Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Nh t ị hức Newton
Câu 1. Trong khai tri n ể nh ịth c ứ (a + 2)2n + 1 (n ) ℕ . Có t t ấ c ả 6 số h ng. ạ V y ậ n b ng ằ A. 17; B. 11; C. 10; D. 5. Câu 2. T ng ổ số mũ c a ủ a và b trong m i ỗ h ng ạ t ử khi khai tri n ể bi u ể th c ứ (2a + b)4 b ng ằ A. 4; B. 5; C. 3; D. 6. 2 Câu 3. Bi u ể th c ứ C5 (5x)3(- 6y2)2 là m t ộ số h ng ạ trong khai tri n ể nh ịth c ứ nào dư i ớ đây A. (5x – 6y)2; B. (5x – 6y2)3; C. (5x – 6y2)4; D. (5x – 6y2)5. Câu 4. Số h ng ạ t t ử rong khai tri n ( ể x – 2y)4 b ng ằ A. 8; B. 6; C. 5; D. 7. Câu 5. Hệ số c a x ủ 3 trong khai tri n c ể a ( ủ 3 – 2x)5 là A. 4608; B. 720; C. – 720 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. – 4608. Câu 6. Hệ số c a ủ x3 trong khai tri n 3x ể 3 + (1 + x)5 b ng ằ A. 13; B. 10; C. 7; D. 15. Câu 7. Hệ số c a ủ x3y3 trong khai tri n nh ể t ị h c ( ứ 1 + x)5(1 + y)5 là A. 10; B. 400; C. 100; D. 36. Câu 8. Khai tri n nh ể t ị h c ( ứ 2x – y)5 ta đư c k ợ t ế qu l ả à:
A. 32x5 – 16x4y + 8x3y2 – 4x2y3 + 2xy4 – y5 ;
B. 32x5 – 80x4y + 80x3y2 – 40x2y3 + 10xy4 – y5 ;
C. 2x5 – 10x4y + 20x3y2 – 20x2y3 + 10xy4 – y5 ;
D. 32x5 – 10000x4y + 80000x3y2 – 400x2y3 + 10xy4 – y5 ;
Câu 9. Trong khai tri n ể (x – 2y)4 số h ng ch ạ a ứ x2y2 là: A. 24; B. – 24; C. 35; D. – 35. 5 8 x 2
Câu 10. Trong khai tri n ể x số h ng ạ ch a ứ x2 là: A. 30x2; B. 20x2; C. 40x2; D. 25x2.
Câu 11. Trong khai tri n
ể (x2 – 2x)5 hệ số c a s ủ ố h ng ạ ch a ứ x6 là: A. – 80; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. – 50; C. 50; D. 80. n 2 1 2x 2 1
Câu 12. Trong khai tri n ể nhị th c ứ x hệ số c a ủ x3 là 2 Cn Giá trị c a n l ủ à A. n = 2; B. n = 3; C. n = 4; D. n = 5. Câu 13. Bi t ế hệ số c a ủ x3 trong khai tri n ể c a
ủ (1 – 3x)n là – 270. Giá trị c a ủ n là A. n = 5; B. n = 8; C. n = 6; D. n = 7. n 2 1 x 2 2
Câu 14. Tìm số h ng ch ạ a ứ x4 trong khai tri n ể x bi t ế A C 1 0 n n A. – 20; B. 10; C. – 10; D. 20. 1 2 Câu 15. V i ớ n là số nguyên dư ng ơ th a ỏ mãn C C 1 0 n n , hệ số ch a ứ x2 n 3 2 x 2 trong khai tri n c ể a bi ủ u ể th c ứ x b ng ằ A. 36; B. 10; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Nhị thức Newton Toán 10 Chân trời sáng tạo
154
77 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(154 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Nh th c Newtonị ứ
Câu 1. Trong khai tri n nh th c (a + 2)ể ị ứ
2n + 1
(n
)ℕ . Có t t c ấ ả 6 s h ng. ố ạ V yậ
n b ngằ
A. 17;
B. 11;
C. 10;
D. 5.
Câu 2. T ng s mũ c a a và b trong m i h ng t khi khai tri n bi u th c (2aổ ố ủ ỗ ạ ử ể ể ứ
+ b)
4
b ngằ
A. 4;
B. 5;
C. 3;
D. 6.
Câu 3. Bi u th c ể ứ
2
5
C
(5x)
3
(- 6y
2
)
2
là m t s h ng trong khai tri n nh th c nàoộ ố ạ ể ị ứ
d i đâyướ
A. (5x – 6y)
2
;
B. (5x – 6y
2
)
3
;
C. (5x – 6y
2
)
4
;
D. (5x – 6y
2
)
5
.
Câu 4. S h ng t trong khai tri n (x – 2y)ố ạ ử ể
4
b ng ằ
A.
8;
B.
6;
C. 5;
D. 7.
Câu 5. H s c a xệ ố ủ
3
trong khai tri n c a (3 – 2x)ể ủ
5
là
A. 4608;
B. 720;
C. – 720
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. – 4608.
Câu 6. H s c a xệ ố ủ
3
trong khai tri n 3xể
3
+ (1 + x)
5
b ngằ
A. 13;
B. 10;
C. 7;
D. 15.
Câu 7. H s c a xệ ố ủ
3
y
3
trong khai tri n nh th c (1 + x)ể ị ứ
5
(1 + y)
5
là
A. 10;
B. 400;
C. 100;
D. 36.
Câu 8. Khai tri n nh th c (2x – y)ể ị ứ
5
ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A. 32x
5
– 16x
4
y + 8x
3
y
2
– 4x
2
y
3
+ 2xy
4
– y
5
;
B. 32x
5
– 80x
4
y + 80x
3
y
2
– 40x
2
y
3
+ 10xy
4
– y
5
;
C. 2x
5
– 10x
4
y + 20x
3
y
2
– 20x
2
y
3
+ 10xy
4
– y
5
;
D. 32x
5
– 10000x
4
y + 80000x
3
y
2
– 400x
2
y
3
+ 10xy
4
– y
5
;
Câu 9. Trong khai tri nể (x – 2y)
4
s h ng ch a ố ạ ứ x
2
y
2
là:
A. 24;
B. – 24;
C. 35;
D. – 35.
Câu 10. Trong khai tri n ể
5
2
8
x
x
s h ng ch a ố ạ ứ x
2
là:
A. 30x
2
;
B. 20x
2
;
C. 40x
2
;
D. 25x
2
.
Câu 11. Trong khai tri n ể (x
2
– 2x)
5
h s c a s h ng ch aệ ố ủ ố ạ ứ x
6
là:
A. – 80;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. – 50;
C. 50;
D. 80.
Câu 12. Trong khai tri n nh th c ể ị ứ
n
2
1
2x
x
h s c a xệ ố ủ
3
là
2 1
n
2 C
Giá trị
c a n làủ
A. n = 2;
B. n = 3;
C. n = 4;
D. n = 5.
Câu 13. Bi t h s c aế ệ ố ủ x
3
trong khai tri n c aể ủ (1 – 3x)
n
là – 270. Giá tr c a nị ủ
là
A. n = 5;
B. n = 8;
C. n = 6;
D. n = 7.
Câu 14. Tìm s h ng ch a xố ạ ứ
4
trong khai tri n ể
n
2
1
x
x
bi t ế
2 2
n n
A C 10
A. – 20;
B. 10;
C. – 10;
D. 20.
Câu 15. V i n là s nguyên d ng th a mãn ớ ố ươ ỏ
1 2
n n
C C 10
, h s ch a xệ ố ứ
2
trong khai tri n c a bi u th c ể ủ ể ứ
n
3
2
2
x
x
b ngằ
A. 36;
B. 10;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ