Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 33. Quan h gi ệ a ba c ữ nh c ạ a m ủ t ộ tam giác Câu 1. Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là đúng ? A. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn l n ớ h n ơ hi u ệ độ dài hai c nh ạ còn l i ạ ; B. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn nhỏ h n ơ hi u ệ đ ộ dài hai c nh ạ còn l i ạ ; C. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn b ng ằ hi u ệ đ ộ dài hai c nh còn ạ l i ạ ; D. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn l n ớ h n ơ ho c ặ b ng ằ hiệu đ dài ộ hai c nh ạ còn l i ạ . Câu 2. Ch n kh ọ ng ẳ đ nh đúng: ị A. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn l n ớ h n ơ t ng ổ độ dài hai c nh ạ còn l i ạ ; B. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn nhỏ h n ơ t ng ổ đ ộ dài hai c nh ạ còn l i ạ ; C. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn b ng ằ t ng ổ đ ộ dài hai c nh còn ạ l i ạ ; D. Trong m t ộ tam giác, độ dài c a ủ m t ộ c nh ạ b t ấ kì luôn nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ
tổng độ dài hai c nh còn ạ l i ạ . Câu 3. B ba ộ đ dài ộ đo n t ạ h ng ẳ nào sau đây t o t ạ hành m t ộ tam giác ? A. 3cm; 4cm; 1cm; B. 3cm; 4cm; 10cm; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 5cm; 7cm; 2cm; D. 2cm; 2cm; 3cm. Câu 4. B ba ộ đ dài ộ đo n t ạ h ng ẳ nào sau đây t o t ạ hành m t ộ tam giác ? A. 5cm; 4cm; 1cm; B. 1cm; 4cm; 10cm; C. 5cm; 2cm; 2cm; D. 3cm; 4cm; 5cm. Câu 5. B ộ ba đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ nào sau đây không th t ể o ạ thành m t ộ tam giác ? A. 15cm; 25cm; 10cm; B. 5cm; 4cm; 6cm; C. 15cm; 18cm; 20cm; D. 11cm; 9cm; 7cm. Câu 6. B ộ ba đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ nào sau đây không th t ể o ạ thành m t ộ tam giác ? A. 15cm; 20cm; 18cm; B. 5cm; 14cm; 6cm; C. 13cm; 14cm; 16cm; D. 40cm; 45cm; 42cm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7. Cho ΔABC có c nh
ạ AB = 1cm và BC = 4cm. Độ dài c nh ạ AC (là số nguyên) là: A. 1cm; B. 2cm; C. 3cm; D. 4cm.
Câu 8. Cho tam giác ABC v i ớ hai c nh
ạ BC = 1cm, AC = 9cm. Tìm đ dài ộ c nh ạ AB, bi t ê r ng đ ằ dài ộ này là m t ộ số nguyên. A. AB = 9cm; B. AB = 7cm; C. AB = 6cm; D. A,B,C đ u s ê ai.
Câu 9. Cho tam giác ABC bi t ê AB = 1cm, BC = 9cm và c nh ạ AC là m t ộ số
nguyên. Chu vi tam giác ABC là: A. 17cm; B. 18cm; C. 19cm; D. 16cm. Câu 10. M t ộ tam giác cân có đ ộ dài hai c nh ạ 3,9cm và 7,9cm.Chu vi c a tam giác này là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 15,5cm; B. 17,8cm; C. 19,7cm; D. 20,9cm.
Câu 11. Cho tam giác ABC có BC = 1cm, AC = 8cm và đ ộ dài c nh ạ AB là m t ộ
số nguyên (cm). Tam giác ABC là tam giác gì ? A. Tam giác vuông t i ạ A; B. Tam giác cân t i ạ A; C. Tam giác vuông cân t i ạ A; D. Tam giác cân t i ạ B.
Câu 12. Cho tam giác ABC v i ớ hai c nh ạ BC = 2cm, AC = 8cm. Đ ộ dài c nh ạ AB có thể là: A. AB = 9cm; B. AB = 5cm; C. AB = 6cm; D. A,B,C đ u s ê ai.
Câu 13. Cho tam giác ABC, ch n kh ọ ng ẳ đ nh s ị ai ? A. AB + BC > AC; B. BC – AB < AC; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác Toán 7 Kết nối tri thức
124
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(124 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 33. Quan h gi a ba c nh c a m t tam giácệ ữ ạ ủ ộ
Câu 1. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ?
A. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn l n h n hi u đ dài
hai c nh còn l i;
B. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn nh h n hi u đ dài
hai c nh còn l i;
C. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn b ng hi u đ dài hai
c nh còn l i;
D. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn l n h n ho c b ng
hi u đ dài hai c nh còn l i.
Câu 2. Ch n kh ng đ nh đúng:
A. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn l n h n t ng đ dài
hai c nh còn l i;
B. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn nh h n t ng đ dài
hai c nh còn l i;
C. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn b ng t ng đ dài hai
c nh còn l i;
D. Trong m t tam giác, đ dài c a m t c nh b t kì luôn nh h n ho c b ng
t ng đ dài hai c nh còn l i.
Câu 3. B ba đ dài đo n th ng nào sau đây t o thành m t tam giác ?
A. 3cm; 4cm; 1cm;
B. 3cm; 4cm; 10cm;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 5cm; 7cm; 2cm;
D. 2cm; 2cm; 3cm.
Câu 4. B ba đ dài đo n th ng nào sau đây t o thành m t tam giác ?
A. 5cm; 4cm; 1cm;
B. 1cm; 4cm; 10cm;
C. 5cm; 2cm; 2cm;
D. 3cm; 4cm; 5cm.
Câu 5. B ba đ dài đo n th ng nào sau đây không th t o thành m t tam giác
?
A. 15cm; 25cm; 10cm;
B. 5cm; 4cm; 6cm;
C. 15cm; 18cm; 20cm;
D. 11cm; 9cm; 7cm.
Câu 6. B ba đ dài đo n th ng nào sau đây không th t o thành m t tam giác
?
A. 15cm; 20cm; 18cm;
B. 5cm; 14cm; 6cm;
C. 13cm; 14cm; 16cm;
D. 40cm; 45cm; 42cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 7. Cho ΔABC có c nh AB = 1cm và BC = 4cm. Đ dài c nh AC (là s
nguyên) là:
A. 1cm;
B. 2cm;
C. 3cm;
D. 4cm.
Câu 8. Cho tam giác ABC v i hai c nh BC = 1cm, AC = 9cm. Tìm đ dài c nh
AB, bi t r ng đ dài này là m t s nguyên.
A. AB = 9cm;
B. AB = 7cm;
C. AB = 6cm;
D. A,B,C đ u sai.
Câu 9. Cho tam giác ABC bi t AB = 1cm, BC = 9cm và c nh AC là m t s
nguyên. Chu vi tam giác ABC là:
A. 17cm;
B. 18cm;
C. 19cm;
D. 16cm.
Câu 10. M t tam giác cân có đ dài hai c nh 3,9cm và 7,9cm.Chu vi c tam
giác này là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 15,5cm;
B. 17,8cm;
C. 19,7cm;
D. 20,9cm.
Câu 11. Cho tam giác ABC có BC = 1cm, AC = 8cm và đ dài c nh AB là m t
s nguyên (cm). Tam giác ABC là tam giác gì ?
A. Tam giác vuông t i A;
B. Tam giác cân t i A;
C. Tam giác vuông cân t i A;
D. Tam giác cân t i B.
Câu 12. Cho tam giác ABC v i hai c nh BC = 2cm, AC = 8cm. Đ dài c nh
AB có th là:
A. AB = 9cm;
B. AB = 5cm;
C. AB = 6cm;
D. A,B,C đ u sai.
Câu 13. Cho tam giác ABC, ch n kh ng đ nh sai ?
A. AB + BC > AC;
B. BC – AB < AC;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. BC – AB < AC < BC + AB;
D. AB – AC > BC.
Câu 14. Cho tam giác ABC có AB > AC. K tia phân giác AD c a góc A (D
thu c BC). Trên đo n AD l y m t đi m E tùy ý (E không trùng v i A, D). Hãy
ch n kh ng đ nh đúng.
A. AB + AC > EB – EC;
B. AB + AC < EB – EC;
C. AB – AC = EC – EC;
D. C ba đáp án trên đ u sai.
Câu 15. Cho tam giác ABC cân t i A có m t c nh b ng 5cm. Tính c nh BC
c a tam giác đó, bi t chu vi c a tam giác là 17cm.
A. BC = 7cm ho c BC = 5cm;
B. BC = 7cm ho c BC = 3cm;
C. BC = 6cm ho c BC = 5cm;
D. BC = 6cm ho c BC = 7cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ