Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 4. Phép nhân và phép chia đa th c m ứ t ộ bi n ế Câu 1. K t ế qu c ả a
ủ phép nhân 2x . (3x3 + 7x − 9) là đa th c ứ nào trong các đa th c s ứ au? A. 6x2 + 14x − 18; B. 6x3 + 14x2 − 18x; C. 6x3 + 14x2 − 11x; D. 5x3 + 9x2 − 7x. Câu 2. K t ế qu c ả a
ủ phép nhân (5x − 2)(2x + 1) là đa th c nào t ứ rong các đa th c s ứ au? A. 10x2 − x − 2; B. 10x2 − x − 2; C. 10x2 − x − 2; D. 10x2 − x − 2. Câu 3. K t ế qu c ả a
ủ phép nhân (x + 2)(3x2 + 4x − 1) là đa th c nào t ứ rong các đa th c s ứ au? A. 4x3 + 6x2 + 7x − 2; B. 3x3 + 10x2 + 7x + 2; C. 3x3 + 10x2 + 7x − 2; D. 2x3 + 10x2 + 8x − 2. Câu 4. K t ế qu c ả a
ủ phép nhân (−2x2 + 5x +3)(2x2 − 3x − 1) là đa th c ứ nào trong các đa th c s ứ au? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 4x4 + 16x3 − 7x2 − 14x − 3;
B. −4x4 + 16x3 − 7x2 − 4x − 3;
C. −4x4 + 16x3 − 7x2 − 14x − 3;
D. −4x4 + 16x3 − 7x2 − 14x + 3. Câu 5. K t ế qu c ả a
ủ phép chia (3x5 − 6x3 + 9x2) : 3x2 là đa th c nào t ứ rong các đa th c s ứ au? A. x3 − 3x + 3; B. x3 − 2x2 + 3x; C. x3 − 2x2 + 3; D. x3 − 2x + 3.
Câu 6. Phép chia đa th c (
ứ 4x2 + 5x − 6) cho đa th c ứ (x + 2) đư c đa ợ th c ứ thư ng l ơ à: A. 4x − 3; B. 4; C. 4x + 3; D. 3x + 2.
Câu 7. Phép chia đa th c ( ứ 6x3 + 5x + 3) cho đa th c ứ (2x2 + 1) đư c ợ đa th c d ứ ư là: A. 2x − 3; B. 2x + 3; C. x − 3; D. 0. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8. Phép chia đa th c (
ứ 12x3 + 12x2 − 15x − 9) cho đa th c ( ứ 2x + 1) đư c ợ đa th c t ứ hư ng l ơ à: A. 6x2 + 3x − 9; B. 6x2 + 6x − 9; C. 6x2 + 3x + 9; D. 6x2 + 5x − 9. 1 Câu 9. Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c s ứ au: 12 . (8x2 − 4) . 6 : A. 6; B. 8x2 − 4; C. 96x2 − 48; D. 16x2 − 8. Câu 10. Đa th c t ứ heo bi n x bi ế u ể th t ị h t ể ích c a ủ hình h p ch ộ nh ữ t ậ (nh ư hình bên dư i ớ ) là: A. 3x3 − x2 − 22x + 24; B. 3x2 − 10x + 8; C. x3 − x2 − 30x +16; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 3x3 + 2x2 − 26x + 12.
Câu 11. Cho hình vuông bên ngoài có c nh b ạ ng ằ 5x − 1 và hình ch nh ữ t ậ bên trong có chi u ề dài b ng 3x + 3 và chi ằ u ề r ng b ộ ng ằ 2x (nh hì ư nh bên dư i ớ ). Bi u t ể h c ứ bi u ể thị diện tích ph n t ầ ô màu xanh là bi u t ể h c nào t ứ rong các bi u ể th c s ứ au đây? A. 19x2 − 16x + 1; B. 9x2 + 8x + 3; C. 19x2 − 16x − 3; D. 25x2 − 7x + 1. Câu 12. Tính chi u r ề ng c ộ a m ủ t ộ hình chữ nh t ậ có di n t ệ ích b ng ( ằ 2x2 − x − 6) và chi u dài ề b ng ( ằ 2x + 3). A. x + 2; B. x − 2; C. 2x + 1; D. x. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phép nhân và phép chia đa thức một biến Toán 7 Chân trời sáng tạo
196
98 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(196 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. Phép nhân và phép chia đa th c m t bi nứ ộ ế
Câu 1. K t qu c a phép nhân 2x . (3xế ả ủ
3
+ 7x − 9) là đa th c nào trong các đa ứ
th c sau?ứ
A. 6x
2
+ 14x − 18;
B. 6x
3
+ 14x
2
− 18x;
C. 6x
3
+ 14x
2
− 11x;
D. 5x
3
+ 9x
2
− 7x.
Câu 2. K t qu c a phép nhân (5x − 2)(2x + 1) là đa th c nào trong các đa ế ả ủ ứ
th c sau? ứ
A. 10x
2
− x − 2;
B. 10x
2
− x − 2;
C. 10x
2
− x − 2;
D. 10x
2
− x − 2.
Câu 3. K t qu c a phép nhân (x + 2)(3xế ả ủ
2
+ 4x − 1) là đa th c nào trong các đaứ
th c sau?ứ
A. 4x
3
+ 6x
2
+ 7x − 2;
B. 3x
3
+ 10x
2
+ 7x + 2;
C. 3x
3
+ 10x
2
+ 7x − 2;
D. 2x
3
+ 10x
2
+ 8x − 2.
Câu 4. K t qu c a phép nhân (−2xế ả ủ
2
+ 5x +3)(2x
2
− 3x − 1) là đa th c nào ứ
trong các đa th c sau?ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 4x
4
+ 16x
3
− 7x
2
− 14x − 3;
B. −4x
4
+ 16x
3
− 7x
2
− 4x − 3;
C. −4x
4
+ 16x
3
− 7x
2
− 14x − 3;
D. −4x
4
+ 16x
3
− 7x
2
− 14x + 3.
Câu 5. K t qu c a phép chia (3xế ả ủ
5
− 6x
3
+ 9x
2
) : 3x
2
là đa th c nào trong các đaứ
th c sau?ứ
A. x
3
− 3x + 3;
B. x
3
− 2x
2
+ 3x;
C. x
3
− 2x
2
+ 3;
D. x
3
− 2x + 3.
Câu 6. Phép chia đa th c (4xứ
2
+ 5x − 6) cho đa th c (x + 2) đ c đa th c ứ ượ ứ
th ng là:ươ
A. 4x − 3;
B. 4;
C. 4x + 3;
D. 3x + 2.
Câu 7. Phép chia đa th c (6xứ
3
+ 5x + 3) cho đa th c (2xứ
2
+ 1) đ c đa th c d ượ ứ ư
là:
A. 2x − 3;
B. 2x + 3;
C. x − 3;
D. 0.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Phép chia đa th c (12xứ
3
+ 12x
2
− 15x − 9) cho đa th c (2x + 1) đ c đa ứ ượ
th c th ng là:ứ ươ
A. 6x
2
+ 3x − 9;
B. 6x
2
+ 6x − 9;
C. 6x
2
+ 3x + 9;
D. 6x
2
+ 5x − 9.
Câu 9. Tính giá tr c a bi u th c sau:ị ủ ể ứ 12 . (8x
2
− 4) .
1
6
:
A. 6;
B. 8x
2
− 4;
C. 96x
2
− 48;
D. 16x
2
− 8.
Câu 10. Đa th c theo bi n x bi u th th tích c a hình h p ch nh t (nh ứ ế ể ị ể ủ ộ ữ ậ ư
hình bên d i) là:ướ
A. 3x
3
− x
2
− 22x + 24;
B. 3x
2
− 10x + 8;
C. x
3
− x
2
− 30x +16;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 3x
3
+ 2x
2
− 26x + 12.
Câu 11. Cho hình vuông bên ngoài có c nh b ng 5x − 1 và hình ch nh t bên ạ ằ ữ ậ
trong có chi u dài b ng 3x + 3 và chi u r ng b ng 2xề ằ ề ộ ằ (nh hình bên d iư ướ ).
Bi u th c bi u thể ứ ể ị di n tích ph n tô màu xanh ệ ầ là bi u th c nào trong các bi u ể ứ ể
th c sau đây?ứ
A. 19x
2
− 16x + 1;
B. 9x
2
+ 8x + 3;
C. 19x
2
− 16x − 3;
D. 25x
2
− 7x + 1.
Câu 12. Tính chi u r ng c a m t hình ch nh t có di n tích b ng (2xề ộ ủ ộ ữ ậ ệ ằ
2
− x −
6) và chi u dài b ng (2x + 3).ề ằ
A. x + 2;
B. x − 2;
C. 2x + 1;
D. x.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13. Cho hình h p ch nh t có th tích b ng (−2xộ ữ ậ ể ằ
3
+ 13x
2
− 27x + 18) và
di n tích đáy b ng (xệ ằ
2
− 5x + 6) . Chi u cao c a hình h p ch nh t là:ề ủ ộ ữ ậ
A. 3x + 3;
B. −2x + 3;
C. 2x + 2;
D. x + 3.
Câu 14. Th ng và ph n d c a phép chia đa th c (4xươ ầ ư ủ ứ
3
− 3x
2
+ 2x + 1) cho đa
th c (xứ
2
− 1) l n l t là:ầ ượ
A. 4x + 3; 6x − 2;
B. 2x + 3; 3x − 1;
C.4x − 3; 0;
D. 4x − 3; 6x − 2.
Câu 15. Xác đ nh a đ đa th c 15xị ể ứ
2
− 10x + a chia h t cho 5x – 3ế .
A.
3
5
;
B. 3;
C. 5;
D.
5
3
.
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ