Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 25. Đa th c ứ m t ộ bi n ế Câu 1. Cho bi t ế hệ số và bậc c a ủ đ n t ơ h c –2x ứ 4. A. Hệ số là 2, b c ậ là 4;
B. Hệ số là –2, bậc là 4;
C. Hệ số là 4, bậc là 2; D. Hệ số là –4, b c ậ là 2.
Câu 2. Tính: 2x5 – x5 = ? A. x5; B. 2; C. 1; D. 3x5.
Câu 3. Liệt kê các h ng t ạ c ử a ủ đa th c: ứ A = –x5 + 3x – 4. A. x5, x; B. –x5, 3x, 4; C. –x5, –3x, –4; D. –x5, 3x, –4. Câu 4. Rút g n đa ọ th c:
ứ B = 3x4 + 6x2 – 5x2 + x ta đư c k ợ t ế quả là: A. B = 3x4 + x2 + x; B. B = 3x4 + 7x2 + x; C. B = 3x4 + 6x2 – 5x2; D. B = 3x4 + 5x2 + x. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5. Thu g n ọ và s p ắ x p ế đa th c
ứ C = 3x – 4x3 + x3 theo lũy th a ừ gi m ả d n ầ c a bi ủ n t ế a được k t ế quả là: A. C = –3x3 – 3x; B. C = 3x3 – 3x; C. C = –3x3 + 3x; D. C = 3x – 3x3. Câu 6. B c ậ c a đa ủ th c
ứ P = –5x7 + 4x8 – 4x + 6 là: A. 8; B. 7; C. 1; D. 0.
Câu 7. Hệ số t do c ự a đa ủ th c M ứ = 5x2 – x + 5 – 2x5 là: A. 1; B. 4; C. 3; D. 5. Câu 8. Cho đa th c
ứ A(x) = x3 – 4x4 – x + 9 – 5x. Thu g n ọ và s p ắ x p ế đa th c ứ đó theo lũy th a gi ừ m ả d n c ầ a ủ bi n l ế à:
A. A(x) = x3 – 4x4 – 6x + 9;
B. A(x) = –4x4 + x3 – 6x + 9; C. A(x) = x3 – 4x4 + 6x + 9; D. A(x) = x3 – 4x4 + 9. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Cho đa th c
ứ B(x) = 2x3 – 4x2 – x – 5. Thu g n ọ và s p ắ x p ế đa th c ứ đó theo lũy th a t ừ ăng d n c ầ a bi ủ n l ế à:
A. B(x) = – 5 – x – 4x2 + 2x3; B. B(x) = 2x3 – 4x2 – x; C. B(x) = 2x3 – x – 5;
D. B(x) = 2x3 – 4x2 – x – 5. Câu 10. Cho đa th c
ứ M = – 5x – x5 + x3. Tính M(1) = ? A. –5; B. 4; C. 5; D. 0. Câu 11. Cho đa th c
ứ N = –4x – 2x2 + x4. Tính N(2) = ? A. –2; B. 2; C. 1; D. 0.
Câu 12. Cho P = 3x + 8x2 + 5. Tính P(0) = ? A. –2; B. 8; C. 5; D. 0. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 13. Ngư i ờ ta dùng hai máy b m ơ để b m ơ nư c ớ vào m t ộ bể ch a ứ nư c. ớ Máy thứ nhất b m ơ mỗi gi đ ờ ư c ợ 20 m3 nư c. ớ Máy thứ hai b m ơ m i ỗ giờ đư c ợ 15 m3 nư c. ớ Sau khi cả hai máy ch y ạ trong x gi , ờ ngư i ờ ta t t ắ máy th ứ nh t ấ và để máy thứ hai ch y ạ thêm 2 giờ n a ữ thì bể nư c ớ đ y ầ . Đa th c ứ (bi n ế x) bi u ể thị dung tích c a ủ bể (m3), bi t ế r ng ằ trư c ớ khi b m ơ , trong bể có 1 m3 nư c. H ớ ệ số tự do c a đa t ủ h c đó l ứ à: A. 31; B. 32; C. 33; D. 34. Câu 14. Vi t ế đa th c ứ F(x) th a ỏ mãn đ ng ồ th i ờ th a ỏ mãn các đi u ề ki n ệ sau: B c ậ c a ủ F(x) là 2; Hệ số c a ủ x b ng ằ hệ số t ự do và b ng ằ 2; H ệ s ố cao nh t ấ c a F( ủ x) là –1. Đa th c F ứ (x) là: A. –x2 + 2x + 2; B. –x2 – 2x + 2; C. –x2 + 2x – 2; D. x2 + 2x + 2.
Câu 15. Số nào dư i ớ đây là nghi m ệ c a đa t ủ h c ứ Q(x) = x2 – 4x + 4 ? A. 1; B. 2; C. –2; D. –1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đa thức một biến Toán 7 Kết nối tri thức
149
75 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(149 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 25. Đa th c m t bi nứ ộ ế
Câu 1. Cho bi t h s và b c c a đ n th c –2xế ệ ố ậ ủ ơ ứ
4
.
A. H s là 2, b c là 4;ệ ố ậ
B. H s là –2, b c là 4;ệ ố ậ
C. H s là 4, b c là 2;ệ ố ậ
D. H s là –4, b c là 2.ệ ố ậ
Câu 2. Tính: 2x
5
– x
5
= ?
A. x
5
;
B. 2;
C. 1;
D. 3x
5
.
Câu 3. Li t kê các h ng t c a đa th c: A = –xệ ạ ử ủ ứ
5
+ 3x – 4.
A. x
5
, x;
B. –x
5
, 3x, 4;
C. –x
5
, –3x, –4;
D. –x
5
, 3x, –4.
Câu 4. Rút g n đa th c: B = 3xọ ứ
4
+ 6x
2
– 5x
2
+ x ta đ c k t qu là: ượ ế ả
A. B = 3x
4
+ x
2
+ x;
B. B = 3x
4
+ 7x
2
+ x;
C. B = 3x
4
+ 6x
2
– 5x
2
;
D. B = 3x
4
+ 5x
2
+ x.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Thu g n và s p x p đa th c C = 3x – 4xọ ắ ế ứ
3
+ x
3
theo lũy th a gi m d nừ ả ầ
c a bi n ta đ c k t qu là: ủ ế ượ ế ả
A. C = –3x
3
– 3x;
B. C = 3x
3
– 3x;
C. C = –3x
3
+ 3x;
D. C = 3x – 3x
3
.
Câu 6. B c c a đa th c P = –5xậ ủ ứ
7
+ 4x
8
– 4x + 6 là:
A. 8;
B. 7;
C. 1;
D. 0.
Câu 7. H s t do c a đa th c M = 5xệ ố ự ủ ứ
2
– x + 5 – 2x
5
là:
A. 1;
B. 4;
C. 3;
D. 5.
Câu 8. Cho đa th c A(x) = xứ
3
– 4x
4
– x + 9 – 5x. Thu g n và s p x p đa th cọ ắ ế ứ
đó theo lũy th a gi m d n c a bi n là: ừ ả ầ ủ ế
A. A(x) = x
3
– 4x
4
– 6x + 9;
B. A(x) = –4x
4
+ x
3
– 6x + 9;
C. A(x) = x
3
– 4x
4
+ 6x + 9;
D. A(x) = x
3
– 4x
4
+ 9.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9. Cho đa th c B(x) = 2xứ
3
– 4x
2
– x – 5. Thu g n và s p x p đa th c đóọ ắ ế ứ
theo lũy th a tăng d n c a bi n là: ừ ầ ủ ế
A. B(x) = – 5 – x – 4x
2
+ 2x
3
;
B. B(x) = 2x
3
– 4x
2
– x;
C. B(x) = 2x
3
– x – 5;
D. B(x) = 2x
3
– 4x
2
– x – 5.
Câu 10. Cho đa th c M = – 5x – xứ
5
+ x
3
. Tính M(1) = ?
A. –5;
B. 4;
C. 5;
D. 0.
Câu 11. Cho đa th c N = –4x – 2xứ
2
+ x
4
. Tính N(2) = ?
A. –2;
B. 2;
C. 1;
D. 0.
Câu 12. Cho P = 3x + 8x
2
+ 5. Tính P(0) = ?
A. –2;
B. 8;
C. 5;
D. 0.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13. Ng i ta dùng hai máy b m đ b m n c vào m t b ch a n c.ườ ơ ể ơ ướ ộ ể ứ ướ
Máy th nh t b m m i gi đ c 20 mứ ấ ơ ỗ ờ ượ
3
n c. Máy th hai b m m i gi đ cướ ứ ơ ỗ ờ ượ
15 m
3
n c. Sau khi c hai máy ch y trong x gi , ng i ta t t máy th nh tướ ả ạ ờ ườ ắ ứ ấ
và đ máy th hai ch y thêm 2 gi n a thì b n c đ y. Đa th c (bi n x)ể ứ ạ ờ ữ ể ướ ầ ứ ế
bi u th dung tích c a b (mể ị ủ ể
3
), bi t r ng tr c khi b m, trong b có 1 mế ằ ướ ơ ể
3
n c. H s t do c a đa th c đó là: ướ ệ ố ự ủ ứ
A. 31;
B. 32;
C. 33;
D. 34.
Câu 14. Vi t đa th c F(x) th a mãn đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:ế ứ ỏ ồ ờ ỏ ề ệ
B c c a F(x) là 2; H s c a x b ng h s t do và b ng 2; H s cao nh tậ ủ ệ ố ủ ằ ệ ố ự ằ ệ ố ấ
c a F(x) là –1. Đa th c F(x) là:ủ ứ
A. –x
2
+ 2x + 2;
B. –x
2
– 2x + 2;
C. –x
2
+ 2x – 2;
D. x
2
+ 2x + 2.
Câu 15. S nào d i đây là nghi m c a đa th c Q(x) = xố ướ ệ ủ ứ
2
– 4x + 4 ?
A. 1;
B. 2;
C. –2;
D. –1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: B
Đ n th c –2xơ ứ
4
có h s là –2, b c là 4.ệ ố ậ
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
2x
5
– x
5
= (2 – 1)x
5
= x
5
.
Câu 3.
Đáp án đúng là: D
Các h ng t c a đa th c A = –xạ ử ủ ứ
5
+ 3x – 4 là: –x
5
, 3x, –4.
Câu 4.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
B = 3x
4
+ 6x
2
– 5x
2
+ x
= 3x
4
+ (6x
2
– 5x
2
) + x
= 3x
4
+ x
2
+ x.
Câu 5.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
C = 3x – 4x
3
+ x
3
= 3x + (– 4x
3
+ x
3
)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ