Trắc nghiệm Phương trình quy về phương trình bậc hai Toán 10 Chân trời sáng tạo

182 91 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(182 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3. Ph ng trình quy v ph ng trình b c haiươ ươ
Câu 1. T p nghi m c a ph ng trình: ươ
2 2
3 x x 2 x x 1
là:
A. {1; 2};
B. {0; 1};2
C.
1 3 1 3
;
2 2
;
D.
1 5 1 5
;
2 2
Câu 2. Ph ng trình: ươ
2 2 2
x x 4 x x 1 2x 2x 9
tích các
nghi m là:
A. 0;
B. – 1;
C. 1;
D. 2.
Câu 3. Ph ng trình:ươ
2
x 6x 5 8 2x
có nghi m là:
A. x = 3 ;
B. x =
23
5
;
C. x = 3 ho c x =
23
5
;
D. x = – 3.
Câu 4. Ph ng trình: ươ
x 2 4 x
có bao nhiêu nghi m
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. S nghi m c a ph ng trình ươ
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 6. Nghi m c a ph ng trình ươ
3x 13 x 3.+ = +
A. x = – 4 ho c x = 1;
B. x = – 4;
C. x = – 1 ho c x = 4;
D. x = 1.
Câu 7. Ph ng trình: ươ
2 2
x 4 x 2 3x 4 x
bao nhiêu nghi m l n
h n ho c b ng 0:ơ
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 8. S nghi m c a ph ng trình: ươ
x 8 2 x 7 2 x 1 x 7
là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 9. Nghi m c a ph ng trình ươ
2
5x 6x 4 2(x 1)- - = -
A. x = – 4;
B. x = 2;
C. x = 1;
D. x = – 4 ho c x = 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. S nghi m c a ph ng trìnhươ
2 2
x 5 x 1+ = -
A. 4;
B. 1;
C. 2;
D. 3
Câu 11. Nghi m c a ph ng trình ươ
2
x 4x 12 x 4- - = -
A. x = 5;
B. x = 6;
C. x = 7;
D. x = 8.
Câu 12. Gi i ph ng trình: ươ
2
2x 6x 4 x 2
A. x = - 2 ho c x = 4;
B. x = 2;
C. x = - 2;
D. x = 4.
Câu 13. S nghi m c a ph ng trình ươ
2 2
2x 2x 4 x x 2
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 14. T ng các nghi m ph ng trình ươ
2 2
x 6x 9 4 x 6x 6
A. 8;
B. 10;
C. 6;
D. 12.
Câu 15. Tích các nghi m c a ph ng trình (x + 4)(x + 1) 3 ươ
2
x 5x 2
= 6
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Phư ng t ơ rình quy v ph ư ng ơ trình b c hai Câu 1. T p nghi ậ ệm c a ph ủ ư ng ơ 2 2
trình: 3  x  x  2  x  x 1  là: A. {1; 2}; B. {0; 1};2 1    3 1  3  ;   2 2  C.    ; 1    5 1  5  ;   2 2  D.    Câu 2. Phư ng ơ 2 2 2
trình: x  x  4  x  x 1  2x  2x  9 có tích các nghi m ệ là: A. 0; B. – 1; C. 1; D. 2. Câu 3. Phư ng t ơ 2 rình:  x  6x  5 8   2x có nghiệm là: A. x = 3 ; 23 B. x = 5 ; 23 C. x = 3 ho c x = ặ 5 ; D. x = – 3. Câu 4. Phư ng t ơ rình: x  2 4
  x có bao nhiêu nghiệm A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Số nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ 2 rình 8  x  x  2 là A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 6. Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 3x 1 + 3 = x +3. A. x = – 4 ho c ặ x = 1; B. x = – 4; C. x = – 1 ho c ặ x = 4; D. x = 1. Câu 7. Phư ng ơ 2 2 trình: x  4  x 2
  3x 4  x có bao nhiêu nghi m ệ l n ớ h n ơ ho c b ặ ng ằ 0: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 8. Số nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình: x  8  2 x  7 2   x 1 x  7 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. 2 Câu 9. Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 5x - 6x - 4 = 2(x - 1) là A. x = – 4; B. x = 2; C. x = 1; D. x = – 4 ho c ặ x = 2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2 Câu 10. Số nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x +5 = x - 1 là A. 4; B. 1; C. 2; D. 3 Câu 11. Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ 2 trình x - 4x - 12 = x - 4 A. x = 5; B. x = 6; C. x = 7; D. x = 8. Câu 12. Gi i ả phư ng ơ 2 trình: 2x  6x  4 x   2 A. x = - 2 ho c ặ x = 4; B. x = 2; C. x = - 2; D. x = 4. Câu 13. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ 2 2
trình 2x  2x  4  x  x  2 A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 14. T ng các ổ nghiệm phư ng t ơ 2 2 rình x  6x  9 4  x  6x  6 A. 8; B. 10; C. 6; D. 12.
Câu 15. Tích các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ 2
trình (x + 4)(x + 1) – 3 x  5x  2 = 6 là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo