Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 22. Đại lư ng t ợ l ỉ t ệ hu n ậ Câu 1. Cho bi t ế đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h ệ s ố t ỉl ệ là 5. Khi đó đ i ạ lư ng ợ x t l ỉ t ệ hu n v ậ i ớ đ i ạ lư ng y t ợ heo h s ệ t ố l ỉ l ệ à: A. –5; 1 B. 5 ; C. 5; 1 D. 5 . 1 y x Câu 2. Cho hai đ i ạ lư ng ợ x và y liên h ệ v i ớ nhau b i ở công th c ứ 3 . Phát bi u nào s ể au đây đúng? 1 a A. y tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ x theo h s ệ t ố l ỉ ệ 3 ; 1 a B. y tỉ lệ thu n v ậ i ớ x theo h s ệ ố t l ỉ ệ 3 ; 1 a C. x tỉ lệ thu n v ậ i ớ y theo h s ệ ố t l ỉ ệ 3 ; D. y tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ x theo h s ệ t ố l ỉ a ệ = 3. Câu 3. Đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h ệ s ố t ỉlệ a = 9. Khi đó ta có công th c l ứ iên h gi ệ a ữ x và y là: A. x = 9y; B. y = 9x; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. xy = 9; D. x + y = 9. Câu 4. Cho bi t ế hai đ i ạ lư ng x và y t ợ ỉ l t ệ hu n v ậ i
ớ nhau và khi x = 3 và y = 2. H i ỏ y tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ x theo t l ỉ a b ệ ng: ằ 2 A. 3 ; 3 B. 2 ; C. 3; D. 2.
Câu 5. Các giá trị tư ng ơ ng ứ c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ x và y đư c ợ cho trong các b ng d ả ư i ớ đây. x1 = – x x1 = –2 x2 = 2 x3 = 3 x4 = 5 x x2 = 2 x3 = 3 x4 = 5 2 y4 = y y1 = –6 y2 = 6 y3 = –9 y2 = – y3 = – 15 y y1 = 6 y4 = –15 6 9 B ng ả 2 B ng ả 1 x x1 = 2 x2 = 2 x3 = 3 x4 = 5 x3 = y x x1 = –2 x2 = 2 x4 = 5 1 = – y3 = – y4 = y y 3 2 = 6 6 9 15 y3 = B ng ả 3 y y1 = 6 y2 = –6 y4 = –15 9 B ng ả 4 B ng ả nào th hi ể n hai ệ đ i ạ lư ng ợ x và y t l ỉ t ệ hu n ậ v i ớ nhau? A. B ng ả 1; B. B ng 2; ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. B ng 3; ả D. B ng ả 4.
Câu 6. Cứ 100 kg thóc thì cho 60 kg g o. ạ H i ỏ 2 t n
ấ thóc thì cho bao nhiêu t n ấ g o? ạ A. 0,12 tấn g o; ạ B. 1200 tấn g o; ạ C. 1,2 tấn g o; ạ D. 12 tấn g o. ạ Câu 7. Cho đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng
ợ x và khi x = 5 thì y = –15. V y khi ậ y = –6 thì đ i ạ lư ng ợ x có giá tr l ị à: A. –18; B. –2; C. 18; D. 2. Câu 8. Cho đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x. Bi t ế r ng ằ v i ớ hai giá trị x1, x2 c a
ủ x có x1 – x2 = 1 thì hai giá trị tư ng ơ ng ứ y1, y2 c a ủ y có y1 – y2 = 4.
Khi đó x và y liên hệ v i ớ nhau b i ở công th c ứ : A. y = –2x; 1 y x B. 4 ; C. y = 4x; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 y x D. 4 .
Câu 9. Dùng 8 máy cùng lo i ạ thì tiêu thụ h t ế 70 lít xăng. H i ỏ dùng 13 máy cùng lo i ạ đó thì tiêu th h ụ t ế bao nhiêu lít xăng? A. 110 lít xăng; B. 11,375 lít xăng; C. 115 lít xăng; D. 113,75 lít xăng. Câu 10. Cho đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h ệ s ố t ỉl ệ 2 và đ i ạ 3 lư ng ợ x tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ z theo h ệ s
ố t ỉlệ 10 . Khi đó đ i ạ lư ng ợ y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ z theo h s ệ t ố l ỉ l ệ à: 5 A. 3 ; 3 B. 5 ; 3 C. 5 ; 5 D. 3 .
Câu 11. Chia số 32 thành hai ph n ầ tư ng ơ ng ứ tỉ lệ thu n ậ v i ớ 3 và 5, ta đư c ợ hai số có tích b ng ằ A. 240; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đại lượng tỉ lệ thuận Toán 7 Kết nối tri thức
170
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(170 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 22. Đ i l ng t l thu nạ ượ ỉ ệ ậ
Câu 1. Cho bi t đ i l ng y t l thu n v i đ i l ng x theo h s t l là 5.ế ạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ
Khi đó đ i l ng x t l thu n v i đ i l ng y theo h s t l là:ạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ
A. –5;
B.
1
5
;
C. 5;
D.
1
5
.
Câu 2. Cho hai đ i l ng x và y liên h v i nhau b i công th c ạ ượ ệ ớ ở ứ
1
y x
3
. Phát
bi u nào sau đây ể đúng?
A. y t l thu n v i x theo h s t l ỉ ệ ậ ớ ệ ố ỉ ệ
1
a
3
;
B. y t l thu n v i x theo h s t l ỉ ệ ậ ớ ệ ố ỉ ệ
1
a
3
;
C. x t l thu n v i y theo h s t l ỉ ệ ậ ớ ệ ố ỉ ệ
1
a
3
;
D. y t l thu n v i x theo h s t l a = 3.ỉ ệ ậ ớ ệ ố ỉ ệ
Câu 3. Đ i l ng y t l thu n v i đ i l ng x theo h s t lạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ a = 9. Khi đó
ta có công th c liên h gi a x và y là:ứ ệ ữ
A. x = 9y;
B. y = 9x;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. xy = 9;
D. x + y = 9.
Câu 4. Cho bi t hai đ i l ng x và y t l thu n v i nhau và khi x = 3 và y = 2.ế ạ ượ ỉ ệ ậ ớ
H i y t l thu n v i x theo t l a b ng:ỏ ỉ ệ ậ ớ ỉ ệ ằ
A.
2
3
;
B.
3
2
;
C. 3;
D. 2.
Câu 5. Các giá tr t ng ng c a hai đ i l ng x và y đị ươ ứ ủ ạ ượ cượ cho trong các
b ng d i đây. ả ướ
x
x
1
= –
2
x
2
= 2 x
3
= 3 x
4
= 5
y y
1
= 6
y
2
= –
6
y
3
= –
9
y
4
= –15
B ng 1ả
x x
1
= –2 x
2
= 2 x
3
= 3 x
4
= 5
y y
1
= –6 y
2
= 6 y
3
= –9
y
4
=
15
B ng 2ả
x x
1
= 2 x
2
= 2 x
3
= 3 x
4
= 5
y
y
1
= –
6
y
2
= 6
y
3
= –
9
y
4
=
15
B ng 3ả
x x
1
= –2 x
2
= 2
x
3
=
3
x
4
= 5
y y
1
= 6 y
2
= –6
y
3
=
9
y
4
= –15
B ng 4ả
B ng nào th hi n hai đ i l ng x và y t l thu n v i nhau?ả ể ệ ạ ượ ỉ ệ ậ ớ
A. B ng 1;ả
B. B ng 2;ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. B ng 3;ả
D. B ng 4.ả
Câu 6. C 100 kg thóc thì cho 60 kg g o. H i 2 t n thóc thì cho bao nhiêu t nứ ạ ỏ ấ ấ
g o?ạ
A. 0,12 t n g o;ấ ạ
B. 1200 t n g o;ấ ạ
C. 1,2 t n g o;ấ ạ
D. 12 t n g o.ấ ạ
Câu 7. Cho đ i l ng y t l thu n v i đ i l ng x và khi x = 5 thì y = –15.ạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ
V y khi y = –6 thì đ i l ng x có giá tr là:ậ ạ ượ ị
A. –18;
B. –2;
C. 18;
D. 2.
Câu 8. Cho đ i l ng y t l thu n v i đ i l ng x. Bi t r ng v i hai giá trạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ế ằ ớ ị
x
1
, x
2
c a x có xủ
1
– x
2
= 1 thì hai giá tr t ng ng yị ươ ứ
1
, y
2
c a y có yủ
1
– y
2
= 4.
Khi đó x và y liên h v i nhau b i công th cệ ớ ở ứ :
A. y = –2x;
B.
1
y x
4
;
C. y = 4x;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
1
y x
4
.
Câu 9. Dùng 8 máy cùng lo iạ thì tiêu th h t 70 lít xăng. H i dùng 13 máyụ ế ỏ
cùng lo i ạ đó thì tiêu th h t bao nhiêu lít xăng?ụ ế
A. 110 lít xăng;
B. 11,375 lít xăng;
C. 115 lít xăng;
D. 113,75 lít xăng.
Câu 10. Cho đ i l ng y t l thu n v i đ i l ng x theo h s t l 2 và đ iạ ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ ạ
l ng x t l thu n v i đ i l ng z theo h s t l ượ ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ
3
10
. Khi đó đ i l ng yạ ượ
t l thu n v i đ i l ng z theo h s t l là:ỉ ệ ậ ớ ạ ượ ệ ố ỉ ệ
A.
5
3
;
B.
3
5
;
C.
3
5
;
D.
5
3
.
Câu 11. Chia s 32 thành hai ph n t ng ng t l thu n v i 3 và 5, ta đ cố ầ ươ ứ ỉ ệ ậ ớ ượ
hai s có tích b ngố ằ
A. 240;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. –240;
C. 120;
D. –120.
Câu 12. Chia s 117 thành ba ph n t l thu n v i ố ầ ỉ ệ ậ ớ
1 1
;
3 4
và
1
6
, ta đ c ba sượ ố:
A. 60; 37 và 20;
B. 32; 52 và 33;
C. 52; 39 và 26;
D. 40; 39 và 38.
Câu 13. Hai thanh kim lo i đ ng ch t có th tích là 10 cmạ ồ ấ ể
3
và 20 cm
3
. Bi tế
thanh th nh t nh h n thanh th hai là 100 gam.ứ ấ ẹ ơ ứ Kh i l ng c a thanh thố ượ ủ ứ
nh t là:ấ
A. 100 gam;
B. 200 gam;
C. 300 gam;
D. 400 gam.
Câu 14. Cho tam giác ABC có s đo các góc A, B, C l n l t t l thu n v i 1;ố ầ ượ ỉ ệ ậ ớ
2; 3. S đo các góc A, B, C c a tam giác ABC l n l t là:ố ủ ầ ượ
A. 60°; 30° và 90°;
B. 30°; 60° và 90°;
C. 45°; 45° và 90°;
D. 50°; 60° và 70°.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ