Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Đại lư ng t ợ l ỉ t ệ hu n ậ Câu 1. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t ỉl ệ thu n, ậ khi x = 5 thì y = 25. H ệ số tỉ lệ k c a ủ x đối v i ớ y là: A. 5; B. 20; C. 125; 1 D. 5 . Câu 2. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ tỉ lệ thu n
ậ theo hệ số −6. Hãy bi u ể di n y t ễ heo x. A. y = 6x; 1 y x B. 6 ; C. y = −6x; 1 D. y = 6 x. Câu 3. Cho đ i ạ lư ng ợ y t ỉl ệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h ệ s ố k (k ≠ 0). G i ọ x1; x2 là các giá trị c a ủ đ i ạ lư ng
ợ x và y1; y2 là các giá trị c a ủ đ i ạ lư ng ợ y tư ng ơ ng, bi ứ t
ế x1 = 2,5 thì y1 = −0,5. Hãy tính x2 khi y2 = 5. A. x2 = −0,25; B. x2 = 5; C. x2 = −25; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. x2 = 10. Câu 4. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t ỉl ệ thu n, ậ khi x = 5 thì y = 25. H ệ số tỉ lệ k c a ủ y đối v i ớ x là: A. 5; B. 125; 1 C. 5 ; D. 20. Câu 5. M t ộ công nhân làm đư c ợ 20 s n ả ph m
ẩ trong 40 phút. Trong 60 phút ngư i ờ đó làm đư c ợ bao nhiêu s n ả ph m ẩ cùng lo i ạ ? A. 10 s n ả ph m ẩ ; B. 30 s n ph ả ẩm; C. 15 s n ph ả ẩm; D. 35 s n ả ph m ẩ . Câu 6. M t ộ hình ch ư nh t ậ có hai c nh ạ t ỉl ệ l n ầ lư t ợ v i ớ 9 và 6, chu vi là 300 cm. Chi u dài ề và chi u r ề ng c ộ a hì ủ nh ch nh ư t ậ l n l ầ ư t ợ là: A. 40 cm và 60 cm; B. 90 cm và 60 cm; C. 40 cm và 90 cm; D. 60 cm và 40 cm. Câu 7. Cho hai đ i ạ lư ng ợ x và y t ỉl ệ thu n ậ v i
ớ nhau và khi x = 48 thì y = 12. Hãy bi u di ể n y t ễ heo x. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. y = 4x; B. y = 36x; C. y = 60x; 1 D. y = 4 x. Câu 8. Cho y t ỉ l ệ thu n ậ v i ớ x. G i ọ x1; x2 lần lư t ợ là các giá tr t ị ư ng ơ ng ứ c a ủ x và y1; y2 lần lư t ợ là các giá trị tư ng ơ ng ứ c a
ủ y khi x1 = −3 thì y1 = 9. V y ậ
khi x2 = 1 thì y2 có giá trị là: A. y = −3; B. y = 27; C. y = 3; D. y = −27.
Câu 9. Cứ 100 kg thóc thì thu đư c ợ 70 kg g o. ạ H i ỏ để thu đư c ợ 140 kg g o ạ thì c n bao nhi ầ êu t t ạ hóc? A. 200 tạ; B. 2 tạ; C. 98 tạ; D. 50 tạ.
Câu 10. Giả sử x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t l ỉ ệ thu n
ậ x1, x2 là hai giá tr ịkhác nhau c a ủ x có t ng ổ b ng
ằ 4 và y1, y2 là hai giá trị c a ủ y có t ng ổ b ng ằ 5. Bi u ể di n ễ y theo x là: 5 x A. y = 4 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 x B. y = 5 ; C. y = 9x; 1 x D. y = 9 .
Câu 11. Cho y = kx. Kh ng ẳ đ nh nào ị sau đây là đúng? A. x tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ y theo h s ệ t ố l ỉ k; ệ B. y tỉ lệ thu n v ậ i ớ x theo h s ệ ố t l ỉ k; ệ C. x không tỉ lệ thu n v ậ i ớ y; D. Không k t ế lu n đ ậ ược gì t x và y ừ .
Câu 12. Dùng 15 máy thì tiêu th ụ h t ế 90 lít xăng. H i ỏ dùng 25 máy (cùng lo i ạ ) thì tiêu th h ụ t ế bao nhiêu lít xăng? A. 54 lít; B. 270 lít; C. 150 lít; D. 95 lít. Câu 13. Giả s ử x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t ỉ l ệ thu n
ậ x1, x2 là hai giá tr ịkhác nhau c a ủ x có giá tr ịl n ầ lư t
ợ là 3 và −5 và y1; y2 là hai gía trị c a ủ y sao cho 2y1 + y2 = 2. Bi u di ể n x t ễ heo y? 1 y A. x = 2 ; B. x = 2y; C. x = −2y; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đại lượng tỉ lệ thuận Toán 7 Chân trời sáng tạo
290
145 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(290 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Đ i l ng t l thu nạ ượ ỉ ệ ậ
Câu 1.
!
"
!
Câu 2. # $%&
' #
%
!
%
$%
"
!
%
Câu 3. # () *+
!
,,-
!
,,-
!
!
$ &.
$
$
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
"
!
Câu 4.
!
!
"
Câu 5. / 012 3 2-4 356-% 35
72 8 3 29 :
! 3 2
; 3 2
! 3 2
"; 3 2
Câu 6. / 7 <%;
2 ' -
4 2% 2
< 2% 2
4 2< 2
"% 24 2
Câu 7. 4=!
& ' #
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
4
;%
%
"
!
4
Câu 8 +
!
,,-
!
,,-
!
$;
!
<>
!
7,-
$;
?
;
"$?
Câu 9. ! 7 ? !4
8 7:
<=
"
Câu 10. +
!
,- ,
7 4
!
,- 7 '
#
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
4
<
"
!
<
Câu 11.@ 15:
#
#
0
"@0
Câu 12. "9!2,8 < .A '92,(9 *
8 8.A:
A. 54 lít;
B. 270 lít;
C. 150 lít;
D. 95 lít.
Câu 13. Giả
!
,- ,
7,- ;$
!
.-
!
B
' #:
!
$
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
"
!
Câu 14. 7 .%2
;
!;2
;
6 !
% 7 8: !
%
!!
!%=
"=
Câu 15.
!
=
3,- -, 3,- ! !
1 :
$=!
=$!
4$
"$!=
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
> # 87
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ