Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. Dấu c a t ủ am th c b ứ c hai ậ Câu 1. B ng ả xét d u nào s ấ au đây là b ng ả xét d u  ấ c a ủ tam th c f ứ (x) = x2 + 2x + 1 là: A.  ; B.  ; C.  ; D.  . Câu 2. Bi u t ể h c
ứ nào sau đây là tam th c b ứ c ậ hai A. f(x) = x + 2;
B. f(x) = 2x3 + 2x2 – 1; C. f(x) = x2 – 3x; D. f(x) = 2x – 1. Câu 3. V i ớ x thu c ộ t p ậ h p ợ nào dư i ớ đây thì đa th c
ứ f(x) = x2 – 6x + 8 không dư ng? ơ A. [2; 3]; B.   ;
 2  4; ; C. [2; 4]; D. [1; 4]. Câu 4. Các giá tr  ị m làm cho bi u t ể h c f
ứ (x) = x2 + 4x + m + 3 luôn dư ng l ơ à A. m < 1; B. m ≥ 1; C. m > 1; D. m  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Tam th c nào ứ  sau đây nh n ậ giá tr âm ị  v i ớ m i ọ x < 1 
A. f(x) = x2 – 5x +6 ; B. f(x) = x2 – 16; C. f(x) = x2 + 2x + 3;
D. f(x) = – x2 + 5x – 4.th c
ứ f(x) = x2 – 5x + 6 nh n gi ậ á tr âm ị  khi 2 < x < 3.
Câu 6. Cho hàm số f(x) = mx2 – 2mx + m – 1. Giá trị c a ủ m để f(x) < 0 x    . A. m ≥ 0; B. m > 0; C. m < 0; D. m ≤ 0. Câu 7. Tìm t t ấ cả các giá tr t ị h c c ự a t ủ ham số m đ  ể f(x) = (m – 3)x2 + (m +  2)x – 4 nh n gi ậ á tr không d ị ư ng v ơ i ớ m i ọ giá tr c ị a x. ủ  m  22  A. m 2   ; B. – 22 ≤ m ≤ 2;
C. – 22 < m < 2;   22 m  2   D. m 3   . Câu 8. Tìm t t ấ cả các giá tr ịc a ủ m để tam th c ứ f(x) = mx2 – x + m luôn dư ng ơ v i ớ x    A. m > 0; B. m < 0; 1 m  C.  2 ; 1 m  D.  2 . 1 – 4m2  – 0 + 0 – M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  1   1 m ; ;             D a vào b ự ng ả xét d u t ấ a có 1 – 4m2 < 0   2   2  ; Câu 9. Tam th c y =  ứ – x2 – 3x – 4 nh n gi ậ á trị âm khi và ch khi ỉ
A. x < 4 ho c x >  ặ – 1; B. x < 1 ho c ặ x > 4; C. – 4 < x < 4; D. x  ℝ.
Câu 10. Cho f(x) = mx2 – 2x – 1. Xác đ nh m ị  đ f ể (x) < 0 v i ớ m i ọ x  ℝ. A. m < – 1; B. m < 0; C. – 1 < m < 0;
D. m < 1 và m ≠ 0. Câu 11. Xác đ nh ị m để bi u ể th c
ứ f(x) = (m + 2)x2 – 3mx + 1 là tam th c ứ b c ậ hai A. m = 2; B. m = – 2; C. m ≠ 2; D. m ≠ – 2. Câu 12. Bi u ể th c
ứ f(x) = (m2 + 2)x2 – 2(m – 2)x + 2 luôn nh n ậ giá trị dư ng ơ khi và chỉ khi A. m ≤ - 4 ho c ặ m ≥ 0; B. m < - 4 ho c m ặ  > 0; C. – 4 < m < 0; D. m < 0 ho c m ặ  > 4.
Câu 13. Các giá trị m đ  ể tam th c
ứ f(x) = x2 – (m + 2)x + 8m + 1 đ i ổ d u ấ 2 l n ầ là A. m ≤ 0 ho c m ặ  ≥ 28; B. m < 0 ho c ặ m > 28; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 0 < m < 28; D. m > 0. Câu 14. Cho tam th c
ứ f(x) = x2 + 2mx + 3m – 2. Tìm m đ  ể f(x) ≥ 0 v i ớ m i ọ x  ℝ.  A. 1 ≤ m ≤ 2; B. 1 < m < 2; C. m < 1; D. m > 2. Câu 15. Cho tam th c ứ b c
ậ hai f(x) = ax2 + bx + c có đồ thị như hình vẽ dư i ớ đây  B ng bi ả n t ế hiên c a ủ tam th c b ứ c ậ hai là A.  B.  C.  D.  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 
Trắc nghiệm Dấu của tam thức bậc hai Toán 10 Chân trời sáng tạo
                                                                
                                    
                                    
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                    
                                    334 
                                
                                
                                 167 lượt tải
                            
                            
                            
                        
                            MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
                        
                        CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK: 
1053587071- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
 
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
 - File word có lời giải chi tiết 100%.
 - Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
 
Đánh giá
4.6 / 5(334 )5
                                            4
                                            3
                                            2
                                            1
                                            Trọng Bình
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu hay
                                            
                                            
                                            Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu chuẩn
                                            
                                            
                                            Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 1. D u c a tam th c b c haiấ ủ ứ ậ
Câu 1. B ng xét d u nào sau đây làả ấ  b ng xét d u ả ấ c a tam th c f(x) = xủ ứ
2
 + 2x +
1 là:
A.  ;
B.  ;
C.  ;
D.  .
Câu 2. Bi u th c nào sau đây là tam th c b c haiể ứ ứ ậ
A. f(x) = x + 2;
B. f(x) = 2x
3
 + 2x
2
 – 1;
C. f(x) = x
2
 – 3x;
D. f(x) = 2x – 1.
Câu 3. V i x thu c t p h p nào d i đây thì đa th c f(x) = xớ ộ ậ ợ ướ ứ
2
 – 6x + 8 không
d ng?ươ
A. [2; 3];
B. 
 
;2 4;   
;
C. [2; 4];
D. [1; 4].
Câu 4. Các giá tr  ị m làm cho bi u th c f(x) = xể ứ
2
 + 4x + m + 3 luôn d ng làươ
A. m < 1;
B. m ≥ 1;
C. m > 1;
D. 
m
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Tam th c nào sau đây nh n giá tr  âm v i m i x < 1ứ ậ ị ớ ọ  
A. f(x) = x
2
 – 5x +6 ;
B. f(x) = x
2
 – 16;
C. f(x) = x
2
 + 2x + 3;
D. f(x) = – x
2
 + 5x – 4.th c ứ f(x) = x
2
 – 5x + 6 nh n giá tr  âm khi ậ ị 2 < x < 3.
Câu 6.  Cho hàm s  f(x) = mxố
2
  – 2mx + m  –  1. Giá tr  c a m đ  f(x) < 0ị ủ ể
x 
.
A. m ≥ 0;
B. m > 0;
C. m < 0;
D. 
m ≤ 0.
Câu 7. Tìm t t c  các giá tr  th c c a tham s  m đấ ả ị ự ủ ố  ể f(x) = (m – 3)x
2
 + (m + 
2)x – 4 nh n giá tr  không d ng v i m i giá tr  c a x.ậ ị ươ ớ ọ ị ủ
A. 
m 22
m 2
;
B. – 22 ≤ m ≤ 2;
C. – 22 < m < 2;
D. 
22 m 2
m 3
  
.
Câu 8.  Tìm t t c  các giá tr  c a  ấ ả ị ủ m  đ  tam th c f(x) = mxể ứ
2
  – x + m luôn
d ng v i ươ ớ
x 
A. m > 0;
B. m < 0;
C. 
1
m
2
;
D. 
1
m
2
.
1 – 4m
2
 – 0 + 0 –
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D a vào b ng xét d u ta có 1 – 4mự ả ấ
2
 < 0 
1 1
m ; ;
2 2
   
      
   
   
;
Câu 9. Tam th c y = ứ – x
2
 – 3x – 4 nh n giá tr  âm khi và ch  khiậ ị ỉ
A. x < 4 ho c x > ặ – 1;
B. x < 1 ho c x > 4;ặ
C. – 4 < x < 4;
D. x 
 ℝ.
Câu 10. Cho f(x) = mx
2
 – 2x – 1. Xác đ nh m đ  f(x) < 0 v i m i ị ể ớ ọ x 
 ℝ.
A. m < – 1;
B. m < 0;
C. – 1 < m < 0;
D. m < 1 và m ≠ 0.
Câu 11. Xác đ nh m đ  bi u th c f(x) = (m + 2)xị ể ể ứ
2
 – 3mx + 1 là tam th c b cứ ậ
hai
A. m = 2;
B. m = – 2;
C. m ≠ 2;
D. m ≠ – 2.
Câu 12. Bi u th c f(x) = (mể ứ
2
 + 2)x
2
 – 2(m – 2)x + 2 luôn nh n giá tr  d ngậ ị ươ
khi và ch  khiỉ
A. m ≤ - 4 ho c m ≥ 0;ặ
B. m < - 4 ho c m > 0;ặ
C. – 4 < m < 0;
D. m < 0 ho c m > 4.ặ
Câu 13. Các giá tr  m đ  tam th c f(x) = xị ể ứ
2
 – (m + 2)x + 8m + 1 đ i d u 2 l nổ ấ ầ
là
A. m ≤ 0 ho c m ≥ 28;ặ
B. m < 0 ho c m > 28;ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 0 < m < 28;
D. m > 0.
Câu 14. Cho tam th c f(x) = xứ
2
 + 2mx + 3m – 2. Tìm m đ  f(x) ≥ 0 v i m i ể ớ ọ x
 ℝ. 
A. 1 ≤ m ≤ 2;
B. 1 < m < 2;
C. m < 1;
D. m > 2.
Câu 15. Cho tam th c b c hai f(x) = axứ ậ
2
 + bx + c có đ  th  nh  hình v  d iồ ị ư ẽ ướ
đây 
B ng bi n thiên c a tam th c b c hai làả ế ủ ứ ậ
A. 
B. 
C. 
D. 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D C C D D B C D A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B B A A          
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
                                            
                                            
                                            
                                            
                                            
                        
                        