Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Hoán v , ch ị nh h ỉ p và t ợ h ổ p ợ Câu 1. Số t p ậ h p con có ợ 3 phần t c ử a ủ m t ộ t p h ậ p có ợ 7 phần t l ử à: 3 A. C7 ; 3 B. A7 ; 7! C. 3! ; D. 7.
Câu 2. Có bao nhiêu cách x p 8 ng ế ư i ờ vào m t ộ bàn tròn A. 720; B. 5040; C. 40320; D. 35280. Câu 3. M t ộ tổ gồm 12 h c ọ sinh trong đó có b n ạ An. H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ 4 em đi tr c t ự rong đó ph i ả có An: A. 990; B. 495; C. 220; D. 165.
Câu 4. Có bao nhiêu cách l p ậ các nhóm g m ồ 2, 3, 5 h c ọ sinh từ m t ộ t ổ có 10 h c s ọ inh? 2 3 5 A. C C C 10 + 8 + 5 ; 2 3 5 B. C C C 10 . 10 . 10 ; 2 3 5 C. C C C 10 . 8 . 5 ; 2 3 5 D. C C C
10 + 10 + 10 .Câu 5. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 đư c ợ t o ạ thành từ 10 đi m ể phân biệt khác nhau A. 45; B. 90; C. 35; D. 55. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. M t ộ tổ có 10 h c ọ sinh. H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c ọ sinh t ừ tổ đó đ gi ể ữ hai ch c v ứ t ụ ổ trư ng ở và tổ phó. A. 90; B. 45; C. 1814400; D. 100. Câu 7. Có 3 h c ọ sinh n ữ và 2 h c ọ sinh nam. Ta mu n ố s p ắ x p ế vào m t ộ bàn dài có 5 ghế ngồi. H i ỏ có bao nhiêu cách s p x ắ p ế đ nam ể , n ng ữ i ồ xen kẽ A. 6; B. 12; C. 36; D. 26. 2 Câu 8. N u ế A 9 0 x thì x tho m ả ãn đi u ki ề n nào s ệ au đây A. x > 11; B. 2x + 3 > 20; C. x – 2 ≤ 7; D. 2x – 4 < 15.
Câu 9. Cho đa giác đ u ề có n c nh ạ n ≥ 4. Giá trị c a ủ n đ ể đa giác có s ố đư ng ờ cheo b ng s ă ố c nh ạ thu c kho ộ ng ả nào trong các kho ng s ả au A. (4; 7); B. (6; 10); C. (9; 12); D. (12; 20). 2
Câu 10. Cho các số t ự nhiên m, n th a ỏ mãn đ ng ồ th i ờ các đi u ề ki n ệ C 1 53 m n n 2 và C C m m . Khi đó m + n b ng ă A. 25; B. 24; C. 26; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 23. 2 3 4 2 Câu 11. Tính giá tr ị M A 3A C 2 0C n 15 n 14 , bi t ế r ng ă n n A. M = 78; B. M = 18; C. M = 96; D. M = 84. 3 2
Câu 12. Cho số tự nhiên n th a ỏ mãn 3C 3A 42 n 1 n 1 n . Giá trị c a ủ bi u ể 4 2 th c ứ 3C A n n là A. 1353; B. 1989; C. 880; D. 2821. Câu 13. Cho t p ậ A g m ồ n đi m ể phân bi t ệ trên m t ặ ph ng ẳ sao cho không có 3 đi m ể nào th ng hàng. ẳ Tìm n sao cho s t ố am giác có 3 đ nh l i y t ấ 3 đi ừ m ể thu c ộ A gấp đôi số đo n ạ th ng ẳ đư c ợ n i ố t 2 đi ừ m ể thu c ộ A. A. n = 6; B. n = 12; C. n = 8; D. n = 15.
Câu 14. Trong kho đèn trang trí đang còn 5 bóng đèn lo i ạ I, 7 bóng đèn lo i ạ II, các bóng đèn đ u ề khác nhau về màu s c ắ và hình dáng. L y ấ ra 5 bóng đèn b t ấ kỳ. H i
ỏ có bao nhiêu khả năng x y ả ra số bóng đèn lo i ạ I nhi u ề h n ơ số bóng đèn lo i ạ II? A. 246; B. 3480; C. 245; D. 3360. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp Toán 10 Chân trời sáng tạo
172
86 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(172 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Hoán v , ch nh h p và t h pị ỉ ợ ổ ợ
Câu 1. ố ậ ợ ầ ử ủ ộ ậ ợ ầ ử
A.
B.
C.
D.
Câu 2. ế ườ ộ
A. !"
B. #"$"
C. $"!"
D. #!"
Câu 3.% ộ ổ ồ &! '( ) ọ ạ ỏ
ọ $*( ( ự ả
A. ++"
B. $+#
C. !!"
D. &,#
Câu 4. !--# ' &"ậ ồ ọ ừ ộ ổ
'.ọ
A.
!
&"
/
/
#
#
B.
!
&"
&"
#
&"
C.
!
&"
#
#
D.
!
&"
/
&"
/
#
&"
Câu 5.* 0* ơ ơ
"
( ượ ạ ừ
&"( 1 0ể ệ
A. $#
B. +"
C. #
D. ##
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6.% &" ') ! ' ộ ổ ọ ỏ ọ ọ ừ ổ
(( ể ữ ứ ụ ổ ưở ổ
A.+"
B.$#
C.&&$$""
D.&""
Câu 7. ' ! '2 ' 3ọ ữ ọ ố ắ ế ộ
# ) ' ( - *0ế ồ ỏ ắ ế ể ữ ồ ẽ
A. ,
B. &!
C. ,
D. !,
Câu 8.4 ế
!
+"
5 6( 0 '(17ả ề ệ
A. 8&&
B. !/8!"
C. 9!:
D. !9$;&#
Câu 9.(( ề ạ <$= ị ủ ( (' ( ể ố ườ
> ' ă ố ạ 0 0 'ộ ả ả
A. ?$@
B. ?,&"@
C. ?+&!@
D. ?&!!"@
Câu 10.' ố ự - 6( ( 0 ỏ ồ ờ ề ệ
!
&#
!
A(/ ă
A. !#
B. !$
C. !,
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. !
Câu 11.2B ị
!
&# &$
%
- ế ă
$ !
!"
A. %C
B. %C&
C. %C+,
D. %C$
Câu 12.' 6ố ự ỏ
!
&
$! &
= ị ủ ể
ứ
$ !
A.&#
B.&++
C."
D.!!&
Câu 13. ( 1 '0Dậ ồ ể ệ ặ ẳ
( 25'' ( 7 ( ể ẳ ố i ấ ừ ể ộ
(D' ( ( !( ấ ố ạ ẳ ượ ố ừ ể ộ
A. C,
B. C&!
C. C
D. C&#
Câu 14.20(EB( #(E F-(E FF-ạ ạ
(E( 0 ' 53G 7#(E ề ề ắ ấ ấ
0H) 0 I 7' (E F ' ỏ ả ả ố ạ ề ơ ố
(E FF.ạ
A.!$,
B.$"
C.!$#
D.,"
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ