Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Phư ng t ơ rình quy v ph ề ư ng ơ trình b c hai ậ Câu 1. T p nghi ậ ệm c a ph ủ ư ng ơ 2 2
trình: 3 x x 2 x x 1 là: A. {1; 2}; B. {0; 1};2 1 3 1 3 ; 2 2 C. ; 1 5 1 5 ; 2 2 D. Câu 2. Phư ng ơ 2 2 2
trình: x x 4 x x 1 2x 2x 9 có tích các nghi m ệ là: A. 0; B. – 1; C. 1; D. 2. Câu 3. Phư ng t ơ 2 rình: x 6x 5 8 2x có nghiệm là: A. x = 3 ; 23 B. x = 5 ; 23 C. x = 3 ho c x = ặ 5 ; D. x = – 3. Câu 4. Phư ng t ơ rình: x 2 4
x có bao nhiêu nghiệm A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Số nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ 2 rình 8 x x 2 là A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 6. Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 3x 1 + 3 = x +3. A. x = – 4 ho c ặ x = 1; B. x = – 4; C. x = – 1 ho c ặ x = 4; D. x = 1. Câu 7. Phư ng ơ 2 2 trình: x 4 x 2
3x 4 x có bao nhiêu nghi m ệ l n ớ h n ơ ho c b ặ ng ằ 0: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 8. Số nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình: x 8 2 x 7 2 x 1 x 7 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. 2 Câu 9. Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 5x - 6x - 4 = 2(x - 1) là A. x = – 4; B. x = 2; C. x = 1; D. x = – 4 ho c ặ x = 2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2 Câu 10. Số nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x +5 = x - 1 là A. 4; B. 1; C. 2; D. 3 Câu 11. Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ 2 trình x - 4x - 12 = x - 4 A. x = 5; B. x = 6; C. x = 7; D. x = 8. Câu 12. Gi i ả phư ng ơ 2 trình: 2x 6x 4 x 2 A. x = - 2 ho c ặ x = 4; B. x = 2; C. x = - 2; D. x = 4. Câu 13. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ 2 2
trình 2x 2x 4 x x 2 A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 14. T ng các ổ nghiệm phư ng t ơ 2 2 rình x 6x 9 4 x 6x 6 A. 8; B. 10; C. 6; D. 12.
Câu 15. Tích các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ 2
trình (x + 4)(x + 1) – 3 x 5x 2 = 6 là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phương trình quy về phương trình bậc hai Toán 10 Chân trời sáng tạo
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Ph ng trình quy v ph ng trình b c haiươ ề ươ ậ
Câu 1. T p nghi m c a ph ng trình: ậ ệ ủ ươ
2 2
3 x x 2 x x 1
là:
A. {1; 2};
B. {0; 1};2
C.
1 3 1 3
;
2 2
;
D.
1 5 1 5
;
2 2
Câu 2. Ph ng trình: ươ
2 2 2
x x 4 x x 1 2x 2x 9
có tích các
nghi m là:ệ
A. 0;
B. – 1;
C. 1;
D. 2.
Câu 3. Ph ng trình:ươ
2
x 6x 5 8 2x
có nghi m là:ệ
A. x = 3 ;
B. x =
23
5
;
C. x = 3 ho c x = ặ
23
5
;
D. x = – 3.
Câu 4. Ph ng trình: ươ
x 2 4 x
có bao nhiêu nghi mệ
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2
8 x x 2
là
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 6. Nghi m c aệ ủ ph ng trình ươ
3x 13 x 3.+ = +
A. x = – 4 ho c x = 1;ặ
B. x = – 4;
C. x = – 1 ho c x = 4;ặ
D. x = 1.
Câu 7. Ph ng trình: ươ
2 2
x 4 x 2 3x 4 x
có bao nhiêu nghi m l nệ ớ
h n ho c b ng 0:ơ ặ ằ
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 8. S nghi m c a ph ng trình: ố ệ ủ ươ
x 8 2 x 7 2 x 1 x 7
là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 9. Nghi m c a ệ ủ ph ng trình ươ
2
5x 6x 4 2(x 1)- - = -
là
A. x = – 4;
B. x = 2;
C. x = 1;
D. x = – 4 ho c x = 2.ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. S nghi m c aố ệ ủ ph ng trìnhươ
2 2
x 5 x 1+ = -
là
A. 4;
B. 1;
C. 2;
D. 3
Câu 11. Nghi m c aệ ủ ph ng trình ươ
2
x 4x 12 x 4- - = -
A. x = 5;
B. x = 6;
C. x = 7;
D. x = 8.
Câu 12. Gi i ph ng trình: ả ươ
2
2x 6x 4 x 2
A. x = - 2 ho c x = 4;ặ
B. x = 2;
C. x = - 2;
D. x = 4.
Câu 13. S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2 2
2x 2x 4 x x 2
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 14. T ng các nghi m ph ng trình ổ ệ ươ
2 2
x 6x 9 4 x 6x 6
A. 8;
B. 10;
C. 6;
D. 12.
Câu 15. Tích các nghi m c a ph ng trình (x + 4)(x + 1) – 3ệ ủ ươ
2
x 5x 2
= 6
là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ