Trắc nghiệm Không gian mẫu và biến cố Toán 10 Chân trời sáng tạo

103 52 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1. Không gian m u và bi n c ế
Câu 1. Phép th ng u nhiên (g i t t là phép th ) là gì?
A. Ho t đ ng mà ta không th bi t tr c đ c k t qu c a nó ế ướ ượ ế ;
B. Ho t đ ng mà ta có th bi t tr c đ c k t qu c a nó ế ướ ượ ế ;
C. Ho t đ ng mà ta gieo xúc x c ;
D. C 3 ph ng án trên đ u sai. ươ
Câu 2. G i A là bi n c c a không gian m u ế
. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. A Ω;
B. A Ω;
C. Ω A;
D. C 3 ph ng án trên đ u đúng. ươ
Câu 3. Trong các thí nghi m sau thí nghi m nào không ph i là phép th ng u
nhiên:
A. Gieo đ ng ti n xem xu t hi n m t ng a hay m t s p;
B. Gieo 3 đ ng ti n và xem có m y đ ng ti n l t ng a;
C. Ch n b t kì 1 h c sinh trong l p và xem là nam hay n ;
D. B hai viên bi xanh ba viên bi đ trong m t chi c h p, sau đó l y t ng ế
viên m t đ
đ m xem có t t c bao nhiêu viên bi. ế
Câu 4. Bi n c ch c ch n kí hi u là gì?ế
A. A;
B. Ω;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. ;
D. C 3 ý trên.
Câu 5. M t nhóm có 3 b n nam và 2 b n n . Ch n ng u nhiên cùng lúc 2 b n
đi làm v sinh l p. S ph n t c a không gian m u c a phép th là:
A. 10;
B. 5;
C. 15;
D. 20.
Câu 6. Gieo hai đ ng ti n m t l n. hi u S, N l m l t đ ch đ ng ti n ượ
l t s p, l t ng a. Xác đ nh bi n c M: “Hai đ ng ti n xu t hi n hai m t ế
không gi ng nhau”.
A. M = {NN, SS};
B. M = {NS, SN};
C. M = {NS, NN};
D. M = {SS, SN}.
Câu 7. M t h p có:
• 2 viên bi tr ng đ c đánh s t 1 đ n 2; ượ ế
• 3 viên bi xanh đ c đánh s t 3 đ n 5;ượ ế
• 2 viên bi đ đ c đánh s t 6 đ n 7. ượ ế
L y ng u nhiên hai viên bi, mô t không gian m u nào d i đây là ướ đúng?
A. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 7, 1 ≤ n ≤ 7};
B. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 5, 6 ≤ n ≤ 7};
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 7, 1 ≤ n ≤ 7, m ≠ n};
D. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 3, 4 ≤ n ≤ 7}.
Câu 8. Gieo hai đ ng ti n m t l n. Kí hi u S, N l n l t đ ch đ ng ti n l t ượ
s p, l t ng a. Mô t không gian m u nào d i đây là ướ đúng?
A. Ω = {S, N};
B. Ω = {NN, SS};
C. Ω = {SN, NS};
D. Ω = {SN, NS, SS, NN}.
Câu 9. M t nhóm có 3 b n nam và 2 b n n . Ch n ng u nhiên cùng lúc 2 b n
đi làm v sinh l p. S k t qu thu n l i cho bi n c “Ch n đ c 1 b n nam ế ế ượ
và 1 b n n là:
A. 5;
B. 4;
C. 3;
D. 6.
Câu 10. Cho t p h p A g m các s nguyên d ng nh h n ho c b ng 60. ươ ơ
Ch n 1 ph n t trong t p h p A. G i B bi n c “Ph n t đ c ch n chia ế ượ
h t cho 10”. S k t qu thu n l i cho bi n c B là:ế ế ế
A. 6;
B. 7;
C. 5;
D. 9.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11. Trên bàn 3 qu táo 4 qu cam. Xác đ nh s ph n t không gian
m u c a phép th l y 2 qu trên bàn sau đó b ra ngoài r i l y ti p 1 qu ế
n a.
A. 7 ph n t ;
B. 5 ph n t ;
C. 105 ph n t ;
D. 21 ph n t .
Câu 12. Trong m t chi c h p đ ng 6 viên bi đ , 8 viên bi xanh, 10 viên bi ế
tr ng. L y ng u nhiên 4 viên bi. S k t qu thu n l i cho bi n c B: “4 viên ế ế
bi l y ra có ít nh t m t viên bi màu xanh” là:
A. 10 626;
B. 1 820;
C. 7 566;
D. 8 806.
Câu 13. B bài tú l kh có 52 quân bài. Rút ng u nhiên ra 4 quân bài. S k t ơ ơ ế
qu thu n l i cho bi n c A: “Rút ra đ c t quý K” là: ế ượ
A. 76 145;
B. 270 725;
C. 1;
D. C 3 đáp án trên đ u sai.
Câu 14. Gieo 2 con xúc x c g i k t qu x y ra tích s hai ch m m t ế
trên. S ph n t c a không gian m u là:
A. 9 ph n t ;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 18 ph n t ;
C. 29 ph n t ;
D. 39 ph n t .
Câu 15. M t h p đ ng 10 th , đánh s t 1 đ n 10. Ch n ng u nhiên 3 th . ế
G i A là bi n c đ t ng s c a 3 th đ c ch n không v t quá 8. S ph n ế ượ ượ
t c a bi n c A là: ế
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B D B A B C D D A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D C C B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 1. Không gian m u và b i n c ế Câu 1. Phép th ng ử u nhi ẫ ên (g i ọ t t ắ là phép th ) ử là gì? A. Ho t ạ đ ng ộ mà ta không th bi ể t ế trư c ớ đư c k ợ t ế qu c ả a ủ nó; B. Ho t ạ đ ng m ộ à ta có th bi ể t ế trư c ớ đư c k ợ t ế qu c ả a nó ủ ; C. Ho t ạ đ ng m ộ à ta gieo xúc xắc; D. Cả 3 phư ng án t ơ rên đ u s ề ai. Câu 2. G i ọ A là bi n c ế ố c a không gi ủ an m u ẫ  . Phát bi u nào s ể au đây đúng? A. A ∈ Ω; B. A ⊂ Ω; C. Ω ∈ A; D. Cả 3 phư ng án t ơ rên đ u đúng. ề
Câu 3. Trong các thí nghi m ệ sau thí nghi m ệ nào không ph i là phép th ử ng u ẫ nhiên: A. Gieo đồng ti n xem ề xu t ấ hi n m ệ t ặ ng a hay m ử t ặ s p; ấ B. Gieo 3 đồng ti n và xem ề có m y đ ấ ồng ti n l ề t ậ ng a; ử C. Ch n ọ b t ấ kì 1 h c ọ sinh trong l p và xem ớ là nam hay n ; ữ
D. Bỏ hai viên bi xanh và ba viên bi đỏ trong m t ộ chi c ế h p, ộ sau đó l y ấ t ng ừ viên m t ộ để đ m ế xem có tất c bao ả nhiêu viên bi. Câu 4. Bi n c ế ố ch c ắ ch n ắ kí hi u l ệ à gì? A. A; B. Ω; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. ∅; D. C 3 ý t ả rên. Câu 5. M t ộ nhóm có 3 b n ạ nam và 2 b n ạ n . C ữ h n ọ ng u ẫ nhiên cùng lúc 2 b n ạ đi làm v s ệ inh l p. ớ S ph ố n t ầ c ử a không gi ủ an m u c ẫ a ủ phép th l ử à: A. 10; B. 5; C. 15; D. 20. Câu 6. Gieo hai đ ng ồ ti n ề m t ộ l n. ầ Kí hi u ệ S, N l m ầ lư t ợ để chỉ đ ng ồ ti n ề l t ậ s p, ấ l t ậ ng a. ử Xác đ nh ị bi n ế cố M: “Hai đ ng ồ ti n ề xu t ấ hi n ệ hai m t ặ không giống nhau”. A. M = {NN, SS}; B. M = {NS, SN}; C. M = {NS, NN}; D. M = {SS, SN}. Câu 7. M t ộ h p có: ộ • 2 viên bi tr ng đ ắ ư c ợ đánh s t ố 1 đ ừ n 2; ế
• 3 viên bi xanh được đánh số t 3 đ ừ n ế 5;
• 2 viên bi đỏ đư c đánh s ợ ố từ 6 đ n 7. ế
Lấy ngẫu nhiên hai viên bi, mô tả không gian m u nào d ẫ ư i ớ đây là đúng?
A. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 7, 1 ≤ n ≤ 7};
B. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 5, 6 ≤ n ≤ 7}; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 7, 1 ≤ n ≤ 7, m ≠ n};
D. Ω = {(m, n)| 1 ≤ m ≤ 3, 4 ≤ n ≤ 7}. Câu 8. Gieo hai đ ng ồ ti n ề m t ộ l n. ầ Kí hi u ệ S, N l n ầ lư t ợ đ ể ch ỉđ ng ồ ti n ề l t ậ sấp, l t ậ ng a.
ử Mô tả không gian mẫu nào dư i ớ đây là đúng? A. Ω = {S, N}; B. Ω = {NN, SS}; C. Ω = {SN, NS}; D. Ω = {SN, NS, SS, NN}. Câu 9. M t ộ nhóm có 3 b n ạ nam và 2 b n ạ n . ữ Ch n ọ ng u ẫ nhiên cùng lúc 2 b n ạ đi làm vệ sinh l p. ớ Số k t ế quả thu n ậ l i ợ cho bi n ế c ố “Ch n ọ đư c ợ 1 b n ạ nam và 1 b n n ạ ” ữ là: A. 5; B. 4; C. 3; D. 6. Câu 10. Cho t p ậ h p ợ A g m ồ các số nguyên dư ng ơ nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ 60. Ch n ọ 1 ph n ầ tử trong t p ậ h p ợ A. G i ọ B là bi n ế cố “Ph n ầ tử đư c ợ ch n ọ chia h t ế cho 10”. Số k t ế qu t ả hu n ậ l i ợ cho bi n c ế B ố là: A. 6; B. 7; C. 5; D. 9. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 11. Trên bàn có 3 quả táo và 4 qu ả cam. Xác đ nh ị s ố ph n ầ t ử không gian mẫu c a ủ phép thử l y
ấ 2 quả ở trên bàn sau đó b ỏ ra ngoài r i ồ l y ấ ti p ế 1 quả n a. ữ A. 7 phần t ; ử B. 5 ph n t ầ ; ử C. 105 ph n t ầ ; ử D. 21 phần t . ử Câu 12. Trong m t ộ chi c ế h p ộ đ ng ự 6 viên bi đ ,
ỏ 8 viên bi xanh, 10 viên bi tr ng. ắ L y ấ ng u
ẫ nhiên 4 viên bi. Số k t ế qu ả thu n ậ l i ợ cho bi n ế c ố B: “4 viên bi lấy ra có ít nh t ấ m t ộ viên bi màu xanh” là: A. 10 626; B. 1 820; C. 7 566; D. 8 806. Câu 13. B ộ bài tú l ơ kh có ơ 52 quân bài. Rút ng u
ẫ nhiên ra 4 quân bài. S k ố t ế quả thu n l ậ i ợ cho bi n
ế cố A: “Rút ra đư c t ợ ứ quý K” là: A. 76 145; B. 270 725; C. 1; D. C 3 đáp án ả trên đ u s ề ai.
Câu 14. Gieo 2 con xúc x c ắ và g i ọ k t ế quả x y ả ra là tích số hai ch m ấ ở m t ặ trên. Số ph n t ầ c ử a ủ không gian m u l ẫ à: A. 9 phần t ; ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo