Trắc nghiệm Tỉ lệ thức Toán 7 Kết nối tri thức

160 80 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 2 Toán 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    426 213 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(160 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch ng ươ VI. T l th c và đ i l ng t l ượ
Bài 20. T l th c
Câu 1. T t l th c
a c
b d
, v i a, b, c, d ≠ 0. Ta suy ra:
A.
c b
d a
;
B.
b d
c a
;
C.
a d
c b
;
D.
d c
b a
.
Câu 2. Thay t s 1,2 : 1,35 b ng t s gi a các s nguyên ta đ c:ượ
A. 50 : 81;
B. 8 : 9;
C. 5 : 8;
D. 1 : 10.
Câu 3. Cho đ ng th c –3.4 = 6.(–2). T l th c đ c l p t đ ng th c trên là: ượ
A.
3 6
2 4
;
3 2
6 4
;
B.
4 2
6 3
;
6 4
3 2
;
C. C A và B đ u đúng;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. C A và B đ u sai.
Câu 4. Giá tr x th a mãn
x 4
2 7
A.
8
x
7
;
B.
7
x
2
;
C.
7
x
8
;
D.
2
x
7
.
Câu 5. T s nào trong các c p t s sau l p đ c t l th c? ượ
A.
2
1 : 3
3
và 0,3 : 5;
B. 6 : 5 và
1
2 : 3
5
;
C. 6 : 8 và 0,3 : 0,5;
D. 0,3 : 2,7 và 1,71 : 15,39.
Câu 6. T l nào sau đây không đ c l p t t l th c ượ
14 21
8 12
?
A.
14 8
21 12
;
B.
21 12
14 8
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
21 14
8 12
;
D.
12 8
21 14
.
Câu 7. Đi n s (khác s 0) thích h p vào
?
đ đ c t l th c đúng: ượ
. S c n đi n là:
A. 100;
B. –100;
C. –50;
D. 200.
Câu 8. Các s nào sau đây l p đ c các t l th c? ượ
A. 1; 3; 5; 15;
B. 2; 4; 7; 9;
C. –3; 2; 5; 9;
D. –5; –3; 15; 17.
Câu 9. Cho t l th c –0,52 : x = –9,36 : 16,38 (v i x ≠ 0) . Giá tr c a x b ng:
A.
52
175
;
B.
175
52
;
C. 0,91;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 91.
Câu 10. Giá tr c a x th a mãn
x 3 5
5 x 7
(v i x ≠ 5) là
A.
23
x
6
;
B.
6
x
23
;
C. x = 23;
D.
1
x
3
.
Câu 11. Tìm x trong t l th c sau:
1 6 2 3
x : 1 :
5 5 3 2
.
A. x = 6;
B.
20
x
3
;
C.
8
x
9
;
D. x = 15.
Câu 12. Cho t l th c
x 1 9
4 x 1
(v i x ≠ –1). Giá tr x âm là:
A. –7;
B. –5;
C. 5;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 7.
Câu 13. Cho t l th c
a c
b d
v i a, b, c, d 0 a –b, c ±d) . Kh ng đ nh
nào sau đây đúng?
A.
a b c d
b d
;
B.
a c
a b c d
;
C.
a b a b
c d c d
;
D. C A, B, C đ u đúng.
Câu 14. M t m nh đ t hình ch nh t có chi u dài và chi u r ng t l v i 4; 3
di n tích c a m nh đ t 300 m
2
. Khi đó chi u dài chi u r ng c a
m nh đ t l n l t b ng: ượ
A. 25 m và 12 m;
B. 30 m và 10 m;
C. 20 m và 15 m;
D. 40 m và 7,5 m.
Câu 15. M t x ng may 30 công nhân. Trong m t ngày, x ng đó may ưở ưở
đ c 200 qu n. Gi s năng su t c a m i công nhân nh nhau, đ mayượ ư
đ c 500 qu n m t ngày thì x ng đó c n tuy n thêm:ượ ưở
A. 35 công nhân
B. 45 công nhân;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VI. Tỉ l t
ệ hức và đại lư ng ợ t l ỉ ệ Bài 20. T l ỉ t ệ hức a c  Câu 1. T t ừ ỉ lệ th c ứ b d , v i
ớ a, b, c, d ≠ 0. Ta suy ra: c b  A. d a ; b d  B. c a ; a d  C. c b ; d c  D. b a .
Câu 2. Thay tỉ số 1,2 : 1,35 b ng t ằ ỉ số gi a các ữ số nguyên ta đư c: ợ A. 50 : 81; B. 8 : 9; C. 5 : 8; D. 1 : 10. Câu 3. Cho đ ng ẳ th c –3.4 = 6. ứ (–2). T l ỉ t ệ h c ứ đư c l ợ p ậ t đ ừ ng t ẳ h c ứ trên là:  3 6  3  2   A.  2 4 ; 6 4 ; 4  2 6 4   B. 6  3 ;  3  2 ; C. C ả A và B đ u ề đúng; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Cả A và B đ u s ề ai. x 4 
Câu 4. Giá trị x th a ỏ mãn 2 7 là 8 x  A. 7 ; 7 x  B. 2 ; 7 x  C. 8 ; 2 x  D. 7 .
Câu 5. Tỉ số nào trong các c p ặ tỉ số sau l p đ ậ ược t l ỉ t ệ h c? ứ 2 1 : 3 A. 3 và 0,3 : 5; 1 2 : 3 B. 6 : 5 và 5 ; C. 6 : 8 và 0,3 : 0,5; D. 0,3 : 2,7 và 1,71 : 15,39. 14 21 
Câu 6. Tỉ lệ nào sau đây không đư c l ợ p ậ t t ừ l ỉ t ệ h c ứ 8 12 ? 14 8  A. 21 12 ; 21 12  B. 14 8 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 21 14  C. 8 12 ; 12 8  D. 21 14 . ? Câu 7. Đi n
ề số (khác số 0) thích h p ợ vào để được tỉ lệ th c ứ đúng: 5  4  125 ? . Số cần đi n l ề à: A. 100; B. –100; C. –50; D. 200.
Câu 8. Các số nào sau đây l p đ ậ ư c ợ các t l ỉ t ệ h c? ứ A. 1; 3; 5; 15; B. 2; 4; 7; 9; C. –3; 2; 5; 9; D. –5; –3; 15; 17.
Câu 9. Cho tỉ lệ th c –0,52 : ứ x = –9,36 : 16,38 (v i ớ x ≠ 0). Giá tr c ị a ủ x b ng: ằ 52 A. 175 ; 175 B. 52 ; C. 0,91; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 91. x  3 5  Câu 10. Giá tr c ị a ủ x th a m ỏ ãn 5  x 7 (v i ớ x ≠ 5) là 23 x  A. 6 ; 6 x  B. 23 ; C. x = 23; 1 x  D. 3 .  1  6 2 3 x : 1  :  
Câu 11. Tìm x trong t l ỉ t ệ h c ứ sau:  5  5 3 2 . A. x = 6; 20 x  B. 3 ; 8 x  C. 9 ; D. x = 15. x 1 9 
Câu 12. Cho tỉ lệ th c ứ 4 x 1 (v i
ớ x ≠ –1). Giá tr ịx âm là: A. –7; B. –5; C. 5; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo