Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 4. S l ơ ư c v ợ b ề ảng tu n h ầ
oàn các nguyên t hoá h ố c ọ Câu 1. B ng t ả
uần hoàn các nguyên tố hoá h c ọ đư c c ợ u t ấ o ạ từ
A. ô nguyên tố, chu kì, nhóm. B. chu kì, nhóm. C. ô nguyên tố. D. chu kì. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: A. B ng ả tu n
ầ hoàn các nguyên tố hoá h c ọ đư c ợ c u ấ t o ạ từ ô nguyên t , ố chu kì, nhóm. Cụ th : ể b ng ả tu n ầ hoàn g m ồ 118 nguyên t ố hóa h c,
ọ 7 chu kì, 16 nhóm (8 nhóm A và 8 nhóm B)
Câu 2. Nhóm A là t p h ậ p ợ các nguyên t m ố à nguyên tử
A. có số electron l p ngoài ớ cùng b ng ằ nhau. B. có số l p el ớ ectron b ng ằ nhau. C. có đi n t ệ ích h t ạ nhân b ng ằ nhau. D. có số h t ạ trong nguyên t b ử ng nhau. ằ Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: A. Nhóm A là t p ậ h p
ợ các nguyên tố mà nguyên tử có số electron l p ớ ngoài cùng b ng ằ nhau. (tr H ừ e) Số th t ứ nhóm ự
A = số electron ngoài cùng c a nguyên t ủ ử nguyên t . ố
Câu 3. Chu kì là t p h ậ p các ợ nguyên t m ố à các nguyên tử
A. có số electron l p ngoài ớ cùng b ng ằ nhau. B. có số l p el ớ ectron b ng ằ nhau. C. có đi n t ệ ích h t ạ nhân b ng ằ nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. có số h t ạ trong nguyên t b ử ng nhau. ằ Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: B. Chu kì là t p ậ h p
ợ các nguyên tố mà các nguyên tử có s ố l p ớ electron b ng ằ nhau và được x p t ế heo chi u ề đi n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n khi ầ đi t t ừ rái qua ph i ả . Số th t ứ chu kì ự = S l ố p ớ electron c a nguyên t ủ nguyên t ử . ố Câu 4. Carbon n m ằ ô s ở ố 6. Số h t ạ proton trong nguyên t car ử bon là A. 6. B. 3. C. 12. D. 18. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: A. Số hi u ệ nguyên tử = Số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân = s
ố electron trong nguyên tử = số proton = s t ố h t ứ c ự a ủ nguyên t t ố rong b ng t ả u n hoàn = 6 ầ Câu 5. Magnesium n m ằ ô s ở 12. S ố h ố t ạ electron trong nguyên t m ử agnesium là A. 6. B. 3. C. 12. D. 18. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: C. Số th t ứ c ự a ô nguyên ủ tố = s pr ố oton = s el ố ectron trong nguyên t = ử 12 Câu 6. Oxygen n m ằ ô s ở ố 8. Số h t ạ mang đi n t ệ rong nguyên t oxygen l ử à A. 8. B. 16. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 24. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: B. Số th t ứ c ự a ô nguyên ủ tố = s pr ố oton = s el ố ectron trong nguyên t = ử 8 T ng s ổ ố h t ạ mang đi n = s ệ p + s ố e = 8 + 8 = 16. ố Câu 7. Sodium n m ằ ở chu kì 3. Nguyên t s ử odium có s l ố p el ớ ectron là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: C. Số th t ứ c ự a chu ủ kì = số l p el ớ ectron trong nguyên t = 3 ử Câu 8. Sodium n m ằ ở nhóm IA. S el ố ectron l p ngoài ớ cùng c a ủ sodium là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là: A. Số th t ứ c ự a nhóm ủ A = s el ố ectron l p ngoài ớ cùng trong nguyên t . ử
Câu 9. Các nguyên tố khí hi m ế n m ằ nhóm ở A. IA. B. IIA. C. VIIA. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học KHTN 7 Kết nối tri thức
319
160 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(319 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. S l c v b ng tu n hoàn các nguyên t hoá h cơ ượ ề ả ầ ố ọ
Câu 1. B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c đ c c u t o tả ầ ố ọ ượ ấ ạ ừ
A. ô nguyên t , chu kì, nhóm.ố
B. chu kì, nhóm.
C. ô nguyên t .ố
D. chu kì.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c đ c c u t o t ô nguyên t , chu kì,ả ầ ố ọ ượ ấ ạ ừ ố
nhóm.
C th : b ng tu n hoàn g m 118 nguyên t hóa h c, 7 chu kì, 16 nhóm (8 nhómụ ể ả ầ ồ ố ọ
A và 8 nhóm B)
Câu 2. Nhóm A là t p h p các nguyên t mà nguyên tậ ợ ố ử
A. có s electron l p ngoài cùng b ng nhau.ố ớ ằ
B. có s l p electron b ng nhau.ố ớ ằ
C. có đi n tích h t nhân b ng nhau.ệ ạ ằ
D. có s h t trong nguyên t b ng nhau.ố ạ ử ằ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
Nhóm A là t p h p các nguyên t mà nguyên t có s electron l p ngoài cùngậ ợ ố ử ố ớ
b ng nhau. (tr He)ằ ừ
S th t nhóm A = s electron ngoài cùng c a nguyên t nguyên t .ố ứ ự ố ủ ử ố
Câu 3. Chu kì là t p h p các nguyên t mà các nguyên tậ ợ ố ử
A. có s electron l p ngoài cùng b ng nhau.ố ớ ằ
B. có s l p electron b ng nhau.ố ớ ằ
C. có đi n tích h t nhân b ng nhau.ệ ạ ằ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. có s h t trong nguyên t b ng nhau.ố ạ ử ằ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B.
Chu kì là t p h p các nguyên t mà các nguyên t có s l p electron b ng nhauậ ợ ố ử ố ớ ằ
và đ c x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n khi đi t trái qua ph i.ượ ế ề ệ ạ ầ ừ ả
S th t chu kì = S l p electron c a nguyên t nguyên t .ố ứ ự ố ớ ủ ử ố
Câu 4. Carbon n m ô s 6. S h t proton trong nguyên t carbon làằ ở ố ố ạ ử
A. 6.
B. 3.
C. 12.
D. 18.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
S hi u nguyên t = S đ n v đi n tích h t nhân = s electron trong nguyên tố ệ ử ố ơ ị ệ ạ ố ử
= s proton = s th t c a nguyên t trong b ng tu n hoàn = 6ố ố ứ ự ủ ố ả ầ
Câu 5. Magnesium n m ô s 12. S h t electron trong nguyên t magnesium làằ ở ố ố ạ ử
A. 6.
B. 3.
C. 12.
D. 18.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C.
S th t c a ô nguyên t = s proton = s electron trong nguyên t = 12ố ứ ự ủ ố ố ố ử
Câu 6. Oxygen n m ô s 8. S h t mang đi n trong nguyên t oxygen làằ ở ố ố ạ ệ ử
A. 8.
B. 16.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 24.
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B.
S th t c a ô nguyên t = s proton = s electron trong nguyên t = 8ố ứ ự ủ ố ố ố ử
T ng s h t mang đi n = s p + s e = 8 + 8 = 16.ổ ố ạ ệ ố ố
Câu 7. Sodium n m chu kì 3. Nguyên t sodium có s l p electron làằ ở ử ố ớ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C.
S th t c a chu kì = s l p electron trong nguyên t = 3ố ứ ự ủ ố ớ ử
Câu 8. Sodium n m nhóm IA. S electron l p ngoài cùng c a sodium làằ ở ố ớ ủ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
S th t c a nhóm A = s electron l p ngoài cùng trong nguyên t .ố ứ ự ủ ố ớ ử
Câu 9. Các nguyên t khí hi m n m nhómố ế ằ ở
A. IA.
B. IIA.
C. VIIA.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ