán s l p. H i bao
nhiêu cách c 4 b n h c sinh đi d đ i h i đoàn tr ng sao cho trong 4 h c ườ
sinh đó có ít nh t 1 cán s l p.
A. 23345;
B. 9585;
C. 12455;
D. 9855.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài ôn tập cu i ố chư ng ơ VIII n  2 1 x     2 2
Câu 1. Tìm số h ng ch ạ a ứ x4 trong khai tri n ể  x  bi t ế A  C 1  0 n n A. – 20; B. 10; C. – 10; D. 20.
Câu 2. Từ thành phố A đ n
ế thành phố B có 3 con đư ng, ờ t ừ thành ph ố A đ n ế
thành phố C có 2 con đư ng, ờ t t ừ hành ph B ố đ n t ế hành ph D ố có 2 con đư ng, ờ t ừ thành ph ố C đ n ế thành ph ố D có 3 con đư ng, ờ không có con đư ng ờ nào n i ố từ thành phố C đ n ế thành ph ố B. H i ỏ có bao nhiêu con đư ng ờ đi t ừ thành phố A đ n t ế hành phố D. A. 6; B. 12; C. 18; D. 36.
Câu 3. Cho các số 1; 2; 3; 4; 5 có th l ể p đ ậ ư c ợ bao nhiêu s t ố nhi ự ên l g ẻ m ồ 3 ch s ữ ố đôi m t ộ khác nhau và chia h t ế cho 3. A. 5120; B. 3523; C. 2520; D. 3145.
Câu 4. Có 10 quả c u ầ đỏ đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 10, 7 quả c u ầ xanh đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 7 và 8 quả c u ầ vàng đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 8. H i ỏ có bao nhiêu cách lấy ra 3 qu c
ả ầu khác màu và khác số. A. 392; B. 1023; C. 3014; D. 391. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. L p 10A ớ có 15 h c s ọ inh nam và 25 h c s ọ inh n . ữ Th y gi ầ áo có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ h c ọ sinh nam và m t ộ h c ọ sinh nữ để thi đ u ấ c u ầ lông đôi nam n . ữ A. 15; B. 25; C. 40; D. 375.
Câu 6. Trong khai tri n nh ể ị th c (
ứ x + 2y)3 có bao nhiêu số h ng ạ A. 7; B. 6; C. 5; D. 4. Câu 7. Trong m t ộ h p ộ có 7 viên bi đ , ỏ 5 viên bi tr ng ắ và 6 viên bi xanh. Ch n ọ
ngẫu nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ch ể n ọ đư c 2 vi ợ ên bi xanh. A. 315; B. 525; C. 150; D. 990. Câu 8. N u ế m t ộ đa giác đ u có ề 44 đư ng ờ chéo, thì số c nh ạ c a đa gi ủ ác là: A. 11; B. 10; C. 9; D. 8. Hư ng d ẫn gi i Câu 9. M t ộ tổ gồm 7 nam và 6 n . ữ H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ 4 em đi tr c ự sao cho có ít nh t ấ 2 n ? ữ A. 315; B. 560; C. 210; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 120.
Câu 10. Trong khai tri n ể (x2 – 2x)5 hệ số c a ủ số h ng ch ạ a ứ x6 là: A. – 80; B. – 50; C. 50; D. 80. 3 Câu 11. Bi t ế giá trị c a ủ n thoả mãn A 5  6n n tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ P = 4 3n  Cn2 A. P = 153; B. P = 357; C. P = 126; D. P = 3402. Câu 12. An mu n ố qua nhà Bình đ ể cùng Bình đ n ế ch i ơ nhà Cư ng. ờ T nhà ừ An đ n
ế nhà Bình có 4 con đư ng ờ đi, t ừ nhà Bình đ n ế nhà Cư ng ờ có 6 con đư ng ờ đi. H i
ỏ An có bao nhiêu cách ch n ọ đư ng đi ờ đ n nhà C ế ư ng? ờ A. 16; B. 10; C. 24; D. 36. 3 2 Câu 13. Bi n ế n là số nguyên dư ng ơ th a ỏ mãn A  2A 1  00 n n . Hệ số c a ủ x5 trong khai tri n ( ể 1 – 3x)n b ng ằ A. – 243; B. – 81; C. 243; D. 81. Câu 14. T các ừ
chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th l ể p ậ đư c ợ bao nhiêu s t ố ự nhiên ch n có ẵ ba ch s ữ ố khác nhau? A. 210; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 105; C. 168; D. 145. Câu 15. B n ạ Dũng có 9 quy n ể truy n
ệ tranh khác nhau và 6 quy n ể ti u ể thuy t ế khác nhau. B n
ạ Dũng có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ quy n ể sách để đ c ọ vào cuối tuần. A. 9; B. 6; C. 54; D. 15. Câu 16. Hệ số c a ủ x3y3 trong khai tri n nh ể t ị h c ( ứ 1 + x)5(1 + y)5 là A. 10; B. 400; C. 100; D. 36.
Câu 17. Cho các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 có th ể l p ậ đư c ợ bao nhiêu s ố t ự nhiên lẻ gồm 4 ch s ữ ố đôi m t ộ khác nhau A. 300; B. 261; C. 235; D. 720.
Câu 18. Trong khai tri n ể (x – 2y)4 số h ng ch ạ a ứ x2y2 là: A. 24; B. – 24; C. 35; D. – 35. 5  8 x    2 
Câu 19. Trong khai tri n ể  x  số h ng ạ ch a ứ x2 là: A. 30x2; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo