Trắc nghiệm Hóa trị, công thức hóa học KHTN 7 Cánh diều

330 165 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm KHTN 7 Cánh diều có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.5 K 2.8 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(330 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 6: Hóa tr , công th c hóa h c
Câu 1. Hóa tr
A. con s bi u th s nguyên t c a các nguyên t .
B. con s bi u th kh năng liên k t c a nguyên t nguyên t này v i nguyên t ế
nguyên t khác.
C. con s bi u th s nguyên t t o thành m t ch t.
D. con s bi u th s electron c a m i nguyên t các nguyên t .
Câu 2. Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trong h p ch t, H và O luôn có hóa tr I.
B. Trong h p ch t, H và O luôn có hóa tr II.
C. Trong h p ch t, H luôn có hóa tr I, O luôn có hóa tr II.
D. Trong h p ch t, H luôn có hóa tr II, O luôn có hóa tr I.
Câu 3. Quy t c hóa tr :
A. Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, tích gi a hóa tr s ế
nguyên t c a A b ng tích gi a hóa tr và s nguyên t c a B.
B. Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, t ng gi a hóa tr và s ế
nguyên t c a A b ng t ng gi a hóa tr s nguyên t c a B.
C. Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, tích gi a hóa tr s ế
nguyên t c a A b ng hóa tr c a B.
D. Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, hóa tr c a A b ng tích ế
gi a hóa tr và s nguyên t c a B.
Câu 4. Vi t công th c hóa h c c a sodium sulfate, bi t trong phân t có 2 Na, 1 S và 4ế ế
O.
A. NaSO.
B. Na
2
SO.
C. Na
2
SO
4
.
D. Na
2
SO
4
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Công th c hóa h c c a sulfuric acid H
2
SO
4
. Phát bi u nào sau đây không
đúng?
A. Sulfuric acid đ c t o thành t 3 nguyên t hóa h c là H, S và O.ượ
B. Trong m t phân t sulfuric acid có 2 nguyên t H, 1 nguyên t S và 4 nguyên t O.
C. Kh i l ng phân t c a sulfuric acid là 96 amu. ượ
D. Ph n trăm kh i l ng c a S trong h p ch t H ượ
2
SO
4
là 32,65%.
Câu 6. Ph n trăm kh i l ng c a C trong h p ch t K ượ
2
CO
3
A. 10,2%.
B. 9,8%.
C. 9,2%.
D. 8,7%.
Câu 7. Hóa tr c a Fe trong h p ch t Fe
2
O
3
A. I.
B. II.
C. III.
D. IV.
Câu 8. Bi t hóa tr c a nhóm hydroxide (OH) I. Hóa tr c a Cu trong h p ch tế
Cu(OH)
2
A. I.
B. II.
C. III.
D. IV.
Câu 9. L p công th c hóa h c c a h p ch t t o b i C hóa tr IV và O.
A. CO
2
.
B. CO
3
.
C. C
2
O
4
.
D. C
2
O.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. R h p ch t c a N O, kh i l ng phân t c a R 64 amu. Ph n trăm ượ
kh i l ng c a nitrogen trong h p ch t là 30,43%. Công th c hóa h c c a R là ượ
A. NO.
B. NO
2
.
C. N
2
O
3
.
D. N
2
O
5
.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Hóa tr con s bi u th kh năng liên k t c a nguyên t nguyên t này v i nguyên ế
t nguyên t khác.
Câu 2.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong h p ch t, H luôn có hóa tr I, O luôn có hóa tr II.
Câu 3.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Quy t c hóa tr : Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, tích gi a ế
hóa tr và s nguyên t c a A b ng tích gi a hóa tr và s nguyên t c a B.
Câu 4.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i phân t sodium sulfate có 2 Na, 1 S và 4 O.
Công th c hóa h c c a sodium sunfate là Na
2
SO
4
.
Câu 5.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong m t phân t sulfuric acid có 2 nguyên t H, 1 nguyên t S và 4 nguyên t O.
Kh i l ng phân t c a sulfuric acid là: 2×1 + 1×32 + 4×16 = 98 (amu). ượ
Câu 6.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Trong m t phân t K
2
CO
3
có 2 nguyên t K, 1 nguyên t C và 3 nguyên t O.
Kh i l ng c a phân t K ượ
2
CO
3
là: 2×39 + 1×12 + 3×16 = 138 (amu).
Ph n trăm kh i l ng c a C trong h p ch t K ượ
2
CO
3
là:
1 12
100% 8,7%
138
.
Câu 7.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
G i hóa tr c a Fe trong h p ch t Fe
2
O
3
là a.
Trong h p ch t, O luôn có hóa tr II.
Theo quy t c hóa tr , ta có: a×2 = 3×II a = III.
V y Fe có hóa tr III trong h p ch t Fe
2
O
3
.
Câu 8.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
G i hóa tr c a Cu trong h p ch t Cu(OH)
2
là a.
Theo quy t c hóa tr , ta có: a×1 = 2×I a = II.
V y Cu có hóa tr II trong h p ch t Cu(OH)
2
.
Câu 9.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: A
Đ t công th c c a h p ch t là C
x
O
y
.
Theo quy t c hóa tr , ta có:
x×IV = y×II
x II 2 1
y IV 4 2
. Ch n x = 1 và y = 2.
Công th c hóa h c c a h p ch t là CO
2
.
Câu 10.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Đ t công th c hóa h c c a R là N
x
O
y
.
Kh i l ng c a nguyên t N trong m t phân t R là: ượ
46 30,43
14
100
(amu).
Kh i l ng c a nguyên t O trong m t phân t R là: 46 – 14 = 32 (amu). ượ
Ta có:
14×x = 14 x = 1; 16×y = 32 y = 2.
V y công th c hóa h c c a R là NO
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 6: Hóa tr , ị công th c hóa h c Câu 1. Hóa tr l ị à A. con số bi u t ể hị số nguyên t c ử a các ủ nguyên tố. B. con số bi u
ể thị khả năng liên k t ế c a
ủ nguyên tử nguyên tố này v i ớ nguyên tử nguyên tố khác. C. con số bi u t ể hị số nguyên tố t o ạ thành m t ộ ch t ấ . D. con số bi u t ể hị số electron c a ủ m i ỗ nguyên t các nguyên t ử . ố
Câu 2. Phát bi u nào s ể au đây là đúng? A. Trong h p
ợ chất, H và O luôn có hóa tr I ị . B. Trong h p ch ợ t
ấ , H và O luôn có hóa tr I ị I. C. Trong h p
ợ chất, H luôn có hóa tr I ị , O luôn có hóa tr I ị I. D. Trong h p
ợ chất, H luôn có hóa tr I ị I, O luôn có hóa tr I ị . Câu 3. Quy t c ắ hóa tr : ị
A. Khi các nguyên tử c a
ủ hai nguyên tố A, B liên k t ế v i ớ nhau, tích gi a ữ hóa tr ịvà số nguyên tử c a ủ A b ng t ằ ích gi a hóa ữ tr và s ị ố nguyên t c ử a ủ B.
B. Khi các nguyên tử c a ủ hai nguyên t ố A, B liên k t ế v i ớ nhau, t ng ổ gi a ữ hóa tr ịvà số nguyên tử c a ủ A b ng t ằ ổng gi a hóa t ữ rị và số nguyên t c ử a ủ B.
C. Khi các nguyên tử c a
ủ hai nguyên tố A, B liên k t ế v i ớ nhau, tích gi a ữ hóa tr ịvà số nguyên tử c a ủ A b ng hóa t ằ rị c a B ủ .
D. Khi các nguyên tử c a
ủ hai nguyên tố A, B liên k t ế v i ớ nhau, hóa tr ịc a ủ A b ng ằ tích gi a ữ hóa tr và s ị ố nguyên tử c a B ủ . Câu 4. Vi t ế công th c hóa h ứ c c ọ a ủ sodium sulfate, bi t ế trong phân t có 2 N ử a, 1 S và 4 O. A. NaSO. B. Na2SO. C. Na2SO4. D. Na2SO4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Công th c ứ hóa h c ọ c a
ủ sulfuric acid là H2SO4. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng?
A. Sulfuric acid đư c t ợ o ạ thành t 3 nguyên t ừ hóa ố h c l ọ à H, S và O. B. Trong m t ộ phân t s
ử ulfuric acid có 2 nguyên t H
ử , 1 nguyên t S và 4 nguyên t ử O ử .
C. Khối lư ng phân t ợ ử c a s ủ ulfuric acid là 96 amu. D. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a ủ S trong h p ch ợ t ấ H2SO4 là 32,65%. Câu 6. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a ủ C trong h p ch ợ t ấ K2CO3 là A. 10,2%. B. 9,8%. C. 9,2%. D. 8,7%. Câu 7. Hóa tr c ị a Fe t ủ rong h p ch ợ t ấ Fe2O3 là A. I. B. II. C. III. D. IV. Câu 8. Bi t ế hóa trị c a
ủ nhóm hydroxide (OH) là I. Hóa trị c a ủ Cu trong h p ợ ch t ấ Cu(OH)2 là A. I. B. II. C. III. D. IV. Câu 9. L p công t ậ h c ứ hóa h c c ọ a ủ h p ch ợ t ấ t o b ạ i ở C hóa tr I ị V và O. A. CO2. B. CO3. C. C2O4. D. C2O. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 10. R là h p ợ ch t ấ c a ủ N và O, kh i ố lư ng ợ phân tử c a ủ R là 64 amu. Ph n ầ trăm khối lư ng c ợ a ủ nitrogen trong h p ch ợ t
ấ là 30,43%. Công th c hóa h ứ c ọ c a R ủ là A. NO. B. NO2. C. N2O3. D. N2O5. L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Hóa trị là con số bi u
ể thị khả năng liên k t ế c a
ủ nguyên tử nguyên tố này v i ớ nguyên t nguyên ử tố khác. Câu 2. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong h p
ợ chất, H luôn có hóa tr I ị , O luôn có hóa tr I ị I. Câu 3. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Quy t c ắ hóa tr : ị Khi các nguyên t ử c a ủ hai nguyên t ố A, B liên k t ế v i ớ nhau, tích gi a ữ
hóa trị và số nguyên t c ử a ủ A b ng ằ tích gi a hóa t ữ r và s ị nguyên t ố c ử a ủ B. Câu 4. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Mỗi phân t s
ử odium sulfate có 2 Na, 1 S và 4 O.  Công th c hóa ứ h c c ọ a ủ sodium sunfate là Na2SO4. Câu 5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong m t ộ phân t s
ử ulfuric acid có 2 nguyên t H
ử , 1 nguyên t S và 4 nguyên ử t O ử . Khối lư ng phân t ợ ử c a s
ủ ulfuric acid là: 2×1 + 1×32 + 4×16 = 98 (amu). Câu 6. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Trong m t ộ phân t K ử 2CO3 có 2 nguyên t K ử , 1 nguyên t C ử và 3 nguyên t O ử . Khối lư ng c ợ a ủ phân t K
ử 2CO3 là: 2×39 + 1×12 + 3×16 = 138 (amu). Ph n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a ủ C trong h p ch ợ t ấ K2CO3 là: 1 12  10  0% 8  ,7% 138 . Câu 7. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C G i ọ hóa tr c ị a Fe t ủ rong h p ch ợ t ấ Fe2O3 là a. Trong h p
ợ chất, O luôn có hóa tr I ị I. Theo quy t c ắ hóa tr , t
ị a có: a×2 = 3×II  a = III. V y ậ Fe có hóa tr I ị II trong h p ch ợ t ấ Fe2O3. Câu 8. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B G i ọ hóa tr c ị a C ủ u trong h p ợ ch t ấ Cu(OH)2 là a. Theo quy t c ắ hóa tr , t
ị a có: a×1 = 2×I  a = II. V y ậ Cu có hóa tr I ị I trong h p ch ợ t ấ Cu(OH)2. Câu 9. Hư ng d ẫn gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo