Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 13. Đ t ộ o và đ cao c ộ a âm ủ
Câu 1. Trong các phát bi u ể sau đây phát bi u
ể nào là đúng khi nói v ề t n ầ s ố c a ủ dao đ ng? ộ
A. Tần số là số dao đ ng m ộ à v t ậ th c ự hi n t ệ rong 5 giây. B. T n s ầ ố là s dao đ ố ng v ộ t ậ th c hi ự n t ệ rong 1 giây. C. T n s ầ ố là s dao đ ố ng v ộ t ậ th c hi ự n t ệ rong 1 gi . ờ
D. Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c ự hi n t ệ rong m t ộ ngày. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1 giây. Câu 2. Trong các đ n ơ v s ị au đây, đ n v ơ nào l ị à đ n ơ v c ị a ủ t n s ầ ? ố A. Kilomet (km). B. Mét (m). C. Héc (Hz). D. Kilogam (kg). Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Đ n ơ v c ị a ủ t n s ầ ố là Héc (Hz). Câu 3. Trong 20s m t ộ lá thép th c ự hi n ệ đư c ợ 5000 dao đ ng. ộ H i ỏ t n ầ số dao đ ng ộ c a l ủ á thép là bao nhiêu? A. 500 Hz. B. 20 Hz. C. 250 Hz. D. 100 000 Hz. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1s. Tần số dao đ ng c ộ a
ủ lá thép là: 5000 : 20 = 250 Hz. Câu 4. M t ộ v t ậ th c ự hi n ệ dao đ ng ộ v i ớ t n ầ s ố 8 Hz. H i ỏ trong 15 giây v t ậ th c ự hiện đư c ợ bao nhiêu dao đ ng? ộ A. 15 dao đ ng. ộ B. 20 dao đ ng. ộ C. 12 dao đ ng. ộ D. 120 dao đ ng. ộ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1 giây. Trong 15 giây, v t ậ th c hi ự ện đư c s ợ ố dao đ ng l ộ à: 15 . 8 = 120 dao đ ng. ộ Câu 5. Khái ni m ệ nào v bi ề ên đ dao đ ộ ng l ộ à đúng? A. Biên đ dao đ ộ ng ộ là kho ng cách ả gi a hai ữ v t ị rí g n nhau nh ầ t ấ . B. Biên đ dao ộ đ ng l ộ à kho ng cách ả gi a hai ữ v t ị rí xa nhau nh t ấ . C. Biên đ ộ dao đ ng ộ là kho ng ả cách t ừ v ịtrí cân b ng ằ đ n ế v ịtrí xa nh t ấ c a ủ dao đ ng. ộ D. Biên độ dao đ ng ộ là kho ng
ả cách từ vị trí cân b ng ằ đ n ế vị trí g n ầ nh t ấ c a ủ chuy n ể đ ng. ộ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Biên độ dao đ ng ộ là kho ng
ả cách từ vị trí cân b ng ằ đ n ế vị trí xa nh t ấ c a ủ dao đ ng. ộ Câu 6. Tai con ngư i ờ có th ể nghe th y ấ đư c ợ các âm có t n s ầ ố n m ằ trong kho ng ả nào? A. T 16 H ừ z đ n 160 H ế z. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. T 20 H ừ z đ n 20 000 H ế z. C. T 16 H ừ z đ n 160 000 H ế z. D. T 200 H ừ z đ n 20 000 H ế z. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Tai con ngư i ờ có thể nghe th y ấ đư c ợ các âm có t n ầ s ố n m ằ trong kho ng ả t ừ 20 Hz đ n 20 000 H ế z. Câu 7. Sự tr m ầ hay b ng ổ c a ủ âm do các nh c ạ cụ phát ra phụ thu c ộ vào y u ế tố nào sau đây? A. Hình d ng ạ c a nh ủ ạc c . ụ B. V đ ẻ p c ẹ a nh ủ ạc c . ụ C. Kích thư c c ớ a ủ nh c ạ c . ụ D. Tần số c a ủ âm phát ra. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Sự tr m ầ hay b ng ổ c a ủ âm do các nh c ạ cụ phát ra ph ụ thu c ộ vào t n ầ s ố c a ủ âm phát ra.
Câu 8. Âm nghe th y càng cao ấ khi A. tần số càng l n. ớ B. tần số càng nh . ỏ C. tần số không đổi.
D. tần số lúc tăng, lúc gi m ả . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A
Sóng âm có tần số càng l n t ớ hì âm nghe th y càng ấ cao (âm b ng) ổ và ngư c ợ l i ạ .
Câu 9. Độ to c a âm ủ ph t ụ hu c ộ vào y u t ế ố nào? A. Độ cao c a ủ âm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Độ to và độ cao của âm KHTN 7 Kết nối tri thức
302
151 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(302 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 13. Đ to và đ cao c a âmộ ộ ủ
Câu 1. Trong các phát bi u sau đây phát bi u nào là đúng khi nói v t n s c aể ể ề ầ ố ủ
dao đ ng?ộ
A. T n s là s dao đ ng mà v t th c hi n trong 5 giây.ầ ố ố ộ ậ ự ệ
B. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.ầ ố ố ộ ậ ự ệ
C. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 gi .ầ ố ố ộ ậ ự ệ ờ
D. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong m t ngày.ầ ố ố ộ ậ ự ệ ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.ầ ố ố ộ ậ ự ệ
Câu 2. Trong các đ n v sau đây, đ n v nào là đ n v c a t n s ?ơ ị ơ ị ơ ị ủ ầ ố
A. Kilomet (km).
B. Mét (m).
C. Héc (Hz).
D. Kilogam (kg).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đ n v c a t n s là Héc (Hz).ơ ị ủ ầ ố
Câu 3. Trong 20s m t lá thép th c hi n đ c 5000 dao đ ng. H i t n s daoộ ự ệ ượ ộ ỏ ầ ố
đ ng c a lá thép là bao nhiêu?ộ ủ
A. 500 Hz.
B. 20 Hz.
C. 250 Hz.
D. 100 000 Hz.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1s.ầ ố ố ộ ậ ự ệ
T n s dao đ ng c a lá thép là: 5000 : 20 = 250 Hz.ầ ố ộ ủ
Câu 4. M t v t th c hi n dao đ ng v i t n s 8 Hz. H i trong 15 giây v t th cộ ậ ự ệ ộ ớ ầ ố ỏ ậ ự
hi n đ c bao nhiêu dao đ ng?ệ ượ ộ
A. 15 dao đ ng.ộ
B. 20 dao đ ng.ộ
C. 12 dao đ ng.ộ
D. 120 dao đ ng.ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.ầ ố ố ộ ậ ự ệ
Trong 15 giây, v t th c hi n đ c s dao đ ng là: ậ ự ệ ượ ố ộ
15 . 8 = 120 dao đ ng.ộ
Câu 5. Khái ni m nào v biên đ dao đ ng là đúng?ệ ề ộ ộ
A. Biên đ dao đ ng là kho ng cách gi a hai v trí g n nhau nh t.ộ ộ ả ữ ị ầ ấ
B. Biên đ dao đ ng là kho ng cách gi a hai v trí xa nhau nh t.ộ ộ ả ữ ị ấ
C. Biên đ dao đ ng là kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí xa nh t c a daoộ ộ ả ừ ị ằ ế ị ấ ủ
đ ng.ộ
D. Biên đ dao đ ng là kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí g n nh t c aộ ộ ả ừ ị ằ ế ị ầ ấ ủ
chuy n đ ng.ể ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Biên đ dao đ ng là kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí xa nh t c a daoộ ộ ả ừ ị ằ ế ị ấ ủ
đ ng.ộ
Câu 6. Tai con ng i có th nghe th y đ c các âm có t n s n m trong kho ngườ ể ấ ượ ầ ố ằ ả
nào?
A. T 16 Hz đ n 160 Hz.ừ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. T 20 Hz đ n 20 000 Hz.ừ ế
C. T 16 Hz đ n 160 000 Hz.ừ ế
D. T 200 Hz đ n 20 000 Hz.ừ ế
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Tai con ng i có th nghe th y đ c các âm có t n s n m trong kho ng t 20ườ ể ấ ượ ầ ố ằ ả ừ
Hz đ n 20 000 Hz.ế
Câu 7. S tr m hay b ng c a âm do các nh c c phát ra ph thu c vào y u tự ầ ổ ủ ạ ụ ụ ộ ế ố
nào sau đây?
A. Hình d ng c a nh c c . ạ ủ ạ ụ
B. V đ p c a nh c c .ẻ ẹ ủ ạ ụ
C. Kích th c c a nh c c .ướ ủ ạ ụ
D. T n s c a âm phát ra.ầ ố ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S tr m hay b ng c a âm do các nh c c phát ra ph thu c vào t n s c a âmự ầ ổ ủ ạ ụ ụ ộ ầ ố ủ
phát ra.
Câu 8. Âm nghe th y càng cao khiấ
A. t n s càng l n.ầ ố ớ
B. t n s càng nh .ầ ố ỏ
C. t n s không đ i.ầ ố ổ
D. t n s lúc tăng, lúc gi m.ầ ố ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Sóng âm có t n s càng l n thì âm nghe th y càng cao (âm b ng) và ng c l i.ầ ố ớ ấ ổ ượ ạ
Câu 9. Đ to c a âm ph thu c vào y u t nào?ộ ủ ụ ộ ế ố
A. Đ cao c a âm.ộ ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ