Trắc nghiệm Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế Toán 7 Kết nối tri thức

179 90 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 1 Toán 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    582 291 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(179 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4. Th t th c hi n các phép tính. Quy t c chuy n v ế
Câu 1. V i các bi u th c không có d u ngo c, ta th c hi n theo th t :
A. Nhân và chia Lũy th a C ng và tr ;
B. Nhân và chia C ng và tr Lũy th a;
C. Lũy th a Nhân và chia C ng và tr ;
D. Lũy th a C ng và tr Nhân và chia.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
V i các bi u th c không có d u ngo c, ta th c hi n theo th t :
Lũy th a Nhân và chia C ng và tr .
Câu 2. V i các bi u th c ch phép c ng và phép tr ho c ch có phép nhân
phép chia ta th c hi n các phép tính theo th t
A. t ph i sang trái ;
B. t trái sang ph i ;
C. phép nhân (phép c ng) tr c ướ ;
D. phép chia (phép tr ) tr c ướ .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
V i các bi u th c ch phép c ng phép tr ho c ch phép nhân phép
chia ta th c hi n các phép tính theo th t t trái sang ph i.
Câu 3. Khi chuy n m t s h ng t v này sang v kia c a m t đ ng th c, ta ế ế
ph i
A. đ i d u s h ng đó: d u “+” đ i thành d u “ –” và d u “ –” đ i thành d u “+” ;
B. gi nguyên d u c a s h ng đó ;
C. gi nguyên d u “+” và d u “ –” đ i thành d u “+” ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. gi nguyên d u “ ” và d u “ +” đ i thành d u “ ”.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Khi chuy n m t s h ng t v này sang v kia c a m t đ ng th c, ta ph i đ i ế ế
d u s h ng đó: d u “+” đ i thành d u “ –” và d u “ –” đ i thành d u “+”.
Câu 4. Tìm x, bi t: ế
2
x 0,25
3
A.
5
x
12
;
B.
11
x
12
;
C.
5
x
12
;
D.
11
x
12
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
2
x 0,25
3
2
x 0,25
3
2 1
x
3 4
8 3
x
12 12

11
x
12
. V y
11
x
12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Tìm x, bi t: ế
2 5
x
5 2
A.
21
x
10
;
B.
;
C.
29
x
10
;
D.
29
x
10
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
2 5
x
5 2
5 2
x
2 5
5 2
x
2 5
25 4
x
10 10
21
x
10
. V y
21
x
10
Câu 6. Tìm x, bi t: ế
5 7
8x
4 12
A.
16
x
3
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
1
x
12
;
C.
16
x
3
;
D.
1
x
12
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
5 7
8x
4 12
7 5
8x
12 4
7 15
8x
12 12
8
8x
12
8
x : 8
12
8 1
x
12 8
1
x
12
. V y
1
x
12
Câu 7. Tìm x, bi t: ế
5 7 9
3 3x
4 5 20
A.
9
x
10
;
B.
9
x
10
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
10
x
9
;
D.
10
x
9
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
5 7 9
3 3x
4 5 20
3 9
3 3x
20 20
9 3
3x 3
20 20
6
3x 3
20
3 30
3x
10 10
27
3x
10
27
x : 3
10
9
x
10
. V y
9
x
10
.
Câu 8. Tính
3 3 7 3
:
2 22 4 14
A.
91
8
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 4. Th t t ự h c hi n các
phép tính. Quy t c chuy n v ế Câu 1. V i ớ các bi u t ể h c không có ứ d u ngo ấ c, ặ ta th c hi ự n t ệ heo th t ứ : ự
A. Nhân và chia ⇒ Lũy th a ừ ⇒ C ng và ộ tr ; ừ B. Nhân và chia ⇒ C ng và ộ tr ừ ⇒ Lũy th a; ừ C. Lũy th a
ừ ⇒ Nhân và chia ⇒ C ng và ộ tr ; ừ D. Lũy th a ừ ⇒ C ng và ộ tr ừ ⇒ Nhân và chia. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C V i ớ các bi u t ể h c không có ứ d u ngo ấ c, ặ ta th c hi ự n t ệ heo th t ứ : ự Lũy th a
ừ ⇒ Nhân và chia ⇒ C ng và ộ tr . ừ Câu 2. V i ớ các bi u ể th c ứ chỉ có phép c ng ộ và phép tr ừ ho c ặ ch ỉcó phép nhân và phép chia ta th c hi ự n các phép t ệ ính theo th t ứ ự A. t ph ừ i ả sang trái; B. t t ừ rái sang ph i ả ; C. phép nhân (phép c ng) ộ trư c ớ ; D. phép chia (phép tr ) ừ trư c ớ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B V i ớ các bi u ể th c ứ chỉ có phép c ng ộ và phép trừ ho c
ặ chỉ có phép nhân và phép chia ta th c hi ự n các phép t ệ ính theo th t ứ t ự t ừ rái sang ph i ả . Câu 3. Khi chuy n ể m t ộ số h ng
ạ từ vế này sang vế kia c a ủ m t ộ đ ng ẳ th c, ứ ta ph i ả A. đổi d u s ấ ố h ng đó: ạ dấu “+” đ i ổ thành d u “ ấ
–” và dấu “–” đổi thành dấu “+”; B. gi nguyên d ữ ấu c a s ủ ố h ng ạ đó; C. gi nguyên ữ dấu “+” và d u “ ấ
–” đổi thành d u “+” ấ ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. gi nguyên ữ
dấu “−” và dấu “+” đổi thành d u “ ấ −”. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Khi chuy n ể m t ộ số h ng
ạ từ vế này sang vế kia c a ủ m t ộ đ ng ẳ th c, ứ ta ph i ả đ i ổ dấu số h ng ạ đó: d u “+” ấ đ i ổ thành d u “ ấ
–” và dấu “–” đổi thành d u “+”. ấ 2 x  0,25  Câu 4. Tìm x, bi t ế : 3 5 x  A. 12 ; 11 x  B. 12 ; 5 x  C. 12 ; 11 x  D. 12 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D 2 x  0,25  3 2 x   0, 25 3 2 1 x   3 4 8 3 x   12 12 11 11 x  x  12 . V y ậ 12 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  2  5 x      Câu 5. Tìm x, bi t ế :  5  2 21 x  A. 10 ;  21 x  B. 10 ; 29 x  C. 10 ;  29 x  D. 10 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A  2  5 x     5    2 5  2 x     2  5    5 2 x   2 5 25 4 x   10 10 21 21 x  x  10 . V y ậ 10 5 7  8x  Câu 6. Tìm x, bi t ế : 4 12 16 x  A. 3 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1 x  B. 12 ;  16 x  C. 3 ;  1 x  D. 12 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B 5 7  8x  4 12 7 5  8x   12 4 7 15  8x   12 12  8  8x 12  8 x  :   8 12  8  1 x   12 8 1 1 x  x  12 . V y ậ 12  5 7  9 3  3x      Câu 7. Tìm x, bi t ế :  4 5  20 9 x  A. 10 ;  9 x  B. 10 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo