Trắc nghiệm Tập hợp các số hữu tỉ Toán 7 Kết nối tri thức

137 69 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 1 Toán 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    543 272 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(137 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
LÝ THUY T THEO BÀI H C K T N I TRI TH C V I CU C S NG
TOÁN 7 - T P 1
Ch ng I. S h uươ t
Bài 1. T p h p các s h u t
Câu 1. T p h p s h u t đ c kí hi u là ượ
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
T p h p s h u t đ c kí hi u là . ượ
Câu 2. S h u t đ c vi t d i d ng ượ ế ướ
A.
a
b
v i a, b , b ≠ 0;
B.
a
b
v i a, b ;
C.
a
b
v i a, b ;
D.
a
b
v i a, b , b ≠ 0.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S h u t là s vi t đ c d i d ng phân s ế ượ ướ
a
b
v i a, b , b ≠ 0.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3. S không ph i s h u t
A.
1
2
;
B.
5
3
8
;
C. 1,5;
D.
3
0
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
S h u t đ c vi t d i d ng ượ ế ướ
a
b
v i a, b , b ≠ 0. Nên
1
2
là s h u t .
Các s
5
3
8
; 1,5 cũng s h u t đ u vi t đ c d i d ng ế ượ ư
a
b
v i a, b , b
≠ 0;
5
3
8
=
29
8
; 1,5 =
3
2
.
3
0
không là s h u t vì có m u s b ng 0.
Câu 4. Các đi m B, C l n l t bi u di n nh ng s h u t nào? ượ
A.
1
3
,
1
2
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
1
3
,
1
4
;
C.
1
3
,
1
2
;
D.
1
3
,
1
6
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đo n th ng t đi m O đ n 1 đ c chia thành 6 ph n b ng nhau. ế ượ
Đo n th ng OB chi m 2 ph n; B n m tr c O nên bi u di n s h u t âm. ế ướ
V y đi m B bi u di n s h u t
2 1
6 3
.
Đo n th ng OC chi m 3 ph n; C n m sau O nên bi u di n s h u t d ng. ế ươ
V y đi m C bi u di n s h u t
.
Câu 5. S đ i c a s h u t
7
2
A.
7
2
;
B.
2
7
;
C.
2
7
;
D. 3,5.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S đ i c a s h u t
7
2
7
2
.
Câu 6. S h u t có th
A. s th p phân có th vi t d i d ng phân s th p phân ế ướ ;
B. s nguyên ;
C. h n s ;
D. C A, B và C đ u đúng .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
S h u t th s th p phân có th vi t d i d ng phân s th p phân (ví d ế ướ
0,3 =
3
10
); s nguyên (ví d 2 =
2
1
); h n s (ví d
5
3
8
=
29
8
).
Câu 7. Trên tr c s , hai đi m bi u di n c a hai s h u t đ i nhau
A. n m v cùng m t phía so v i đi m O;
B. n m v hai phía khác nhau so v i đi m O;
C. n m v hai phía khác nhau so v i đi m O và có cùng kho ng cách đ n O; ế
D. trùng nhau.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trên tr c s , hai đi m bi u di n c a hai s h u t đ i nhau n m v hai phía
khác nhau so v i đi m O và có cùng kho ng cách đ n O. ế
Câu 8. Đi m bi u di n s đ i c a c a s h u t
1
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. đi m A;
B. đi m B;
C. đi m C;
D. đi m D.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đi m bi u di n s h u t đ i c a
1
2
n m khác phía v i
1
2
so v i đi m O.
Nh v y đi m này n m sau O.ư
Kho ng cách t O đ n ế
1
2
3 đo n nên kho ng cách t O đ n đi m đó cũng ế
3 đo n.
V y đi m bi u di n s h u t đ i c a
1
2
là đi m C.
Câu 9. Cho ba s h u t a, b, c. N u a < b và b < c thì ế
A. a < c;
B. a = c;
C. a > c;
D. a ≤ c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Cho ba s h u t a, b, c. N u a < b và b < c thì a < c (tính ch t b c c u) ế
Câu 10. Trên tr c s , n u a < b thì ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) LÝ THUY T Ế THEO BÀI H C
Ọ KẾT NỐI TRI TH C Ứ V I Ớ CU C Ộ S N Ố G TOÁN 7 - TẬP 1 Chư ng I ơ . S h u ữ tỉ Bài 1. T p h p các số h u t ữ ỉ Câu 1. T p h ậ p ợ số h u t ữ ỉ đư c kí ợ hi u l ệ à A. ℕ; B. ; ℤ C. ℚ; D. . ℝ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C T p h ậ p ợ số h u t ữ ỉ đư c kí ợ hi u l ệ à . ℚ Câu 2. Số h u t ữ ỉ đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng ạ a A. b v i ớ a, b ∈ ℤ, b ≠ 0; a B. b v i ớ a, b ∈ ℤ; a C. b v i ớ a, b ∈ ; ℕ a D. b v i ớ a, b ∈ , b ≠ ℕ 0. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C a Số h u t ữ ỉ là số vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng phân ạ s ố b v i ớ a, b ∈ , b ≠ ℤ 0. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 3. Số không ph i ả số h u ữ tỉ là  1 A. 2 ; 5 3 B. 8 ; C. 1,5; 3 D. 0 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D a  1 Số h u t ữ ỉ đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng ạ b v i
ớ a, b ∈ ℤ, b ≠ 0. Nên 2 là số h u t ữ ỉ. 5 a 3
Các số 8 ; 1,5 cũng là số h u ữ tỉ vì đ u ề vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ b v i ớ a, b ∈ ℤ, b ≠ 0; 5 29 3 38 = 8 ; 1,5 = 2 . 3 0 không là số h u t
ữ ỉ vì có mẫu số b ng ằ 0. Câu 4. Các đi m ể B, C l n l ầ ư t ợ bi u di ể n nh ễ ng s ữ h ố u t ữ nào? ỉ 1 1 A. 3 , 2 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  1 1 B. 3 , 4 ;  1 1 C. 3 , 2 ;  1 1 D. 3 , 6 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Đo n ạ th ng t ẳ đi ừ m ể O đ n ế 1 đư c chi ợ a thành 6 ph n b ầ ng ằ nhau. Đo n ạ th ng O ẳ B chi m ế 2 ph n; ầ B n m ằ trư c ớ O nên bi u di ể n s ễ h ố u t ữ âm ỉ .  2  1  V y ậ đi m ể B bi u di ể n s ễ ố h u t ữ l ỉ à 6 3 . Đo n ạ th ng O ẳ C chi m ế 3 ph n; ầ C n m ằ sau O nên bi u di ể n ễ s h ố u t ữ d ỉ ư ng. ơ 3 1  V y ậ đi m ể C bi u di ể n s ễ ố h u t ữ l ỉ à 6 2 . 7 Câu 5. Số đối c a ủ s h ố u t ữ ỉ 2 là 7  A. 2 ; 2 B. 7 ; 2  C. 7 ; D. 3,5. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 7 7  Số đối c a ủ s h ố u t ữ ỉ 2 là 2 . Câu 6. Số h u t ữ ỉ có th l ể à A. số th p ậ phân có th vi ể t ế dư i ớ d ng phân s ạ t ố h p ậ phân; B. số nguyên; C. hỗn số; D. C ả A, B và C đ u đúng ề . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Số h u ữ t ỉcó th ể là số th p ậ phân có th ể vi t ế dư i ớ d ng ạ phân s ố th p ậ phân (ví dụ 3 2 5 29 3
0,3 = 10 ); số nguyên (ví d 2 = ụ 1 ); hỗn số (ví d ụ 8 = 8 ). Câu 7. Trên tr c s ụ ố, hai đi m ể bi u di ể n c ễ a hai ủ số h u t ữ ỉ đối nhau A. n m ằ v cùng m ề t ộ phía so v i ớ đi m ể O; B. n m ằ v hai ề phía khác nhau so v i ớ đi m ể O; C. n m ằ v hai ề phía khác nhau so v i ớ đi m ể O và có cùng kho ng ả cách đ n O ế ; D. trùng nhau. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trên tr c ụ s , ố hai đi m ể bi u ể di n ễ c a ủ hai số h u ữ tỉ đ i ố nhau n m ằ về hai phía khác nhau so v i ớ đi m ể O và có cùng kho ng ả cách đ n O ế .  1 Câu 8. Đi m ể bi u di ể n ễ số đối c a ủ c a s ủ h ố u ữ t ỉ 2 là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo