Trắc nghiệm Độ to và độ cao của âm KHTN 7 Kết nối tri thức

302 151 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Khoa học tự nhiên 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

     

    16.4 K 8.2 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(302 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 13. Đ to và đ cao c a âm
Câu 1. Trong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng khi nói v t n s c a
dao đ ng?
A. T n s là s dao đ ng mà v t th c hi n trong 5 giây.
B. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.
C. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 gi .
D. T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong m t ngày.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.
Câu 2. Trong các đ n v sau đây, đ n v nào là đ n v c a t n s ?ơ ơ ơ
A. Kilomet (km).
B. Mét (m).
C. Héc (Hz).
D. Kilogam (kg).
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đ n v c a t n s là Héc (Hz).ơ
Câu 3. Trong 20s m t lá thép th c hi n đ c 5000 dao đ ng. H i t n s dao ượ
đ ng c a lá thép là bao nhiêu?
A. 500 Hz.
B. 20 Hz.
C. 250 Hz.
D. 100 000 Hz.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1s.
T n s dao đ ng c a lá thép là: 5000 : 20 = 250 Hz.
Câu 4. M t v t th c hi n dao đ ng v i t n s 8 Hz. H i trong 15 giây v t th c
hi n đ c bao nhiêu dao đ ng? ượ
A. 15 dao đ ng.
B. 20 dao đ ng.
C. 12 dao đ ng.
D. 120 dao đ ng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
T n s là s dao đ ng v t th c hi n trong 1 giây.
Trong 15 giây, v t th c hi n đ c s dao đ ng là: ượ
15 . 8 = 120 dao đ ng.
Câu 5. Khái ni m nào v biên đ dao đ ng là đúng?
A. Biên đ dao đ ng là kho ng cách gi a hai v trí g n nhau nh t.
B. Biên đ dao đ ng là kho ng cách gi a hai v trí xa nhau nh t.
C. Biên đ dao đ ng là kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí xa nh t c a dao ế
đ ng.
D. Biên đ dao đ ng kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí g n nh t c a ế
chuy n đ ng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Biên đ dao đ ng kho ng cách t v trí cân b ng đ n v trí xa nh t c a dao ế
đ ng.
Câu 6. Tai con ng i có th nghe th y đ c các âm có t n s n m trong kho ngườ ượ
nào?
A. T 16 Hz đ n 160 Hz. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. T 20 Hz đ n 20 000 Hz. ế
C. T 16 Hz đ n 160 000 Hz. ế
D. T 200 Hz đ n 20 000 Hz. ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Tai con ng i th nghe th y đ c các âm t n s n m trong kho ng t 20ườ ượ
Hz đ n 20 000 Hz.ế
Câu 7. S tr m hay b ng c a âm do các nh c c phát ra ph thu c vào y u t ế
nào sau đây?
A. Hình d ng c a nh c c .
B. V đ p c a nh c c .
C. Kích th c c a nh c c .ướ
D. T n s c a âm phát ra.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
S tr m hay b ng c a âm do các nh c c phát ra ph thu c vào t n s c a âm
phát ra.
Câu 8. Âm nghe th y càng cao khi
A. t n s càng l n.
B. t n s càng nh .
C. t n s không đ i.
D. t n s lúc tăng, lúc gi m.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Sóng âm có t n s càng l n thì âm nghe th y càng cao (âm b ng) và ng c l i. ượ
Câu 9. Đ to c a âm ph thu c vào y u t nào? ế
A. Đ cao c a âm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 13. Đ t ộ o và đ cao c a âm
Câu 1. Trong các phát bi u ể sau đây phát bi u
ể nào là đúng khi nói v ề t n ầ s ố c a ủ dao đ ng? ộ
A. Tần số là số dao đ ng m ộ à v t ậ th c ự hi n t ệ rong 5 giây. B. T n s ầ ố là s dao đ ố ng v ộ t ậ th c hi ự n t ệ rong 1 giây. C. T n s ầ ố là s dao đ ố ng v ộ t ậ th c hi ự n t ệ rong 1 gi . ờ
D. Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c ự hi n t ệ rong m t ộ ngày. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1 giây. Câu 2. Trong các đ n ơ v s ị au đây, đ n v ơ nào l ị à đ n ơ v c ị a ủ t n s ầ ? ố A. Kilomet (km). B. Mét (m). C. Héc (Hz). D. Kilogam (kg). Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Đ n ơ v c ị a ủ t n s ầ ố là Héc (Hz). Câu 3. Trong 20s m t ộ lá thép th c ự hi n ệ đư c ợ 5000 dao đ ng. ộ H i ỏ t n ầ số dao đ ng ộ c a l ủ á thép là bao nhiêu? A. 500 Hz. B. 20 Hz. C. 250 Hz. D. 100 000 Hz. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1s. Tần số dao đ ng c ộ a
ủ lá thép là: 5000 : 20 = 250 Hz. Câu 4. M t ộ v t ậ th c ự hi n ệ dao đ ng ộ v i ớ t n ầ s ố 8 Hz. H i ỏ trong 15 giây v t ậ th c ự hiện đư c ợ bao nhiêu dao đ ng? ộ A. 15 dao đ ng. ộ B. 20 dao đ ng. ộ C. 12 dao đ ng. ộ D. 120 dao đ ng. ộ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
Tần số là số dao đ ng v ộ t ậ th c hi ự ện trong 1 giây. Trong 15 giây, v t ậ th c hi ự ện đư c s ợ ố dao đ ng l ộ à: 15 . 8 = 120 dao đ ng. ộ Câu 5. Khái ni m ệ nào v bi ề ên đ dao đ ộ ng l ộ à đúng? A. Biên đ dao đ ộ ng ộ là kho ng cách ả gi a hai ữ v t ị rí g n nhau nh ầ t ấ . B. Biên đ dao ộ đ ng l ộ à kho ng cách ả gi a hai ữ v t ị rí xa nhau nh t ấ . C. Biên đ ộ dao đ ng ộ là kho ng ả cách t ừ v ịtrí cân b ng ằ đ n ế v ịtrí xa nh t ấ c a ủ dao đ ng. ộ D. Biên độ dao đ ng ộ là kho ng
ả cách từ vị trí cân b ng ằ đ n ế vị trí g n ầ nh t ấ c a ủ chuy n ể đ ng. ộ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Biên độ dao đ ng ộ là kho ng
ả cách từ vị trí cân b ng ằ đ n ế vị trí xa nh t ấ c a ủ dao đ ng. ộ Câu 6. Tai con ngư i ờ có th ể nghe th y ấ đư c ợ các âm có t n s ầ ố n m ằ trong kho ng ả nào? A. T 16 H ừ z đ n 160 H ế z. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. T 20 H ừ z đ n 20 000 H ế z. C. T 16 H ừ z đ n 160 000 H ế z. D. T 200 H ừ z đ n 20 000 H ế z. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Tai con ngư i ờ có thể nghe th y ấ đư c ợ các âm có t n ầ s ố n m ằ trong kho ng ả t ừ 20 Hz đ n 20 000 H ế z. Câu 7. Sự tr m ầ hay b ng ổ c a ủ âm do các nh c ạ cụ phát ra phụ thu c ộ vào y u ế tố nào sau đây? A. Hình d ng ạ c a nh ủ ạc c . ụ B. V đ ẻ p c ẹ a nh ủ ạc c . ụ C. Kích thư c c ớ a ủ nh c ạ c . ụ D. Tần số c a ủ âm phát ra. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Sự tr m ầ hay b ng ổ c a ủ âm do các nh c ạ cụ phát ra ph ụ thu c ộ vào t n ầ s ố c a ủ âm phát ra.
Câu 8. Âm nghe th y càng cao ấ khi A. tần số càng l n. ớ B. tần số càng nh . ỏ C. tần số không đổi.
D. tần số lúc tăng, lúc gi m ả . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A
Sóng âm có tần số càng l n t ớ hì âm nghe th y càng ấ cao (âm b ng) ổ và ngư c ợ l i ạ .
Câu 9. Độ to c a âm ủ ph t ụ hu c ộ vào y u t ế ố nào? A. Độ cao c a ủ âm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo