Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Đa th c ứ m t ộ bi n ế Câu 1. Bi u t ể h c ứ nào sau đây là đ n t ơ h c ứ m t ộ bi n ế ? A. 5x + x2; B. 2x − 1; C. −2; D. y − 2. Câu 2. Bi u t ể h c ứ nào sau đây là đ n t ơ h c m ứ t ộ bi n? ế A. x + y; B. y2; C. x − 1; D. −y2 + 2y. Câu 3. Bi u t ể h c
ứ nào sau đây không là đa th c m ứ t ộ bi n ế ? A. a2; B. a2 − 5; C. 1; 5 D. 5 a .
Câu 4. Có bao nhiêu bi u ể th c ứ sau đây là đa th c m ứ t ộ bi n? ế 2 2x 2y 3
A = x2 − 2x + 3 ; B = 2y − x ; C = x 1 ; D = 5 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 5. B c ậ c a đa ủ th c ứ 10 − 2x + 3x2 là: A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 6. B c ậ c a đa ủ th c
ứ y − 3 + 2y4 − 3y3 là: A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 7. Cho đa th c:
ứ U(x) = 4 − 2x2 + 7x − 5x3 + 3x2 + 8 − 3x. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ trên và s p ắ x p t ế heo lũy th a gi ừ m ả c a ủ bi n x, t ế a đư c ợ đa th c nào t ứ rong các đa th c ứ sau đây? A. − 5x3 + x2 + 4x + 12; B. 12 + 4x + x2 − 5x3; C. − 5x3 − x2 + 2x + 4; D. − 2x3 − x2 + 3x + 12. Câu 8. Cho đa th c:
ứ P(y) = y2 − 10 + 3y2 − 9y + 4 − 7y. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ sau và s p ắ x p t ế heo lũy th a t ừ ăng c a ủ bi n ế y, ta đư c đa ợ th c nào t ứ rong các đa th c ứ sau đây? A. y2 − 10 − 9y; B. 6 − 2y + 4y2; C. − 6 − 16y + 4y2; D. − 6 + 16y + 4y2. 1 Câu 9. Tính giá tr c ị a đa t ủ h c M ứ
(t) = 2t3 + 4t2 − 16t + 3 khi t = 4 . 13 A. 32 ; 5 B. 16 ; 25 C. 32 ; 23 D. 32 . Câu 10. Di n t ệ ích c a m ủ t ộ m nh ả đ t ấ hình ch nh ữ t ậ đư c ợ bi u ể th b ị i ở đa th c ứ
F(x) = x(x + 3) . Hãy tính di n t ệ ích c a m ủ nh ả đ t ấ y khi ấ x = 2 m. A. 20 m2; B. 10 m2; C. 24 m2; D. 14 m2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11. V n ậ t c ố c a ủ m t ộ chi c ế xe máy đi từ A đ n ế B đư c ợ tính theo bi u ể 120 v(t) , th c ứ t trong đó v là v n ậ t c ố tính b ng ằ km/h và t là th i ờ gian tính b ng gi ằ . ờ Tính v n ậ tốc xe máy bi t ế th i ờ gian xe máy đi t ừ A đ n B ế là 4 gi . ờ A. 40 km/h; B. 30 km/h; C. 25 km/h; D. 20 km/h. Câu 12. Nghi m ệ c a đa t ủ h c ứ A(x) = 4x − 5 là: A. 2; 3 B. 4 ; 1 C. 4 ; 5 D. 4 . Câu 13. Nghi m ệ c a đa t ủ h c ứ T(y) = y2 − 10y + 9 là: A. 9; B. 1; C. {1; 9}; D. {9: 10}. Câu 14. Nghi m ệ c a đa t ủ h c B ứ (x) = x2 + 5 là: A. −1; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đa thức một biến Toán 7 Chân trời sáng tạo
318
159 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(318 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Đa th c m t bi nứ ộ ế
Câu 1. Bi u th c nào sau đây là đ n th c ể ứ ơ ứ m tộ bi nế ?
A. 5x + x
2
;
B. 2x − 1;
C. −2;
D. y − 2.
Câu 2. Bi u th c nào sau đây là đ n th c m t bi n? ể ứ ơ ứ ộ ế
A. x + y;
B. y
2
;
C. x − 1;
D. −y
2
+ 2y.
Câu 3. Bi u th c nào sau đây không là đa th c m t bi nể ứ ứ ộ ế ?
A. a
2
;
B. a
2
− 5;
C. 1;
D.
5
5 a
.
Câu 4. Có bao nhiêu bi u th c sau đây là đa th c m t bi n?ể ứ ứ ộ ế
A = x
2
− 2x + 3 ; B = 2y − x ; C =
2
2x
x 1
; D =
2y 3
5
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 5. B c c a đa th c 10 − 2x + 3xậ ủ ứ
2
là:
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 6. B c c a đa th c y − 3 + 2yậ ủ ứ
4
− 3y
3
là:
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 7. Cho đa th c: U(x) = 4 − 2xứ
2
+ 7x − 5x
3
+ 3x
2
+ 8 − 3x.
Rút g n bi u th c trên và s p x p theo lũy th a gi m c a bi n x, ta đ c đa ọ ể ứ ắ ế ừ ả ủ ế ượ
th c nào trong các đa th c sau đây?ứ ứ
A. − 5x
3
+ x
2
+ 4x + 12;
B. 12 + 4x + x
2
− 5x
3
;
C. − 5x
3
− x
2
+ 2x + 4;
D. − 2x
3
− x
2
+ 3x + 12.
Câu 8. Cho đa th c: P(y) = yứ
2
− 10 + 3y
2
− 9y + 4 − 7y.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Rút g n bi u th c sau và s p x p theo lũy th a tăng c a bi n y, ta đ c đa ọ ể ứ ắ ế ừ ủ ế ượ
th c nào trong các đa th c sau đây?ứ ứ
A. y
2
− 10 − 9y;
B. 6 − 2y + 4y
2
;
C. − 6 − 16y + 4y
2
;
D. − 6 + 16y + 4y
2
.
Câu 9. Tính giá tr c a đa th c M(t) = 2tị ủ ứ
3
+ 4t
2
− 16t + 3 khi t =
1
4
.
A.
13
32
;
B.
5
16
;
C.
25
32
;
D.
23
32
.
Câu 10. Di n tích c a m t m nh đ t hình ch nh t đ c bi u th b i đa th cệ ủ ộ ả ấ ữ ậ ượ ể ị ở ứ
F(x) = x(x + 3) . Hãy tính di n tích c a m nh đ t y khi x = 2 m.ệ ủ ả ấ ấ
A. 20 m
2
;
B. 10 m
2
;
C. 24 m
2
;
D. 14 m
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. V n t c c a m t chi c xe máy đi t A đ n B đ c tính theo bi uậ ố ủ ộ ế ừ ế ượ ể
th c ứ
120
v(t) ,
t
trong
đó v là v n t c tính b ng km/h và t là th i gian tínhậ ố ằ ờ
b ng gi . Tính v n t c xe máy bi t th i gian xe máy đi t A đ n B là 4 gi .ằ ờ ậ ố ế ờ ừ ế ờ
A. 40 km/h;
B. 30 km/h;
C. 25 km/h;
D. 20 km/h.
Câu 12. Nghi m c a đa th c A(x) = 4x − 5 là:ệ ủ ứ
A. 2;
B.
3
4
;
C.
1
4
;
D.
5
4
.
Câu 13. Nghi m c a đa th c T(y) = yệ ủ ứ
2
− 10y + 9 là:
A. 9;
B. 1;
C. {1; 9};
D. {9: 10}.
Câu 14. Nghi m c a đa th c B(x) = xệ ủ ứ
2
+ 5 là:
A. −1;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 1;
C. {1; −1};
D. Không có nghi mệ .
Câu 15. Di n tích m t hình vuông đ c tính b i bi u th c S(x) = xệ ộ ượ ở ể ứ
2
. Tính giá
tr c a S bi t x là nghi m c a đa th c P(x) = 2x – 8.ị ủ ế ệ ủ ứ
A. 16;
B. 25;
C. 36;
D. 9.
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: C
Theo đ nh nghĩa: đ n th c m t bi n là bi u th c đ i s ch g m m t s , ị ơ ứ ộ ế ể ứ ạ ố ỉ ồ ộ ố
ho c m t bi n, ho c m t tích gi a các s và bi n đó nên đ n th c −2 là đ n ặ ộ ế ặ ộ ữ ố ế ơ ứ ơ
th c m t bi n. ứ ộ ế
Câu 2.
Đáp án đúng là: C
Theo đ nh nghĩa: đ n th c m t bi n là bi u th c đ i s ch g m m t s , ho cị ơ ứ ộ ế ể ứ ạ ố ỉ ồ ộ ố ặ
m t bi n, ho c m t tích gi a các s và bi n đó nên ộ ế ặ ộ ữ ố ế đ n th c ơ ứ y
2
là đ n th c ơ ứ
m tộ bi n. ế
Câu 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ