Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3. Phép c ng và phép t ộ r đ ừ a th c m ứ t ộ bi n ế
Câu 1. Cho hai đa th c
ứ G(x) = 2x + 7 và H(x) = 3x + 6. Tính G(x) + H(x). A. −x + 1; B. 5x + 13; C. 5x + 1; D. x − 1.
Câu 2. Cho hai đa th c
ứ A(x) = x2 − 5x + 7 và B(x) = 3x2 − 2x + 10. Tính A(x) + B(x). A. 3x2 − 2x + 10; B. 3x2 − 2x + 10; C. 4x2 − 7x + 17; D. −2x2 − 3x + 10.
Câu 3. Cho hai đa th c
ứ P(x) = 6x3 − 3x2 − 2x + 4 và G(x) = 5x2 − 7x + 9. Tính P(x) − G(x). A. x2 − 9x + 13; B. 6x3 − 8x2 + 5x − 5; C. x3 − 8x2 + 5x − 5; D. 5x3 − 8x2 + 5x + 13. Câu 4. Cho đa th c
ứ U(x) = 7x2 + 4x − 3. Tìm đa th c ứ V(x) sao cho U(x) + V(x) = x3 + x2 – 5.
A. V(x) = x3 − 6x2 − 4x − 2; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. V(x) = 6x2 − 4x − 2;
C. V(x) = x3 − 8x2 + 5x + 13; D. V(x) = x3 − 6x2 − 2. Câu 5. Cho đa th c
ứ G(x) = 3x4 − 4x3 − 2x + 27. Tìm đa th c H ứ (x) sao cho H(x) − G(x) = x3 − 5x2 + 10.
A. 3x4 − 3x3 − 5x2 + 2x + 37;
B. 3x4 + 3x3 − 5x2 − 2x + 37;
C. − 3x3 − 5x2 − 2x + 37;
D. 3x4 − 3x3 − 5x2 − 2x + 37. Câu 6. Cho đa th c
ứ M(x) = 4x3 − 2x + 17. Tìm đa th c N ứ (x) sao cho M(x) − N(x) = − x4 − 4x2 + 1. A. x4 + 4x3 + 4x2 − 2x + 16;
B. −x4 + 4x3 + 4x2 − 2x + 16;
C. −x4 − 4x3 + 4x2 − 2x + 16;
D. x4 + 4x3 − 4x2 − 2x + 16. Câu 7. Cho ba đa th c
ứ A(x) = x2 − 3x + 10; B(x) = 3x3 + 16; C(x) = 2x4 − 4x2 − 8x. Tính A(x) + B(x) + C(x).
A. 2x4 + 3x3 − 3x2 − 5x + 26;
B. 2x4 + 3x3 − 3x2 − 11x + 26;
C. 2x4 + 3x3 + 7x2 − 11x + 26; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. x4 + 3x3 − 3x2 − 11x + 26. Câu 8. Cho ba đa th c
ứ A(x) = x2 − 3x +10; B(x) = 3x3 + 16; C(x) = 2x4 − 4x2 − 8x. Tính A(x) − B(x) − C(x).
A. −2x4 − 3x3 + 5x2 + 5x − 6;
B. 2x4 + 3x3 − 3x2 − 11x + 26;
C. −2x4 − 3x3 − 3x2 + 5x − 6;
D. −2x4 − 3x3 + 5x2 − 11x − 6. Câu 9. Bi u t ể h c ứ bi u ể th chu vi ị c a ủ hình thang vuông nh hì ư nh bên dư i ớ là: A. x2 + 6x + 4; B. 2x2 − 6x + 8; C. 2x2 + 2x + 8; D. 2x2 + 6x + 8.
Câu 10. Cho tam giác vuông (nh hì ư nh bên dư i ớ ) có chu vi b ng ằ 14x – 4. Tính c nh B ạ C c a ủ tam giác ABC. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 9x − 8; B. 9x + 8; C. 7x − 8; D. 9x + 4. Câu 11. Rút g n ọ bi u t ể h c
ứ A(x) = (2x2 + 1) + [(6x − 3) + (9 − 2x2)], ta đư c ợ bi u t ể h c nào t ứ rong các bi u t ể h c ứ sau đây? A. A(x) = 6x + 7; B. A(x) = 4x 2 + 6x + 7; C. A(x) = 6x + 12; D. A(x) = 4x 2 + 6x + 12. Câu 12. Rút g n ọ bi u t ể h c
ứ B(x) = (1 − 5x) + [(4 − 9x2) + (10x − 7)], ta đư c ợ bi u t ể h c nào t ứ rong các bi u t ể h c ứ sau đây? A. 5x − 2; B. 9x2 + 5x − 2; C. −9x2 + 15x + 12; D. −9x2 + 5x − 2.
Câu 13. Tính tổng di n t ệ ích c a hì ủ nh vuông và hình ch nh ữ t ậ nh hì ư nh bên dư i ớ theo bi n x. ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phép cộng và phép trừ đa thức một biến Toán 7 Chân trời sáng tạo
221
111 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(221 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Phép c ng và phép tr đa th c m t bi nộ ừ ứ ộ ế
Câu 1. Cho hai đa th c G(x) = 2x + 7 và H(x) = 3x +ứ 6. Tính G(x) + H(x).
A. −x + 1;
B. 5x + 13;
C. 5x + 1;
D. x − 1.
Câu 2. Cho hai đa th c A(x) = xứ
2
− 5x + 7 và B(x) = 3x
2
− 2x + 10. Tính A(x) +
B(x).
A. 3x
2
− 2x + 10;
B. 3x
2
− 2x + 10;
C. 4x
2
− 7x + 17;
D. −2x
2
− 3x + 10.
Câu 3. Cho hai đa th c P(x) = 6xứ
3
− 3x
2
− 2x + 4 và G(x) = 5x
2
− 7x + 9. Tính
P(x) − G(x).
A. x
2
− 9x + 13;
B. 6x
3
− 8x
2
+ 5x − 5;
C. x
3
− 8x
2
+ 5x − 5;
D. 5x
3
− 8x
2
+ 5x + 13.
Câu 4. Cho đa th c U(x) = 7xứ
2
+ 4x − 3. Tìm đa th c V(x) sao cho U(x) + V(x) ứ
= x
3
+ x
2
– 5.
A. V(x) = x
3
− 6x
2
− 4x − 2;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. V(x) = 6x
2
− 4x − 2;
C. V(x) = x
3
− 8x
2
+ 5x + 13;
D. V(x) = x
3
− 6x
2
−
2.
Câu 5. Cho đa th c G(x) = 3xứ
4
− 4x
3
− 2x + 27. Tìm đa th c H(x) sao cho H(x) ứ
− G(x) = x
3
− 5x
2
+ 10.
A. 3x
4
− 3x
3
− 5x
2
+ 2x + 37;
B. 3x
4
+ 3x
3
− 5x
2
− 2x + 37;
C. − 3x
3
− 5x
2
− 2x + 37;
D. 3x
4
− 3x
3
− 5x
2
− 2x + 37.
Câu 6. Cho đa th c M(x) = 4xứ
3
− 2x + 17. Tìm đa th c N(x) sao cho M(x) − ứ
N(x) =
− x
4
− 4x
2
+ 1.
A. x
4
+ 4x
3
+ 4x
2
− 2x + 16;
B. −x
4
+ 4x
3
+ 4x
2
− 2x + 16;
C. −x
4
− 4x
3
+ 4x
2
− 2x + 16;
D. x
4
+ 4x
3
− 4x
2
− 2x + 16.
Câu 7. Cho ba đa th c A(x) = xứ
2
− 3x + 10; B(x) = 3x
3
+ 16; C(x) = 2x
4
− 4x
2
−
8x.
Tính A(x) + B(x) + C(x).
A. 2x
4
+
3x
3
− 3x
2
− 5x + 26;
B. 2x
4
+
3x
3
− 3x
2
− 11x + 26;
C. 2x
4
+
3x
3
+ 7x
2
− 11x + 26;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. x
4
+
3x
3
− 3x
2
− 11x + 26.
Câu 8. Cho ba đa th c A(x) = xứ
2
− 3x +10; B(x) = 3x
3
+ 16; C(x) = 2x
4
− 4x
2
−
8x.
Tính A(x) − B(x) − C(x).
A. −2x
4
− 3x
3
+ 5x
2
+ 5x − 6;
B. 2x
4
+
3x
3
− 3x
2
− 11x + 26;
C. −2x
4
− 3x
3
− 3x
2
+ 5x − 6;
D. −2x
4
− 3x
3
+ 5x
2
− 11x − 6.
Câu 9. Bi u th c bi u th chu vi c a hình thang vuông nh hình bên d i là: ể ứ ể ị ủ ư ướ
A. x
2
+ 6x + 4;
B. 2x
2
− 6x + 8;
C. 2x
2
+ 2x + 8;
D. 2x
2
+ 6x + 8.
Câu 10. Cho tam giác vuông (nh hình bên d i) có chu vi b ng 14x – 4. ư ướ ằ Tính
c nh BC c a tam giác ạ ủ ABC.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 9x − 8;
B. 9x + 8;
C. 7x − 8;
D. 9x + 4.
Câu 11. Rút g nọ bi u th c A(x) = (2xể ứ
2
+ 1) + [(6x − 3) + (9 − 2x
2
)], ta đ c ượ
bi u th c nào trong các bi u th c sau đâyể ứ ể ứ ?
A. A(x) = 6x + 7;
B. A(x) = 4x
2
+ 6x + 7;
C. A(x) = 6x + 12;
D. A(x) = 4x
2
+ 6x + 12.
Câu 12. Rút g nọ bi u th c B(x) = (1 − 5x) + [(4 − 9xể ứ
2
) + (10x − 7)], ta đ c ượ
bi u th c nào trong các bi u th c sau đâyể ứ ể ứ ?
A. 5x − 2;
B. 9x
2
+ 5x − 2;
C. −9x
2
+ 15x + 12;
D. −9x
2
+ 5x − 2.
Câu 13. Tính t ng di n tích c a hình vuông và hình ch nh t nh hình bên ổ ệ ủ ữ ậ ư
d i theo bi n x.ướ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 15x
2
;
B. 16x
2
;
C. 31x
2
;
D. 21x
2
.
Câu 14. Cho hình v nh bên d i g m: m t hình ch nh t có chi u dài 5x,ẽ ư ướ ồ ộ ữ ậ ề
chi u r ng 3x và hình vuông nh bên trong có c nh 2x. Tính di n tích ph n tôề ộ ỏ ạ ệ ầ
màu vàng nh hình d i. ư ướ
A. 15x
2
;
B. 4x
2
;
C. 17x
2
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ